You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
654 lines
17 KiB
654 lines
17 KiB
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Nguyen Hung.Vu<Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmaudiocd VERSION\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:03+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2002-04-26 01:04GMT+0900\n"
|
|
"Last-Translator: Nguyen Hung Vu <vuhung@feduDOTuecDOTacDOTjp>\n"
|
|
"Language-Team: VIETNAMESE <vi@i18n.kde.org>\n"
|
|
"Language: \n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 0.9.6\n"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nguyen Hung Vu"
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "vuhung@fedu.uec.ac.jp"
|
|
|
|
#: kcmaudiocd.cpp:40
|
|
msgid "Report errors found on the cd."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmaudiocd.cpp:54
|
|
msgid "%1 Encoder"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmaudiocd.cpp:86
|
|
msgid "kcmaudiocd"
|
|
msgstr "kcmaudiocd"
|
|
|
|
#: kcmaudiocd.cpp:86
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TDE Audio CD IO Slave"
|
|
msgstr "TDE Audio-CD Slave Control Module"
|
|
|
|
#: kcmaudiocd.cpp:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "(c) 2000 - 2005 Audio CD developers"
|
|
msgstr "(c) 2000 - 2001 Carsten Duvenhorst"
|
|
|
|
#: kcmaudiocd.cpp:90
|
|
msgid "Current Maintainer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:408 audiocdconfig.ui:416 kcmaudiocd.cpp:208
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Cool artist - example audio file.wav"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmaudiocd.cpp:262
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<h1>Audio CDs</h1> The Audio CD IO-Slave enables you to easily create wav, "
|
|
"MP3 or Ogg Vorbis files from your audio CD-ROMs or DVDs. The slave is "
|
|
"invoked by typing <i>\"audiocd:/\"</i> in Konqueror's location bar. In this "
|
|
"module, you can configure encoding, and device settings. Note that MP3 and "
|
|
"Ogg Vorbis encoding are only available if TDE was built with a recent "
|
|
"version of the LAME or Ogg Vorbis libraries."
|
|
msgstr ""
|
|
"<h1>Audio-CD Slave</h1> Audio-CD Slave sẽ cho phép bạn dễ dàng rip file wav,"
|
|
"MP3 và file ogg vorbis từ CD-ROM hay DVD . Slave được gọi bằng cách gõ<i>"
|
|
"\"audiocd:\"</i> trong thanh vị trí của Konqueror . Trong module này, bạn "
|
|
"cóthể cấu hình mọi phương diện của slave như mã hoá, tìm kiếm CĐB và thiết "
|
|
"lập các thiết bị . Chú ý là mã hoá MP3 và ogg vorbis chỉ dùng đượcnếu TDE "
|
|
"được xây dựng với các phiên bản gần đây của thư việnlame và ogg ."
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:50
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&General"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Encoder Priority"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:109
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Highest"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:117
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Lowest"
|
|
msgstr "Thấp"
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:128
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:144
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "/dev/cdrom"
|
|
msgstr "/dev/cdrom"
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:147
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Specify a location for the drive you want to use. Normally, this is a file "
|
|
"inside the /dev folder representing your CD or DVD drive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ định vị vì cho ổ mà bạn muốn dùng . Thông thường, đây sẽ làmôt. file "
|
|
"biểu diễn CD hay DVD trong thư mục /dev ."
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:155
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "&Specify CD device:"
|
|
msgstr "Thiết bị CD"
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:158
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Check this to specify a CD device different from the one which is detected "
|
|
"automatically"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không chọn cái này nếu bạn muốn chỉ định các thiết bị CD khác tự mộtcác "
|
|
"đươc. tự động dò"
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:166
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use &error correction when reading the CD"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:172
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you uncheck this option, the slave will not try to use error correction "
|
|
"which can be useful for reading damaged CDs. However, this feature can be "
|
|
"problematic in some cases, so you can switch it off here."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn dùng tuỳ chọn này, slave sẽ không dùng 'chỉnh lỗí . Cái này rấthũư "
|
|
"dụng cho việc đọc CD hỏng . Tuy nhiên đặc trưng này có thểtrở nên có vấn đề "
|
|
"trong một số trường hợp . Và bạn có thể tắt nó đi ."
