You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/tdeio_media.po

831 lines
24 KiB

# Vietnamese translation for tdeio_media.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tdeio_media\n"
"POT-Creation-Date: 2014-11-05 10:15-0600\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:53+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#: _translatorinfo.cpp:1
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#: _translatorinfo.cpp:3
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: mediaimpl.cpp:88 mediaimpl.cpp:115 mediaimpl.cpp:141 mediaimpl.cpp:177
#: mediaimpl.cpp:197 mediaimpl.cpp:218
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:50
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:256
msgid "The TDE mediamanager is not running."
msgstr "Trình quản lý vật chứa TDE chưa chạy."
#: mediaimpl.cpp:187
msgid "This media name already exists."
msgstr "Đã có tên vật chứa này."
#: mediaimpl.cpp:230 mediaimpl.cpp:293
#, fuzzy
msgid "No such medium."
msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"
#: mediaimpl.cpp:238
msgid "The drive is encrypted."
msgstr ""
#: mediaimpl.cpp:272 mediamanager/halbackend.cpp:1260
#: mediamanager/halbackend.cpp:1269 mediamanager/halbackend.cpp:1659
#: mediamanager/halbackend.cpp:1676 mediamanager/halbackend.cpp:1687
#: mediamanager/halbackend.cpp:1789 mediamanager/halbackend.cpp:1797
#: mediamanager/halbackend.cpp:1804 mediamanager/halbackend.cpp:1844
#: mediamanager/halbackend.cpp:1850 mediamanager/halbackend.cpp:1857
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:58
msgid "Internal Error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 16
#: rc.cpp:3
#, no-c-format
msgid "PropertiesPageGUI"
msgstr ""
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 27
#: rc.cpp:6
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Use default mount options"
msgstr "Tùy chọn lắp giống loài"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 35
#: rc.cpp:9
#, no-c-format
msgid "Generic Mount Options"
msgstr "Tùy chọn lắp giống loài"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 54
#: rc.cpp:12
#, no-c-format
msgid "Read only"
msgstr "Chỉ đọc"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 57
#: rc.cpp:15
#, no-c-format
msgid "Mount the file system read-only."
msgstr "Lắp hệ thống tập tin với quyền chỉ đọc."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 65
#: rc.cpp:18
#, no-c-format
msgid "Quiet"
msgstr "Im"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 68
#: rc.cpp:21
#, no-c-format
msgid ""
"Attempts to chown or chmod files do not return errors, although they fail. Use "
"with caution!"
msgstr ""
"Việc cố gắng chown (thay đổi tình trạng sở hữu) hay chmod (thay đổi chế độ) tập "
"tin không trả gởi lỗi, dù bị lỗi. Dùng rất cẩn thận !"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 76
#: rc.cpp:24
#, no-c-format
msgid "Synchronous"
msgstr "Đồng bộ"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 79
#: rc.cpp:27
#, no-c-format
msgid "All I/O to the file system should be done synchronously."
msgstr "Toàn bộ dữ liệu nhập/xuất hệ thống tập tin nên được làm đồng bộ."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 87
#: rc.cpp:30
#, no-c-format
msgid "Access time updates"
msgstr "Cập nhật giờ truy cập"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 90
#: rc.cpp:33
#, no-c-format
msgid "Update inode access time for each access."
msgstr "Cập nhật giờ truy cập nút thông tin inode cho mỗi việc truy cấp."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 106
#: rc.cpp:36
#, no-c-format
msgid "Mountpoint:"
msgstr "Điểm lắp:"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 112
#: rc.cpp:39
#, no-c-format
msgid ""
"Under what directory this file system shall be mounted. Please note that there "
"is no guarantee that the system will respect your wish. For one the directory "
"has to be below /media - and it does not yet have to exist."
msgstr ""
"Dưới thư mục nào cần lắp hệ thống tập tin. Ghi chú rằng không đảm bảo hệ thống "
"sẽ tuân theo thiết lập này: thư mục này phải nằm bên dưới </media>"
", và nó không phải đá có."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 130
#: rc.cpp:42
#, no-c-format
msgid "Mount automatically"
msgstr "Lắp tự động"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 133
#: rc.cpp:45
#, no-c-format
msgid "Mount this file system automatically."
