You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
6361 lines
196 KiB
6361 lines
196 KiB
# Vietnamese translation for TDEIO.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: tdeio\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-09-29 00:46-0500\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:10+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: tests/kurifiltertest.cpp:144
|
|
msgid "kurifiltertest"
|
|
msgstr "kurifiltertest"
|
|
|
|
#: tests/kurifiltertest.cpp:145
|
|
msgid "Unit test for the URI filter plugin framework."
|
|
msgstr "Việc thử ra đơn vị cho khuôn khổ bộ cầm phít lọc URI."
|
|
|
|
#: tests/kurifiltertest.cpp:150
|
|
msgid "Use space as keyword delimeter for web shortcuts"
|
|
msgstr "Hãy dùng dấu cách là bộ phân cách từ khoá cho lối tắt Mạng"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu_p.h:146
|
|
msgid "Add Bookmark"
|
|
msgstr "Thêm Đánh dấu"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:110
|
|
#: bookmarks/kbookmarkimporter_opera.cc:113
|
|
msgid "*.adr|Opera Bookmark Files (*.adr)"
|
|
msgstr "*.adr|Tập tin Đánh dấu Opera (*.adr)"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:259
|
|
msgid "Add Bookmark Here"
|
|
msgstr "Thêm Đánh dấu vào đây"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:276
|
|
msgid "Open Folder in Bookmark Editor"
|
|
msgstr "Mở thư mục trong Bộ sửa Đánh dấu"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:279
|
|
msgid "Delete Folder"
|
|
msgstr "Xoá bỏ thư mục"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:287
|
|
msgid "Copy Link Address"
|
|
msgstr "Chép địa chỉ liên kết"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:290
|
|
msgid "Delete Bookmark"
|
|
msgstr "Xoá bỏ Đánh dấu"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:318
|
|
msgid "Bookmark Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính Đánh dấu"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:506 bookmarks/kbookmarkmenu.cc:343
|
|
msgid "Cannot add bookmark with empty URL."
|
|
msgstr "Không thể thêm Đánh dấu có địa chỉ Mạng rỗng."
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:381
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you wish to remove the bookmark folder\n"
|
|
"\"%1\"?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ thư mục Đánh dấu « %1 » không?"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:382
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you wish to remove the bookmark\n"
|
|
"\"%1\"?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ bỏ Đánh dấu « %1 » không?"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:383
|
|
msgid "Bookmark Folder Deletion"
|
|
msgstr "Việc xoá bỏ thư mục Đánh dấu"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:384
|
|
msgid "Bookmark Deletion"
|
|
msgstr "Việc xoá bỏ Đánh dấu"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:486
|
|
msgid "Bookmark Tabs as Folder..."
|
|
msgstr "Các thanh Đánh dấu dạng thư mục..."
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:495
|
|
msgid "Add a folder of bookmarks for all open tabs."
|
|
msgstr "Thêm một thư mục Đánh dấu cho mọi thanh mở."
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:515
|
|
msgid "Add a bookmark for the current document"
|
|
msgstr "Thêm Đánh dấu cho tài liệu hiện có"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:529
|
|
msgid "Edit your bookmark collection in a separate window"
|
|
msgstr "Hiệu chỉnh tập hợp Đánh dấu trong cửa sổ riêng"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:538
|
|
msgid "&New Bookmark Folder..."
|
|
msgstr "Thư mục Đánh dấu mới..."
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:550
|
|
msgid "Create a new bookmark folder in this menu"
|
|
msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong trình đơn này"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:684
|
|
msgid "Quick Actions"
|
|
msgstr "Hành động nhanh"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:270
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:791 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4020
|
|
#: tdeio/tdefileitem.cpp:943
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:797 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:992
|
|
#: tdefile/kurlrequesterdlg.cpp:47
|
|
msgid "Location:"
|
|
msgstr "Địa điểm:"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:829 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3306
|
|
msgid "&Add"
|
|
msgstr "Th&êm"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:831
|
|
msgid "&New Folder..."
|
|
msgstr "Thư mục &mới..."
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:948
|
|
msgid "Bookmark"
|
|
msgstr "Đánh dấu"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmenu.cc:1115
|
|
msgid "Netscape Bookmarks"
|
|
msgstr "Đánh dấu Netscape"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmark.cc:117
|
|
msgid "Create New Bookmark Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmark.cc:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Create New Bookmark Folder in %1"
|
|
msgstr "Tạo thư mục Đánh dấu mới trong %1"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmark.cc:120
|
|
msgid "New folder:"
|
|
msgstr "Thư mục mới :"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmark.cc:286
|
|
msgid "--- separator ---"
|
|
msgstr "━━ bộ phân cách ━━"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:110 bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:113
|
|
msgid "*.html|HTML Files (*.html)"
|
|
msgstr "*.html|Tập tin HTML (*.html)"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkimporter_ns.cc:197
|
|
msgid "<!-- This file was generated by Konqueror -->"
|
|
msgstr "<!-- Tập tin này bị Konqueror tạo ra. -->"
|
|
|
|
#: bookmarks/kbookmarkmanager.cc:365
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to save bookmarks in %1. Reported error was: %2. This error message will "
|
|
"only be shown once. The cause of the error needs to be fixed as quickly as "
|
|
"possible, which is most likely a full hard drive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lưu Đánh dấu vào %1. Lỗi đã thông báo : %2. Thông điệp lỗi này sẽ "
|
|
"được hiển thị chỉ một lần thôi. Cần phải sửa càng nhanh càng có thể điều nào "
|
|
"gây ra lỗi này, mà rất có thể là đĩa cứng đầy."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:61
|
|
msgid "Certificate"
|
|
msgstr "Chứng nhận"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:67
|
|
msgid "Save selection for this host."
|
|
msgstr "Lưu phần chọn cho máy này."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:75
|
|
msgid "Send certificate"
|
|
msgstr "Gởi chứng nhận"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:79
|
|
msgid "Do not send a certificate"
|
|
msgstr "Không gởi chứng nhận"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:84
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "KDE SSL Certificate Dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại chứng nhận SSL TDE"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertdlg.cc:139
|
|
msgid ""
|
|
"The server <b>%1</b> requests a certificate."
|
|
"<p>Select a certificate to use from the list below:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phục vụ <b>%1</b> yêu cầu chứng nhận."
|
|
"<p>Hãy chọn chứng nhận cần dùng trong danh sách bên dưới:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:92 kssl/ksslinfodlg.cc:149
|
|
msgid "Current connection is secured with SSL."
|
|
msgstr "Sự kết nối hiện thời bị SSL bảo mật."
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:95 kssl/ksslinfodlg.cc:152
|
|
msgid "Current connection is not secured with SSL."
|
|
msgstr "Sự kết nối hiện thời không bị SSL bảo mật."
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:99
|
|
msgid "SSL support is not available in this build of TDE."
|
|
msgstr "Phiên bản xây dựng TDE này không hỗ trợ giao thức SSL."
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:109
|
|
msgid "C&ryptography Configuration..."
|
|
msgstr "Cấu hình &mật mã..."
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:120 kssl/ksslkeygen.cc:93
|
|
msgid "TDE SSL Information"
|
|
msgstr "Thông tin SSL TDE"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:142
|
|
msgid ""
|
|
"The main part of this document is secured with SSL, but some parts are not."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không."
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:144
|
|
msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not."
|
|
msgstr "Một phần của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn phần chính không."
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:184
|
|
msgid "Chain:"
|
|
msgstr "Dây:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:193
|
|
msgid "0 - Site Certificate"
|
|
msgstr "0 — Chứng nhận nơi Mạng"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:210
|
|
msgid "Peer certificate:"
|
|
msgstr "Chứng nhận ngang hàng:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:212
|
|
msgid "Issuer:"
|
|
msgstr "Nhà phát hành:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:218
|
|
msgid "IP address:"
|
|
msgstr "Địa chỉ IP:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:227 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2601
|
|
msgid "URL:"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:230
|
|
msgid "Certificate state:"
|
|
msgstr "Tình trạng chứng nhận:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:236
|
|
msgid "Valid from:"
|
|
msgstr "Hợp lệ từ :"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:238
|
|
msgid "Valid until:"
|
|
msgstr "Hợp lệ đến:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:241
|
|
msgid "Serial number:"
|
|
msgstr "Số sản xuất:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:243
|
|
msgid "MD5 digest:"
|
|
msgstr "Bản tóm tắt MD5:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:246
|
|
msgid "Cipher in use:"
|
|
msgstr "Mật mã đang được dùng:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:248
|
|
msgid "Details:"
|
|
msgstr "Chi tiết:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:250
|
|
msgid "SSL version:"
|
|
msgstr "Phiên bản SSL:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:252
|
|
msgid "Cipher strength:"
|
|
msgstr "Độ mạnh mật mã:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:253
|
|
msgid "%1 bits used of a %2 bit cipher"
|
|
msgstr "%1 bit đã được dùng cũa mật mã %2 bit."
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:409
|
|
msgid "Organization:"
|
|
msgstr "Tổ chức:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:414
|
|
msgid "Organizational unit:"
|
|
msgstr "Đơn vị tổ chức:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:419
|
|
msgid "Locality:"
|
|
msgstr "Phố :"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:424
|
|
msgid ""
|
|
"_: Federal State\n"
|
|
"State:"
|
|
msgstr "Tỉnh"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:429
|
|
msgid "Country:"
|
|
msgstr "Quốc gia :"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:434
|
|
msgid "Common name:"
|
|
msgstr "Tên chung:"
|
|
|
|
#: kssl/ksslinfodlg.cc:439
|
|
msgid "Email:"
|
|
msgstr "Thư điện tử :"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:202
|
|
msgid "Signature Algorithm: "
|
|
msgstr "Thuật toán chữ ký : "
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:203
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:206
|
|
msgid "Signature Contents:"
|
|
msgstr "Nội dung chữ ký :"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:338
|
|
msgid ""
|
|
"_: Unknown\n"
|
|
"Unknown key algorithm"
|
|
msgstr "Không biết thuật toán khoá"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:341
|
|
msgid "Key type: RSA (%1 bit)"
|
|
msgstr "Kiểu khoá : RSA (%1 bit)"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:344
|
|
msgid "Modulus: "
|
|
msgstr "Mô-đun: "
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:357
|
|
msgid "Exponent: 0x"
|
|
msgstr "Mũ : 0x"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:363
|
|
msgid "Key type: DSA (%1 bit)"
|
|
msgstr "Kiểu khoá: DSA (%1 bit)"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:366
|
|
msgid "Prime: "
|
|
msgstr "Số nguyên tố : "
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:380
|
|
msgid "160 bit prime factor: "
|
|
msgstr "Hệ số nguyên tố 160 bit: "
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:404
|
|
msgid "Public key: "
|
|
msgstr "Khoá công: "
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:920
|
|
msgid "The certificate is valid."
|
|
msgstr "Chứng nhận này là hợp lệ."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:924
|
|
msgid ""
|
|
"Certificate signing authority root files could not be found so the certificate "
|
|
"is not verified."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy các tập tin gốc nhà cầm quyền ký chứng nhận nên chứng nhận chưa "
|
|
"được thẩm tra."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:927
|
|
msgid "Certificate signing authority is unknown or invalid."
|
|
msgstr "Nhà cầm quyền ký chứng nhận không rõ hoặc không hợp lệ."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:929
|
|
msgid "Certificate is self-signed and thus may not be trustworthy."
|
|
msgstr "Chứng nhận tự ký nên có lẽ không tin cây."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:931
|
|
msgid "Certificate has expired."
|
|
msgstr "Chứng nhận đã quá hạn."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:933
|
|
msgid "Certificate has been revoked."
|
|
msgstr "Chứng nhận đã bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:935
|
|
msgid "SSL support was not found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ SSL."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:937
|
|
msgid "Signature is untrusted."
|
|
msgstr "Chữ ký không tin cây."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:939
|
|
msgid "Signature test failed."
|
|
msgstr "Việc thử ra chữ ký bị lỗi."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:942
|
|
msgid "Rejected, possibly due to an invalid purpose."
|
|
msgstr "Bị từ chối, có lẽ vì có mục tiêu không hợp lệ."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:944
|
|
msgid "Private key test failed."
|
|
msgstr "Việc thử ra khoá riêng bị lỗi."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:946
|
|
msgid "The certificate has not been issued for this host."
|
|
msgstr "Chứng nhận đã không được phát hành cho máy này."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:948
|
|
msgid "This certificate is not relevant."
|
|
msgstr "Chứng nhận này không thích đáng."
|
|
|
|
#: kssl/ksslcertificate.cc:953
|
|
msgid "The certificate is invalid."
|
|
msgstr "Chứng nhận không hợp lệ."
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:48
|
|
msgid "TDE Certificate Request"
|
|
msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:50
|
|
msgid "TDE Certificate Request - Password"
|
|
msgstr "Yêu cầu chứng nhận TDE — mật khẩu"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:93
|
|
msgid "Unsupported key size."
|
|
msgstr "Kích cỡ khoá không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:97 misc/uiserver.cpp:1383
|
|
msgid "TDE"
|
|
msgstr "TDE"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:97
|
|
msgid "Please wait while the encryption keys are generated..."
|
|
msgstr "Vui lòng đời trong khi tạo ra các khoá mật mã..."
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:107
|
|
msgid "Do you wish to store the passphrase in your wallet file?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn lưu cụm từ mật khẩu vào tập tin ví mình không?"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:107
|
|
msgid "Store"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:107
|
|
msgid "Do Not Store"
|
|
msgstr "Không lưu"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:210
|
|
msgid "2048 (High Grade)"
|
|
msgstr "2048 (mạnh nhất)"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:211
|
|
msgid "1024 (Medium Grade)"
|
|
msgstr "1024 (mạnh)"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:212
|
|
msgid "768 (Low Grade)"
|
|
msgstr "768 (yếu)"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:213
|
|
msgid "512 (Low Grade)"
|
|
msgstr "512 (yếu nhất)"
|
|
|
|
#: kssl/ksslkeygen.cc:215
|
|
msgid "No SSL support."
|
|
msgstr "Không có hỗ trợ SSL."
|
|
|
|
#: kssl/ksslpemcallback.cc:36
|
|
msgid "Certificate password"
|
|
msgstr "Mật khẩu chứng nhận"
|
|
|
|
#: kssl/ksslutils.cc:79
|
|
msgid "GMT"
|
|
msgstr "UTC"
|
|
|
|
#: misc/tdetelnetservice.cpp:41
|
|
msgid "telnet service"
|
|
msgstr "dịch vụ telnet"
|
|
|
|
#: misc/tdetelnetservice.cpp:42
|
|
msgid "telnet protocol handler"
|
|
msgstr "bộ quản lý giao thức telnet"
|
|
|
|
#: misc/tdetelnetservice.cpp:76
|
|
msgid "You do not have permission to access the %1 protocol."
|
|
msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1."
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:22
|
|
msgid "Subject line"
|
|
msgstr "Dòng chủ thể"
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:23
|
|
msgid "Recipient"
|
|
msgstr "Người nhận"
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:33
|
|
msgid "Error connecting to server."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến máy phục vụ."
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:36
|
|
msgid "Not connected."
|
|
msgstr "Chưa kết nối."
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:39
|
|
msgid "Connection timed out."
|
|
msgstr "Kết nối đã quá giờ."
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:42
|
|
msgid "Time out waiting for server interaction."
|
|
msgstr "Quá giờ trong khi đợi máy phục vụ tương tác."
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:46
|
|
msgid "Server said: \"%1\""
|
|
msgstr "Máy phục vụ nói : « %1 »"
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:62
|
|
msgid "KSendBugMail"
|
|
msgstr "KSendBugMail"
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:63
|
|
msgid "Sends a short bug report to submit@bugs.kde.org"
|
|
msgstr "Gởi báo cáo lỗi ngắn cho <submit@bugs.kde.org>"
|
|
|
|
#: misc/tdesendbugmail/main.cpp:65
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: misc/tdemailservice.cpp:32
|
|
msgid "KMailService"
|
|
msgstr "KMailService"
|
|
|
|
#: misc/tdemailservice.cpp:32
|
|
msgid "Mail service"
|
|
msgstr "Dịch vụ thư"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:98 misc/uiserver.cpp:603 misc/uiserver.cpp:682
|
|
msgid "Settings..."
|
|
msgstr "Thiết lập..."
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:126
|
|
msgid "Configure Network Operation Window"
|
|
msgstr "Cấu hình cửa sổ thao tác mạng"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:130
|
|
msgid "Show system tray icon"
|
|
msgstr "Hiện biểu tượng trên khay hệ thống"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:131
|
|
msgid "Keep network operation window always open"
|
|
msgstr "Cửa sổ thao tác mạng luôn luôn mở"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:132
|
|
msgid "Show column headers"
|
|
msgstr "Hiện phần đầu cột"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:133
|
|
msgid "Show toolbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh công cụ"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:134
|
|
msgid "Show statusbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:135
|
|
msgid "Column widths are user adjustable"
|
|
msgstr "Người dùng có khả năng điều chỉnh độ rộng của cột"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:136
|
|
msgid "Show information:"
|
|
msgstr "Hiện thông tin:"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:143 misc/uiserver.cpp:474
|
|
msgid "URL"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:144 misc/uiserver.cpp:473
|
|
msgid ""
|
|
"_: Remaining Time\n"
|
|
"Rem. Time"
|
|
msgstr "Thời gian còn lại"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:145 misc/uiserver.cpp:472
|
|
msgid "Speed"
|
|
msgstr "Tốc độ"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:146 misc/uiserver.cpp:471
|
|
#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:67
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:147 misc/uiserver.cpp:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%"
|
|
msgstr "%"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:148 misc/uiserver.cpp:469
|
|
msgid "Count"
|
|
msgstr "Đếm"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:149 misc/uiserver.cpp:468
|
|
msgid ""
|
|
"_: Resume\n"
|
|
"Res."
|
|
msgstr "Lại"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:150 misc/uiserver.cpp:467
|
|
msgid "Local Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin cục bộ"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:151 misc/uiserver.cpp:466
|
|
msgid "Operation"
|
|
msgstr "Thao tác"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:254
|
|
msgid "%1 / %2"
|
|
msgstr "%1 / %2"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:288 tdeio/defaultprogress.cpp:325
|
|
msgid "Stalled"
|
|
msgstr "Bị ngừng"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:291
|
|
msgid "%1/s"
|
|
msgstr "%1/giây"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:302
|
|
msgid "Copying"
|
|
msgstr "Đang sao chép"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:311
|
|
msgid "Moving"
|
|
msgstr "Đang chuyển"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:320
|
|
msgid "Creating"
|
|
msgstr "Đang tạo"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:329
|
|
msgid "Deleting"
|
|
msgstr "Đang xoá bỏ"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:337
|
|
msgid "Loading"
|
|
msgstr "Đang tải"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:362
|
|
msgid "Examining"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:370
|
|
msgid "Mounting"
|
|
msgstr "Đăng gắn kết"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:378 tdeio/defaultprogress.cpp:410
|
|
msgid "Unmounting"
|
|
msgstr "Đang tháo gắn kết"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:608 misc/uiserver.cpp:1097
|
|
msgid " Files: %1 "
|
|
msgstr " Tập tin: %1 "
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:609
|
|
msgid ""
|
|
"_: Remaining Size\n"
|
|
" Rem. Size: %1 kB "
|
|
msgstr "Cỡ còn lại : %1 kB "
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:610
|
|
msgid ""
|
|
"_: Remaining Time\n"
|
|
" Rem. Time: 00:00:00 "
|
|
msgstr "Thời gian còn lại : 00:00:00 "
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:611
|
|
msgid " %1 kB/s "
|
|
msgstr " %1 KB/giây "
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:632 tdeio/defaultprogress.cpp:179
|
|
msgid "Progress Dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại tiến triển"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:679
|
|
msgid "Cancel Job"
|
|
msgstr "Thôi việc"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:1098
|
|
msgid ""
|
|
"_: Remaining Size\n"
|
|
" Rem. Size: %1 "
|
|
msgstr "Cỡ còn lại : %1 "
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:1100
|
|
msgid ""
|
|
"_: Remaining Time\n"
|
|
" Rem. Time: %1 "
|
|
msgstr "Thời gian còn lại : %1 "
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:1102 tdeio/statusbarprogress.cpp:134
|
|
msgid " %1/s "
|
|
msgstr " %1/giây "
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332
|
|
msgid "The peer SSL certificate appears to be corrupt."
|
|
msgstr "Chứng nhận SSL ngang hàng có vẻ bị hỏng."
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:1218 tdeio/observer.cpp:332 tdeio/tcpslavebase.cpp:706
|
|
msgid "SSL"
|
|
msgstr "SSL"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:1384
|
|
msgid "TDE Progress Information UI Server"
|
|
msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng thông tin tiến triển TDE"
|
|
|
|
#: misc/uiserver.cpp:1387 misc/uiserver.cpp:1388
|
|
msgid "Developer"
|
|
msgstr "Nhà phát triển"
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:23
|
|
msgid "<qt>Password is empty. <b>(WARNING: Insecure)"
|
|
msgstr "<qt>Mật khẩy rỗng. <b>(CẢNH BÁO : không bảo mật)"
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:25
|
|
msgid "Passwords match."
|
|
msgstr "Mật khẩu trùng."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui.h:28
|
|
msgid "Passwords do not match."
|
|
msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:438
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>TDE has requested to open the wallet '<b>%1</b>'. Please enter the password "
|
|
"for this wallet below."
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>TDE đã yêu cầu mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho ví này bên "
|
|
"dưới."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:440
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the wallet '<b>%2</b>"
|
|
"'. Please enter the password for this wallet below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví « <b>%2</b> ». Vui lòng gõ mật khẩu cho "
|
|
"ví này bên dưới."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:443 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:457
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1841
|
|
msgid "&Open"
|
|
msgstr "&Mở"
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:452
|
|
msgid ""
|
|
"TDE has requested to open the wallet. This is used to store sensitive data in a "
|
|
"secure fashion. Please enter a password to use with this wallet or click cancel "
|
|
"to deny the application's request."
|
|
msgstr ""
|
|
"TDE đã yêu cầu mở ví. Ví được dùng để lưu dữ liệu riêng bằng cách bảo mật. Vui "
|
|
"lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu "
|
|
"cầu của ứng dụng này."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:454
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to open the TDE wallet. This is "
|
|
"used to store sensitive data in a secure fashion. Please enter a password to "
|
|
"use with this wallet or click cancel to deny the application's request."
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu mở ví TDE. Ví được dùng để lưu dữ liệu "
|
|
"riêng bằng cách bảo mật. Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc "
|
|
"nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:461
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>TDE has requested to create a new wallet named '<b>%1</b>"
|
|
"'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the "
|
|
"application's request."
|
|
msgstr ""
|
|
"TDE đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%1</b> ». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng "
|
|
"dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ chối yêu cầu của ứng dụng này."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:463
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested to create a new wallet named '<b>"
|
|
"%2</b>'. Please choose a password for this wallet, or cancel to deny the "
|
|
"application's request."