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:180
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "&Skip on errors"
|
|
msgstr "&Không bao giờ nhảy qua khi có lỗi"
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:210
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Names"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:221
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "File Name (without extension)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:232 audiocdconfig.ui:486
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "The following macros will be expanded:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:248 audiocdconfig.ui:526
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Genre"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:256
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Track Number"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:264
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%{title}"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:272 audiocdconfig.ui:502
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Year"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:280
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Track Title"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:288 audiocdconfig.ui:534
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Album Artist"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:296 audiocdconfig.ui:518
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%{year}"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:304 audiocdconfig.ui:558
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%{albumtitle}"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:312 audiocdconfig.ui:542
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Album Title"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:320 audiocdconfig.ui:550
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%{genre}"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:328 audiocdconfig.ui:510
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%{albumartist}"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:336
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "%{number}"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:353
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Name Regular Expression Replacement"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:364
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Selection:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:372
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Regular expression used on all file names. For example using selection \" \" "
|
|
"and replace with \"_\" would replace all the spaces with underlines.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:384
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Input:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:392
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Output:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:400
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Example"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:434
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Replace with:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: audiocdconfig.ui:475
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Album Name"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "De&termine device automatically"
|
|
#~ msgstr "Tự động &xác định các thiết bị"
|
|
|
|
#~ msgid "De&vice:"
|
|
#~ msgstr "Thiết &bị:"
|
|
|
|
#~ msgid "Error Correction Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập tự chỉnh lỗi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Enable &error correction"
|
|
#~ msgstr "Không dùng tự chỉnh &lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "Constant Bitrate"
|
|
#~ msgstr "Hằng số Tỉ lệ bit"
|
|
|
|
#~ msgid "Variable Bitrate"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit thay đổi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Stereo Mode"
|
|
#~ msgstr "Âm thanh nổi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Quality"
|
|
#~ msgstr "Chất lượng:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Copyrighted"
|
|
#~ msgstr "&Bản quyền"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Original"
|
|
#~ msgstr "&Gốc"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "ISO Encoding"
|
|
#~ msgstr "Mã hoá &ISO"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Error protection"
|
|
#~ msgstr "&Lỗi bảo vệ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Write ID3 Tag"
|
|
#~ msgstr "&Ghi thẻ ID3"
|
|
|
|
#~ msgid "Constant Bitrate Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập tỉ lệ bit cố định"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Minimal bitrate"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ &bit nhỏ nhất"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Minimal Value is a hard limit"
|
|
#~ msgstr "&Giá trị nhỏ nhất là một giới hạn cố định"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Maximal bitrate"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Average bitrate"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &trung bình"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Write Xing VBR tag"
|
|
#~ msgstr "Viết thẻ &Xing VBR"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Minimal bitrate value"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ &bit nhỏ nhất"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Maximal bitrate value"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Average bitrate value"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &trung bình"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Lowpass filter cutoff above"