msgstr "Lắp hệ thống tập tin này một cách tự động."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 145
#: rc.cpp:48
#, no-c-format
msgid "Filesystem Specific Mount Options"
msgstr "Tùy chọn lắp đựa vào hệ thống tập tin"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 164
#: rc.cpp:51
#, no-c-format
msgid "Flushed IO"
msgstr "Nhập/xuất được xoá sách"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 167
#: rc.cpp:54
#, no-c-format
msgid ""
"Always flush all data to the hot plug devices immediately and don't cache it."
msgstr ""
"Luôn luôn xoá sạch ngay mọi dữ liệu vào những thiết bị kết nối nóng, không lưu "
"tạm nó."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 175
#: rc.cpp:57
#, no-c-format
msgid "UTF-8 charset"
msgstr "Bộ ký tự UTF-8"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 178
#: rc.cpp:60
#, no-c-format
msgid ""
"UTF8 is the filesystem safe 8-bit encoding of Unicode that is used by the "
"console. It can be be enabled for the filesystem with this option."
msgstr ""
"UTF-8 là bảng mã 8-bit an toàn cho hệ thống tập tin của Unicode được dùng bởi "
"bàn giao tiêp. Nó có thể được bật cho hệ thống tập tin bằng tùy chọn này."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 186
#: rc.cpp:63
#, no-c-format
msgid "Mount as user"
msgstr "Lắp như user"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 189
#: rc.cpp:66
#, no-c-format
msgid "Mount this file system as user."
msgstr "Lắp hệ thống tập tin này như user."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 205
#: rc.cpp:69
#, no-c-format
msgid "Journaling:"
msgstr "Tạo ký sự :"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 220
#: rc.cpp:72 rc.cpp:93
#, no-c-format
msgid ""
"<h2>Specifies the journalling mode for file data. Metadata is always "
"journaled. </h2>\n"
" \n"
"<h3><b>All Data</b></h3>\n"
" All data is committed into the journal prior to being written "
"into the main file system. This is the slowest variant with the highest data "
"security.\n"
"\n"
"<h3><b>Ordered</b></h3>\n"
" All data is forced directly out to the main file system prior to "
"its metadata being committed to the journal.\n"
"\n"
"<h3><b>Write Back</b></h3>\n"
" Data ordering is not preserved - data may be written into the main "
"file system after its metadata has been committed to the journal. This is "
"rumoured to be the highest-throughput option. It guarantees internal file "
"system integrity, however it can allow old data to appear in files after a "
"crash and journal recovery."
msgstr ""
"<h2>Xác định chế độ tạo ký sự cho dữ liệu tập tin. Siêu dữ liệu luôn luôn được "
"ghi vào ký sự.</h2>\n"
" \n"
"<h3><b>Mọi dữ liệu</b></h3>\n"
"\tMọi dữ liệu được ghi vào ký sự trước khi được ghi vào hệ thống tập tin chính. "
"Biến thể này là chậm nhất còn có sự bảo mật dữ liệu cao nhất.\n"
"\n"
"<h3><b>Được sắp xếp</b></h3>\n"
" Mọi dữ liệu được ép buộc trực tiếp ra vào hệ thống tập tin chính "
"trước khi siêu dữ liệu của nó được ghi vào ký sự.\n"
"\n"
"<h3><b>Ghi lùi</b></h3>\n"
" Thứ tự dữ liệu không được bảo tồn: dữ liệu có thể được ghi vào hệ "
"thống tập tin chính sau khi siêu dữ liệu của nó đã được ghi vào ký sự. Tùy chọn "
"này có thể truyền dữ liệu nhiều nhất. Nó đảm bảo sự hợp nhật hệ thống tập tin "
"nội bộ, dù nó có thể cho phép dữ liệu cũ xuất hiện trong tập tin sau khi sụp đổ "
"và phục hồi ký sự."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 226
#: rc.cpp:84
#, no-c-format
msgid "All Data"
msgstr "Mọi dữ liệu"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 231
#: rc.cpp:87
#, no-c-format
msgid "Ordered"
msgstr "Được sấp xếp"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 236
#: rc.cpp:90
#, no-c-format
msgid "Write Back"
msgstr "Ghi lùi"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 270
#: rc.cpp:105
#, no-c-format
msgid "Short names:"
msgstr "Tên ngắn:"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 288
#: rc.cpp:108 rc.cpp:135
#, no-c-format
msgid ""
"<h2>Defines the behaviour for creation and display of filenames which fit "
"into 8.3 characters. If a long name for a file exists, it will always be "
"preferred display.</h2>\n"
"\n"
"<h3><b>Lower</b></h3>\n"
"Force the short name to lower case upon display; store a long name when the "
"short name is not all upper case.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
"Force the short name to upper case upon display; store a long name when the "
"short name is not all upper case.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
"Display the shortname as is; store a long name when the short name is not all "
"lower case or all upper case.\n"
"\n"
"<h3><b>Mixed</b></h3>\n"
"Display the short name as is; store a long name when the short name is not all "
"upper case."