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu tạo ví mới tên « <b>%2</b> "
|
|
"». Vui lòng nhập mật khẩu để dùng dành cho ví này, hoặc nhắp vào Thôi để từ "
|
|
"chối yêu cầu của ứng dụng này."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:466
|
|
msgid "C&reate"
|
|
msgstr "Tạ&o"
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:470 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:661 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677 misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237
|
|
msgid "TDE Wallet Service"
|
|
msgstr "Dịch vụ Ví của TDE"
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:482
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Error opening the wallet '<b>%1</b>'. Please try again."
|
|
"<br>(Error code %2: %3)"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Gặp lỗi khi mở ví « <b>%1</b> ». Vui lòng thử lại."
|
|
"<br>(Mã lỗi : %2: %3)"
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:556
|
|
msgid "<qt>TDE has requested access to the open wallet '<b>%1</b>'."
|
|
msgstr "<qt>TDE đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%1</b> »."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:558
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The application '<b>%1</b>' has requested access to the open wallet '<b>"
|
|
"%2</b>'."
|
|
msgstr "<qt>Ứng dụng « <b>%1</b> » đã yêu cầu truy cập ví mở « <b>%2</b> »."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:645
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to open wallet. The wallet must be opened in order to change the "
|
|
"password."
|
|
msgstr "Không thể mở ví, nhưng phải mở ví để thay đổi mật khẩu."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:660
|
|
msgid "<qt>Please choose a new password for the wallet '<b>%1</b>'."
|
|
msgstr "<qt>Vui lòng chọn một mật khẩu mới cho ví « <b>%1</b> »."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:672
|
|
msgid "Error re-encrypting the wallet. Password was not changed."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mật mã lại ví này nên chưa thay đổi mật khẩu."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:677
|
|
msgid "Error reopening the wallet. Data may be lost."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở lại ví này nên có lẽ mất dữ liệu."
|
|
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.cpp:1237
|
|
msgid ""
|
|
"There have been repeated failed attempts to gain access to a wallet. An "
|
|
"application may be misbehaving."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nhiều việc cố truy cập ví bị lỗi. Có lẽ ứng dụng không chạy cho đúng."
|
|
|
|
#: misc/kpac/discovery.cpp:116
|
|
msgid "Could not find a usable proxy configuration script"
|
|
msgstr "Không tìm thấy một tập lệnh cấu hình ủy nhiệm có khả năng dùng"
|
|
|
|
#: misc/kpac/downloader.cpp:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not download the proxy configuration script:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: misc/kpac/downloader.cpp:83
|
|
msgid "Could not download the proxy configuration script"
|
|
msgstr "Không thể tải về tập lệnh cấu hình ủy nhiệm"
|
|
|
|
#: misc/kpac/proxyscout.cpp:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The proxy configuration script is invalid:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm không hợp lệ :\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: misc/kpac/proxyscout.cpp:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The proxy configuration script returned an error:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập lệnh cấu hình ủy nhiệm gặp lỗi :\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:200
|
|
msgid "Do not print the mimetype of the given file(s)"
|
|
msgstr "Không in kiểu MIME của những tập tin đựa ra"
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:204
|
|
msgid ""
|
|
"List all supported metadata keys of the given file(s). If mimetype is not "
|
|
"specified, the mimetype of the given files is used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu được hỗ trợ của những tập tin đựa ra. Nếu "
|
|
"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:210
|
|
msgid ""
|
|
"List all preferred metadata keys of the given file(s). If mimetype is not "
|
|
"specified, the mimetype of the given files is used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu ưa thích của những tập tin đựa ra. Nếu "
|
|
"chưa ghi rõ kiểu MIME, sẽ dùng kiểu MIME của những tập tin đựa ra."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:216
|
|
msgid "List all metadata keys which have a value in the given file(s)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Liệt kê tất cả các khoá siêu dữ liệu có giá trị trong những tập tin đựa ra."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:221
|
|
msgid "Prints all mimetypes for which metadata support is available."
|
|
msgstr "In mọi kiểu MIME cho mà có sẵn cách hỗ trợ siêu dữ liệu."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:226
|
|
msgid ""
|
|
"Do not print a warning when more than one file was given and they do not all "
|
|
"have the same mimetype."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không in cảnh báo khi đựa ra nhiều tập tin mà không có cùng một kiểu MIME."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:231
|
|
msgid "Prints all metadata values, available in the given file(s)."
|
|
msgstr "In mọi giá trị siêu dữ liệu, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:236
|
|
msgid "Prints the preferred metadata values, available in the given file(s)."
|
|
msgstr ""
|
|
"In những giá trị siêu dữ liệu ưa thích, sẵn sàng trong những tập tin đựa ra."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:240
|
|
msgid ""
|
|
"Opens a TDE properties dialog to allow viewing and modifying of metadata of the "
|
|
"given file(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở hộp thoại tài sản TDE để cho khả năng xem và sữa đổi siêu dữ liệu của những "
|
|
"tập tin đựa ra."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:244
|
|
msgid ""
|
|
"Prints the value for 'key' of the given file(s). 'key' may also be a "
|
|
"comma-separated list of keys"
|
|
msgstr ""
|
|
"In giá trị cho « key » (khoá) của những tập tin đựa ra. « key » cũng có thể là "
|
|
"danh sách các khoá định giới bằng dấu phẩy."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:248
|
|
msgid ""
|
|
"Attempts to set the value 'value' for the metadata key 'key' for the given "
|
|
"file(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cố đặt giá trị « value » (giá trị) cho khoá siêu dữ liệu « key » (khoá) cho "
|
|
"những tập tin đựa ra."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:251
|
|
msgid "The group to get values from or set values to"
|
|
msgstr "Nhóm nơi cần lấy giá trị, hoặc nơi cần đặt giá trị."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:255
|
|
msgid "The file (or a number of files) to operate on."
|
|
msgstr "Tập tin (hoặc một số tập tin) cần thao tác."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:270
|
|
msgid "No support for metadata extraction found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy cách hỗ trợ trích siêu dữ liệu."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:275
|
|
msgid "Supported MimeTypes:"
|
|
msgstr "Kiểu MIME được hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:410
|
|
msgid "tdefile"
|
|
msgstr "tdefile"
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:411
|
|
msgid "A commandline tool to read and modify metadata of files."
|
|
msgstr "Công cụ dòng lệnh để đọc và sửa đổi siêu dữ liệu của tập tin."
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:438
|
|
msgid "No files specified"
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin"
|
|
|
|
#: misc/tdefile/fileprops.cpp:467
|
|
msgid "Cannot determine metadata"
|
|
msgstr "Không thể quyết định siêu dữ liệu"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:50
|
|
msgid "TDEIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload"
|
|
msgstr "TDEIO Exec — mở tập tin từ xa, theo dõi cách sửa đổi, yâu cầu tải lên"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:54
|
|
msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards"
|
|
msgstr "Xử lý địa chỉ Mạng (URL) là tập tin cục bộ và xoá bỏ chúng về sau"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:55
|
|
msgid "Suggested file name for the downloaded file"
|
|
msgstr "Tên tập tịn đã đề nghị cho tập tin được tải về"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:56
|
|
msgid "Command to execute"
|
|
msgstr "Lệnh cần thực hiện"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:57
|
|
msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng hay tập tin cục bộ được dùng cho « lệnh »"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:73
|
|
msgid ""
|
|
"'command' expected.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"« lệnh » đã ngờ.\n"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:102
|
|
msgid ""
|
|
"The URL %1\n"
|
|
"is malformed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ Mạng %1\n"
|
|
"dạng sai"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:104
|
|
msgid ""
|
|
"Remote URL %1\n"
|
|
"not allowed with --tempfiles switch"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cho phép địa chỉ từ xa %1\n"
|
|
"với đối số « --tempfiles » (các tập tin tạm)"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:237
|
|
msgid ""
|
|
"The supposedly temporary file\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"has been modified.\n"
|
|
"Do you still want to delete it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin giả sử là tạm\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"đã được sửa đổi.\n"
|
|
"Vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:238 tdeioexec/main.cpp:245
|
|
msgid "File Changed"
|
|
msgstr "Tập tin đã đổi"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:238
|
|
msgid "Do Not Delete"
|
|
msgstr "Không xoá bỏ"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:244
|
|
msgid ""
|
|
"The file\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"has been modified.\n"
|
|
"Do you want to upload the changes?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"đã được sửa đổi.\n"
|
|
"Bạn có muốn tải lên các thay đổi không?"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:245
|
|
msgid "Upload"
|
|
msgstr "Tải lên"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:245
|
|
msgid "Do Not Upload"
|
|
msgstr "Không tải lên"
|
|
|
|
#: tdeioexec/main.cpp:274
|
|
msgid "KIOExec"
|
|
msgstr "KIOExec"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 25
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You must now provide a password for the certificate request. Please choose a "
|
|
"very secure password as this will be used to encrypt your private key."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lúc này bạn cần phải cung cấp một mật khẩu cho yêu cầu chứng nhận. Vui lòng "
|
|
"chọn một mật khẩu rất bảo mật, vì nó sẽ được dùng để mật mã khoá riêng của bạn."
|
|
|
|
#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Repeat password:"
|
|
msgstr "Gõ &lại mật khẩu :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kssl/keygenwizard2.ui line 49
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Choose password:"
|
|
msgstr "&Chọn mật khẩu :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./kssl/keygenwizard.ui line 25
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You have indicated that you wish to obtain or purchase a secure certificate. "
|
|
"This wizard is intended to guide you through the procedure. You may cancel at "
|
|
"any time, and this will abort the transaction."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã ngụ ý rằng bạn muốn được hay mua một chứng nhận bảo mật. Trợ lý này sẽ "
|
|
"hướng dẫn bạn qua thủ tục đó. Bạn có khả năng thôi tiến trình vào bất cứ điểm "
|
|
"nào nên phiên giao dịch sẽ bị hủy bỏ."
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "TDE Wallet Wizard"
|
|
msgstr "Trợ lý Ví TDE"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 23
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Introduction"
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 56
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<u>TDEWallet</u> - The TDE Wallet System"
|
|
msgstr "<u>TDEWallet</u> — Hệ thống Ví TDE"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 81
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to TDEWallet, the TDE Wallet System. TDEWallet allows you to store "
|
|
"your passwords and other personal information on disk in an encrypted file, "
|
|
"preventing others from viewing the information. This wizard will tell you "
|
|
"about TDEWallet and help you configure it for the first time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chào mừng bạn dùng TDEWallet, Hệ thống Ví TDE. Trình TDEWallet cho bạn khả năng "
|
|
"lưu các mật khẩu và thông tin cá nhân khác vào đĩa trong một tập tin đã mật mã, "
|
|
"ngăn cản người khác xem thông tin này. Trợ lý này sẽ giải thích chương trình "
|
|
"TDEWallet và giúp đỡ bạn cấu hình nó lần đầu tiên."
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 112
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Basic setup (recommended)"
|
|
msgstr "Thiết lập cơ &bản (đệ nghị)"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 123
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Advanced setup"
|
|
msgstr "Thiết lập cấp c&ao"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 180
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The TDE Wallet system stores your data in a <i>wallet</i> "
|
|
"file on your local hard disk. The data is only written in encrypted form, "
|
|
"presently using the blowfish algorithm with your password as the key. When a "
|
|
"wallet is opened, the wallet manager application will launch and display an "
|
|
"icon in the system tray. You can use this application to manage your wallets. "
|
|
"It even permits you to drag wallets and wallet contents, allowing you to easily "
|
|
"copy a wallet to a remote system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống Ví TDE lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin <i>ví</i> "
|
|
"trên đĩa cứng cục bộ. Dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời "
|
|
"bằng thuật toán <a href=\"http://www.schneier.com/blowfish.html\">Blowfish</a>"
|
|
", dùng mật khẩu của bạn là khoá. Khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi "
|
|
"chạy và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. Bạn có thể sử dụng ứng dụng "
|
|
"này để quản lý các ví mình. Nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho "
|
|
"bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa."
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 193
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Password Selection"
|
|
msgstr "Chọn mật khẩu"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 204
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Various applications may attempt to use the TDE wallet to store passwords or "
|
|
"other information such as web form data and cookies. If you would like these "
|
|
"applications to use the wallet, you must enable it now and choose a password. "
|
|
"The password you choose <i>cannot</i> be recovered if it is lost, and will "
|
|
"allow anyone who knows it to obtain all the information contained in the "
|
|
"wallet."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhiều ứng dụng khác nhau có thể cố sử dụng ví TDE để lưu mật khẩu hay thông tin "
|
|
"khác như dữ liệu trong đơn Mạng và tập tin cookie. Nếu bạn muốn cho phép những "
|
|
"ứng dụng này sử dụng ví mình, bạn cần phải hiệu lực nó ngay bây giờ, và chọn "
|
|
"mật khẩu cho nó. Mật khẩu bạn chọn <i>không thể</i> được phục hồi nếu bị mất, "
|
|
"và sẽ cho phép mọi người biết nó, lấy tất cả các thông tin nằm trong ví này."
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 234
|
|
#: rc.cpp:45
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enter a new password:"
|
|
msgstr "Hãy nhập mật khẩu mới :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 251
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Verify password:"
|
|
msgstr "Xác nhận mật khẩu :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 301
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Yes, I wish to use the TDE wallet to store my personal information."
|
|
msgstr "Có, tôi muốn sử dụng ví TDE để lưu thông tin cá nhân mình."
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 390
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Security Level"
|
|
msgstr "Mức bảo mật"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 401
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The TDE Wallet system allows you to control the level of security of your "
|
|
"personal data. Some of these settings do impact usability. While the default "
|
|
"settings are generally acceptable for most users, you may wish to change some "
|
|
"of them. You may further tune these settings from the TDEWallet control "
|
|
"module."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống Ví TDE cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân "
|
|
"mình. Một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. Còn thiết lập "
|
|
"mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. Bạn "
|
|
"có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô-đun điều khiển TDEWallet."
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 432
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Store network passwords and local passwords in separate wallet files"
|
|
msgstr "Lưu mật khẩu mạng và mật khẩu cục bộ vào hai tập tin ví riêng"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/tdewalletwizard.ui line 440
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Automatically close idle wallets"
|
|
msgstr "Đóng tự động ví nghỉ nào"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 60
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Allow &Once"
|
|
msgstr "Cho phép &một lần"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 71
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Allow &Always"
|
|
msgstr "Cho phép &luôn"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 79
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Deny"
|
|
msgstr "&Từ chối"
|
|
|
|
#. i18n: file ./misc/tdewalletd/kbetterthankdialogbase.ui line 87
|
|
#: rc.cpp:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Deny &Forever"
|
|
msgstr "Từ chối l&uôn"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Select one or more file types to add:"
|
|
msgstr "Hãy chọn một hoặc nhiều kiểu tập tin cần thêm:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 36
|
|
#: rc.cpp:81 rc.cpp:99
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Mimetype"
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 47
|
|
#: rc.cpp:84 rc.cpp:102
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesmimetypebase.ui line 61
|
|
#: rc.cpp:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Select one or more types of file that your application can handle here. This "
|
|
"list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n"
|
|
"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for "
|
|
"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>"
|
|
"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp "
|
|
"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>"
|
|
". To know which application should open each type of file, the system should be "
|
|
"informed about the abilities of each application to handle these extensions and "
|
|
"mimetypes.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Hãy chọn một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này có xử lý được. Danh sách "
|
|
"này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n"
|
|
"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện "
|
|
"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> "
|
|
"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin "
|
|
"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> "
|
|
"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần "
|
|
"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 44
|
|
#: rc.cpp:91
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Supported file types:"
|
|
msgstr "Kiểu tập tin đã &hỗ trợ :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 52
|
|
#: rc.cpp:94 rc.cpp:105
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>This list should show the types of file that your application can handle. "
|
|
"This list is organized by <u>mimetypes</u>.</p>\n"
|
|
"<p>MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for "
|
|
"identifying the type of data based on filename extensions and correspondent <u>"
|
|
"mimetypes</u>. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in flower.bmp "
|
|
"indicates that it is a specific kind of image, <u>image/x-bmp</u>"
|
|
". To know which application should open each type of file, the system should be "
|
|
"informed about the abilities of each application to handle these extensions and "
|
|
"mimetypes.</p>\n"
|
|
"<p>If you want to associate this application with one or more mimetypes that "
|
|
"are not in this list, click on the button <b>Add</b> "
|
|
"below. If there are one or more filetypes that this application cannot handle, "
|
|
"you may want to remove them from the list clicking on the button <b>Remove</b> "
|
|
"below.</p></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>"
|
|
"<p>Danh sách này nên hiển thị các kiểu tập tin mà ứng dụng bạn có xử lý được. "
|
|
"Danh sách này được sắp xếp theo <u>kiểu MIME</u>.</p>\n"
|
|
"<p>MIME, phần mở rộng thư Mạng đa mục tiêu, là một giao thức chuẩn để nhận diện "
|
|
"kiểu dữ liệu, đựa vào phần mở rộng tập tin và <u>kiểu MIME</u> "
|
|
"tương ứng. Lấy thí dụ : phần « bmp » nằm theo dấu chấm trong tên tập tin "
|
|
"<hoa.bmp> ngụ ý rằng nó là kiểu ảnh dứt khoát, <u>image/x-bmp</u> "
|
|
"(ảnh/x-sơ đồ bit). Để biết ứng dụng nào nên mở mỗi kiểu tập tin, hệ thống cần "
|
|
"nhận thông tin về khả năng xử lý phần mở rộng và kiểu MIME của mỗi ứng dụng.</p>"
|
|
"\n"
|
|
"<p>Nếu bạn muốn kết hợp ứng dụng này với một hay nhiều kiểu MIME không nằm "
|
|
"trong danh sách này, hãy nhắp vào cái nút <b>Thêm</b> "
|
|
"bên dưới. Còn nếu danh sách chứa một hay nhiều kiểu tập tin mà ứng dụng này "
|
|
"không xử lý được, bạn có thể gỡ bỏ ra danh sách bằng cách nhắp vào nút <b>Bỏ</b> "
|
|
"bên dưới.</p></qt>"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 103
|
|
#: rc.cpp:110
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Name:"
|
|
msgstr "Tê&n:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 109
|
|
#: rc.cpp:113 rc.cpp:116
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Type the name you want to give to this application here. This application will "
|
|
"appear under this name in the applications menu and in the panel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy gõ vào đây tên cho ứng dụng. Ứng dụng tên này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
|
|
"ứng dụng, và trên bảng."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 125
|
|
#: rc.cpp:119 tdefile/kurlbar.cpp:950
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Description:"
|
|
msgstr "&Mô tả:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 131
|
|
#: rc.cpp:122 rc.cpp:125
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Type the description of this application, based on its use, here. Examples: a "
|
|
"dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy gõ vào đây mô tả của ứng dụng này, cách sử dụng nó. Thí dụ : một ứng dụng "
|
|
"quay số như KPPP có thể là « Công cụ quay số »."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 147
|
|
#: rc.cpp:128
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Comm&ent:"
|
|
msgstr "&Ghi chú :"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 153
|
|
#: rc.cpp:131 rc.cpp:134
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Type any comment you think is useful here."
|
|
msgstr "Gõ vào đây chú thích nào có ích."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 169
|
|
#: rc.cpp:137
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Co&mmand:"
|
|
msgstr "&Lệnh:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 186
|
|
#: rc.cpp:140 rc.cpp:154
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Type the command to start this application here.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Following the command, you can have several place holders which will be "
|
|
"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
|
|
"%f - a single file name\n"
|
|
"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
|
|
"once\n"
|
|
"%u - a single URL\n"
|
|
"%U - a list of URLs\n"
|
|
"%d - the directory of the file to open\n"
|
|
"%D - a list of directories\n"
|
|
"%i - the icon\n"
|
|
"%m - the mini-icon\n"
|
|
"%c - the caption"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy gõ vào đây lệnh khởi chạy ứng dụng.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
|
|
"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
|
|
"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
|
|
"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
|
|
"tin cùng lúc.\n"
|
|
"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
|
|
"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
|
|
"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
|
|
"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
|
|
"%i\tbIểu tượng\n"
|
|
"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
|
|
"%c\tphụ đề"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 213
|
|
#: rc.cpp:168 tdefile/kicondialog.cpp:283 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3705
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Browse..."
|
|
msgstr "&Duyệt..."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 216
|
|
#: rc.cpp:171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click here to browse your file system in order to find the desired executable."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhắp vào đây để duyệt qua hệ thống tập tin để tìm tập tin chạy được đích."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 224
|
|
#: rc.cpp:174
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Work path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn h&oạt động:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 230
|
|
#: rc.cpp:177 rc.cpp:180
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sets the working directory for your application."
|
|
msgstr "Đặt thư mục hoạt động cho ứng dụng."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 246
|
|
#: rc.cpp:183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Add..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 249
|
|
#: rc.cpp:186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your "
|
|
"application can handle."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhắp vào cái nút này để thêm một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này "
|
|
"có xử lý được."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 277
|
|
#: rc.cpp:192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot "
|
|
"handle, select the mimetype in the list above and click on this button."
|
|
msgstr ""
|
|
"Còn nếu bạn muốn gỡ bỏ một kiểu tập tin (kiểu MIME) mà ứng dụng này không xử lý "
|
|
"được, hãy chọn kiểu MIME đó trong danh sách bên trên, rồi nhắp vào cái nút này."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 302
|
|
#: rc.cpp:195
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ad&vanced Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn cấp c&ao"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/kpropertiesdesktopbase.ui line 305
|
|
#: rc.cpp:198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click here to modify the way this application will run, launch feedback, DCOP "
|
|
"options or to run it as a different user."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhắp vào đây để sửa đổi cho ứng dụng này cách chạy, cách khởi chạy phản "
|
|
"hồi, các tùy chọn DCOP, hoặc để chạy nó với tư cách người dùng khác."
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 91
|
|
#: rc.cpp:201
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Events"
|
|
msgstr "Sự kiện"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 117
|
|
#: rc.cpp:204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Quick Controls"
|
|
msgstr "Điều khiển nhanh"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 128
|
|
#: rc.cpp:207
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Apply to &all applications"
|
|
msgstr "Á&p dụng vào mọi ứng dụng"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 170
|
|
#: rc.cpp:210
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Turn O&ff All"
|
|
msgstr "&Tắt hết"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 173
|
|
#: rc.cpp:213 rc.cpp:219
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Allows you to change the behavior for all events at once"
|
|
msgstr "Cho bạn khả năng thay đổi ứng xử của mọi sự kiện cùng lúc"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 181
|
|
#: rc.cpp:216
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Turn O&n All"
|
|
msgstr "&Bật hết"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 204
|
|
#: rc.cpp:222 tdefile/kicondialog.cpp:330
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 215
|
|
#: rc.cpp:225
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Print a message to standard &error output"
|
|
msgstr "In thông điệp ra thiết bị &lỗi chuẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 223
|
|
#: rc.cpp:228
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Show a &message in a pop-up window"
|
|
msgstr "Hiện th&ông điệp trong cửa sổ bật lên"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 231
|
|
#: rc.cpp:231
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "E&xecute a program:"
|
|
msgstr "Chạ&y chương trình:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 247
|
|
#: rc.cpp:234
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Play a &sound:"
|
|
msgstr "&Phát âm thanh:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 258
|
|
#: rc.cpp:237
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Test the Sound"
|
|
msgstr "Thử ra âm thanh"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 268
|
|
#: rc.cpp:240
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Mark &taskbar entry"
|
|
msgstr "Nhãn mục &thanh tác vụ"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 276
|
|
#: rc.cpp:243
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Log to a file:"
|
|
msgstr "Ghi &lưu vào tập tin:"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 352
|
|
#: rc.cpp:246
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Use a passive window that does not interrupt other work"
|
|
msgstr "D&ùng một cửa sổ bị động không ngắt hoạt động khác"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 378
|
|
#: rc.cpp:249
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Less Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn ít"
|
|
|
|
#. i18n: file ./tdefile/knotifywidgetbase.ui line 406
|
|
#: rc.cpp:252
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Player Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập phát"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:5189 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:346
|
|
msgid " Do you want to retry?"
|
|
msgstr " Bạn có muốn thử lại không?"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:5190 kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348
|
|
msgid "Authentication"
|
|
msgstr "Xác thực"
|
|
|
|
#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:348
|
|
msgid "Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:371 tdeio/passdlg.cpp:345
|
|
msgid "Authorization Dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại xác thực"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:749 tdeio/job.cpp:1796 tdeio/job.cpp:3263
|
|
#: tdeio/job.cpp:3780 tdeio/paste.cpp:65
|
|
msgid "File Already Exists"
|
|
msgstr "Tập tin đã có"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:759 tdeio/job.cpp:2973
|
|
msgid "Folder Already Exists"
|
|
msgstr "Thư mục đã có"
|
|
|
|
#: tdeio/job.cpp:3263 tdeio/job.cpp:3780
|
|
msgid "Already Exists as Folder"
|
|
msgstr "Đã có, là thư mục."
|
|
|
|
#: tdeio/kdcopservicestarter.cpp:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No service implementing %1"
|
|
msgstr "Không có dịch vụ thi hành %1"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:119
|
|
msgid "&Rename"
|
|
msgstr "&Đổi tên"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:121
|
|
msgid "Suggest New &Name"
|
|
msgstr "Đệ nghị tê&n mới"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:127
|
|
msgid "&Skip"
|
|
msgstr "&Bỏ qua"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:130
|
|
msgid "&Auto Skip"
|
|
msgstr "Tự động bỏ qu&a"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:135
|
|
msgid "&Overwrite"
|
|
msgstr "&Ghi đè"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:139
|
|
msgid "O&verwrite All"
|
|
msgstr "Gh&i đè hết"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:145
|
|
msgid "&Resume"
|
|
msgstr "Tiếp tục &lại"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:150
|
|
msgid "R&esume All"
|
|
msgstr "Tiếp tục lại &hết"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:161
|
|
msgid ""
|
|
"This action would overwrite '%1' with itself.\n"
|
|
"Please enter a new file name:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động này sẽ ghi đè lên « %1 » bằng chính nó.\n"
|
|
"Vui lòng gõ một tên tập tin mới."
