You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
318 lines
7.4 KiB
318 lines
7.4 KiB
# Vietnamese translation for kwifimanager.
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kwifimanager\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-20 02:20+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-08 23:12+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
#: interface_wireless.cpp:207
|
|
msgid "UNKNOWN"
|
|
msgstr "KHÔNG RÕ"
|
|
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:528
|
|
msgid "Network Name"
|
|
msgstr "Tên mạng"
|
|
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:529
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:530
|
|
msgid "Quality"
|
|
msgstr "Chất lượng"
|
|
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:531
|
|
msgid "WEP"
|
|
msgstr "WEP"
|
|
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:545
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to perform the scan. Please make sure the executable \"iwlist\" is in "
|
|
"your $PATH."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể quét. Bạn hãy chắc là tập tin thực hiện được « iwlist » nằm trong "
|
|
"đường dẫn các tập tin thực hiện $PATH của mình."
|
|
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:546
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:571
|
|
msgid "Scanning not possible"
|
|
msgstr "Không thể quét."
|
|
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:570
|
|
msgid ""
|
|
"Your card does not support scanning. The results window will not contain any "
|
|
"results."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẻ của bạn không hỗ trợ khả năng quét. Như thế thì cửa sổ kết quả sẽ không "
|
|
"hiển thị kết quả nào."
|
|
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:588 networkscanning.cpp:130
|
|
msgid "Managed"
|
|
msgstr "Đã quản lý"
|
|
|
|
#: interface_wireless_wirelessextensions.cpp:590
|
|
msgid "Ad-Hoc"
|
|
msgstr "Như thế"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:125
|
|
msgid "No Interface"
|
|
msgstr "Không có giao diện"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interface %1"
|
|
msgstr "Giao diện %1"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:207 strength.cpp:89 strength.cpp:157
|
|
msgid "N/A"
|
|
msgstr "KHÔNG CÓ"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:307
|
|
msgid "&Disable Radio"
|
|
msgstr "&Tắt rađiô"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:312
|
|
msgid "&Use Alternate Strength Calculation"
|
|
msgstr "&Sử dụng phép tính cường độ khác tương đương"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:319
|
|
msgid "Show &Noise Graph in Statistics Window"
|
|
msgstr "&Hiển thị Đồ thị nhiễu sóng trên cửa sổ Thống kê"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:325
|
|
msgid "&Show Strength Number in System Tray"
|
|
msgstr "Hiển thị &Cường độ trên khay hệ thống"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:332
|
|
msgid "Configuration &Editor..."
|
|
msgstr "Bộ Sửa đổi Cấu hình..."
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:334
|
|
msgid "Connection &Statistics"
|
|
msgstr "Thống kê &kết nối"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:336
|
|
msgid "&Acoustic Scanning"
|
|
msgstr "Màn hình quét Â&m thanh"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:343
|
|
msgid "Stay in System &Tray on Close"
|
|
msgstr "Đặt &vào khay khi đóng"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:370 kwifimanager.cpp:419
|
|
msgid "Scan for &Networks..."
|
|
msgstr "Quét tìm &mạng..."
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:372
|
|
msgid "The current signal strength"
|
|
msgstr "Cường độ tín hiệu hiện thời"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:373
|
|
msgid "The speed at which the wireless LAN card is operating"
|
|
msgstr "Tốc độ làm việc hiện thời của thẻ mạng không dây"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:374
|
|
msgid "Detailed connection status"
|
|
msgstr "Trạng thái kết nối chi tiết"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:375
|
|
msgid "Performs a scan to discover the networks you can log into"
|
|
msgstr "Quét và tìm mạng bạn có thể đăng nhập vào"
|
|
|
|
#: kwifimanager.cpp:416
|
|
msgid "Scan in progress..."
|
|
msgstr "Đang quét..."
|
|
|
|
#: locator.cpp:36
|
|
msgid "AccessPoint: "
|
|
msgstr "Điểm truy cập"
|
|
|
|
#: main.cpp:29
|
|
msgid "KWiFiManager - Wireless LAN Manager for TDE"
|
|
msgstr "KWiFiManager - Trình quản lý mạng không dây cho TDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:39
|
|
msgid "KWiFiManager"
|
|
msgstr "KWiFiManager"
|
|
|
|
#: main.cpp:42
|
|
msgid "Original Author and Maintainer"
|
|
msgstr "Tác giả gốc và nhà duy trì"
|
|
|
|
#: main.cpp:43
|
|
msgid "Lots of Fixes and Optimizations, added Session Management"
|
|
msgstr "Có nhiều sửa đổi và nâng cấp, thêm mục Quản lý buổi làm việc"
|
|
|
|
#: networkscanning.cpp:52 networkscanning.cpp:96 status.cpp:359
|
|
msgid "off"
|
|
msgstr "tắt"
|
|
|
|
#: networkscanning.cpp:58
|
|
msgid "Scan Results"
|
|
msgstr "Kết quả quét"
|
|
|
|
#: networkscanning.cpp:61
|
|
msgid "Switch to Network..."
