You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
133 lines
2.7 KiB
133 lines
2.7 KiB
# Vietnamese translation for libkickermenu_tom.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: libkickermenu_tom\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-06 20:10+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-11 14:42+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: tom.cc:98 tom.cc:149
|
|
msgid "Run:"
|
|
msgstr "Chạy:"
|
|
|
|
#: tom.cc:180
|
|
msgid "Task-Oriented Menu"
|
|
msgstr "Thực đơn hướng tác vụ"
|
|
|
|
#: tom.cc:212
|
|
msgid "Configure This Menu"
|
|
msgstr "Cấu hình thực đơn này"
|
|
|
|
#: tom.cc:219
|
|
msgid "Clear History"
|
|
msgstr "Xóa lịch sử"
|
|
|
|
#: tom.cc:227
|
|
msgid "No Entries"
|
|
msgstr "Không có mục nào"
|
|
|
|
#: tom.cc:261
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: tom.cc:324
|
|
msgid "%1 (%2)"
|
|
msgstr "%1 (%2)"
|
|
|
|
#: tom.cc:388
|
|
msgid "%1 Menu Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn thực đơn %1"
|
|
|
|
#: tom.cc:390
|
|
msgid "Add This Task to Panel"
|
|
msgstr "Thêm tác vụ này vào thanh panel"
|
|
|
|
#: tom.cc:391
|
|
msgid "Modify This Task..."
|
|
msgstr "Sửa tác vụ này..."
|
|
|
|
#: tom.cc:392
|
|
msgid "Remove This Task..."
|
|
msgstr "Xóa tác vụ này..."
|
|
|
|
#: tom.cc:393
|
|
msgid "Insert New Task..."
|
|
msgstr "Chèn tác vụ mới..."
|
|
|
|
#: tom.cc:439
|
|
msgid "Tasks"
|
|
msgstr "Tác vụ"
|
|
|
|
#: tom.cc:462
|
|
msgid "More Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng khác"
|
|
|
|
#: tom.cc:473
|
|
msgid "Destinations"
|
|
msgstr "Đích đến"
|
|
|
|
#: tom.cc:489 tom.cc:515
|
|
msgid "Run Command..."
|
|
msgstr "Chạy câu lệnh..."
|
|
|
|
#: tom.cc:493
|
|
msgid "Recently Used Items"
|
|
msgstr "Mục vừa dùng"
|
|
|
|
#: tom.cc:499
|
|
msgid "Recent Documents"
|
|
msgstr "Tài liệu vừa mở"
|
|
|
|
#: tom.cc:506
|
|
msgid "Recent Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng vừa dùng"
|
|
|
|
#: tom.cc:510
|
|
msgid "Special Items"
|
|
msgstr "Mục đặc biệt"
|
|
|
|
#: tom.cc:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Logout %1"
|
|
msgstr "Thoát %1"
|
|
|
|
#: tom.cc:592
|
|
msgid "The \"%2\" Task"
|
|
msgstr "Tác vụ \"%2\""
|
|
|
|
#: tom.cc:613
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>Are you sure you want to remove the <strong>%1</strong> task?<p><em>Tip: "
|
|
"You can restore the task after it has been removed by selecting the "
|
|
""Modify These Tasks" entry</em></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>Bạn có chắc muốn xóa tác vụ <strong>%1</strong>?<p><em>Lời mách: Có thể "
|
|
"phục hồi tác vụ sau khi xóa bằng cách chọn mục "Sửa những tác vụ "
|
|
"này"</em></qt>"
|
|
|
|
#: tom.cc:615
|
|
msgid "Remove Task?"
|
|
msgstr "Xóa bỏ tác vụ?"
|