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:163
|
|
msgid "C&ontinue"
|
|
msgstr "&Tiếp tục"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:232 tdeio/renamedlg.cpp:311
|
|
msgid "An older item named '%1' already exists."
|
|
msgstr "Một mục cũ hơn tên « %1 » đã có ."
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:234 tdeio/renamedlg.cpp:313
|
|
msgid "A similar file named '%1' already exists."
|
|
msgstr "Tập tin tương tự tên « %1 » đã có ."
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:236 tdeio/renamedlg.cpp:315
|
|
msgid "A newer item named '%1' already exists."
|
|
msgstr "Mục mới hơn tên « %1 » đã có ."
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:248 tdeio/renamedlg.cpp:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "size %1"
|
|
msgstr "cỡ %1"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:256 tdeio/renamedlg.cpp:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "created on %1"
|
|
msgstr "tạo vào %1"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:263 tdeio/renamedlg.cpp:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "modified on %1"
|
|
msgstr "sửa đổi vào %1"
|
|
|
|
#: tdeio/renamedlg.cpp:273
|
|
msgid "The source file is '%1'"
|
|
msgstr "Tập tin nguồn là « %1 »"
|
|
|
|
#: tdeio/kdirlister.cpp:296 tdeio/kdirlister.cpp:307 tdeio/krun.cpp:996
|
|
#: tdeio/paste.cpp:213 tdeio/renamedlg.cpp:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Malformed URL\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ Mạng dạng sai :\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/krun.cpp:128
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Unable to enter <b>%1</b>.\n"
|
|
"You do not have access rights to this location.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể vào <b>%1</b>.\n"
|
|
"Bạn không có quyền truy cập địa điểm này.</qt>"
|
|
|
|
#: tdeio/krun.cpp:173
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The file <b>%1</b> is an executable program. For safety it will not be "
|
|
"started.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Tập tin <b>%1</b> là một chương trình có khả năng thực hiện. Vì lý do an "
|
|
"toàn nó sẽ không được khởi chạy.</qt>"
|
|
|
|
#: tdeio/krun.cpp:180
|
|
msgid "<qt>You do not have permission to run <b>%1</b>.</qt>"
|
|
msgstr "<qt>Bạn không có quyền chạy <b>%1</b>.</qt>"
|
|
|
|
#: tdeio/krun.cpp:217
|
|
msgid "You are not authorized to open this file."
|
|
msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:835 tdeio/krun.cpp:221
|
|
msgid "Open with:"
|
|
msgstr "Mở bằng:"
|
|
|
|
#: tdeio/krun.cpp:559
|
|
msgid "You are not authorized to execute this file."
|
|
msgstr "Bạn không có quyền thực hiện tập tin này."
|
|
|
|
#: tdeio/krun.cpp:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Launching %1"
|
|
msgstr "Đang khởi chạy %1..."
|
|
|
|
#: tdeio/krun.cpp:774
|
|
msgid "You are not authorized to execute this service."
|
|
msgstr "Bạn không đủ quyền thực hiện dịch vụ này."
|
|
|
|
#: tdeio/krun.cpp:1033
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Unable to run the command specified. The file or folder <b>%1</b> "
|
|
"does not exist.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể chạy lệnh đã ghi rõ, vì không có tập tin hay thư mục <b>%1</b>"
|
|
".</qt>"
|
|
|
|
#: tdeio/krun.cpp:1555
|
|
msgid "Could not find the program '%1'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chương trình « %1 »"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2754 tdeio/kmimetypechooser.cpp:75
|
|
msgid "Mime Type"
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2765 tdeio/kmimetypechooser.cpp:80
|
|
msgid "Comment"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:84
|
|
msgid "Patterns"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:94
|
|
msgid "&Edit..."
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetypechooser.cpp:104
|
|
msgid "Click this button to display the familiar TDE mime type editor."
|
|
msgstr "Nhấn nút này để hiển thị bộ soạn thảo kiểu MIME thường của TDE."
|
|
|
|
#: tdeio/statusbarprogress.cpp:132
|
|
msgid " Stalled "
|
|
msgstr " Bị ngừng "
|
|
|
|
#: tdeio/passdlg.cpp:57
|
|
msgid "Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu"
|
|
|
|
#: tdeio/passdlg.cpp:98
|
|
msgid "You need to supply a username and a password"
|
|
msgstr "Bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3789 tdeio/passdlg.cpp:108
|
|
msgid "&Username:"
|
|
msgstr "T&ên người dùng:"
|
|
|
|
#: tdeio/passdlg.cpp:125
|
|
msgid "&Password:"
|
|
msgstr "&Mật khẩu :"
|
|
|
|
#: tdeio/passdlg.cpp:147
|
|
msgid "&Keep password"
|
|
msgstr "&Lưu mật khẩu"
|
|
|
|
#: tdeio/paste.cpp:49 tdeio/paste.cpp:115
|
|
msgid "Filename for clipboard content:"
|
|
msgstr "Tên tập tin cho nội dung của bảng tạm:"
|
|
|
|
#: tdeio/paste.cpp:108
|
|
msgid "%1 (%2)"
|
|
msgstr "%1 (%2)"
|
|
|
|
#: tdeio/paste.cpp:123
|
|
msgid ""
|
|
"The clipboard has changed since you used 'paste': the chosen data format is no "
|
|
"longer applicable. Please copy again what you wanted to paste."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bảng tạm đã thay đổi kể từ bạn đã dùng khả năng « dán »: dạng thức dữ liệu đã "
|
|
"chọn không còn thích hợp lại. Vui lòng sao chép lại điều cần dán."
|
|
|
|
#: tdeio/paste.cpp:201 tdeio/paste.cpp:224 tdeio/paste.cpp:251
|
|
msgid "The clipboard is empty"
|
|
msgstr "Bảng tạm rỗng"
|
|
|
|
#: tdeio/paste.cpp:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: &Paste File\n"
|
|
"&Paste %n Files"
|
|
msgstr "&Dán %n tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/paste.cpp:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: &Paste URL\n"
|
|
"&Paste %n URLs"
|
|
msgstr "&Dán %n địa chỉ Mạng"
|
|
|
|
#: tdeio/paste.cpp:303
|
|
msgid "&Paste Clipboard Contents"
|
|
msgstr "&Dán nội dung của bảng tạm"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:844
|
|
msgid "s"
|
|
msgstr "g"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:847
|
|
msgid "ms"
|
|
msgstr "mili-giây"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:850
|
|
msgid "bps"
|
|
msgstr "bit/giây"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:853
|
|
msgid "pixels"
|
|
msgstr "điểm ảnh"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:856
|
|
msgid "in"
|
|
msgstr "insơ"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:859
|
|
msgid "cm"
|
|
msgstr "cm"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:862
|
|
msgid "B"
|
|
msgstr "B"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:865
|
|
msgid "KB"
|
|
msgstr "KB"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:868
|
|
msgid "fps"
|
|
msgstr "khung/giây"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:871
|
|
msgid "dpi"
|
|
msgstr "điểm/insơ"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:874
|
|
msgid "bpp"
|
|
msgstr "bit/điểm ảnh"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:877
|
|
msgid "Hz"
|
|
msgstr "Hz"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefilemetainfo.cpp:880
|
|
msgid "mm"
|
|
msgstr "mm"
|
|
|
|
#: tdeio/chmodjob.cpp:173
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Could not modify the ownership of file <b>%1</b>"
|
|
". You have insufficient access to the file to perform the change.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể sửa đổi tình trạng sở hữu của tập tin <b>%1</b>"
|
|
". Bạn không có đủ quyền.</qt>"
|
|
|
|
#: tdeio/chmodjob.cpp:173
|
|
msgid "&Skip File"
|
|
msgstr "&Bỏ qua tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefileitem.cpp:899
|
|
msgid "Symbolic Link"
|
|
msgstr "Liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefileitem.cpp:901
|
|
msgid "%1 (Link)"
|
|
msgstr "%1 (Liên kết)"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:951 tdeio/tdefileitem.cpp:944
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu :"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefileitem.cpp:948
|
|
msgid "Link to %1 (%2)"
|
|
msgstr "Liên kết tới %1 (%2)"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1001 tdeio/tdefileitem.cpp:956
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Cỡ :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1069 tdeio/tdefileitem.cpp:961
|
|
msgid "Modified:"
|
|
msgstr "Sửa đổi :"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefileitem.cpp:967
|
|
msgid "Owner:"
|
|
msgstr "Sở hữu :"
|
|
|
|
#: tdeio/tdefileitem.cpp:968
|
|
msgid "Permissions:"
|
|
msgstr "Quyền hạn:"
|
|
|
|
#: tdeio/netaccess.cpp:67
|
|
msgid "File '%1' is not readable"
|
|
msgstr "Tập tin « %1 » không có khả năng đọc."
|
|
|
|
#: tdeio/netaccess.cpp:461
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "ERROR: Unknown protocol '%1'"
|
|
msgstr "Không biết giao thức « %1 »."
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:110
|
|
msgid "No mime types installed."
|
|
msgstr "Chưa cài đặt kiểu MIME nào."
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find mime type\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy kiểu MIME\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:794
|
|
msgid "The desktop entry file %1 has no Type=... entry."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin mục nhập môi trường %1 không có mục nhập « Type=... » (kiểu = )."
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:815
|
|
msgid ""
|
|
"The desktop entry of type\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"is unknown."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không biết mục nhập môi trường của kiểu\n"
|
|
"%1."
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:829 tdeio/kmimetype.cpp:931 tdeio/kmimetype.cpp:1113
|
|
msgid ""
|
|
"The desktop entry file\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"is of type FSDevice but has no Dev=... entry."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin mục nhập môi trường\n"
|
|
"%1có kiểu là FSDevice (thiết bị hệ thống tập tin), nhưng không có mục nhập « "
|
|
"Dev=... » (thiết bị = )."
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:875
|
|
msgid ""
|
|
"The desktop entry file\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"is of type Link but has no URL=... entry."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin mục nhập môi trường\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"có kiểu Link (liên kết) nhưng không có mục nhập « URL=... » (địa chỉ Mạng = )."
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:941
|
|
msgid "Mount"
|
|
msgstr "Gắn kết"
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:952
|
|
msgid "Eject"
|
|
msgstr "Đẩy ra"
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:954
|
|
msgid "Unmount"
|
|
msgstr "Tháo gắn kết"
|
|
|
|
#: tdeio/kmimetype.cpp:1071
|
|
msgid ""
|
|
"The desktop entry file\n"
|
|
"%1\n"
|
|
" has an invalid menu entry\n"
|
|
"%2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin mục nhập môi trường\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"có mục nhập trình đơn không hợp lệ\n"
|
|
"%2."
|
|
|
|
#: tdeio/kimageio.cpp:231
|
|
msgid "All Pictures"
|
|
msgstr "Mọi ảnh"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:104
|
|
msgid "Source:"
|
|
msgstr "Nguồn:"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:111 tdeio/defaultprogress.cpp:433
|
|
msgid "Destination:"
|
|
msgstr "Đích:"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:149
|
|
msgid "&Keep this window open after transfer is complete"
|
|
msgstr "Để &cửa sổ này mở sau khi truyền xong"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:157
|
|
msgid "Open &File"
|
|
msgstr "Mở &tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:163
|
|
msgid "Open &Destination"
|
|
msgstr "Mở &đích"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:226
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: %n folder\n"
|
|
"%n folders"
|
|
msgstr "%n thư mục"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:228
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: %n file\n"
|
|
"%n files"
|
|
msgstr "%n tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:239
|
|
msgid "%1 % of %2 "
|
|
msgstr "%1 của %2 "
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:241
|
|
msgid ""
|
|
"_n: %1 % of 1 file\n"
|
|
"%1 % of %n files"
|
|
msgstr "%1% của %n tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:243
|
|
msgid "%1 %"
|
|
msgstr "%1 %"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:252
|
|
msgid " (Copying)"
|
|
msgstr " (Đang chép)"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:255
|
|
msgid " (Moving)"
|
|
msgstr " (Đang chuyển)"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:258
|
|
msgid " (Deleting)"
|
|
msgstr " (Đang xoá bỏ)"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:261
|
|
msgid " (Creating)"
|
|
msgstr " (Đang tạo)"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:264
|
|
msgid " (Done)"
|
|
msgstr " (Đã xong)"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:285
|
|
msgid "%1 of %2 complete"
|
|
msgstr "%1 của %2 đã xong"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:299 tdeio/defaultprogress.cpp:314
|
|
msgid ""
|
|
"_n: %1 / %n folder\n"
|
|
"%1 / %n folders"
|
|
msgstr "%1 / %n thư mục"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:301 tdeio/defaultprogress.cpp:317
|
|
msgid ""
|
|
"_n: %1 / %n file\n"
|
|
"%1 / %n files"
|
|
msgstr "%1 / %n tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:327
|
|
msgid "%1/s ( %2 remaining )"
|
|
msgstr "%1/s (%2 còn lại)"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:336
|
|
msgid "Copy File(s) Progress"
|
|
msgstr "Tiến hành chép tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:350
|
|
msgid "Move File(s) Progress"
|
|
msgstr "Tiến hành chuyển tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:364
|
|
msgid "Creating Folder"
|
|
msgstr "Đang tạo thư mục"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:376
|
|
msgid "Delete File(s) Progress"
|
|
msgstr "Tiến hành xoá bỏ tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:387
|
|
msgid "Loading Progress"
|
|
msgstr "Tiến hành tải"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:396
|
|
msgid "Examining File Progress"
|
|
msgstr "Tiến hành kiểm tra tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Mounting %1"
|
|
msgstr "Đang gắn kết %1"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resuming from %1"
|
|
msgstr "Đang tiếp tục lại kể từ %1"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:420
|
|
msgid "Not resumable"
|
|
msgstr "Không thể tiếp tục lại"
|
|
|
|
#: tdeio/defaultprogress.cpp:456
|
|
msgid "%1/s (done)"
|
|
msgstr "%1/giây (đã xong)"
|
|
|
|
#: tdeio/kshred.cpp:212
|
|
msgid "Shredding: pass %1 of 35"
|
|
msgstr "Đang xé thành mảnh nhỏ : việc qua %1 trên 35"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:48 tdeio/global.cpp:81
|
|
msgid "%1 B"
|
|
msgstr "%1 B"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:62
|
|
msgid "%1 TB"
|
|
msgstr "%1 TB"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:64
|
|
msgid "%1 GB"
|
|
msgstr "%1 GB"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:70
|
|
msgid "%1 MB"
|
|
msgstr "%1 MB"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:76
|
|
msgid "%1 KB"
|
|
msgstr "%1 KB"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:86
|
|
msgid "0 B"
|
|
msgstr "0 B"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:122
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 day %1\n"
|
|
"%n days %1"
|
|
msgstr "%n ngày %1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:152
|
|
msgid "No Items"
|
|
msgstr "Không có mục"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: One Item\n"
|
|
"%n Items"
|
|
msgstr "%n mục"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:154
|
|
msgid "No Files"
|
|
msgstr "Không có tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: One File\n"
|
|
"%n Files"
|
|
msgstr "%n tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:158
|
|
msgid "(%1 Total)"
|
|
msgstr "(Tổng %1)"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:161
|
|
msgid "No Folders"
|
|
msgstr "Không có thư mục"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: One Folder\n"
|
|
"%n Folders"
|
|
msgstr "%n thư mục"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read %1."
|
|
msgstr "Không thể đọc %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not write to %1."
|
|
msgstr "Không thể ghi vào %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not start process %1."
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Internal Error\n"
|
|
"Please send a full bug report at http://bugs.kde.org\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại <http://bugs.kde.org/>\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed URL %1."
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:252
|
|
msgid "The protocol %1 is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ giao thức %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:255
|
|
msgid "The protocol %1 is only a filter protocol."
|
|
msgstr "Giao thức %1 chỉ là giao thức lọc."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:262
|
|
msgid "%1 is a folder, but a file was expected."
|
|
msgstr "%1 là thư mục, còn ngờ tập tin."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:265
|
|
msgid "%1 is a file, but a folder was expected."
|
|
msgstr "%1 là tập tin, còn ngờ thư mục."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:268
|
|
msgid "The file or folder %1 does not exist."
|
|
msgstr "Không có tập tin hay thư mục %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:271
|
|
msgid "A file named %1 already exists."
|
|
msgstr "Tập tin tên « %1 » đã có."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:274
|
|
msgid "A folder named %1 already exists."
|
|
msgstr "Thư mục tên « %1 » đã có."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:277
|
|
msgid "No hostname specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên máy."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown host %1"
|
|
msgstr "Không biết máy %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Access denied to %1."
|
|
msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Access denied.\n"
|
|
"Could not write to %1."
|
|
msgstr ""
|
|
"Truy cập bị từ chối.\n"
|
|
"Không thể ghi vào %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not enter folder %1."
|
|
msgstr "Không thể vào thư mục %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:289
|
|
msgid "The protocol %1 does not implement a folder service."
|
|
msgstr "Giao thức %1 không thực hiện dịch vụ thư mục."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found a cyclic link in %1."
|
|
msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Found a cyclic link while copying %1."
|
|
msgstr "Tìm thấy một liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create socket for accessing %1."
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ cắm để truy cập %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not connect to host %1."
|
|
msgstr "Không thể kết nối đến máy %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:307
|
|
msgid "Connection to host %1 is broken."
|
|
msgstr "Kết nối đến máy %1 bị ngắt."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:310
|
|
msgid "The protocol %1 is not a filter protocol."
|
|
msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:313
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not mount device.\n"
|
|
"The reported error was:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể gắn kết thiết bị.\n"
|
|
"Lỗi đã thông báo :\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not unmount device.\n"
|
|
"The reported error was:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tháo gắn kết thiết bị.\n"
|
|
"Lỗi đã thông báo :\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read file %1."
|
|
msgstr "Không thể đọc tập tin %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not write to file %1."
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tập tin %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not bind %1."
|
|
msgstr "Không thể đóng kết %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not listen %1."
|
|
msgstr "Không thể lắng nghe %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not accept %1."
|
|
msgstr "Không thể chấp nhận %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not access %1."
|
|
msgstr "Không thể truy cập %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not terminate listing %1."
|
|
msgstr "Không thể kết thúc việc liệt kê %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not make folder %1."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove folder %1."
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not resume file %1."
|
|
msgstr "Không thể tiếp tục lại tập tin %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not rename file %1."