|
|
msgstr "Chuyển đổi sang mạng..."
|
|
|
|
#: networkscanning.cpp:63
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: networkscanning.cpp:82
|
|
msgid "The scan is complete, but no networks have been found."
|
|
msgstr "Đã quét xong, nhưng không tìm thấy mạng nào."
|
|
|
|
#: networkscanning.cpp:82
|
|
msgid "No Network Available"
|
|
msgstr "Không có mạng nào để kết nối"
|
|
|
|
#: networkscanning.cpp:88
|
|
msgid "(hidden cell)"
|
|
msgstr "(ô bị ẩn)"
|
|
|
|
#: networkscanning.cpp:112
|
|
msgid "Aborting network switching due to invalid WEP key specification."
|
|
msgstr "Đang hủy bỏ việc chuyển đổi mạng do đặc tả khoá WEP không hợp lệ."
|
|
|
|
#: networkscanning.cpp:112
|
|
msgid "Invalid WEP Key"
|
|
msgstr "Khoá WEP không hợp lệ"
|
|
|
|
#: speed.cpp:42
|
|
msgid "Connection speed [MBit/s]:"
|
|
msgstr "Tốc độ kết nối [Mbit/s]:"
|
|
|
|
#: statistics.cpp:27
|
|
msgid "Statistics - KWiFiManager"
|
|
msgstr "Thống kê - KWiFiManager"
|
|
|
|
#: statistics.cpp:37
|
|
msgid "Noise/Signal Level Statistics"
|
|
msgstr "Thống kê mức độ Sóng nhiễu/Tín hiệu"
|
|
|
|
#: statistics.cpp:39
|
|
msgid "BLUE = signal level, RED = noise level"
|
|
msgstr "Xanh da trời = tín hiệu, Đỏ = sóng nhiễu"
|
|
|
|
#: statistics.cpp:42
|
|
msgid "-240 s"
|
|
msgstr "-240 giây"
|
|
|
|
#: statistics.cpp:43
|
|
msgid "now"
|
|
msgstr "bây giờ"
|
|
|
|
#: status.cpp:41
|
|
msgid "Status of Active Connection"
|
|
msgstr "Trạng thái của Kết nối hoạt động"
|
|
|
|
#: status.cpp:46
|
|
msgid "Searching for network: "
|
|
msgstr "Tìm kiếm mạng: "
|
|
|
|
#: status.cpp:49
|
|
msgid "Connected to network: "
|
|
msgstr "Đã kết nối tới mạng: "
|
|
|
|
#: status.cpp:51
|
|
msgid "Access point: "
|
|
msgstr "Điểm truy cập: "
|
|
|
|
#: status.cpp:59
|
|
msgid "- no access point -"
|
|
msgstr "- không có điểm truy cập -"
|
|
|
|
#: status.cpp:61
|
|
msgid "Local IP: "
|
|
msgstr "IP nội bộ: "
|
|
|
|
#: status.cpp:63
|
|
msgid "Frequency [channel]: "
|
|
msgstr "Tần số [kênh]: "
|
|
|
|
#: status.cpp:348
|
|
msgid "Encryption: "
|
|
msgstr "Mã hóa: "
|
|
|
|
#: status.cpp:362
|
|
msgid "active"
|
|
msgstr "hoạt động"
|
|
|
|
#: strength.cpp:100
|
|
msgid "DISABLED"
|
|
msgstr "BỊ TẮT"
|
|
|
|
#: strength.cpp:105
|
|
msgid "NOT CONNECTED"
|
|
msgstr "CHƯA KẾT NỐI"
|
|
|
|
#: strength.cpp:110
|
|
msgid "AD-HOC MODE"
|
|
msgstr "CHẾ ĐỘ NHƯ THẾ"
|
|
|
|
#: strength.cpp:115
|
|
msgid "ULTIMATE"
|
|
msgstr "CUỐI CÙNG"
|
|
|
|
#: strength.cpp:121
|
|
msgid "TOP"
|
|
msgstr "ĐỈNH"
|
|
|
|
#: strength.cpp:127
|
|
msgid "EXCELLENT"
|
|
msgstr "RẤT TỐT"
|
|
|
|
#: strength.cpp:133
|
|
msgid "GOOD"
|
|
msgstr "TỐT"
|
|
|
|
#: strength.cpp:139
|
|
msgid "WEAK"
|
|
msgstr "YẾU"
|
|
|
|
#: strength.cpp:145
|
|
msgid "MINIMUM"
|
|
msgstr "ÍT NHẤT"
|
|
|
|
#: strength.cpp:151
|
|
msgid "OUT OF RANGE"
|
|
msgstr "NẰM NGOÀI XẾP HẠNG"
|
|
|
|
#: strength.cpp:160
|
|
msgid "Signal strength: "
|
|
msgstr "Cường độ tín hiệu: "
|
|
|
|
#: kwifimanagerui.rc:4
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&File"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kwifimanagerui.rc:8
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Settings"
|
|
msgstr ""
|