msgstr ""
"<h2>Xác định ứng xử khi tạo và hiển thị tên tập tin vừa khít 8.3 ký tự. Nếu tập "
"tin có tên dài tồn tại, nó sẽ luôn luôn có quyền hiển thị.</h2>\n"
"\n"
"<h3><b>Chữ thường</b></h3>\n"
"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows 95</b></h3>\n"
"Ép buộc tên ngắn thành chữ thường khi được hiển thị; cất giữ tên dài khi tên "
"ngắn không phải toàn bộ chữ thường.\n"
"\n"
"<h3><b>Windows NT</b></h3>\n"
"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
"thường hay toàn bộ chữ hoa.\n"
"\n"
"<h3><b>Đa hệ thống</b></h3>\n"
"Hiển thị tên ngắn như có ; cất giữ tên dài khi tên ngắn không phải toàn bộ chữ "
"hoa."
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 294
#: rc.cpp:123
#, no-c-format
msgid "Lower"
msgstr "Chữ thường"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 299
#: rc.cpp:126
#, no-c-format
msgid "Windows 95"
msgstr "Windows 95"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 304
#: rc.cpp:129
#, no-c-format
msgid "Windows NT"
msgstr "Windows NT"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 309
#: rc.cpp:132
#, no-c-format
msgid "Mixed"
msgstr "Đa hệ thống"
#. i18n: file propsdlgplugin/propertiespagegui.ui line 342
#: rc.cpp:150
#, no-c-format
msgid "Filesystem: iso9660"
msgstr "Hệ thống tập tin: iso9660"
#: tdeio_media.cpp:36
msgid "Protocol name"
msgstr "Tên giao thức"
#: tdeio_media.cpp:37 tdeio_media.cpp:38
msgid "Socket name"
msgstr "Tên ổ cắm"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:186
msgid "Medium Information"
msgstr "Thông tin vật chứa"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:189
msgid "Free"
msgstr "Trống"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:192
msgid "Used"
msgstr "Dùng"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:195
msgid "Total"
msgstr "Tổng"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:198
msgid "Base URL"
msgstr "URL cơ sở"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:199
msgid "Mount Point"
msgstr "Điểm gắn"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:200
msgid "Device Node"
msgstr "Nút thiết bị"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:202
msgid "Medium Summary"
msgstr "Tổng kết về vật chứa"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:204
msgid "Usage"
msgstr "Cách dùng"
#: tdefile-plugin/tdefilemediaplugin.cpp:206
msgid "Bar Graph"
msgstr "Đồ hoạ cột"
#: libmediacommon/actionlistboxitem.cpp:34
msgid "Auto Action"
msgstr "Hành động tự động"
#: libmediacommon/notifiernothingaction.cpp:28
msgid "Do Nothing"
msgstr "Không làm gì"
#: libmediacommon/notifieropenaction.cpp:28
msgid "Open in New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
#: libmediacommon/notifierserviceaction.cpp:33
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: mediamanager/dialog.cpp:26 mounthelper/dialog.cpp:26
msgid "Decrypt"
msgstr ""
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:104 mediamanager/fstabbackend.cpp:114
#: mediamanager/halbackend.cpp:1591 mediamanager/halbackend.cpp:1613
#: mediamanager/halbackend.cpp:1772 mediamanager/halbackend.cpp:1827
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1323
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1334
#, c-format
msgid "No such medium: %1"
msgstr "Không có vật chứa như vậy: %1"
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:398
msgid "CD Recorder"
msgstr "Đầu ghi CD"
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:404
msgid "DVD"
msgstr "DVD"
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:415
msgid "CD-ROM"
msgstr "Ổ CD"
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:428
msgid "Floppy"
msgstr "Đĩa mềm"
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:436
msgid "Zip Disk"
msgstr "Đĩa Zip"
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:447
msgid "Removable Device"
msgstr "Thiết bị rời"
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:452 mediamanager/fstabbackend.cpp:458
msgid "Remote Share"
msgstr "Chia sẻ ở xa"
#: mediamanager/fstabbackend.cpp:463
msgid "Hard Disk"
msgstr "Đĩa cứng"
#: mediamanager/halbackend.cpp:745 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:780
#, fuzzy
msgid "Unknown Drive"
msgstr "Không rõ"
#: mediamanager/halbackend.cpp:757 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:810
#, fuzzy
msgid "Floppy Drive"
msgstr "Đĩa mềm"
#: mediamanager/halbackend.cpp:765
#, fuzzy
msgid "Zip Drive"
msgstr "Đĩa Zip"
#: mediamanager/halbackend.cpp:835 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:867
msgid "Camera"
msgstr "Máy ảnh"
#: mediamanager/halbackend.cpp:1217 mediamanager/halbackend.cpp:1243
msgid "Authenticate"
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1218
msgid ""
"<big><b>System policy prevents mounting internal media</b></big>"
"<br/>Authentication is required to perform this action. Please enter your "
"password to verify."