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not change permissions for %1."
|
|
msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not delete file %1."
|
|
msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:361
|
|
msgid "The process for the %1 protocol died unexpectedly."
|
|
msgstr "Tiến trình cho giao thức %1 đã thoát bất ngờ."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error. Out of memory.\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi : hết bộ nhớ.\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown proxy host\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không biết máy ủy nhiệm\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:370
|
|
msgid "Authorization failed, %1 authentication not supported"
|
|
msgstr "Việc được phép bị lỗi vì sự xác thức %1 không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"User canceled action\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Người dùng đã hủy bỏ hành động\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Internal error in server\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi nội bộ trong máy phục vụ\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Timeout on server\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá giờ trên máy phục vụ\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown error\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi lạ\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:385
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown interrupt\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tín hiệu ngắt lạ\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:396
|
|
msgid ""
|
|
"Could not delete original file %1.\n"
|
|
"Please check permissions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xoá bỏ tập tin gốc %1.\n"
|
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:399
|
|
msgid ""
|
|
"Could not delete partial file %1.\n"
|
|
"Please check permissions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xoá bỏ tập tin bộ phận %1.\n"
|
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:402
|
|
msgid ""
|
|
"Could not rename original file %1.\n"
|
|
"Please check permissions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thay đổi tên của tập tin gốc %1.\n"
|
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:405
|
|
msgid ""
|
|
"Could not rename partial file %1.\n"
|
|
"Please check permissions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thay đổi tên của tập tin bộ phận %1.\n"
|
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:408
|
|
msgid ""
|
|
"Could not create symlink %1.\n"
|
|
"Please check permissions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo liên kết tượng trưng %1.\n"
|
|
"Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:414
|
|
msgid ""
|
|
"Could not write file %1.\n"
|
|
"Disk full."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể ghi tập tin %1.\n"
|
|
"Đĩa đầy."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The source and destination are the same file.\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nguồn và đích là cùng một tập tin.\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:423
|
|
msgid "%1 is required by the server, but is not available."
|
|
msgstr "Máy phục vụ cần thiết %1, mà không sẵn sàng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:426
|
|
msgid "Access to restricted port in POST denied."
|
|
msgstr "Truy cập vào cổng bị hạn chế trong POST bị từ chối."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:429
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Could not access %1.\n"
|
|
"Offline mode active."
|
|
msgstr "Không thể truy cập %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:432
|
|
msgid ""
|
|
"Unknown error code %1\n"
|
|
"%2\n"
|
|
"Please send a full bug report at http://bugs.kde.org."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã lỗi lạ %1\n"
|
|
"%2\n"
|
|
"Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này tại <http://bugs.kde.org>."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opening connections is not supported with the protocol %1."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc mở kết nối với giao thưc %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Closing connections is not supported with the protocol %1."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc đóng kết nối với giao thưc %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Accessing files is not supported with the protocol %1."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc truy cập tập tin với giao thưc %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:448
|
|
msgid "Writing to %1 is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng ghi vào %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are no special actions available for protocol %1."
|
|
msgstr "Không có hành động đặc biệt sẵn sàng cho giao thức %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Listing folders is not supported for protocol %1."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc liệt kê thư mục với giao thưc %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:454
|
|
msgid "Retrieving data from %1 is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc lấy dữ liệu từ %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:456
|
|
msgid "Retrieving mime type information from %1 is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc lấy thông tin kiểu MIME từ %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:458
|
|
msgid "Renaming or moving files within %1 is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi tên hoặc di chuyển tập tin bên trong %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating symlinks is not supported with protocol %1."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc tạo liên kết tượng trưng với giao thưc %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:462
|
|
msgid "Copying files within %1 is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng sao chép tập tin bên trong %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:464
|
|
msgid "Deleting files from %1 is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng xoá bỏ tập tin ra %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating folders is not supported with protocol %1."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc tạo thư mục với giao thưc %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Changing the attributes of files is not supported with protocol %1."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ việc thay đổi thuộc tính của tập tin với giao thưc %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:470
|
|
msgid "Using sub-URLs with %1 is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng sử dụng địa chỉ Mạng con với %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple get is not supported with protocol %1."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng đa « get » với giao thưc %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:474
|
|
msgid "Protocol %1 does not support action %2."
|
|
msgstr "Giao thức %1 không hỗ trợ hành động %2."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:494 tdeio/global.cpp:576
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không rõ)"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:506
|
|
msgid "<b>Technical reason</b>: "
|
|
msgstr "<b>Lý do kỹ thuật</b>: "
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:507
|
|
msgid "</p><p><b>Details of the request</b>:"
|
|
msgstr "</p><p><b>Chi tiết của yêu cầu</b>:"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:508
|
|
msgid "</p><ul><li>URL: %1</li>"
|
|
msgstr "</p><ul><li>Địa chỉ Mạng: %1</li>"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:510
|
|
msgid "<li>Protocol: %1</li>"
|
|
msgstr "<li>Giao thức: %1</li>"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:512
|
|
msgid "<li>Date and time: %1</li>"
|
|
msgstr "<li>Ngày và giờ : %1</li>"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:513
|
|
msgid "<li>Additional information: %1</li></ul>"
|
|
msgstr "<li>Thông tin thêm: %1</li></ul>"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:515
|
|
msgid "<p><b>Possible causes</b>:</p><ul><li>"
|
|
msgstr "<p><b>Nguyên nhân có thể</b> :</p><ul><li>"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:520
|
|
msgid "<p><b>Possible solutions</b>:</p><ul><li>"
|
|
msgstr "<p><b>Giải pháp có thể</b> :</p><ul><li>"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:586
|
|
msgid ""
|
|
"Contact your appropriate computer support system, whether the system "
|
|
"administrator, or technical support group for further assistance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy liên lạc hệ thống hỗ trợ máy tính thích hợp, hoặc quản trị hệ thống, hoặc "
|
|
"nhóm hỗ trợ kỹ thuật, để được trợ giúp thêm nữa."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:589
|
|
msgid "Contact the administrator of the server for further assistance."
|
|
msgstr "Hãy liên lạc quản trị của máy phục vụ để được trợ giúp thêm nữa."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:592
|
|
msgid "Check your access permissions on this resource."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra có đủ quyền truy cập tài nguyên này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:593
|
|
msgid ""
|
|
"Your access permissions may be inadequate to perform the requested operation on "
|
|
"this resource."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quyền truy cập của bạn có lẽ không đủ để thực hiện thao tác đã yêu cầu với tài "
|
|
"nguyên này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:595
|
|
msgid ""
|
|
"The file may be in use (and thus locked) by another user or application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin có lẽ đang được dùng (thì bị khoá) bởi người dùng hay ứng dụng khác."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:597
|
|
msgid ""
|
|
"Check to make sure that no other application or user is using the file or has "
|
|
"locked the file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy kiểm tra xem không có ứng dụng hay người dùng khác đang dùng tập tin này, "
|
|
"hoặc đã khoá tập tin này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:599
|
|
msgid "Although unlikely, a hardware error may have occurred."
|
|
msgstr "Dù không rất có thể, có lẽ gặp lỗi phần cứng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:601
|
|
msgid "You may have encountered a bug in the program."
|
|
msgstr "Có lẽ bạn đã gặp lỗi chạy chương trình."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:602
|
|
msgid ""
|
|
"This is most likely to be caused by a bug in the program. Please consider "
|
|
"submitting a full bug report as detailed below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Rất có thể do lỗi chạy chương trình này. Vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, như "
|
|
"diễn tả bên dưới."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:604
|
|
msgid ""
|
|
"Update your software to the latest version. Your distribution should provide "
|
|
"tools to update your software."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất. Bản phát hành của bạn nên cung "
|
|
"cấp công cụ để cập nhật phần mềm."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:606
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"When all else fails, please consider helping the TDE team or the third party "
|
|
"maintainer of this software by submitting a high quality bug report. If the "
|
|
"software is provided by a third party, please contact them directly. Otherwise, "
|
|
"first look to see if the same bug has been submitted by someone else by "
|
|
"searching at the <a href=\"http://bugs.pearsoncomputing.net//\">"
|
|
"TDE bug reporting website</a>. If not, take note of the details given above, "
|
|
"and include them in your bug report, along with as many other details as you "
|
|
"think might help."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi gặp lỗi, vui lòng thông báo đầy đủ lỗi này, để giúp đỡ Nhóm TDE hay nhà "
|
|
"phát triển phần mềm này cải tiến được chương trình này. Nếu phần mềm này được "
|
|
"cung cấp bên ngoài TDE, vui lòng liên lạc trực tiếp nhà phát triển đó. Nếu phần "
|
|
"mềm này thuộc về TDE, trước tiên, vui lòng kiểm tra xem nếu người khác đã thông "
|
|
"báo cùng lỗi chưa, bằng cách tìm kiếm qua <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
|
|
"Bugzilla TDE</a>. Nếu không, vui lòng sử dụng chi tiết nói trên để thông báo "
|
|
"lỗi cho đúng, gồm có các chi tiết khác có lẽ hữu ích."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:614
|
|
msgid "There may have been a problem with your network connection."
|
|
msgstr "Có lẽ găp lỗi kết nối đến mạng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:617
|
|
msgid ""
|
|
"There may have been a problem with your network configuration. If you have been "
|
|
"accessing the Internet with no problems recently, this is unlikely."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ găp lỗi trong cấu hình mạng của bạn. Còn nếu bạn vừa truy cập Mạng, không "
|
|
"gặp lỗi, không rất có thể."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:620
|
|
msgid ""
|
|
"There may have been a problem at some point along the network path between the "
|
|
"server and this computer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ gặp lỗi tại điểm nào trên đường dẫn mạng giữa máy phục vụ và máy tính "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:622
|
|
msgid "Try again, either now or at a later time."
|
|
msgstr "Hãy thử lại, hoặc ngay bây giờ, hoặc sau này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:623
|
|
msgid "A protocol error or incompatibility may have occurred."
|
|
msgstr "Có lẽ gặp lỗi giao thức, hoặc trường hợp không tương thích."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:624
|
|
msgid "Ensure that the resource exists, and try again."
|
|
msgstr "Hãy chắc là tài nguyên này tồi tại, rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:625
|
|
msgid "The specified resource may not exist."
|
|
msgstr "Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:626
|
|
msgid "You may have incorrectly typed the location."
|
|
msgstr "Có lẽ bạn đã gõ sai địa điểm."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:627
|
|
msgid "Double-check that you have entered the correct location and try again."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra lại xem bạn đã gõ đúng địa điểm rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:629
|
|
msgid "Check your network connection status."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra xem trạng thái kết nối đến mạng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:633
|
|
msgid "Cannot Open Resource For Reading"
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:634
|
|
msgid ""
|
|
"This means that the contents of the requested file or folder <strong>%1</strong> "
|
|
"could not be retrieved, as read access could not be obtained."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nghĩa là không thể lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã yêu cầu <strong>"
|
|
"%1</strong>, vì không có quyền đọc. "
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:637
|
|
msgid "You may not have permissions to read the file or open the folder."
|
|
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc tập tin này, hoặc mở thư mục này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:643
|
|
msgid "Cannot Open Resource For Writing"
|
|
msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:644
|
|
msgid ""
|
|
"This means that the file, <strong>%1</strong>, could not be written to as "
|
|
"requested, because access with permission to write could not be obtained."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nghĩa là không thể ghi vào tập tin <strong>%1</strong> "
|
|
"như được yêu cầu, vì không có quyền ghi."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:652
|
|
msgid "Cannot Initiate the %1 Protocol"
|
|
msgstr "Không thể khởi động giao thức %1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:653
|
|
msgid "Unable to Launch Process"
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:654
|
|
msgid ""
|
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
|
"protocol could not be started. This is usually due to technical reasons."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi chạy chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào "
|
|
"giao thức <strong>%1</strong>. Thường vì lý do kỹ thuật."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:657
|
|
msgid ""
|
|
"The program which provides compatibility with this protocol may not have been "
|
|
"updated with your last update of TDE. This can cause the program to be "
|
|
"incompatible with the current version and thus not start."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình cung cấp khả năng tương thích với giao thức này có lẽ chưa được "
|
|
"cập nhật trong khi lần cập nhật TDE cuối cùng. Trường hợp này có thể gây ra "
|
|
"chương trình này không tương thích với phiên bản hiện thời, nên không khởi chạy "
|
|
"được."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:665
|
|
msgid "Internal Error"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:666
|
|
msgid ""
|
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
|
"protocol has reported an internal error."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình trên máy tính bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
|
"%1</strong> đã thông báo lỗi nội bộ."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:674
|
|
msgid "Improperly Formatted URL"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng dạng sai"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:675
|
|
msgid ""
|
|
"The <strong>U</strong>niform <strong>R</strong>esource <strong>L</strong>"
|
|
"ocator (URL) that you entered was not properly formatted. The format of a URL "
|
|
"is generally as follows:"
|
|
"<blockquote><strong>protocol://user:password@www.example.org:port/folder/filenam"
|
|
"e.extension?query=value</strong></blockquote>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng (URL) không có dạng thức đúng. Dạng thức đúng của "
|
|
"URL thường là :"
|
|
"<blockquote><strong>giao_thức://người_dùng:mật_khẩu@www.miền.cổng/thư_mục/tên_tậ"
|
|
"p_tin.phần_mở_rộng?query=value</strong></blockquote>"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported Protocol %1"
|
|
msgstr "Giao thức không được hỗ trợ %1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:685
|
|
msgid ""
|
|
"The protocol <strong>%1</strong> is not supported by the TDE programs currently "
|
|
"installed on this computer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức <strong>%1</strong> không được hỗ trợ bởi những chương trình TDE được "
|
|
"cài đặt hiện thời vào máy tính này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:688
|
|
msgid "The requested protocol may not be supported."
|
|
msgstr "Có lẽ không hỗ trợ giao thức đã yêu cầu."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:689
|
|
msgid ""
|
|
"The versions of the %1 protocol supported by this computer and the server may "
|
|
"be incompatible."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những phiên bản của giao thức %1 được hỗ trợ bởi máy tính này và máy phục vụ có "
|
|
"lẽ không tương thích với nhau."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:691
|
|
msgid ""
|
|
"You may perform a search on the Internet for a TDE program (called a tdeioslave "
|
|
"or ioslave) which supports this protocol. Places to search include <a "
|
|
"href=\"http://kde-apps.org/\">http://kde-apps.org/</a> "
|
|
"and <a href=\"http://freshmeat.net/\">http://freshmeat.net/</a>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể tìm kiếm qua Mạng tìm chương trình TDE (được gọi là « tdeioslave » "
|
|
"hay « ioslave ») mà có phải hỗ trợ giao thức này. Nơi cần tìm kiếm có gồm <a "
|
|
"href=\"http://kde-apps.org/\">Ứng dụng TDE</a> và <a "
|
|
"href=\"http://freshmeat.net/\">Freshmeat</a>."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:700
|
|
msgid "URL Does Not Refer to a Resource."
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến tài nguyên."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:701
|
|
msgid "Protocol is a Filter Protocol"
|
|
msgstr "Giao thức là giao thức lọc"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:702
|
|
msgid ""
|
|
"The <strong>U</strong>niform <strong>R</strong>esource <strong>L</strong>"
|
|
"ocator (URL) that you entered did not refer to a specific resource."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không phải tham chiếu đến một tài nguyên dứt "
|
|
"khoát."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:705
|
|
msgid ""
|
|
"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol; the protocol "
|
|
"specified is only for use in such situations, however this is not one of these "
|
|
"situations. This is a rare event, and is likely to indicate a programming "
|
|
"error."
|
|
msgstr ""
|
|
"TDE có khả năng liên lạc qua giao thức bên trong giao thức khác. Giao thức đã "
|
|
"ghi rõ dành để sử dụng trong trường hợp như vậy, không phải trường hợp này. Sự "
|
|
"kiện này bất thường, rất có thể ngụ ý lỗi lập trình."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported Action: %1"
|
|
msgstr "Hành động không được hỗ trợ : %1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:714
|
|
msgid ""
|
|
"The requested action is not supported by the TDE program which is implementing "
|
|
"the <strong>%1</strong> protocol."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động đã yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình TDE đang thực hiện giao "
|
|
"thức <strong>%1</strong>."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:717
|
|
msgid ""
|
|
"This error is very much dependent on the TDE program. The additional "
|
|
"information should give you more information than is available to the TDE "
|
|
"input/output architecture."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi này rất phụ thuộc vào chương trình TDE. Thông tin thêm nên cho bạn biết "
|
|
"thêm hơn sẵn sàng cho kiến trúc nhập/xuất TDE."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:720
|
|
msgid "Attempt to find another way to accomplish the same outcome."
|
|
msgstr "Sự cố tìm cách khác để hoàn thành cùng một mục tiêu."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:725
|
|
msgid "File Expected"
|
|
msgstr "Tập tin đã ngờ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:726
|
|
msgid ""
|
|
"The request expected a file, however the folder <strong>%1</strong> "
|
|
"was found instead."
|
|
msgstr "Yêu cầu ngờ tập tin, còn tìm thư mục <strong>%1</strong> thay thế."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:728
|
|
msgid "This may be an error on the server side."
|
|
msgstr "Có lẽ gặp lỗi bên máy phục vụ."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:733
|
|
msgid "Folder Expected"
|
|
msgstr "Ngờ thư mục"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:734
|
|
msgid ""
|
|
"The request expected a folder, however the file <strong>%1</strong> "
|
|
"was found instead."
|
|
msgstr "Yêu cầu ngờ thư mục, còn tìm tập tin <strong>%1</strong> thay thế."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:741
|
|
msgid "File or Folder Does Not Exist"
|
|
msgstr "Không có tập tin hay thư mục đó"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:742
|
|
msgid "The specified file or folder <strong>%1</strong> does not exist."
|
|
msgstr "Không có tập tin hay thư mục <strong>%1</strong> đã ghi rõ."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:750
|
|
msgid ""
|
|
"The requested file could not be created because a file with the same name "
|
|
"already exists."
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin đã yêu cầu vì một tập tin cùng tên đã có."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:752
|
|
msgid "Try moving the current file out of the way first, and then try again."
|
|
msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển tập tin hiện thời ra, rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:754
|
|
msgid "Delete the current file and try again."
|
|
msgstr "Hãy xoá bỏ tập tin hiện thời, rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:755
|
|
msgid "Choose an alternate filename for the new file."
|
|
msgstr "Hãy chọn một tên tập tịn xen kẽ cho tập tin mới."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:760
|
|
msgid ""
|
|
"The requested folder could not be created because a folder with the same name "
|
|
"already exists."
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục đã yêu cầu vì một thư mục cùng tên đã có."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:762
|
|
msgid "Try moving the current folder out of the way first, and then try again."
|
|
msgstr "Trước tiên, hãy cố chuyển thư mục hiện thời ra, rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:764
|
|
msgid "Delete the current folder and try again."
|
|
msgstr "Hãy xoá bỏ thư mục hiện thời, rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:765
|
|
msgid "Choose an alternate name for the new folder."
|
|
msgstr "Hãy chọn một tên xen kẽ cho thư mục mới."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:769
|
|
msgid "Unknown Host"
|
|
msgstr "Máy lạ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:770
|
|
msgid ""
|
|
"An unknown host error indicates that the server with the requested name, "
|
|
"<strong>%1</strong>, could not be located on the Internet."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi kiểu máy lạ ngụ ý là máy phục vụ có tên đã yêu cầu <strong>%1</strong> "
|
|
"không thể được định vị trên Mạng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:773
|
|
msgid ""
|
|
"The name that you typed, %1, may not exist: it may be incorrectly typed."
|
|
msgstr "Có lễ bạn đã gõ tên %1 không tồn tại, hoặc đã gõ sai."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:780
|
|
msgid "Access Denied"
|
|
msgstr "Truy cập bị từ chối"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:781
|
|
msgid "Access was denied to the specified resource, <strong>%1</strong>."
|
|
msgstr "Truy cập tài nguyên đã ghi rõ, <strong>%1</strong>, đã bị từ chối."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:783 tdeio/global.cpp:999
|
|
msgid "You may have supplied incorrect authentication details or none at all."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thực không đúng, hoặc chưa cung cấp gì."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:785 tdeio/global.cpp:1001
|
|
msgid "Your account may not have permission to access the specified resource."
|
|
msgstr "Có lẽ tài khoản của bạn không có quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:787 tdeio/global.cpp:1003 tdeio/global.cpp:1015
|
|
msgid ""
|
|
"Retry the request and ensure your authentication details are entered correctly."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra xem đã gõ đúng chi tiết xác thực rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:793
|
|
msgid "Write Access Denied"
|
|
msgstr "Truy cập ghi bị từ chối"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:794
|
|
msgid ""
|
|
"This means that an attempt to write to the file <strong>%1</strong> "
|
|
"was rejected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nghĩa là một việc cố ghi vào tập tin <strong>%1</strong> đã bị từ chối."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:801
|
|
msgid "Unable to Enter Folder"
|
|
msgstr "Không thể vào thư mục"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:802
|
|
msgid ""
|
|
"This means that an attempt to enter (in other words, to open) the requested "
|
|
"folder <strong>%1</strong> was rejected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nghĩa là một việc cố vào (tức là mở) thư mục đã yêu cầu <strong>%1</strong> "
|
|
"đã bị từ chối."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:810
|
|
msgid "Folder Listing Unavailable"
|
|
msgstr "Danh sách thư mục không sẵn sàng"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:811
|
|
msgid "Protocol %1 is not a Filesystem"
|
|
msgstr "Giao thức %1 không phải là hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:812
|
|
msgid ""
|
|
"This means that a request was made which requires determining the contents of "
|
|
"the folder, and the TDE program supporting this protocol is unable to do so."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nghĩa là một yêu cầu được nhận mà cần thiết quyết định nội dung của thư mục "
|
|
"này, nhưng chương trình TDE hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:820
|
|
msgid "Cyclic Link Detected"
|
|
msgstr "Phát hiện liên lạc theo chu kỳ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:821
|
|
msgid ""
|
|
"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name "
|
|
"and/or location. TDE detected a link or series of links that results in an "
|
|
"infinite loop - i.e. the file was (perhaps in a roundabout way) linked to "
|
|
"itself."
|
|
msgstr ""
|
|
"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay "
|
|
"địa điểm riêng khác. TDE đã phát hiện một số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — "
|
|
"tức là tập tin này được liên kết (có lẽ không trực tiếp) đến chính nó."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:825 tdeio/global.cpp:847
|
|
msgid ""
|
|
"Delete one part of the loop in order that it does not cause an infinite loop, "
|
|
"and try again."
|
|
msgstr "Hãy xoá bỏ phần nào của vòng lặp, để ngắt nó, rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:834
|
|
msgid "Request Aborted By User"
|
|
msgstr "Yêu cầu bị người dùng hủy bỏ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:835 tdeio/global.cpp:1128
|
|
msgid "The request was not completed because it was aborted."
|
|
msgstr "Yêu cầu không hoàn thành vì nó bị hủy bỏ."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:837 tdeio/global.cpp:1031 tdeio/global.cpp:1130
|
|
msgid "Retry the request."
|
|
msgstr "Thử lại yêu cầu."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:841
|
|
msgid "Cyclic Link Detected During Copy"
|
|
msgstr "Phát hiện liên kết theo chu kỳ trong khi sao chép"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:842
|
|
msgid ""
|
|
"UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate name "
|
|
"and/or location. During the requested copy operation, TDE detected a link or "
|
|
"series of links that results in an infinite loop - i.e. the file was (perhaps "
|
|
"in a roundabout way) linked to itself."
|
|
msgstr ""
|
|
"Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết tập tin hay thư mục đến tên và/hay "
|
|
"địa điểm riêng khác. Trong thao tác sao chép đã yêu câù, TDE đã phát hiện một "
|
|
"số liên kết gây ra vòng lặp vô hạn — tức là tập tin này được liên kết (có lẽ "
|
|
"không trực tiếp) đến chính nó."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:852
|
|
msgid "Could Not Create Network Connection"
|
|
msgstr "Không thể tạo kết nối mạng"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:853
|
|
msgid "Could Not Create Socket"
|
|
msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:854
|
|
msgid ""
|
|
"This is a fairly technical error in which a required device for network "
|
|
"communications (a socket) could not be created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể tạo một thiết bị cần thiết để giao thông "
|
|
"qua mạng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:856 tdeio/global.cpp:969 tdeio/global.cpp:980
|
|
#: tdeio/global.cpp:989
|
|
msgid ""
|
|
"The network connection may be incorrectly configured, or the network interface "
|
|
"may not be enabled."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ sự kết nối mạng có cấu hình không đúng, hoặc chưa hiệu lực giao diện "
|
|
"mạng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:862
|
|
msgid "Connection to Server Refused"
|
|
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ bị từ chối"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:863
|
|
msgid ""
|
|
"The server <strong>%1</strong> refused to allow this computer to make a "
|
|
"connection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phục vụ <strong>%1</strong> đã từ chối cho phép máy tính này kết nối."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:865
|
|
msgid ""
|
|
"The server, while currently connected to the Internet, may not be configured to "
|
|
"allow requests."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không có cấu hình cho phép "
|
|
"yêu cầu."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:867
|
|
msgid ""
|
|
"The server, while currently connected to the Internet, may not be running the "
|
|
"requested service (%1)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phục vụ, dù hiện thời đã kết nối đến Mạng, có lẽ không đang chạy dịch vụ đã "
|
|
"yêu cầu (%1)."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:869
|
|
msgid ""
|
|
"A network firewall (a device which restricts Internet requests), either "
|
|
"protecting your network or the network of the server, may have intervened, "
|
|
"preventing this request."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bức tường lửa mạng (thiết bị hạn chế yêu cầu Mạng) bảo vệ hoặc mạng của bạn "
|
|
"hoặc mạng của máy phục vụ, có lẽ đã can thiệp, ngăn cản yêu cầu này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:876
|
|
msgid "Connection to Server Closed Unexpectedly"
|
|
msgstr "Sự kết nối đến máy phục vụ đã đóng bất ngờ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:877
|
|
msgid ""
|
|
"Although a connection was established to <strong>%1</strong>"
|
|
", the connection was closed at an unexpected point in the communication."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dù sự kết nối đã được thiết lập đến <strong>%1</strong>"
|
|
", sự kết nối đã bị đóng tại điểm thời bất ngờ trong tiến trình liên lạc."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:880
|
|
msgid ""
|
|
"A protocol error may have occurred, causing the server to close the connection "
|
|
"as a response to the error."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ gặp lỗi giao thực, gây ra máy phục vụ đóng kết nối, đễ đáp ứng lỗi."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:886
|
|
msgid "URL Resource Invalid"
|
|
msgstr "Tài nguyên URL không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:887
|
|
msgid "Protocol %1 is not a Filter Protocol"
|
|
msgstr "Giao thức %1 không phải là giao thức lọc"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:888
|
|
msgid ""
|
|
"The <strong>U</strong>niform <strong>R</strong>esource <strong>L</strong>"
|
|
"ocator (URL) that you entered did not refer to a valid mechanism of accessing "
|
|
"the specific resource, <strong>%1%2</strong>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhập một địa chỉ Mạng không tham chiếu đến cơ chế hợp lệ để truy cập tài "
|
|
"nguyên đã ghi rõ, <strong>%1%2</strong>."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:893
|
|
msgid ""
|
|
"TDE is able to communicate through a protocol within a protocol. This request "
|
|
"specified a protocol be used as such, however this protocol is not capable of "
|
|
"such an action. This is a rare event, and is likely to indicate a programming "
|
|
"error."