|
|
#~ msgstr "&Lowpass Filter Cutoff Above"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Lowpass filter cutoff above Value"
|
|
#~ msgstr "&Lowpass Filter Cutoff Above"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Highpass filter cutoff above"
|
|
#~ msgstr "&Highpass Filter Cutoff Below"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Highpass filter cutoff above Value"
|
|
#~ msgstr "&Highpass Filter Cutoff Below"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Lowpass filter width"
|
|
#~ msgstr "Chiều rộng bộ lọc Low&pass"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Lowpass filter width value"
|
|
#~ msgstr "Chiều rộng bộ lọc Low&pass"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Highpass filter width"
|
|
#~ msgstr "Chiều rộng bộ lọc Highpa&ss"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Minimal bitrate specified"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ &bit nhỏ nhất"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Maximal bitrate specified"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Average bitrate specified"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &trung bình"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "maximal bitrate"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất"
|
|
|
|
#~ msgid "Form1"
|
|
#~ msgstr "Form1"
|
|
|
|
#~ msgid "&CDDA Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập &CĐA "
|
|
|
|
#~ msgid "&Ogg Vorbis Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập &Ogg vorbis"
|
|
|
|
#~ msgid "Vorbis Bitrate Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập tỉ lệ bit của Vorbis"
|
|
|
|
#~ msgid "32 kbs"
|
|
#~ msgstr "32 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "40 kbs"
|
|
#~ msgstr "40 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "48 kbs"
|
|
#~ msgstr "48 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "56 kbs"
|
|
#~ msgstr "56 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "64 kbs"
|
|
#~ msgstr "64 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "80 kbs"
|
|
#~ msgstr "80 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "96 kbs"
|
|
#~ msgstr "96 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "112 kbs"
|
|
#~ msgstr "112 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "128 kbs"
|
|
#~ msgstr "128 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "160 kbs"
|
|
#~ msgstr "160 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "192 kbs"
|
|
#~ msgstr "192 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "224 kbs"
|
|
#~ msgstr "224 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "256 kbs"
|
|
#~ msgstr "256 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "350 kbs"
|
|
#~ msgstr "350 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid "M&inimal bitrate:"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &nhỏ nhất:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Ma&ximal bitrate:"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &lớn nhất:"
|
|
|
|
#~ msgid "A&verage bitrate:"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit &trung bình:"
|
|
|
|
#~ msgid "Add &track information"
|
|
#~ msgstr "Thêm thông tin về &rãnh"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Add a description of the Song to the Fileheader. This makes it easy for "
|
|
#~ "the user to get advanced song information shown by his media player. You "
|
|
#~ "can get this information automatically via the Internet. Look at the <i>"
|
|
#~ "\"CDDB Settings\"</i> tab for details."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thêm mô tả của bài hát vào file header . Điều này làm cho người dùngdễ "
|
|
#~ "dàng tìm các thông tin về bài hát trong trình chơi nhạc của anh ta . "
|
|
#~ "Bạncó thể tự động lấy những thông tin này từ Internet . Tìm ở tab\"Thiết "
|
|
#~ "lập\" CĐB để có thêm thông tin chi tiết . "
|
|
|
|
#~ msgid "&MP3 Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập &MP3"
|
|
|
|
#~ msgid "Encoding Method"
|
|
#~ msgstr "Phương pháp mã hoá"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The encoding method influences the sound files' quality, size and "
|
|
#~ "streaming behavior."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phương pháp mã hoá làm trơn chất lượng của file âm thanh và các ứng xử "
|
|
#~ "streaming ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Choosing <i>Constant Bitrate</i> is safe, while <i>Variable Bitrate</i> "
|
|
#~ "encoding can cause trouble with some media players. However, choosing "
|
|
#~ "variable bitrates usually results in a better quality / size ratio for "
|
|
#~ "the file created."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chọn <i>Hắng số tỉ lệ bit</i> là an toàn, trong khi mã hoá dùng<i>Tỉ lệ "
|
|
#~ "bit thay đổi</i> có thể gây ra khó khăn cho trình chơi nhạc .Tuy nhiên, "
|
|
#~ "chọn tỉ lệ bit thay đổi thường sẽ làm cho chất lượng âm thanhtốt hơn cùng "
|
|
#~ "với việc cỡ của file được cải thiện . "
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Joint Stereo"
|
|
#~ msgstr "joint stereo"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Dual Channel"
|
|
#~ msgstr "Kênh kép"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Mono"
|
|
#~ msgstr "mono"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This option controls whether MP3 files are recorded with one or two "
|
|
#~ "channels. Note that choosing <i>\"Mono\"</i> reduces file size, but also "
|
|
#~ "kills the stereo signal."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tuỳ chọn này điều khiển file MP3 sẽ được ghi âm với 1 hay 2 kênh .Chú ý "
|
|
#~ "rằng chọn <i>\"Mono\" sẽ làm giảm cỡ của file, nhưng sẽ làm mấtcác tín "
|
|
#~ "hiệu âm thanh nổi (stereo) ."