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1244
msgid ""
"<big><b>System policy prevents unmounting media mounted by other users</b></big>"
"<br/>Authentication is required to perform this action. Please enter your "
"password to verify."
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1280
msgid "Invalid filesystem type"
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin không hợp lệ"
#: mediamanager/halbackend.cpp:1282
msgid ""
"Permission denied"
"<p>Please ensure that:"
"<br>1. You have permission to access this device."
"<br>2. This device node is not listed in /etc/fstab.</p>"
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1286
msgid "Device is already mounted."
msgstr "Thiết bị đã được lắp."
#: mediamanager/halbackend.cpp:1336
msgid ""
"Moreover, programs still using the device have been detected. They are listed "
"below. You have to close them or change their working directory before "
"attempting to unmount the device again."
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1377 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1562
msgid ""
"Programs that were still using the device have been forcibly terminated. They "
"are listed below."
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1398 mediamanager/halbackend.cpp:1711
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1380
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1398
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1438
msgid ""
"Unfortunately, the device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> "
"and currently mounted at <b>%4</b> could not be unmounted. "
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1404 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1444
msgid "The following error was returned by umount command:"
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1474
#, fuzzy
msgid "Permission denied"
msgstr "Quyền bị từ chối"
#: mediamanager/halbackend.cpp:1558 mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1206
msgid "Cannot mount encrypted drives!"
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1717
msgid "Unmounting failed due to the following error:"
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1719
msgid "Device is Busy:"
msgstr "Thiết bị đang bận:"
#: mediamanager/halbackend.cpp:1723
msgid ""
"Permission denied"
"<p>Please ensure that:"
"<br>1. You have permission to access this device."
"<br>2. This device was originally mounted using TDE.</p>"
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1735
msgid ""
"%1"
"<p><b>Would you like to forcibly terminate these processes?</b>"
"<br><i>All unsaved data would be lost</i>"
msgstr ""
#: mediamanager/halbackend.cpp:1807
msgid "Wrong password"
msgstr ""
#: mediamanager/mediamanager.cpp:247 mediamanager/mediamanager.cpp:266
#: mediamanager/mediamanager.cpp:285 mediamanager/mediamanager.cpp:293
#: mediamanager/mediamanager.cpp:302 mediamanager/mediamanager.cpp:310
msgid "Feature only available with HAL"
msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"
#: mediamanager/mediamanager.cpp:252
#, fuzzy
msgid "Feature only available with the TDE hardware backend"
msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"
#: mediamanager/mediamanager.cpp:256 mediamanager/mediamanager.cpp:271
#: mediamanager/mediamanager.cpp:275
#, fuzzy
msgid "Feature only available with HAL or TDE hardware backend"
msgstr "Tính này này sẵn sàng chỉ với HAL"
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:452
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:489
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:720
#, fuzzy
msgid "%1 Removable Device"
msgstr "Thiết bị rời"
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:497
#, fuzzy
msgid "Blank CD-ROM"
msgstr "Ổ CD"
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:506
msgid "Blank CD-R"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:515
msgid "Blank CD-RW"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:524
msgid "Blank Magneto-Optical CD"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:533
msgid "Blank Mount Ranier CD-RW"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:542
msgid "Blank Mount Ranier CD-RW-W"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:551
msgid "Blank DVD-ROM"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:560
msgid "Blank DVD-RAM"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:569
msgid "Blank DVD-R"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:578
msgid "Blank DVD-RW"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:587
msgid "Blank Dual Layer DVD-R"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:596
msgid "Blank Dual Layer DVD-RW"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:605
msgid "Blank DVD+R"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:614
msgid "Blank DVD+RW"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:623
msgid "Blank Dual Layer DVD+R"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:632
msgid "Blank Dual Layer DVD+RW"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:641
msgid "Blank BD-ROM"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:650
msgid "Blank BD-R"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:659
msgid "Blank BD-RW"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:668
msgid "Blank HDDVD-ROM"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:677
msgid "Blank HDDVD-R"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:686
msgid "Blank HDDVD-RW"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:693
msgid "Audio CD"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:714
msgid "%1 Fixed Disk (%2)"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:824
#, fuzzy
msgid "%1 Zip Disk"
msgstr "Đĩa Zip"
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1186
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1366
#, fuzzy
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1213
msgid ""
"<qt>Unable to mount this device."