|
|
msgstr ""
|
|
"TDE có khả năng liên lạc qua giao thức ở trong giao thức. Yêu cầu này đã ghi rõ "
|
|
"một giao thức cần dùng như thế, nhưng giao thức này không có khả năng đó. "
|
|
"Trường hợp này bất thường, có thể ngụ ý lỗi lập trình."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:901
|
|
msgid "Unable to Initialize Input/Output Device"
|
|
msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:902
|
|
msgid "Could Not Mount Device"
|
|
msgstr "Không thể gắn kết thiết bị"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:903
|
|
msgid ""
|
|
"The requested device could not be initialized (\"mounted\"). The reported error "
|
|
"was: <strong>%1</strong>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi động (« gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo : "
|
|
"<strong>%1</strong>"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:906
|
|
msgid ""
|
|
"The device may not be ready, for example there may be no media in a removable "
|
|
"media device (i.e. no CD-ROM in a CD drive), or in the case of a "
|
|
"peripheral/portable device, the device may not be correctly connected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ thiết bị không sẵn sàng, lấy thí dụ, không có vật chứa trong thiết bị "
|
|
"phương tiện rời (v.d. không có đĩa CD trong ổ đĩa CD), hoặc trong trường hợp có "
|
|
"thiết bị ngoại vi / di động, có lẽ thiết bị không phải được kết nối cho đúng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:910
|
|
msgid ""
|
|
"You may not have permissions to initialize (\"mount\") the device. On UNIX "
|
|
"systems, often system administrator privileges are required to initialize a "
|
|
"device."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ bạn không có quyền khởi động (« gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ thống "
|
|
"UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để khởi động thiết bị."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:914
|
|
msgid ""
|
|
"Check that the device is ready; removable drives must contain media, and "
|
|
"portable devices must be connected and powered on.; and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy kiểm tra xem thiết bị là sẵn sàng: ổ đĩa rời phải có vật chứa, và thiết bị "
|
|
"di động phải được kết nối và có điện năng đã bật, rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:920
|
|
msgid "Unable to Uninitialize Input/Output Device"
|
|
msgstr "Không thể khởi động thiết bị nhập/xuất"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:921
|
|
msgid "Could Not Unmount Device"
|
|
msgstr "Không thể tháo gắn kết thiết bị"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:922
|
|
msgid ""
|
|
"The requested device could not be uninitialized (\"unmounted\"). The reported "
|
|
"error was: <strong>%1</strong>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị đã yêu cầu. Lỗi đã thông báo "
|
|
": <strong>%1</strong>"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:925
|
|
msgid ""
|
|
"The device may be busy, that is, still in use by another application or user. "
|
|
"Even such things as having an open browser window on a location on this device "
|
|
"may cause the device to remain in use."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ thiết bị là bận, tức là, vẫn còn được dùng bởi ứng dụng hay người dùng "
|
|
"khác. Ngay cả điều như một cửa sổ trình duyệt còn mở tại địa điểm trên thiết bị "
|
|
"này có thể gây ra thiết bị còn hoạt động lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:929
|
|
msgid ""
|
|
"You may not have permissions to uninitialize (\"unmount\") the device. On UNIX "
|
|
"systems, system administrator privileges are often required to uninitialize a "
|
|
"device."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ bạn không có quyền bỏ khởi động (« tháo gắn kết ») thiết bị này. Trên hệ "
|
|
"thống UNIX, thường cần có quyền quản trị hệ thống để bỏ khởi động thiết bị."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:933
|
|
msgid "Check that no applications are accessing the device, and try again."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra xem không có ưng dụng truy cập thiết bị này, rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:938
|
|
msgid "Cannot Read From Resource"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:939
|
|
msgid ""
|
|
"This means that although the resource, <strong>%1</strong>"
|
|
", was able to be opened, an error occurred while reading the contents of the "
|
|
"resource."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nghĩa là dù tài nguyên <strong>%1</strong> có khả năng mở, gặp lỗi trong khi "
|
|
"đọc nội dung của tài nguyên đó."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:942
|
|
msgid "You may not have permissions to read from the resource."
|
|
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền đọc từ tài nguyên này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:951
|
|
msgid "Cannot Write to Resource"
|
|
msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:952
|
|
msgid ""
|
|
"This means that although the resource, <strong>%1</strong>"
|
|
", was able to be opened, an error occurred while writing to the resource."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có nghĩa là dù tài nguyên <strong>%1</strong> có khả năng mở, gặp lỗi trong khi "
|
|
"ghi vào tài nguyên đó."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:955
|
|
msgid "You may not have permissions to write to the resource."
|
|
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền ghi vào tài nguyên này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:964 tdeio/global.cpp:975
|
|
msgid "Could Not Listen for Network Connections"
|
|
msgstr "Không thể lắng nghe kết nối mạng"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:965
|
|
msgid "Could Not Bind"
|
|
msgstr "Không thể đóng kết"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:966 tdeio/global.cpp:977
|
|
msgid ""
|
|
"This is a fairly technical error in which a required device for network "
|
|
"communications (a socket) could not be established to listen for incoming "
|
|
"network connections."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà không thể thiết lập một thiết bị cần thiết để liên "
|
|
"lạc qua mạng (ổ cắm) để lắng nghe sự kết nối mạng gởi đến."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:976
|
|
msgid "Could Not Listen"
|
|
msgstr "Không thể lắng nghe"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:986
|
|
msgid "Could Not Accept Network Connection"
|
|
msgstr "Không thể chấp nhận sự kết nối mạng"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:987
|
|
msgid ""
|
|
"This is a fairly technical error in which an error occurred while attempting to "
|
|
"accept an incoming network connection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là lỗi hơi kỹ thuật mà gặp lỗi trong khi cố chấp nhận một sự kết nối mạng "
|
|
"gởi đến."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:991
|
|
msgid "You may not have permissions to accept the connection."
|
|
msgstr "Có lẽ bạn không có quyền chấp nhận sự kết nối này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could Not Login: %1"
|
|
msgstr "Không thể đăng nhập: %1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:997
|
|
msgid ""
|
|
"An attempt to login to perform the requested operation was unsuccessful."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một việc cố đăng nhập để thực hiện thao tắc đã yêu cầu là không thành công."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1008
|
|
msgid "Could Not Determine Resource Status"
|
|
msgstr "Không thể quyết định trạng thái tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1009
|
|
msgid "Could Not Stat Resource"
|
|
msgstr "Không thể lấy các thông tin về tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1010
|
|
msgid ""
|
|
"An attempt to determine information about the status of the resource <strong>"
|
|
"%1</strong>, such as the resource name, type, size, etc., was unsuccessful."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một việc cố quyết định thông tin về trạng thái của tài nguyên <strong>"
|
|
"%1</strong>, như tên, kiểu, kích cỡ v.v. của tài nguyên, là không thành công."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1013
|
|
msgid "The specified resource may not have existed or may not be accessible."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ tài nguyên đã ghi rõ không tồn tại, hoặc không có khả năng truy cập."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1021
|
|
msgid "Could Not Cancel Listing"
|
|
msgstr "Không thể hủy bỏ việc liệt kê"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1022
|
|
msgid "FIXME: Document this"
|
|
msgstr "SỬA ĐI : tạo tài liệu về điều này"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1026
|
|
msgid "Could Not Create Folder"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1027
|
|
msgid "An attempt to create the requested folder failed."
|
|
msgstr "Một việc cố tạo thư mục đã yêu cầu bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1028
|
|
msgid "The location where the folder was to be created may not exist."
|
|
msgstr "Có lẽ địa điểm nơi cần tạo thư mục không tồn tại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1035
|
|
msgid "Could Not Remove Folder"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1036
|
|
msgid "An attempt to remove the specified folder, <strong>%1</strong>, failed."
|
|
msgstr "Một việc gỡ bỏ thư mục đã ghi rõ, <strong>%1</strong>, bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1038
|
|
msgid "The specified folder may not exist."
|
|
msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không tồn tại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1039
|
|
msgid "The specified folder may not be empty."
|
|
msgstr "Có lẽ thư mục đã ghi rõ không phải là rỗng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1042
|
|
msgid "Ensure that the folder exists and is empty, and try again."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra xem thư mục này tồn tại, cũng là rỗng, rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1047
|
|
msgid "Could Not Resume File Transfer"
|
|
msgstr "Không thể tiếp tục lại truyền tập tin"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1048
|
|
msgid ""
|
|
"The specified request asked that the transfer of file <strong>%1</strong> "
|
|
"be resumed at a certain point of the transfer. This was not possible."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã yêu cầu tiếp tục lại việc truyền tập tin <strong>%1</strong> "
|
|
"tại một điểm nào đó trong tiến trình truyền. Tuy nhiên, không thể làm được."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1051
|
|
msgid "The protocol, or the server, may not support file resuming."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ giao thức, hay máy phục vụ, không hỗ trợ khả năng tiếp tục lại truyền tập "
|
|
"tin."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1053
|
|
msgid "Retry the request without attempting to resume transfer."
|
|
msgstr "Hãy thử lại yêu cầu, không cố tiếp tục lại truyền."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1058
|
|
msgid "Could Not Rename Resource"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1059
|
|
msgid "An attempt to rename the specified resource <strong>%1</strong> failed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một việc cố thay đổi tên của tài nguyên đã ghi rõ <strong>%1</strong> bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1067
|
|
msgid "Could Not Alter Permissions of Resource"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi quyền hạn của tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1068
|
|
msgid ""
|
|
"An attempt to alter the permissions on the specified resource <strong>"
|
|
"%1</strong> failed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một việc cố thay đổi quyền truy cập tài nguyên đã ghi rõ <strong>%1</strong> "
|
|
"bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1075
|
|
msgid "Could Not Delete Resource"
|
|
msgstr "Không thể xoá bỏ tài nguyên"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1076
|
|
msgid "An attempt to delete the specified resource <strong>%1</strong> failed."
|
|
msgstr "Một việc cố xoá bỏ tài nguyên đã ghi rõ <strong>%1</strong> bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1083
|
|
msgid "Unexpected Program Termination"
|
|
msgstr "Kết thúc chương trình bất ngờ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1084
|
|
msgid ""
|
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
|
"protocol has unexpectedly terminated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
|
"%1</strong> đã kết thúc bất ngờ."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1092
|
|
msgid "Out of Memory"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1093
|
|
msgid ""
|
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
|
"protocol could not obtain the memory required to continue."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
|
"%1</strong> không thể được bộ nhớ cần thiết để tiếp tục."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1101
|
|
msgid "Unknown Proxy Host"
|
|
msgstr "Máy ủy nhiệm lạ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1102
|
|
msgid ""
|
|
"While retrieving information about the specified proxy host, <strong>%1</strong>"
|
|
", an Unknown Host error was encountered. An unknown host error indicates that "
|
|
"the requested name could not be located on the Internet."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong khi lấy thông tin về máy ủy nhiệm đã ghi rõ, <strong>%1</strong>"
|
|
", gặp lỗi « máy lạ ». Lỗi Máy Lạ ngụ ý là không thể định vị trên Mạng tên đã "
|
|
"yêu cầu."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1106
|
|
msgid ""
|
|
"There may have been a problem with your network configuration, specifically "
|
|
"your proxy's hostname. If you have been accessing the Internet with no problems "
|
|
"recently, this is unlikely."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ gặp vấn đề trong cấu hình mạng của bạn, đặc biệt tên máy của ủy nhiệm. "
|
|
"Nếu bạn đã truy cập Mạng gần đây, không có sao, trường hợp này không phải rất "
|
|
"có thể."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1110
|
|
msgid "Double-check your proxy settings and try again."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra lại xem thiết lập ủy nhiệm là đúng rồi thử lại."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1115
|
|
msgid "Authentication Failed: Method %1 Not Supported"
|
|
msgstr "Việc xác thực bị lỗi: không hỗ trợ phương pháp %1"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1117
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Although you may have supplied the correct authentication details, the "
|
|
"authentication failed because the method that the server is using is not "
|
|
"supported by the TDE program implementing the protocol %1."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dù có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thức đúng, việc xác thực bị lỗi vì phương "
|
|
"pháp máy phục vụ đang dùng không phải được hỗ trợ bởi chương trình TDE thực "
|
|
"hiện giao thức %1."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1121
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Please file a bug at <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
|
|
"http://bugs.pearsoncomputing.net/</a> to inform the TDE team of the unsupported "
|
|
"authentication method."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vui lòng thông báo lỗi này tại <a href=\"http://bugs.kde.org/\">"
|
|
"Bugzilla TDE</a> để cho Nhóm TDE biết về phương pháp xác thực không được hỗ trợ "
|
|
"này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1127
|
|
msgid "Request Aborted"
|
|
msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1134
|
|
msgid "Internal Error in Server"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ trong máy phục vụ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1135
|
|
msgid ""
|
|
"The program on the server which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
|
"protocol has reported an internal error: %0."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình trên máy phục vụ mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
|
"%1</strong> đã thông báo lỗi nội bộ : %0."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1138
|
|
msgid ""
|
|
"This is most likely to be caused by a bug in the server program. Please "
|
|
"consider submitting a full bug report as detailed below."
|
|
msgstr ""
|
|
"Rất có thể vì gặp lỗi trong chương trình phục vụ. Vui lòng thông báo lỗi này, "
|
|
"như diễn tả bên dưới."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1141
|
|
msgid "Contact the administrator of the server to advise them of the problem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy liên lạc với nhà quản trị của máy phục vụ này, để thông báo lỗi này."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1143
|
|
msgid ""
|
|
"If you know who the authors of the server software are, submit the bug report "
|
|
"directly to them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn biết những tác giả của phần mềm phục vụ là ai, vui lòng thông báo lỗi "
|
|
"này trực tiếp cho họ."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1148
|
|
msgid "Timeout Error"
|
|
msgstr "Lỗi quá giờ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1149
|
|
msgid ""
|
|
"Although contact was made with the server, a response was not received within "
|
|
"the amount of time allocated for the request as follows:"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>Timeout for establishing a connection: %1 seconds</li>"
|
|
"<li>Timeout for receiving a response: %2 seconds</li>"
|
|
"<li>Timeout for accessing proxy servers: %3 seconds</li></ul>"
|
|
"Please note that you can alter these timeout settings in the TDE Control "
|
|
"Center, by selecting Network -> Preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dù đã liên lạc máy phục vụ, chưa nhận đáp ứng trong thời hạn được cấp phát cho "
|
|
"yêu cầu, như theo :"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>Thời hạn để thiết lập kết nối : %1 giây</li>"
|
|
"<li>Thời hạn để nhận đáp ứng : %2 giây</li>"
|
|
"<li>Thời hạn để truy cập máy phục vụ : %3 giây</li></ul>"
|
|
"Hãy ghi chú rằng bạn có thể sửa đổi những giá trị thời hạn này trong Trung tâm "
|
|
"Điều khiển TDE, bằng cách chọn Mạng → Tùy thích."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1160
|
|
msgid "The server was too busy responding to other requests to respond."
|
|
msgstr "Máy phục vụ đang đáp ứng các yêu cầu khác nên quá bận để đáp ứng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1166
|
|
msgid "Unknown Error"
|
|
msgstr "Lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1167
|
|
msgid ""
|
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
|
"protocol has reported an unknown error: %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
|
"%1</strong> đã thông báo lỗi không rõ : %2."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1175
|
|
msgid "Unknown Interruption"
|
|
msgstr "Sự ngắt không rõ"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1176
|
|
msgid ""
|
|
"The program on your computer which provides access to the <strong>%1</strong> "
|
|
"protocol has reported an interruption of an unknown type: %2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình trên máy tính của bạn mà cung cấp truy cập vào giao thức <strong>"
|
|
"%1</strong> đã thông báo sự ngắt có kiểu không rõ : %2."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1184
|
|
msgid "Could Not Delete Original File"
|
|
msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin gốc"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1185
|
|
msgid ""
|
|
"The requested operation required the deleting of the original file, most likely "
|
|
"at the end of a file move operation. The original file <strong>%1</strong> "
|
|
"could not be deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết xoá bỏ tập tin gốc, rất có thể tại kết thúc của "
|
|
"thao tác di chuyển tập tin. Không thể xoá bỏ tập tin gốc <strong>%1</strong>."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1194
|
|
msgid "Could Not Delete Temporary File"
|
|
msgstr "Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1195
|
|
msgid ""
|
|
"The requested operation required the creation of a temporary file in which to "
|
|
"save the new file while being downloaded. This temporary file <strong>"
|
|
"%1</strong> could not be deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời nơi cần lưu tập tin mới "
|
|
"trong khi nó được tải về. Không thể xoá bỏ tập tin tạm thời <strong>%1</strong>"
|
|
"."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1204
|
|
msgid "Could Not Rename Original File"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin gốc"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1205
|
|
msgid ""
|
|
"The requested operation required the renaming of the original file <strong>"
|
|
"%1</strong>, however it could not be renamed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết thay đổi tên của tập tin gốc <strong>%1</strong>"
|
|
", nhưng mà không thể thay đổi nó."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1213
|
|
msgid "Could Not Rename Temporary File"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1214
|
|
msgid ""
|
|
"The requested operation required the creation of a temporary file <strong>"
|
|
"%1</strong>, however it could not be created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thao tác đã yêu cầu cần thiết tạo tập tin tạm thời <strong>%1</strong>"
|
|
", nhưng mà không thể tạo nó."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1222
|
|
msgid "Could Not Create Link"
|
|
msgstr "Không thể tạo liên kết"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1223
|
|
msgid "Could Not Create Symbolic Link"
|
|
msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1224
|
|
msgid "The requested symbolic link %1 could not be created."
|
|
msgstr "Không thể tạo liên kết tượng trưng %1 đã yêu cầu."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1231
|
|
msgid "No Content"
|
|
msgstr "Không có nội dung"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1236
|
|
msgid "Disk Full"
|
|
msgstr "Đĩa đầy"
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1237
|
|
msgid ""
|
|
"The requested file <strong>%1</strong> could not be written to as there is "
|
|
"inadequate disk space."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể ghi vào tập tin đã yêu cầu <strong>%1</strong>"
|
|
", vì không có đủ sức chứa còn rảnh trên đĩa."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1239
|
|
msgid ""
|
|
"Free up enough disk space by 1) deleting unwanted and temporary files; 2) "
|
|
"archiving files to removable media storage such as CD-Recordable discs; or 3) "
|
|
"obtain more storage capacity."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy giải phóng đủ chỗ trên đĩa bằng cách:\n"
|
|
" 1. xoá bỏ các tập tin không còn có ích hoặc tạm thời\n"
|
|
" 2. lưu trữ tập tin vào vật chứa trong phương tiện rời như đĩa CD-R\n"
|
|
" 3. tăng sức chứa."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1246
|
|
msgid "Source and Destination Files Identical"
|
|
msgstr "Tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1247
|
|
msgid ""
|
|
"The operation could not be completed because the source and destination files "
|
|
"are the same file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hoàn tất thao tác này vì tập tin cả nguồn lẫn đích đều là trùng."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1249
|
|
msgid "Choose a different filename for the destination file."
|
|
msgstr "Hãy chọn tên tập tin khác cho tập tin đích."
|
|
|
|
#: tdeio/global.cpp:1260
|
|
msgid "Undocumented Error"
|
|
msgstr "Lỗi không được diễn tả"
|
|
|
|
#: tdeio/skipdlg.cpp:63
|
|
msgid "Skip"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: tdeio/skipdlg.cpp:66
|
|
msgid "Auto Skip"
|
|
msgstr "Tự động bỏ qua"
|
|
|
|
#: tdeio/kscan.cpp:52
|
|
msgid "Acquire Image"
|
|
msgstr "Lấy ảnh"
|
|
|
|
#: tdeio/kscan.cpp:95
|
|
msgid "OCR Image"
|
|
msgstr "Ảnh OCR"
|
|
|
|
#: tdeio/kservice.cpp:923
|
|
msgid "Updating System Configuration"
|
|
msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống"
|
|
|
|
#: tdeio/kservice.cpp:924
|
|
msgid "Updating system configuration."
|
|
msgstr "Đang cập nhật cấu hình hệ thống của bạn."
|
|
|
|
#: tdeio/pastedialog.cpp:49
|
|
msgid "Data format:"
|
|
msgstr "Dạng thức dữ liệu :"
|
|
|
|
#: tdeio/slave.cpp:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create io-slave: %1"
|
|
msgstr "Không thể tạo io-slave: %1"
|
|
|
|
#: tdeio/slave.cpp:401
|
|
msgid "Unknown protocol '%1'."
|
|
msgstr "Không biết giao thức « %1 »."
|
|
|
|
#: tdeio/slave.cpp:409
|
|
msgid "Can not find io-slave for protocol '%1'."
|
|
msgstr "Không tìm thấy io-slave cho giao thức « %1 »."
|
|
|
|
#: tdeio/slave.cpp:437
|
|
msgid "Cannot talk to tdelauncher"
|
|
msgstr "Không thể nói với tdelauncher (bộ khởi chạy)"
|
|
|
|
#: tdeio/slave.cpp:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to create io-slave:\n"
|
|
"tdelauncher said: %1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo io-slave:\n"
|
|
"tdelauncher (bộ khởi chạy) nói : %1"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:319
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to leave secure mode. Transmissions will no longer be encrypted.\n"
|
|
"This means that a third party could observe your data in transit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp dời khỏi chế độ bảo mật. Việc truyền sẽ không còn được mật mẫ lại.\n"
|
|
"Có nghĩa là người khác có thể xem dữ liệu bạn trong khi truyền."
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:325 tdeio/tcpslavebase.cpp:1089
|
|
msgid "Security Information"
|
|
msgstr "Thông tin bảo mật"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:326
|
|
msgid "C&ontinue Loading"
|
|
msgstr "&Tiếp tục tải"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:677
|
|
msgid "Enter the certificate password:"
|
|
msgstr "Nhập mật khẩu chứng nhận:"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:678
|
|
msgid "SSL Certificate Password"
|
|
msgstr "Mật khẩu chứng nhận SSL"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:691
|
|
msgid "Unable to open the certificate. Try a new password?"
|
|
msgstr "Không thể mở chứng nhận. Thử mật khẩu mới không?"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:704
|
|
msgid "The procedure to set the client certificate for the session failed."
|
|
msgstr "Thủ tục để đặt chứng nhận ứng dụng khách cho phiên chạy bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:877
|
|
msgid ""
|
|
"The IP address of the host %1 does not match the one the certificate was issued "
|
|
"to."
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ IP của máy %1 không khớp với điều cho mà chứng nhận đã được phát hành."
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:882 tdeio/tcpslavebase.cpp:890
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:925 tdeio/tcpslavebase.cpp:999
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1011 tdeio/tcpslavebase.cpp:1020
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1051
|
|
msgid "Server Authentication"
|
|
msgstr "Xác thực máy phục vụ"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:883 tdeio/tcpslavebase.cpp:891
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1021
|
|
msgid "&Details"
|
|
msgstr "&Chi tiết"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:884 tdeio/tcpslavebase.cpp:892
|
|
msgid "Co&ntinue"
|
|
msgstr "Tiế&p tục"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:886 tdeio/tcpslavebase.cpp:1016
|
|
msgid "The server certificate failed the authenticity test (%1)."
|
|
msgstr "Chứng nhận máy phục vụ đã thất bại việc thử ra xác thực (%1)."
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:922 tdeio/tcpslavebase.cpp:1048
|
|
msgid ""
|
|
"Would you like to accept this certificate forever without being prompted?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoài chứng nhận này, không có được nhắc không?"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:926 tdeio/tcpslavebase.cpp:1052
|
|
msgid "&Forever"
|
|
msgstr "&Hoài"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:927 tdeio/tcpslavebase.cpp:1053
|
|
msgid "&Current Sessions Only"
|
|
msgstr "&Chỉ các phiên chạy hiện thời"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:998
|
|
msgid ""
|
|
"You have indicated that you wish to accept this certificate, but it is not "
|
|
"issued to the server who is presenting it. Do you wish to continue loading?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã ngụ ý bạn muốn chấp nhận chứng nhận này, nhưng nó không phải được phát "
|
|
"hành cho máy phục vụ đang cung cấp nó. Như thệ thì bạn có muốn tiếp tục tải "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1010
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in the "
|
|
"Trinity Control Center."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chứng nhận SSL đang bị từ chối như được yêu cầu. Bạn có thể tắt khả năng này "
|
|
"trong Trung tâm Điều khiển TDE."
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1022
|
|
msgid "Co&nnect"
|
|
msgstr "Kết &nối"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1078
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to enter secure mode. All transmissions will be encrypted unless "
|
|
"otherwise noted.\n"
|
|
"This means that no third party will be able to easily observe your data in "
|
|
"transit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp vào chế độ bảo mật. Mọi việc truyển sẽ được mật mã, trừ đã ghi rõ "
|
|
"khác.\n"
|
|
"Có nghĩa là người khác không thể xem dễ dàng dữ liệu bạn trong khi truyền."
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1090
|
|
msgid "Display SSL &Information"
|
|
msgstr "Hiển thị thông t&in SSL"
|
|
|
|
#: tdeio/tcpslavebase.cpp:1092
|
|
msgid "C&onnect"
|
|
msgstr "&Kết nối"
|
|
|
|
#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:53
|
|
msgid "&Automatic preview"
|
|
msgstr "Xem thử t&ự động"
|
|
|
|
#: tdefile/kimagefilepreview.cpp:58
|
|
msgid "&Preview"
|
|
msgstr "&Xem thử"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:241 tdefile/kicondialog.cpp:250
|
|
msgid "Select Icon"
|
|
msgstr "Chọn biểu tượng"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:270
|
|
msgid "Icon Source"
|
|
msgstr "Nguồn biểu tượng"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:276
|
|
msgid "S&ystem icons:"
|
|
msgstr "Biểu tượng &hệ thống:"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:281
|
|
msgid "O&ther icons:"
|
|
msgstr "Biểu tượng &khác:"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:293
|
|
msgid "Clear Search"
|
|
msgstr "Xoá tìm kiếm"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:297
|
|
msgid "&Search:"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm:"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:308
|
|
msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)."
|
|
msgstr "Tìm kiếm tương tác tên biểu tượng (v.d. thư mục)."
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:331
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Animations"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:332 tdefile/kopenwith.cpp:296
|
|
msgid "Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:333
|
|
msgid "Categories"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:334
|
|
msgid "Devices"
|
|
msgstr "Thiết bị"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:335
|
|
msgid "Emblems"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:336
|
|
msgid "Emotes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:337
|
|
msgid "Filesystems"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:338
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "International"
|
|
msgstr "Giới thiệu"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:339
|
|
msgid "Mimetypes"
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:340
|
|
msgid "Places"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:341
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Khởi chạy"
|
|
|
|
#: tdefile/kicondialog.cpp:589
|
|
msgid "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.png *.xpm *.svg *.svgz)"
|
|
msgstr "*.png *.xpm *.svg *.svgz|Tập tin biểu tượng (*.png *.xpm *.svg *.svgz)"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefileiconview.cpp:63
|
|
msgid "Small Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng nhỏ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefileiconview.cpp:68
|
|
msgid "Large Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng lớn"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefileiconview.cpp:76
|
|
msgid "Thumbnail Previews"
|
|
msgstr "Xem thử hình thu nhỏ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefileiconview.cpp:120
|
|
msgid "Icon View"
|
|
msgstr "Khung xem biểu tượng"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:352
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>The <b>Quick Access</b> panel provides easy access to commonly used file "
|
|
"locations."
|
|
"<p>Clicking on one of the shortcut entries will take you to that location."
|
|
"<p>By right clicking on an entry you can add, edit and remove shortcuts.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Bảng <b>Truy cập Nhanh</b> cung cấp truy cập dễ dàng vào các địa điểm tập "
|
|
"tin thường dùng."
|
|
"<p>Việc nhắp vào một của những mục lối tắt sẽ mang bạn sang địa điểm đó."
|
|
"<p>Bằng cách nhắp-phải vào mục nào, bạn có khả năng thêm, sửa đổi hoặc gỡ bỏ "
|
|
"lối tắt.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:620
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Desktop Search"
|
|
msgstr "Môi trường"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:745
|
|
msgid "&Large Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng &lớn"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:745
|
|
msgid "&Small Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng &nhỏ"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:751
|
|
msgid "&Edit Entry..."
|
|
msgstr "&Sửa mục..."
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:755
|
|
msgid "&Add Entry..."
|
|
msgstr "Th&êm mục..."
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:759
|
|
msgid "&Remove Entry"
|
|
msgstr "&Bỏ mục"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:791
|
|
msgid "Enter a description"
|
|
msgstr "Nhập mô tả"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:937
|
|
msgid "Edit Quick Access Entry"
|
|
msgstr "Sửa mục Truy cập Nhanh"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:940
|
|
msgid ""
|
|
"<qt><b>Please provide a description, URL and icon for this Quick Access "
|
|
"entry.</b></br></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt><b>Vui lòng cung cấp mô tả, địa chỉ Mạng và biểu tượng cho mục Truy cập "
|
|
"Nhanh này.</b></br></qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:947
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This is the text that will appear in the Quick Access panel."
|
|
"<p>The description should consist of one or two words that will help you "
|
|
"remember what this entry refers to.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Đây là chuỗi sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh."
|
|
"<p>Mô tả nên chứa một hai từ sẽ giúp đỡ bạn nhớ mục này tham chiếu đến gì.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:957
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This is the location associated with the entry. Any valid URL may be used. "
|
|
"For example:"
|
|
"<p>%1"
|
|
"<br>http://www.trinitydesktop.org"
|
|
"<p>By clicking on the button next to the text edit box you can browse to an "
|
|
"appropriate URL.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Đây là địa điểm tương ứng với mục này. Bất kỳ địa chỉ Mạng có thể được "
|
|
"dùng. Lấy thí dụ :"
|
|
"<p>%1"
|
|
"<br>http://www.kde.org"
|
|
"<br>ftp://ftp.kde.org/pub/kde/stable"
|
|
"<p>Bằng cách nhắp vào cái nút ở bên cạnh trường nhập chữ, bạn có thể duyệt tới "
|
|
"một địa chỉ Mạng thích hợp.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:961
|
|
msgid "&URL:"
|
|
msgstr "&Địa chỉ Mạng:"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:968
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This is the icon that will appear in the Quick Access panel."
|
|
"<p>Click on the button to select a different icon.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trên bảng Truy cập Nhanh."
|
|
"<p>Hãy nhắp vào cái nút để chọn biểu tượng khác.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:970
|
|
msgid "Choose an &icon:"
|
|
msgstr "Chọn b&iểu tượng:"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:986
|
|
msgid "&Only show when using this application (%1)"
|
|
msgstr "Hiện chỉ khi dùng ứng dụng này (%1)"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlbar.cpp:989
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Select this setting if you want this entry to show only when using the "
|
|
"current application (%1)."
|
|
"<p>If this setting is not selected, the entry will be available in all "
|
|
"applications.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng hiện "
|
|
"có (%1) thôi."
|
|
"<p>Khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kurlrequester.cpp:213
|
|
msgid "Open file dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại mở tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:407 tdefile/kdirselectdialog.cpp:411
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:389 tdefile/tdediroperator.cpp:393
|
|
msgid "New Folder"
|
|
msgstr "Thư mục mới"
|
|
|
|
#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:412 tdefile/tdediroperator.cpp:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Create new folder in:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo thư mục mới trong:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:435 tdefile/tdediroperator.cpp:422
|
|
msgid "A file or folder named %1 already exists."
|
|
msgstr "Một tập tin hay thư mục tên %1 đã có."
|
|
|
|
#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:439 tdefile/tdediroperator.cpp:426
|
|
msgid "You do not have permission to create that folder."
|
|
msgstr "Bạn không có quyền tạo thư mục đó."
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:448
|
|
msgid "You did not select a file to delete."
|
|
msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần xoá bỏ."
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:449
|
|
msgid "Nothing to Delete"
|
|
msgstr "Không có gì cần xoá bỏ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:471
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Do you really want to delete\n"
|
|
" <b>'%1'</b>?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Bạn thật sự muốn xoá bỏ\n"
|
|
" <b>« %1 »</b> không?</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:473
|
|
msgid "Delete File"
|
|
msgstr "Xoá bỏ tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: Do you really want to delete this item?\n"
|
|
"Do you really want to delete these %n items?"
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn xoá bỏ %n mục này không?"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:480
|
|
msgid "Delete Files"
|
|
msgstr "Xoá bỏ tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:511
|
|
msgid "You did not select a file to trash."
|
|
msgstr "Bạn chưa chọn tập tin cần bỏ vào rác."
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:512
|
|
msgid "Nothing to Trash"
|
|
msgstr "Không có gì cần bỏ vào Rác."
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:534
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Do you really want to trash\n"
|
|
" <b>'%1'</b>?</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn thật sự muốn bỏ\n"
|
|
" <b>« %1 »</b>\n"
|
|
"vào Rác không?</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:536
|
|
msgid "Trash File"
|
|
msgstr "Bỏ tập tin vào Rác"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:537 tdefile/tdediroperator.cpp:544
|
|
msgid ""
|
|
"_: to trash\n"
|
|
"&Trash"
|
|
msgstr "Bỏ vào &Rác"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: translators: not called for n == 1\n"
|
|
"Do you really want to trash these %n items?"
|
|
msgstr "Bạn thật sự muốn bỏ %n mục này vào Rác không?"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:543
|
|
msgid "Trash Files"
|
|
msgstr "Bỏ tập tin vào Rác"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:658 tdefile/tdediroperator.cpp:726
|
|
msgid "The specified folder does not exist or was not readable."
|
|
msgstr "Thư mục đã ghi rõ không tồn tại hoặc không có khả năng đọc."
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:920 tdefile/tdediroperator.cpp:1321
|
|
#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:64
|
|
msgid "Detailed View"
|
|
msgstr "Khung xem chi tiết"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:925 tdefile/tdediroperator.cpp:1319
|
|
msgid "Short View"
|
|
msgstr "Khung xem ngắn"
|
|
|
|
#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:94 tdefile/tdediroperator.cpp:1258
|
|
msgid "Menu"
|
|
msgstr "Trình đơn"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1260
|
|
msgid "Parent Folder"
|
|
msgstr "Thư mục mẹ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1264 tdefile/tdefilespeedbar.cpp:60
|
|
msgid "Home Folder"
|
|
msgstr "Thư mục chính"
|
|
|
|
#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:92 tdefile/kdirselectdialog.cpp:125
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1269
|
|
msgid "New Folder..."
|
|
msgstr "Thư mục mới..."
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1271
|
|
msgid "Move to Trash"
|
|
msgstr "Chuyển vào Rác"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1282
|
|
msgid "Sorting"
|
|
msgstr "Đang sắp xếp"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1283
|
|
msgid "By Name"
|
|
msgstr "Theo tên"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1286
|
|
msgid "By Date"
|
|
msgstr "Theo ngày"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1289
|
|
msgid "By Size"
|
|
msgstr "Theo kích cỡ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1292
|
|
msgid "Reverse"
|
|
msgstr "Ngược lại"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1302
|
|
msgid "Folders First"
|
|
msgstr "Thư mục trước"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1304
|
|
msgid "Case Insensitive"
|
|
msgstr "Chữ hoa/thường cũng được"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1324
|
|
msgid "Show Hidden Files"
|
|
msgstr "Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1327
|
|
msgid "Separate Folders"
|
|
msgstr "Phân cách thư mục"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1331
|
|
msgid "Show Preview"
|
|
msgstr "Hiện khung Xem thử"
|
|
|
|
#: tdefile/tdediroperator.cpp:1335
|
|
msgid "Hide Preview"
|
|
msgstr "Ẩn khung Xem thử"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:49
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Môi trường"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:56
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:65
|
|
msgid "Storage Media"
|
|
msgstr "Vật chứa"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:100
|
|
msgid "Download"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:102
|
|
msgid "Music"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pictures"
|
|
msgstr "Mọi ảnh"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:106
|
|
msgid "Videos"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:108
|
|
msgid "Templates"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Public"
|
|
msgstr "Khoá công: "
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilespeedbar.cpp:115
|
|
msgid "Network Folders"
|
|
msgstr "Thư mục mạng"
|
|
|
|
#: tdefile/kpreviewprops.cpp:49
|
|
msgid "P&review"
|
|
msgstr "X&em thử"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:564 tdefile/tdefiledetailview.cpp:66
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:68
|
|
msgid "Date"
|
|
msgstr "Ngày"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:69
|
|
msgid "Permissions"
|
|
msgstr "Quyền hạn"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:63 tdefile/kacleditwidget.cpp:421
|
|
#: tdefile/tdefiledetailview.cpp:70
|
|
msgid "Owner"
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2012 tdefile/tdefiledetailview.cpp:71
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: tdefile/kmetaprops.cpp:130
|
|
msgid "&Meta Info"
|
|
msgstr "&Siêu thông tin"
|
|
|
|
#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:90
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục"
|
|
|
|
#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:109
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Thư mục"
|
|
|
|
#: tdefile/kdirselectdialog.cpp:128
|
|
msgid "Show Hidden Folders"
|
|
msgstr "Hiện thư mục ẩn"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:64 tdefile/kacleditwidget.cpp:423
|
|
msgid "Owning Group"
|
|
msgstr "Nhóm sở hữu"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:65 tdefile/kacleditwidget.cpp:425
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2016
|
|
msgid "Others"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:66 tdefile/kacleditwidget.cpp:427
|
|
msgid "Mask"
|
|
msgstr "Lọc"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:67 tdefile/kacleditwidget.cpp:429
|
|
msgid "Named User"
|
|
msgstr "Người dùng có tên"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:68 tdefile/kacleditwidget.cpp:431
|
|
msgid "Named Group"
|
|
msgstr "Nhóm có tên"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:81
|
|
msgid "Add Entry..."
|
|
msgstr "Thêm mục..."
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:83
|
|
msgid "Edit Entry..."
|
|
msgstr "Sửa đổi mục..."
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:85
|
|
msgid "Delete Entry"
|
|
msgstr "Xoá bỏ mục"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:280
|
|
msgid " (Default)"
|
|
msgstr " (Mặc định)"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:397
|
|
msgid "Edit ACL Entry"
|
|
msgstr "Sửa đổi mục ACL"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:407
|
|
msgid "Entry Type"
|
|
msgstr "Kiểu mục"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:410
|
|
msgid "Default for new files in this folder"
|
|
msgstr "Mặc định cho tập tin mới trong thư mục này"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:446
|
|
msgid "User: "
|
|
msgstr "Người dùng: "
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:450
|
|
msgid "Group: "
|
|
msgstr "Nhóm: "
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:563
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:565
|
|
msgid ""
|
|
"_: read permission\n"
|
|
"r"
|
|
msgstr "đ"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:566
|
|
msgid ""
|
|
"_: write permission\n"
|
|
"w"
|
|
msgstr "g"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:567
|
|
msgid ""
|
|
"_: execute permission\n"
|
|
"x"
|
|
msgstr "c"
|
|
|
|
#: tdefile/kacleditwidget.cpp:568
|
|
msgid "Effective"
|
|
msgstr "Hữu hiệu"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:347
|
|
msgid "Please specify the filename to save to."
|
|
msgstr "Hãy ghi rõ tên tập tin nơi cần lưu."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:349
|
|
msgid "Please select the file to open."
|
|
msgstr "Hãy chọn tập tin cần mở."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:410 tdefile/tdefiledialog.cpp:453
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1558
|
|
msgid "You can only select local files."
|
|
msgstr "Bạn có khả năng chọn chỉ tập tin cục bộ thôi."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:411 tdefile/tdefiledialog.cpp:454
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1559
|
|
msgid "Remote Files Not Accepted"
|
|
msgstr "Không chấp nhận tập tin từ xa"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445
|
|
msgid ""
|
|
"%1\n"
|
|
"does not appear to be a valid URL.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%1\n"
|
|
"không có vẻ là địa chỉ Mạng hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:445
|
|
msgid "Invalid URL"
|
|
msgstr "Địa chỉ Mạng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:782
|
|
msgid ""
|
|
"<p>While typing in the text area, you may be presented with possible matches. "
|
|
"This feature can be controlled by clicking with the right mouse button and "
|
|
"selecting a preferred mode from the <b>Text Completion</b> menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Trong khi gõ vào trường chữ, bạn có lẽ sẽ xem từ gõ xong có thể. Có thể điều "
|
|
"khiển tính năng này bằng cách nhắp cái nút phải trên chuột rồi chọn chế độ ưa "
|
|
"thích trong trình đơn <b>Gõ xong từ</b>."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:791
|
|
msgid "This is the name to save the file as."
|
|
msgstr "Đây là tên cho tập tin đang lưu."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:796
|
|
msgid ""
|
|
"This is the list of files to open. More than one file can be specified by "
|
|
"listing several files, separated by spaces."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là danh sách những tập tin cần mở. Có thể ghi rõ nhiều tập tin, định giới "
|
|
"bằng dấu cách."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:803
|
|
msgid "This is the name of the file to open."
|
|
msgstr "Đây là tên của tập tin cần mở."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:841
|
|
msgid "Current location"
|
|
msgstr "Địa điểm hiện có"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:842
|
|
msgid ""
|
|
"This is the currently listed location. The drop-down list also lists commonly "
|
|
"used locations. This includes standard locations, such as your home folder, as "
|
|
"well as locations that have been visited recently."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây là địa điểm đã liệt kê hiện thời. Danh sách thả xuống cũng hiển thị các địa "
|
|
"điểm đã dùng thường. Gồm có địa điểm chuẩn, như thư mục chính, cùng với các địa "
|
|
"điểm đã thăm gần đây."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:849
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Root Folder: %1"
|
|
msgstr "Thư mục gốc : %1"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Home Folder: %1"
|
|
msgstr "Thư mục chính: %1"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Documents: %1"
|
|
msgstr "Tài liệu : %1"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Desktop: %1"
|
|
msgstr "Môi trường: %1"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:912
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Click this button to enter the parent folder."
|
|
"<p>For instance, if the current location is file:/home/%1 clicking this button "
|
|
"will take you to file:/home.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Nhắp vào cái nút này để vào thư mục mẹ."
|
|
"<p>Lấy thí dụ, nếu địa điểm hiện có là <file:/home/%1>, nhắp vào nút này "
|
|
"sẽ hiển thị <file:/home>.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:916
|
|
msgid "Click this button to move backwards one step in the browsing history."
|
|
msgstr "Nhắp vào nút này để lùi lại một bước trong lược sử duyệt."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:918
|
|
msgid "Click this button to move forward one step in the browsing history."
|
|
msgstr "Nhắp vào nút này để tiếp lại một bước trong lược sử duyệt."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:920
|
|
msgid "Click this button to reload the contents of the current location."
|
|
msgstr "Nhắp vào nút này để tải lại nội dung của địa điểm hiện có."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:923
|
|
msgid "Click this button to create a new folder."
|
|
msgstr "Nhắp vào nút này để tạo một thư mục mới."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:926
|
|
msgid "Show Quick Access Navigation Panel"
|
|
msgstr "Hiện bảng duyệt truy cập nhanh"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:927
|
|
msgid "Hide Quick Access Navigation Panel"
|
|
msgstr "Ẩn bảng duyệt truy cập nhanh"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:932
|
|
msgid "Show Bookmarks"
|
|
msgstr "Hiện Đánh dấu"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:933
|
|
msgid "Hide Bookmarks"
|
|
msgstr "Ẩn Đánh dấu"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:938
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This is the configuration menu for the file dialog. Various options can be "
|
|
"accessed from this menu including: "
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>how files are sorted in the list</li>"
|
|
"<li>types of view, including icon and list</li>"
|
|
"<li>showing of hidden files</li>"
|
|
"<li>the Quick Access navigation panel</li>"
|
|
"<li>file previews</li>"
|
|
"<li>separating folders from files</li></ul></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Đây là trình đơn cấu hình cho hộp thoại tập tin. Có thể truy cập vài tùy "
|
|
"chọn khác nhau trong trình đơn này, gồm có :"
|
|
"<ul>"
|
|
"<li>cách sắp xếp tập tin trong danh sách</li>"
|
|
"<li>các kiểu khung xem, gồm biểu tượng và danh sách</li>"
|
|
"<li>hiển thị các tập tin bị ẩn</li>"
|
|
"<li>bảng duyệt Truy cập Nhanh</li>"
|
|
"<li>khung xem tập tin</li>"
|
|
"<li>phân cách thư mục ra tập tin</li></ul></qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:992
|
|
msgid "&Location:"
|
|
msgstr "&Địa điểm:"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1018
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This is the filter to apply to the file list. File names that do not match "
|
|
"the filter will not be shown."
|
|
"<p>You may select from one of the preset filters in the drop down menu, or you "
|
|
"may enter a custom filter directly into the text area."
|
|
"<p>Wildcards such as * and ? are allowed.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Đây là bộ lọc cần áp dụng vào danh sách tập tin. Tên tập tin nào không khớp "
|
|
"với bộ lọc này sẽ không được hiển thị."
|
|
"<p>Bạn có thể chọn một của những bộ lọc có sẵn trong trình đơn thả xuống, hoặc "
|
|
"gõ trực tiếp vào trường chữ một bộ lọc tự chọn."
|
|
"<p>Cho phép dùng ký tự đại diện như « * » và « ? ».</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1024
|
|
msgid "&Filter:"
|
|
msgstr "&Lọc:"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1171
|
|
msgid "search term"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1488
|
|
msgid ""
|
|
"The chosen filenames do not\n"
|
|
"appear to be valid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những tên tập tin đã chọn\n"
|
|
"có vẻ không phải là hợp lệ."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1490
|
|
msgid "Invalid Filenames"
|
|
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1520
|
|
msgid ""
|
|
"The requested filenames\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"do not appear to be valid;\n"
|
|
"make sure every filename is enclosed in double quotes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những tên tập tin đã yêu cầu\n"
|
|
"%1\n"
|
|
"có vẻ không phải là hợp lệ.\n"
|
|
"Hãy kiểm tra xem mỗi tên tập tin nằm bên trong dấu trích dẫn đôi."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1524
|
|
msgid "Filename Error"
|
|
msgstr "Lỗi tên tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1681
|
|
msgid "*|All Folders"
|
|
msgstr "*|Mọi thư mục"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1684 tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:32
|
|
msgid "*|All Files"
|
|
msgstr "*|Mọi tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1981
|
|
msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)"
|
|
msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin (%1)"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1982
|
|
msgid "the extension <b>%1</b>"
|
|
msgstr "phần mở rộng <b>%1</b>"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1990
|
|
msgid "Automatically select filename e&xtension"
|
|
msgstr "Chọn tự động phần mở &rộng tên tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:1991
|
|
msgid "a suitable extension"
|
|
msgstr "là một phần mở rộng thích hợp"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2002
|
|
msgid ""
|
|
"This option enables some convenient features for saving files with extensions:"
|
|
"<br>"
|
|
"<ol>"
|
|
"<li>Any extension specified in the <b>%1</b> text area will be updated if you "
|
|
"change the file type to save in."
|
|
"<br>"
|
|
"<br></li>"
|
|
"<li>If no extension is specified in the <b>%2</b> text area when you click <b>"
|
|
"Save</b>, %3 will be added to the end of the filename (if the filename does not "
|
|
"already exist). This extension is based on the file type that you have chosen "
|
|
"to save in."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>If you do not want TDE to supply an extension for the filename, you can "
|
|
"either turn this option off or you can suppress it by adding a period (.) to "
|
|
"the end of the filename (the period will be automatically removed).</li></ol>"
|
|
"If unsure, keep this option enabled as it makes your files more manageable."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn này hiệu lực một số tính năng tiện để lưu tập tin có phần mở rộng."
|
|
"<br>"
|
|
"<ol>"
|
|
"<li>Phần mở rộng nào được ghi rõ trong trường chữ <b>%1</b> "
|
|
"sẽ được cập nhật nếu bạn thay đổi kiểu tập tin cần lưu."
|
|
"<br>"
|
|
"<br></li>"
|
|
"<li>Nếu chưa ghi rõ phần mở rộng trong trường chữ <b>%2</b> khi bạn nhắp vào <b>"
|
|
"Lưu</b>, %3 sẽ được thêm vào kêt thúc của tên tập tin (nếu tên tập tin đó chưa "
|
|
"tồn tại). Phần mở rộng này đựa vào kiểu tập tin bạn đã chọn lưu."
|
|
"<br>"
|
|
"<br>Nếu bạn không muốn TDE cung cấp một phần mở rộng cho tên tập tin, bạn có "
|
|
"khả năng hoặc tắt tùy chọn này, hoặc thu hồi nó bằng cách thêm một dấu chấm « . "
|
|
"» vào kết thúc của tên tập tin (dấu chấm này sẽ được gỡ bỏ tự động).</li></ol>"
|
|
"Nếu chưa chắc, hãy cứ bật tùy chọn này, vì nó làm cho các tập tin dễ hơn quản "
|
|
"lý."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefiledialog.cpp:2276
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>This button allows you to bookmark specific locations. Click on this button "
|
|
"to open the bookmark menu where you may add, edit or select a bookmark."
|
|
"<p>These bookmarks are specific to the file dialog, but otherwise operate like "
|
|
"bookmarks elsewhere in TDE.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Cái nút này cho bạn khả năng đánh dấu về địa điểm dứt khoát. Hãy nhắp vào "
|
|
"nút này để mở trình đơn đánh dấu, để thêm, sửa đổi hay chọn đánh dấu."
|
|
"<p>Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có "
|
|
"cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong TDE.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefileview.cpp:77
|
|
msgid "Unknown View"
|
|
msgstr "Khung xem lạ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilepreview.cpp:63
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem thử"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilepreview.cpp:69
|
|
msgid "No preview available."
|
|
msgstr "Không có sẵn khung xem thử."