"<p>Potential reasons include:"
"<br>Improper device and/or user privilege level"
"<br>Corrupt data on storage device"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1215
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1290
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1382
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1400
msgid "<p>Technical details:<br>"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1288
msgid ""
"<qt>Unable to mount this device."
"<p>Potential reasons include:"
"<br>Improper device and/or user privilege level"
"<br>Corrupt data on storage device"
"<br>Incorrect encryption password"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1394
msgid ""
"<qt>The device <b>%1</b> (%2) named <b>'%3'</b> and currently mounted at <b>"
"%4</b> can not be unmounted at this time."
"<p>%5"
"<p><b>Would you like to forcibly terminate these processes?</b>"
"<br><i>All unsaved data would be lost</i>"
msgstr ""
#: mediamanager/tdehardwarebackend.cpp:1521
msgid ""
"Programs still using the device have been detected. They are listed below. You "
"have to close them or change their working directory before attempting to "
"unmount the device again."
msgstr ""
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:79
msgid "%1 cannot be found."
msgstr "Không tìm thấy %1."
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:86
msgid "%1 is not a mountable media."
msgstr "%1 không phải là một vật chứa có thể gắn."
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:101
#, fuzzy
msgid "%1 is not an encrypted media."
msgstr "%1 không phải là một vật chứa có thể gắn."
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:107
#, fuzzy
msgid "%1 is already decrypted."
msgstr "Thiết bị đã được lắp."
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:228
msgid "The device was successfully unmounted, but the tray could not be opened"
msgstr ""
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:230
msgid "The device was successfully unmounted, but could not be ejected"
msgstr ""
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:275
#, fuzzy
msgid "Decrypt given URL"
msgstr "Bỏ gắn URL đưa ra."
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:276
msgid "Unmount given URL"
msgstr "Bỏ gắn URL đưa ra."
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:277
msgid "Mount given URL (default)"
msgstr "Gắn URL đưa ra (mặc định)"
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:278
msgid "Eject given URL via tdeeject"
msgstr "Đẩy URL chỉ ra bằng tdeeject"
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:279
msgid "Unmount and Eject given URL (necessary for some USB devices)"
msgstr "Bỏ gắn và nhả ra URL đã chỉ (cần cho một số thiết bị USB)"
#: mounthelper/tdeio_media_mounthelper.cpp:280
msgid "media:/ URL to mount/unmount/eject/remove"
msgstr "Địa chỉ URL media:/ để gắn/bỏ gắn/nhả ra/xóa bỏ"
#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:137
#, c-format
msgid "Filesystem: %1"
msgstr "Hệ thống tập tin: %1"
#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:207
msgid "Mountpoint has to be below /media"
msgstr "Điểm lắp phải nằm bên dưới </media>"
#: propsdlgplugin/propertiespage.cpp:223
msgid "Saving the changes failed"
msgstr "Lỗi lưu các thay đổi"
#: propsdlgplugin/propsdlgshareplugin.cpp:68
msgid "&Mounting"
msgstr "&Lắp"
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Please check that the disk is entered correctly."
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Xin hãy kiểm tra lại xem đĩa đã được đưa vào đúng chưa."
#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Please check that the device is plugged correctly."
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Xin hãy kiểm tra lại xem thiết bị được cắm đúng chưa."