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:150
|
|
msgid "Known Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng đã biết"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:322
|
|
msgid "Open With"
|
|
msgstr "Mở bằng"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:326
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Select the program that should be used to open <b>%1</b>"
|
|
". If the program is not listed, enter the name or click the browse button.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Hãy chọn ứng dụng cần dùng khi mở <b>%1</b>. Nếu chương trình này không nằm "
|
|
"trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:332
|
|
msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files."
|
|
msgstr "Chọn tên của chương trình cần dùng để mở những tập tin được chọn."
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Choose Application for %1"
|
|
msgstr "Chọn ứng dụng cho %1"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:354
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Select the program for the file type: <b>%1</b>. If the program is not "
|
|
"listed, enter the name or click the browse button.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Hãy chọn chương trình thích hợp với kiểu tập tin <b>%1</b>"
|
|
". Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy gõ tên nó, hoặc nhắp vào "
|
|
"cái nút Duyệt.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:366
|
|
msgid "Choose Application"
|
|
msgstr "Chọn ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:367
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Select a program. If the program is not listed, enter the name or click the "
|
|
"browse button.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Hãy chọn chương trình. Nếu chương trình này không nằm trong danh sách, hãy "
|
|
"gõ tên nó, hoặc nhắp vào cái nút Duyệt.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:406
|
|
msgid "Clear input field"
|
|
msgstr "Xóa dòng nhập từ"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:436
|
|
msgid ""
|
|
"Following the command, you can have several place holders which will be "
|
|
"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
|
|
"%f - a single file name\n"
|
|
"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
|
|
"once\n"
|
|
"%u - a single URL\n"
|
|
"%U - a list of URLs\n"
|
|
"%d - the directory of the file to open\n"
|
|
"%D - a list of directories\n"
|
|
"%i - the icon\n"
|
|
"%m - the mini-icon\n"
|
|
"%c - the comment"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
|
|
"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
|
|
"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
|
|
"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
|
|
"tin cùng lúc.\n"
|
|
"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
|
|
"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
|
|
"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
|
|
"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
|
|
"%i\tbIểu tượng\n"
|
|
"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
|
|
"%c\tChú thích"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:469
|
|
msgid "Run in &terminal"
|
|
msgstr "Chạy trong &thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:480
|
|
msgid "&Do not close when command exits"
|
|
msgstr "&Không đóng khi lệnh thoát"
|
|
|
|
#: tdefile/kopenwith.cpp:497
|
|
msgid "&Remember application association for this type of file"
|
|
msgstr "&Nhớ ứng dụng tương ứng với kiểu tập tin này."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:58
|
|
msgid "&Share"
|
|
msgstr "Chia &sẻ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:143
|
|
msgid "Only folders in your home folder can be shared."
|
|
msgstr "Có thể chia sẻ chỉ thư mục trong thư mục chính của bạn thôi."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:154
|
|
msgid "Not shared"
|
|
msgstr "Không được chia sẻ"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:159
|
|
msgid "Shared - read only for others"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:164
|
|
msgid "Shared - writeable for others"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:186
|
|
msgid ""
|
|
"Sharing this folder makes it available under Linux/UNIX (NFS) and Windows "
|
|
"(Samba)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc chia sẻ thư mục này làm cho nó công bố dưới Linux/UNIX (NFS) và Windows "
|
|
"(Samba)."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:192
|
|
msgid "You can also reconfigure file sharing authorization."
|
|
msgstr "Bạn cũng có khả năng cấu hình lại cách cho phép chia sẻ tập tin."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:195 tdefile/tdefilesharedlg.cpp:222
|
|
msgid "Configure File Sharing..."
|
|
msgstr "Cấu hình chia sẻ tập tin..."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:207
|
|
msgid ""
|
|
"Error running 'filesharelist'. Check if installed and in $PATH or /usr/sbin."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi chạy « filesharelist » (danh sách tập tin chia sẻ). Hãy kiểm tra "
|
|
"xem nó đã được cài đặt và nằm trong đường dẫn thực hiện $PATH hay </usr/bin>."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:214
|
|
msgid "You need to be authorized to share folders."
|
|
msgstr "Để chia sẻ thư mục, bạn cần phải được phép."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:217
|
|
msgid "File sharing is disabled."
|
|
msgstr "Khả năng chia sẻ tập tin bị tắt."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:282
|
|
msgid "Sharing folder '%1' failed."
|
|
msgstr "Việc chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:283
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while trying to share folder '%1'. Make sure that the Perl "
|
|
"script 'fileshareset' is set suid root."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi cố chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « "
|
|
"fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:288
|
|
msgid "Unsharing folder '%1' failed."
|
|
msgstr "Việc bỏ chia sẻ thư mục « %1 » bị lỗi."
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilesharedlg.cpp:289
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while trying to unshare folder '%1'. Make sure that the Perl "
|
|
"script 'fileshareset' is set suid root."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi cố bỏ chia sẻ thư mục « %1 ». Hãy kiểm tra xem tập lệnh Perl « "
|
|
"fileshareset » (đặt chia sẻ tập tin) đã được đặt « suid root »."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:177 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:193
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:209 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:232
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:252 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Properties for %1"
|
|
msgstr "Thuộc tính cho %1"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: <never used>\n"
|
|
"Properties for %n Selected Items"
|
|
msgstr "Thuộc tính cho %n mục đã chọn"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:748
|
|
msgid "&General"
|
|
msgstr "&Chung"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:968
|
|
msgid "Create new file type"
|
|
msgstr "Tạo kiểu tập tin mới"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:970
|
|
msgid "Edit file type"
|
|
msgstr "Sửa kiểu tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:983
|
|
msgid "Contents:"
|
|
msgstr "Nội dung:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1025
|
|
msgid "Calculate"
|
|
msgstr "Tính"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1036 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1263
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1044
|
|
msgid "Points to:"
|
|
msgstr "Chỉ tới :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1058
|
|
msgid "Created:"
|
|
msgstr "Tạo :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1080
|
|
msgid "Accessed:"
|
|
msgstr "Truy cập:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1099
|
|
msgid "Mounted on:"
|
|
msgstr "Đã gắn kết vào :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1106 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2958
|
|
msgid "Free disk space:"
|
|
msgstr "Chỗ còn rảnh trên đĩa :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1213 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1228
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3118
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_: Available space out of total partition size (percent used)\n"
|
|
"%1 out of %2 (%3% used)"
|
|
msgstr "%1 trên %2 (%3% đã dùng)"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1239
|
|
msgid ""
|
|
"Calculating... %1 (%2)\n"
|
|
"%3, %4"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang tính... %1 (%2)\n"
|
|
"%3, %4"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1242 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1258
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 file\n"
|
|
"%n files"
|
|
msgstr "%n tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1243 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: 1 sub-folder\n"
|
|
"%n sub-folders"
|
|
msgstr "%n thư mục con"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1272
|
|
msgid "Calculating..."
|
|
msgstr "Đang tính..."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1306
|
|
msgid "Stopped"
|
|
msgstr "Bị ngừng"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1347
|
|
msgid "The new file name is empty."
|
|
msgstr "Tên tập tin mới là rỗng."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1489 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2673
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2689 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2846
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3146 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3430
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3926 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4169
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Could not save properties. You do not have sufficient access to write to <b>"
|
|
"%1</b>.</qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Không thể lưu thuộc tính vì bạn không có quyền ghi vào <b>%1</b>.</qt>"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1563 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1567
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1572
|
|
msgid "Forbidden"
|
|
msgstr "Bị cấm"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1564
|
|
msgid "Can Read"
|
|
msgstr "Có thể đọc"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1565
|
|
msgid "Can Read & Write"
|
|
msgstr "Có thể đọc/ghi"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1568
|
|
msgid "Can View Content"
|
|
msgstr "Có thể xem nội dung"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1569
|
|
msgid "Can View & Modify Content"
|
|
msgstr "Có thể xem/sửa đổi nội dung"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1573
|
|
msgid "Can View Content & Read"
|
|
msgstr "Có thể xem/đọc nội dung"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1574
|
|
msgid "Can View/Read & Modify/Write"
|
|
msgstr "Có thể xem/đọc/sửa đổi/ghi nội dung"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1668
|
|
msgid "&Permissions"
|
|
msgstr "&Quyền hạn"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1679 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1940
|
|
msgid "Access Permissions"
|
|
msgstr "Quyền truy cập"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1690
|
|
msgid ""
|
|
"_n: This file is a link and does not have permissions.\n"
|
|
"All files are links and do not have permissions."
|
|
msgstr "Tập tin là liên kết, không có quyền hạn."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1693
|
|
msgid "Only the owner can change permissions."
|
|
msgstr "Chỉ người sở hữu có khả năng thay đổi các quyền truy cập."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1696
|
|
msgid "O&wner:"
|
|
msgstr "&Sở hữu :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1702
|
|
msgid "Specifies the actions that the owner is allowed to do."
|
|
msgstr "Ghi rõ những hành động người sở hữu có khả năng làm."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1704
|
|
msgid "Gro&up:"
|
|
msgstr "&Nhóm:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1710
|
|
msgid "Specifies the actions that the members of the group are allowed to do."
|
|
msgstr "Ghi rõ những hành động thành viên nhóm có khả năng làm."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1712
|
|
msgid "O&thers:"
|
|
msgstr "Người &khác:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1718
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies the actions that all users, who are neither owner nor in the group, "
|
|
"are allowed to do."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải là "
|
|
"thành viên của nhóm, có khả năng làm."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1723
|
|
msgid "Only own&er can rename and delete folder content"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ người &sở hữu có khả năng thay đổi tên của thư mục và xoá bỏ nội dung của "
|
|
"thư mục."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1724
|
|
msgid "Is &executable"
|
|
msgstr "Thực hi&ện được"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1728
|
|
msgid ""
|
|
"Enable this option to allow only the folder's owner to delete or rename the "
|
|
"contained files and folders. Other users can only add new files, which requires "
|
|
"the 'Modify Content' permission."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy bật tùy chọn này để cho chỉ người sở hữu thư mục có khả năng xoá bỏ hay "
|
|
"thay đổi tên của các tập tin và thư mục đã chứa. Người dùng khác chỉ có thể "
|
|
"thêm tập tin mới, việc mà cần thiết quyền « Sửa đổi nội dung »."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1732
|
|
msgid ""
|
|
"Enable this option to mark the file as executable. This only makes sense for "
|
|
"programs and scripts. It is required when you want to execute them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy bật tùy chọn này để nhãn tập tin này có khả năng thực hiện. Tùy chọn này "
|
|
"chỉ có ích với chương trình và tập lệnh. Nó cần thiết khi bạn muốn thực hiện "
|
|
"nó."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1739
|
|
msgid "A&dvanced Permissions"
|
|
msgstr "Quyền hạn cấp c&ao"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1748
|
|
msgid "Ownership"
|
|
msgstr "Sở hữu"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1757
|
|
msgid "User:"
|
|
msgstr "Người dùng:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1843
|
|
msgid "Group:"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1885
|
|
msgid "Apply changes to all subfolders and their contents"
|
|
msgstr "Áp dụng các thay đổi vào mọi thư mục con (gồm nội dung)"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1930
|
|
msgid "Advanced Permissions"
|
|
msgstr "Quyền hạn cấp cao"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1949
|
|
msgid "Class"
|
|
msgstr "Hạng"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1954
|
|
msgid ""
|
|
"Show\n"
|
|
"Entries"
|
|
msgstr ""
|
|
"HIện\n"
|
|
"mục"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1956
|
|
msgid "Read"
|
|
msgstr "Đọc"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1961
|
|
msgid "This flag allows viewing the content of the folder."
|
|
msgstr "Cờ này cho khả năng xem nội dung của thư mục."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1963
|
|
msgid "The Read flag allows viewing the content of the file."
|
|
msgstr "Cờ Đọc cho khả năng xem nội dung của tập tin."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1967
|
|
msgid ""
|
|
"Write\n"
|
|
"Entries"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi\n"
|
|
"mục"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1969
|
|
msgid "Write"
|
|
msgstr "Ghi"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1974
|
|
msgid ""
|
|
"This flag allows adding, renaming and deleting of files. Note that deleting and "
|
|
"renaming can be limited using the Sticky flag."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cờ này cho khả năng thêm, thay đổi tên và xoá bỏ tập tin. Ghi chú rằng việc xoá "
|
|
"bỏ và thay đổi tên của tập tin có thể được hạn chế bằng cờ Dính."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1977
|
|
msgid "The Write flag allows modifying the content of the file."
|
|
msgstr "Cờ Ghi cho khả năng sửa đổi nội dung của tập tin."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1982
|
|
msgid ""
|
|
"_: Enter folder\n"
|
|
"Enter"
|
|
msgstr "Vào"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1983
|
|
msgid "Enable this flag to allow entering the folder."
|
|
msgstr "Bật cờ này để có khả năng vào thư mục."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1986
|
|
msgid "Exec"
|
|
msgstr "Chạy"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1987
|
|
msgid "Enable this flag to allow executing the file as a program."
|
|
msgstr "Bật cờ này để có khả năng thực hiện tập tin như là chương trình."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:1997
|
|
msgid "Special"
|
|
msgstr "Đặc biệt"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2001
|
|
msgid ""
|
|
"Special flag. Valid for the whole folder, the exact meaning of the flag can be "
|
|
"seen in the right hand column."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cờ đặc biệt: hợp lệ cho toàn bộ thư mục. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất "
|
|
"hiện trong cột bên phải."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2004
|
|
msgid ""
|
|
"Special flag. The exact meaning of the flag can be seen in the right hand "
|
|
"column."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cờ đặc biệt. Sự nghĩa chính xác của cờ này xuất hiện trong cột bên phải."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2008
|
|
msgid "User"
|
|
msgstr "Người dùng"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2020
|
|
msgid "Set UID"
|
|
msgstr "Đặt UID (nhận diện người dùng)"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2024
|
|
msgid ""
|
|
"If this flag is set, the owner of this folder will be the owner of all new "
|
|
"files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu cờ này được bật, người sở hữu thư mục này cũng sẽ sở hưu mọi tập tin mới."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2027
|
|
msgid ""
|
|
"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the "
|
|
"permissions of the owner."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng "
|
|
"quyền hạn của người sở hữu."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2031
|
|
msgid "Set GID"
|
|
msgstr "Đặt GID (nhận diện nhóm)"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2035
|
|
msgid ""
|
|
"If this flag is set, the group of this folder will be set for all new files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu cờ này đã bật, nhóm của thư mục này sẽ cũng là nhóm của mọi tập tin mới."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2038
|
|
msgid ""
|
|
"If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with the "
|
|
"permissions of the group."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu tập tin này có khả năng thực hiện với cờ đã bật, nó sẽ được thực hiện bằng "
|
|
"quyền hạn của nhóm."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2042
|
|
msgid ""
|
|
"_: File permission\n"
|
|
"Sticky"
|
|
msgstr "Dính"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2046
|
|
msgid ""
|
|
"If the Sticky flag is set on a folder, only the owner and root can delete or "
|
|
"rename files. Otherwise everybody with write permissions can do this."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu cờ Dính đã bật trên thư mục, chỉ người sở hữu và người chủ (root) có khả "
|
|
"năng xoá bỏ hay thay đổi tên của tập tin. Không thì mọi người có quyền ghi có "
|
|
"thể làm như thế."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2050
|
|
msgid ""
|
|
"The Sticky flag on a file is ignored on Linux, but may be used on some systems"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cờ Dính trên tập tin bị bỏ qua trên hệ thống Linux, nhưng có thể được dùng trên "
|
|
"một số hệ thống khác."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2229
|
|
msgid "Link"
|
|
msgstr "Liên kết"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2245
|
|
msgid "Varying (No Change)"
|
|
msgstr "Thay đổi (Chưa thay đổi)"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2344
|
|
msgid ""
|
|
"_n: This file uses advanced permissions\n"
|
|
"These files use advanced permissions."
|
|
msgstr "Tập tin này dùng quyền hạn cấp cao."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2365
|
|
msgid ""
|
|
"_n: This folder uses advanced permissions.\n"
|
|
"These folders use advanced permissions."
|
|
msgstr "Thư mục này dùng quyền hạn cấp cao."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2380
|
|
msgid "These files use advanced permissions."
|
|
msgstr "Những tập tin này dùng quyền hạn cấp cao."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2596
|
|
msgid "U&RL"
|
|
msgstr "&Địa chỉ Mạng"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2733
|
|
msgid "A&ssociation"
|
|
msgstr "T&ương ứng"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2742
|
|
msgid "Pattern ( example: *.html;*.htm )"
|
|
msgstr "Mẫu (v.d. *.html;*.htm)"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2775
|
|
msgid "Left click previews"
|
|
msgstr "Nhắp-trái xem thử"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2894
|
|
msgid "De&vice"
|
|
msgstr "Thiết &bị"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2924
|
|
msgid "Device (/dev/fd0):"
|
|
msgstr "Thiết bị (/dev/fd0):"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2925
|
|
msgid "Device:"
|
|
msgstr "Thiết bị :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2937
|
|
msgid "Read only"
|
|
msgstr "Chỉ đọc"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2941
|
|
msgid "File system:"
|
|
msgstr "Hê thống tập tin:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2949
|
|
msgid "Mount point (/mnt/floppy):"
|
|
msgstr "Điểm lắp (/mnt/floppy):"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2950
|
|
msgid "Mount point:"
|
|
msgstr "Điểm lắp:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:2981
|
|
msgid "Unmounted Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng không gắn kết"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3178 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3986
|
|
msgid "&Application"
|
|
msgstr "&Ứng dụng"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Add File Type for %1"
|
|
msgstr "Thêm kiểu tập tin cho %1"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3307 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3308
|
|
msgid ""
|
|
"Add the selected file types to\n"
|
|
"the list of supported file types."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm những kiểu tập tin đã chọn\n"
|
|
"vào danh sách các kiểu tập tin được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3502 tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3958
|
|
msgid "Only executables on local file systems are supported."
|
|
msgstr "Hỗ trợ chỉ tập tin thực hiện được trên hệ thống cục bộ thôi."
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Advanced Options for %1"
|
|
msgstr "Tùy chọn cấp cao cho %1"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3673
|
|
msgid "E&xecute"
|
|
msgstr "T&hực hiện"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3680
|
|
msgid "Comman&d:"
|
|
msgstr "&Lệnh:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3689
|
|
msgid ""
|
|
"Following the command, you can have several place holders which will be "
|
|
"replaced with the actual values when the actual program is run:\n"
|
|
"%f - a single file name\n"
|
|
"%F - a list of files; use for applications that can open several local files at "
|
|
"once\n"
|
|
"%u - a single URL\n"
|
|
"%U - a list of URLs\n"
|
|
"%d - the folder of the file to open\n"
|
|
"%D - a list of folders\n"
|
|
"%i - the icon\n"
|
|
"%m - the mini-icon\n"
|
|
"%c - the caption"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có khả năng nhập theo lệnh một hay nhiều bộ giữ chỗ sẽ được thay thế bằng "
|
|
"giá trị thật khi chương trình được chạy.\n"
|
|
"%f\tmột tên tập tin riêng lẻ\n"
|
|
"%F\tdanh sách nhiều tập tin; hãy dùng chỉ với ứng dụng có khả năng mở nhiều tập "
|
|
"tin cục bộ cùng lúc.\n"
|
|
"%u\tmột địa chỉ Mạng riêng lẻ\n"
|
|
"%U\tdanh sách nhiềU địa chỉ Mạng\n"
|
|
"%d\tthư mục chứa tập tin cần mở\n"
|
|
"%D\tDanh sách nhiều thư mục\n"
|
|
"%i\tbIểu tượng\n"
|
|
"%m\tbiểu tượng nhỏ\n"
|
|
"%c\tphụ đề"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3710
|
|
msgid "Panel Embedding"
|
|
msgstr "Nhúng bảng"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3719
|
|
msgid "&Execute on click:"
|
|
msgstr "T&hực thi khi nhấn chuột:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3727
|
|
msgid "&Window title:"
|
|
msgstr "Tựa cửa &sổ :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3747
|
|
msgid "&Run in terminal"
|
|
msgstr "Chạ&y trong thiết bị cuối"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3762
|
|
msgid "Do not &close when command exits"
|
|
msgstr "Không &đóng khi lệnh kết thúc"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3766
|
|
msgid "&Terminal options:"
|
|
msgstr "&Tùy chọn thiết bị cuối:"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:3786
|
|
msgid "Ru&n as a different user"
|
|
msgstr "Chạ&y với tư cách người dùng khác"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4027
|
|
msgid "Description:"
|
|
msgstr "Mô tả :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4033
|
|
msgid "Comment:"
|
|
msgstr "Ghi chú :"
|
|
|
|
#: tdefile/kpropertiesdialog.cpp:4039
|
|
msgid "File types:"
|
|
msgstr "Kiểu tập tin:"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilefiltercombo.cpp:164
|
|
msgid "All Supported Files"
|
|
msgstr "Mọi tập tin đã hỗ trợ"
|
|
|
|
#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:88
|
|
msgid "Menu Editor"
|
|
msgstr "Bộ hiệu chỉnh trình đơn"
|
|
|
|
#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:98
|
|
msgid "New..."
|
|
msgstr "Mới..."
|
|
|
|
#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:100
|
|
msgid "Move Up"
|
|
msgstr "Đem lên"
|
|
|
|
#: tdefile/kcustommenueditor.cpp:101
|
|
msgid "Move Down"
|
|
msgstr "Đem xuống"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:81
|
|
msgid "Sounds"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:82
|
|
msgid "Logging"
|
|
msgstr "Ghi lưu"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:83
|
|
msgid "Program Execution"
|
|
msgstr "Thực hiện chương trình"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:84
|
|
msgid "Message Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ thư"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:85
|
|
msgid "Passive Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ bị động"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:86
|
|
msgid "Standard Error Output"
|
|
msgstr "Kết xuất thiết bị lỗi chuẩn"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:87
|
|
msgid "Taskbar"
|
|
msgstr "Thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:121
|
|
msgid "Execute a program"
|
|
msgstr "Chạy chương trình"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:122
|
|
msgid "Print to Standard error output"
|
|
msgstr "In ra thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:123
|
|
msgid "Display a messagebox"
|
|
msgstr "Hiện hộp thông điệp"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:124
|
|
msgid "Log to a file"
|
|
msgstr "Ghi lưu vào tập tin"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:125
|
|
msgid "Play a sound"
|
|
msgstr "Phát âm thanh"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:126
|
|
msgid "Flash the taskbar entry"
|
|
msgstr "Chớp mục thanh tác vụ"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:163
|
|
msgid "Notification Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập thông báo"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:309
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>You may use the following macros"
|
|
"<br>in the commandline:"
|
|
"<br><b>%e</b>: for the event name,"
|
|
"<br><b>%a</b>: for the name of the application that sent the event,"
|
|
"<br><b>%s</b>: for the notification message,"
|
|
"<br><b>%w</b>: for the numeric window ID where the event originated,"
|
|
"<br><b>%i</b>: for the numeric event ID."
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Bạn có khả năng sử dụng những bộ lệnh theo đây"
|
|
"<br>trên dòng lệnh:"
|
|
"<br><b>%e</b>: tÊn sự kiện,"
|
|
"<br><b>%a</b>: tên của ứng dụng đà gởi sự kiện"
|
|
"<br><b>%s</b>: thông điệp thông báo"
|
|
"<br><b>%w</b>: số nhận diện cửa sổ nơi sự kiện đã sở khởi"
|
|
"<br><b>%i</b>: số nhận diện sự kIện."
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:339
|
|
msgid "Advanced <<"
|
|
msgstr "Cấp cao ←"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:340
|
|
msgid "Hide advanced options"
|
|
msgstr "Ẩn tùy chọn cấp cao"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:356
|
|
msgid "Advanced >>"
|
|
msgstr "Cấp cao →"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:357
|
|
msgid "Show advanced options"
|
|
msgstr "Hiện tùy chọn cấp cao"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:782
|
|
msgid "This will cause the notifications to be reset to their defaults."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sự chọn này sẽ làm cho mọi sự thông báo được đặt lại thành giá trị mặc định."
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:784
|
|
msgid "Are You Sure?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa?"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:785
|
|
msgid "&Reset"
|
|
msgstr "Đặt &lại"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:858
|
|
msgid "Select Sound File"
|
|
msgstr "Chọn tập tin âm thanh"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:894
|
|
msgid "Select Log File"
|
|
msgstr "Chọn tập tin ghi lưu"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:908
|
|
msgid "Select File to Execute"
|
|
msgstr "Chọn tập tin cần thực hiện"
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:942
|
|
msgid "The specified file does not exist."
|
|
msgstr "Tập tin được ghi rõ không tồn tại."
|
|
|
|
#: tdefile/knotifydialog.cpp:1012
|
|
msgid "No description available"
|
|
msgstr "Không có mô tả"
|
|
|
|
#: tdefile/tdefilemetainfowidget.cpp:111
|
|
msgid "<Error>"
|
|
msgstr "<Lỗi>"
|
|
|
|
#: httpfilter/httpfilter.cc:278
|
|
msgid "Unexpected end of data, some information may be lost."
|
|
msgstr "Gặp kết thúc dữ liệu bất ngờ nên có lẽ thông tin bị mất."
|
|
|
|
#: httpfilter/httpfilter.cc:335
|
|
msgid "Receiving corrupt data."
|
|
msgstr "Đang nhận dữ liệu bị hỏng."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opening connection to host %1"
|
|
msgstr "Đang mở kết nối tới máy %1..."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connected to host %1"
|
|
msgstr "Đã kết nối đến máy %1"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:518
|
|
msgid ""
|
|
"%1.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Reason: %2"
|
|
msgstr ""
|
|
"%1.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lý do: %2"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:541
|
|
msgid "Sending login information"
|
|
msgstr "Đang gởi thông tin đăng nhập..."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:588
|
|
msgid ""
|
|
"Message sent:\n"
|
|
"Login using username=%1 and password=[hidden]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Server replied:\n"
|
|
"%2\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông điệp đã gởi :\n"
|
|
"Đăng nhập bằng tên ngưởi dùng=%1 và mật khẩu=[ẩn]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Máy phục vụ đáp ứng:\n"
|
|
"%2\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:596 ../tdeioslave/http/http.cc:5201
|
|
msgid "You need to supply a username and a password to access this site."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu để truy cập nơi Mạng này."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:598 ../tdeioslave/http/http.cc:5209
|
|
msgid "Site:"
|
|
msgstr "Nơi:"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:599
|
|
msgid "<b>%1</b>"
|
|
msgstr "<b>%1</b>"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:662
|
|
msgid "Login OK"
|
|
msgstr "Đăng nhập được"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/ftp/ftp.cc:691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not login to %1."
|
|
msgstr "Không thể đăng nhập vào %1."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/file/file.cc:565 ../tdeioslave/file/file.cc:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not change permissions for\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thay đổi quyền hạn về\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/file/file.cc:731
|
|
msgid "Cannot copy file from %1 to %2. (Errno: %3)"
|
|
msgstr "Không thể sao chép tập tin từ %1 sang %2. (Lỗi : %3)"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/file/file.cc:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No media in device for %1"
|
|
msgstr "Không có vật chứa trong thiết bị cho %1"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/file/file.cc:1385
|
|
msgid "No Media inserted or Media not recognized."
|
|
msgstr "Chưa chèn vật chứa, hoặc không nhận diện vật chứa."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/file/file.cc:1395 ../tdeioslave/file/file.cc:1601
|
|
msgid "\"vold\" is not running."
|
|
msgstr "« vold » không đang chạy."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/file/file.cc:1429
|
|
msgid "Could not find program \"mount\""
|
|
msgstr "Không tìm thấy chương trình « mount »"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/file/file.cc:1614
|
|
msgid "Could not find program \"umount\""
|
|
msgstr "Không tìm thấy chương trình « umount »"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/file/file.cc:1794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read %1"
|
|
msgstr "Không thể đọc %1"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/metainfo/metainfo.cpp:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No metainfo for %1"
|
|
msgstr "Không có siêu thông tin về %1"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:80
|
|
msgid "Cookie Alert"
|
|
msgstr "Cảnh giác cookie"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"_n: You received a cookie from\n"
|
|
"You received %n cookies from"
|
|
msgstr "Bạn đã nhận %n cookie từ"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:129
|
|
msgid " <b>[Cross Domain!]</b>"
|
|
msgstr " <b>[Đa miền]</b>"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:132
|
|
msgid "Do you want to accept or reject?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn chấp nhận hoặc từ chối?"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:143
|
|
msgid "Apply Choice To"
|
|
msgstr "Áp dụng sự chọn vào"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146
|
|
msgid "&Only this cookie"
|
|
msgstr "Chỉ c&ookie này"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:146
|
|
msgid "&Only these cookies"
|
|
msgstr "Chỉ những c&ookie này"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:149
|
|
msgid ""
|
|
"Select this option to accept/reject only this cookie. You will be prompted if "
|
|
"another cookie is received. <em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control "
|
|
"Center)</em>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối chỉ cookie này. Bạn sẽ được nhắc nếu "
|
|
"cookie thêm được nhận <em>(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều "
|
|
"khiển)</em>."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:154
|
|
msgid "All cookies from this do&main"
|
|
msgstr "Mọi cookie từ &miền này"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:156
|
|
msgid ""
|
|
"Select this option to accept/reject all cookies from this site. Choosing this "
|
|
"option will add a new policy for the site this cookie originated from. This "
|
|
"policy will be permanent until you manually change it from the Control Center "
|
|
"<em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)</em>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ nơi Mạng này. Việc chọn "
|
|
"điều này sẽ thêm một giao thức mới về nơi Mạng đã tạo cookie này. Giao thức này "
|
|
"sẽ tiếp tục cho đến khi bạn tự sửa đổi nó từ Trung tâm Điều khiển <em>"
|
|
"(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)</em>."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:163
|
|
msgid "All &cookies"
|
|
msgstr "Mọi &cookie"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:165
|
|
msgid ""
|
|
"Select this option to accept/reject all cookies from anywhere. Choosing this "
|
|
"option will change the global cookie policy set in the Control Center for all "
|
|
"cookies <em>(see WebBrowsing/Cookies in the Control Center)</em>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy chọn điều này để chấp nhận / từ chối mọi cookie từ đâu. Việc chọn điều này "
|
|
"sẽ thay đổi giao thức cookie toàn cục được đặt trong Trung tâm Điều khiển về "
|
|
"mọi cookie <em>(xem Duyệt Mạng/Cookies trong Trung tâm Điều khiển)</em>."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:182
|
|
msgid "&Accept"
|
|
msgstr "Chấ&p nhận"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:187
|
|
msgid "&Reject"
|
|
msgstr "&Từ chối"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:228
|
|
msgid "&Details <<"
|
|
msgstr "Ch&i tiết ←"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:197
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:220
|
|
msgid "&Details >>"
|
|
msgstr "Ch&i tiết →"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:201
|
|
msgid "See or modify the cookie information"
|
|
msgstr "Xem hoặc sửa đổi thông tin cookie"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:263
|
|
msgid "Cookie Details"
|
|
msgstr "Thông tin về cookie"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:278
|
|
msgid "Value:"
|
|
msgstr "Giá trị :"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:285
|
|
msgid "Expires:"
|
|
msgstr "Hạn dùng:"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:292
|
|
msgid "Path:"
|
|
msgstr "Đường dẫn:"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:299
|
|
msgid "Domain:"
|
|
msgstr "Miền:"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:306
|
|
msgid "Exposure:"
|
|
msgstr "Phơi nắng:"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:315
|
|
msgid ""
|
|
"_: Next cookie\n"
|
|
"&Next >>"
|
|
msgstr "&Kế →"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:320
|
|
msgid "Show details of the next cookie"
|
|
msgstr "Hiển thị chi tiết về cookie kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:353
|
|
msgid "Not specified"
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:362
|
|
msgid "End of Session"
|
|
msgstr "Kết thúc phiên chạy"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:367
|
|
msgid "Secure servers only"
|
|
msgstr "Chỉ máy phục vụ bảo mật"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:369
|
|
msgid "Secure servers, page scripts"
|
|
msgstr "Máy phục vụ bảo mật, tập lệnh trang"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:374
|
|
msgid "Servers"
|
|
msgstr "Máy phục vụ"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/kcookiewin.cpp:376
|
|
msgid "Servers, page scripts"
|
|
msgstr "Máy phục vụ, tập lệnh trang"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:30
|
|
msgid "HTTP Cookie Daemon"
|
|
msgstr "Trình nền cookie HTTP"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:36
|
|
msgid "Shut down cookie jar"
|
|
msgstr "Tắt chạy cookie jar"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:37
|
|
msgid "Remove cookies for domain"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie cho miền Mạng"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:38
|
|
msgid "Remove all cookies"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ mọi cookie"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:39
|
|
msgid "Reload configuration file"
|
|
msgstr "Tải lại tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/kcookiejar/main.cpp:46
|
|
msgid "HTTP cookie daemon"
|
|
msgstr "Trình nền cookie HTTP"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:53
|
|
#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:194
|
|
msgid "TDE HTTP cache maintenance tool"
|
|
msgstr "Công cụ bảo trì bộ nhớ tạm HTTP TDE"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http_cache_cleaner.cpp:59
|
|
msgid "Empty the cache"
|
|
msgstr "Đổ bộ nhớ tạm"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:489
|
|
msgid "No host specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ máy"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1580
|
|
msgid "Otherwise, the request would have succeeded."
|
|
msgstr "Không thì yêu cầu thành công."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1584
|
|
msgid "retrieve property values"
|
|
msgstr "lấy giá trị tài sản"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1587
|
|
msgid "set property values"
|
|
msgstr "Đặt giá trị tài sản"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1590
|
|
msgid "create the requested folder"
|
|
msgstr "tạo thư mục đã yêu cầu"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1593
|
|
msgid "copy the specified file or folder"
|
|
msgstr "chép tập tin hay thư mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1596
|
|
msgid "move the specified file or folder"
|
|
msgstr "chuyển tập tin hay thư mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1599
|
|
msgid "search in the specified folder"
|
|
msgstr "tìm kiếm qua thư mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1602
|
|
msgid "lock the specified file or folder"
|
|
msgstr "khoá tập tin hay thư mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1605
|
|
msgid "unlock the specified file or folder"
|
|
msgstr "bỏ khoá tập tin hay thư mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1608
|
|
msgid "delete the specified file or folder"
|
|
msgstr "xoá bỏ tập tin hay thư mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1611
|
|
msgid "query the server's capabilities"
|
|
msgstr "truy vấn khả năng của máy phục vụ"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1614
|
|
msgid "retrieve the contents of the specified file or folder"
|
|
msgstr "lấy nội dung của tập tin hay thư mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1626 ../tdeioslave/http/http.cc:1779
|
|
msgid "An unexpected error (%1) occurred while attempting to %2."
|
|
msgstr "Gặp lỗi lạ (%1) khi cố %2."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1634
|
|
msgid "The server does not support the WebDAV protocol."
|
|
msgstr "Máy phục vụ này không hỗ trợ giao thức WebDAV."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1675
|
|
msgid ""
|
|
"An error occurred while attempting to %1, %2. A summary of the reasons is "
|
|
"below."
|
|
"<ul>"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cố %1, %2. Bên dưới có lời tóm tắt các lý do.<ul>"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1687 ../tdeioslave/http/http.cc:1790
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Access was denied while attempting to %1."
|
|
msgstr "Truy cập bị từ chối trong khi cố %1."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1694
|
|
msgid "The specified folder already exists."
|
|
msgstr "Thư mục đã ghi rõ tồn tại."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1700 ../tdeioslave/http/http.cc:1795
|
|
msgid ""
|
|
"A resource cannot be created at the destination until one or more intermediate "
|
|
"collections (folders) have been created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo một tài nguyên tại đích, cho đến khi một hay nhiều tập hợp trung "
|
|
"cấp (thư mục) đã được tạo."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1709
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The server was unable to maintain the liveness of the properties listed in the "
|
|
"propertybehavior XML element or you attempted to overwrite a file while "
|
|
"requesting that files are not overwritten. %1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phục vụ không thể bảo tồn tình trạng sống của những tài sản được liệt kê "
|
|
"trong yếu tố XML tài sản / ứng xử, hoặc bạn đã cố ghi đè lên tập tin trong khi "
|
|
"yêu cầu tập tin không bị ghi đè. %1"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The requested lock could not be granted. %1"
|
|
msgstr "Không thể cung cấp khoá đã yêu cầu. %1"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1725
|
|
msgid "The server does not support the request type of the body."
|
|
msgstr "Máy phục vụ không hỗ trợ kiểu yêu cầu của thân."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1730 ../tdeioslave/http/http.cc:1802
|
|
msgid "Unable to %1 because the resource is locked."
|
|
msgstr "Không thể %1, vì tài nguyên bị khoá."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1734
|
|
msgid "This action was prevented by another error."
|
|
msgstr "Hành động này bị lỗi khác ngăn cản."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1741 ../tdeioslave/http/http.cc:1807
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to %1 because the destination server refuses to accept the file or "
|
|
"folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể %1 vì máy phục vụ đích từ chối chấp nhận tập tin hay thư mục."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1748 ../tdeioslave/http/http.cc:1813
|
|
msgid ""
|
|
"The destination resource does not have sufficient space to record the state of "
|
|
"the resource after the execution of this method."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tài nguyên đích không có đủ sức chứa để ghi lưu tình trạng của tài nguyên sau "
|
|
"khi thực hiện phương pháp này."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:1770
|
|
#, c-format
|
|
msgid "upload %1"
|
|
msgstr "tải lên %1"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:2091
|
|
msgid "Connecting to %1..."
|
|
msgstr "Đang kết nối đến %1..."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:2109 ../tdeioslave/http/http.cc:2113
|
|
msgid "Proxy %1 at port %2"
|
|
msgstr "Ủy nhiệm %1, cổng %2"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:2139
|
|
msgid "Connection was to %1 at port %2"
|
|
msgstr "Đã kết nối đến %1, cổng %2."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:2145
|
|
msgid "%1 (port %2)"
|
|
msgstr "%1 (cổng %2)"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:2674
|
|
msgid "%1 contacted. Waiting for reply..."
|
|
msgstr "Đã liên lạc %1. Đang chờ trả lời..."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:3042
|
|
msgid "Server processing request, please wait..."
|
|
msgstr "Máy phục vụ đang xử lý yêu cầu, hãy đợi..."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:3918
|
|
msgid "Requesting data to send"
|
|
msgstr "Đang yêu cầu dữ liệu cần gởi..."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:3959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sending data to %1"
|
|
msgstr "Đang gởi dữ liệu cho %1..."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:4378
|
|
msgid "Retrieving %1 from %2..."
|
|
msgstr "Đang lấy %1 từ %2..."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:4387
|
|
msgid "Retrieving from %1..."
|
|
msgstr "Đang lấy từ %1..."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:5181 ../tdeioslave/http/http.cc:5329
|
|
msgid "Authentication Failed."
|
|
msgstr "Xác thực thất bại."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:5184 ../tdeioslave/http/http.cc:5332
|
|
msgid "Proxy Authentication Failed."
|
|
msgstr "Xác thực ủy nhiệm thất bại."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:5210 ../tdeioslave/http/http.cc:5227
|
|
msgid "<b>%1</b> at <b>%2</b>"
|
|
msgstr "<b>%1</b> tại <b>%2</b>"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:5217
|
|
msgid ""
|
|
"You need to supply a username and a password for the proxy server listed below "
|
|
"before you are allowed to access any sites."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần phải cung cấp tên người dùng và mật khẩu cho máy phục vụ ủy nhiệm được "
|
|
"liệt kê dưới này, trước khi bạn có quyền truy cập nơi Mạng nào."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:5226
|
|
msgid "Proxy:"
|
|
msgstr "Ủy nhiệm:"
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:5248
|
|
msgid "Authentication needed for %1 but authentication is disabled."
|
|
msgstr "Cần thiết xác thực với %1 nhưng khả năng xác thực bị tắt."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/http/http.cc:5870
|
|
msgid ""
|
|
"Unsupported method: authentication will fail. Please submit a bug report."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương pháp không được hỗ trợ nên việc xác thực sẽ thất bại. Vui lòng thông báo "
|
|
"lỗi này."
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:37
|
|
msgid "TDE utility for getting ISO information"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:43
|
|
msgid "Returns 0 if the file exists, -1 if it does not"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:44
|
|
msgid ""
|
|
"The device on which to execute the specified command. Example: /dev/sr0"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:50
|
|
msgid "Kerberos Realm Manager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: ../tdeioslave/iso/tdeiso_info.cpp:93
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No device was specified"
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Shared"
|
|
#~ msgstr "Đã chia sẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "Terminal"
|
|
#~ msgstr "Thiết bị cuối"
|
|
|
|
#~ msgid "Check this option if the application you want to run is a text mode application or if you want the information that is provided by the terminal emulator window."
|
|
#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu bạn sẽ chạy ứng dụng chế độ văn bản, hoặc nếu bạn muốn được thông tin do cửa sổ mô phỏng thiết bị cuối cung cấp."
|
|
|
|
#~ msgid "Check this option if the text mode application offers relevant information on exit. Keeping the terminal emulator open allows you to retrieve this information."
|
|
#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu ứng dụng chế độ văn bản đựa ra thông tin thích hợp khi thoát. Việc cứ chạy bộ mô phỏng thiết bị cuối sẽ cho bạn khả năng lấy thông tin này."
|
|
|
|
#~ msgid "Check this option if you want to run this application with a different user id. Every process has a different user id associated with it. This id code determines file access and other permissions. The password of the user is required to use this option."
|
|
#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu bạn muốn chạy ứng dụng này với tư cách UID (số nhận diện người dùng) khác. Mỗi tiến trình tương ứng với một UID riêng. Số nhận diện này quyết định cách truy cập tập tin, và quyền hạn khác. Cần thiết mật khẩu của người ấy để sử dụng tùy chọn này."
|
|
|
|
#~ msgid "Enter the user name you want to run the application as."
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng."
|
|
|
|
#~ msgid "Enter the user name you want to run the application as here."
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập vào đây tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng."
|
|
|
|
#~ msgid "Startup"
|
|
#~ msgstr "Khởi chạy"
|
|
|
|
#~ msgid "Enable &launch feedback"
|
|
#~ msgstr "Bật phản hồi khởi chạ&y"
|
|
|
|
#~ msgid "Check this option if you want to make clear that your application has started. This visual feedback may appear as a busy cursor or in the taskbar."
|
|
#~ msgstr "Hãy chọn điều này nếu bạn muốn hiển thị rõ ứng dụng này đã khởi chạy. Phản hồi trực quan này có thể xuất hiện là một con chạy bận hay trên thanh tác vụ."
|
|
|
|
#~ msgid "&Place in system tray"
|
|
#~ msgstr "Để trên kh&ay hệ thống"
|
|
|
|
#~ msgid "Check this option if you want to have a system tray handle for your application."
|
|
#~ msgstr "Hãy chon điều này nếu bạn muốn có một móc khay hệ thống dành cho ứng dụng này."
|
|
|
|
#~ msgid "&DCOP registration:"
|
|
#~ msgstr "Đang ký &DCOP:"
|
|
|
|
#~ msgid "None"
|
|
#~ msgstr "Không có"
|
|
|
|
#~ msgid "Multiple Instances"
|
|
#~ msgstr "Đa thể hiện"
|
|
|
|
#~ msgid "Single Instance"
|
|
#~ msgstr "Thể hiện đơn"
|
|
|
|
#~ msgid "Run Until Finished"
|
|
#~ msgstr "Chạy xong"
|