|
|
|
|
#~ msgid "Mark MP3 file as copyrighted"
|
|
#~ msgstr "Đánh dấu file MP3 là đã có bản quyền"
|
|
|
|
#~ msgid "Mark MP3 file as copyrighted."
|
|
#~ msgstr "Đánh dấu file MP3 là đã có bản quyền"
|
|
|
|
#~ msgid "Mark MP3 file as an original"
|
|
#~ msgstr "Đánh dấu file MP3 là bản gốc"
|
|
|
|
#~ msgid "Mark MP3 file as an original."
|
|
#~ msgstr "Đánh dấu file MP3 là bản gốc"
|
|
|
|
#~ msgid "Try to use strict ISO encoding"
|
|
#~ msgstr "Thử dùng mã hoá ISO chặt trẽ"
|
|
|
|
#~ msgid "This selects the maximal bitrate used for encoding."
|
|
#~ msgstr "Chọn tỉ lệ bit lớn nhất khi mã hoá ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If checked and if cddb support is available, an id3 tag will be appended"
|
|
#~ msgstr "Nếu chọn và nếu CĐB được hỗ trợ , thẻ ID3 sẽ được tự động thêm vào"
|
|
|
|
#~ msgid "Bitrate:"
|
|
#~ msgstr "Tỉ lệ bit:"
|
|
|
|
#~ msgid "320 kbs"
|
|
#~ msgstr "320 kbs"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The higher the bitrate, the better the quality and the larger the file."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tỉ lệ bit càng cao, chất lượng file càng tốt nhưng cỡ file sẽ càng lớn ."
|
|
|
|
#~ msgid "Variable Bitrate Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập tỉ lệ bit thay đổi ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This writes additional information related to VBR as introduced by Xing."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Sẽ viết các thông tin phụ liên quan đến VBR như đã được giới thiệu bởi "
|
|
#~ "Xing ."
|
|
|
|
#~ msgid "This selects the minimal bitrate used for encoding."
|
|
#~ msgstr "Cái náy sẽ chọn tỉ lệ bit nhỏ nhất được dùng cho việc mã hoá ."
|
|
|
|
#~ msgid "Filter Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập bộ lọc"
|
|
|
|
#~ msgid " Hz"
|
|
#~ msgstr " Hz"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "C&DDB Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập &CĐB"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "&Enable CDDB lookups"
|
|
#~ msgstr "&Cho phép tìm CĐB"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "CDDB enables you to lookup the song index of your CD by using a database "
|
|
#~ "on the Internet. Thus, information like artist, songname and release year "
|
|
#~ "can be automatically inserted into your MP3 or ogg vorbis file."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "CĐB cho phép bạn tìm mục lục bài hát trên CD của bạn bằng cách dùng cơ "
|
|
#~ "sởdữ liệu có trên Internet . Nghĩa là, các thông tin như tên bài hát, tác "
|
|
#~ "giả và năm pháthành sẽ có thể được tự động thêm vào file MP3 hay ogg "
|
|
#~ "vorbis của bạn ."
|
|
|
|
#~ msgid "&Save remote CDDB entries to local files"
|
|
#~ msgstr "&Cất các hạng mục của CĐB từ xa vào file địa phương ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "To speed up further searches, or to support disconnected operation CDDB "
|
|
#~ "entries can be saved into local files. The directory where these are "
|
|
#~ "saved into is the first in the list below. It should be writable to you, "
|
|
#~ "so $HOME/.cddb/ is recommended."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Để tăng nhanh khả năng tìm kiếm, hay để hỗ trợ các thao tác offline ,các "
|
|
#~ "hạng mục OĐB có thể được cất thành file địa phưon+g . Thư mục chứa các "
|
|
#~ "hạng mục được cất được liệt kê ở dưới đây . Bạn phải có quyền viết vào "
|
|
#~ "đây . Khuyến nghị dùng $HOME/.cđb"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "CDDB Directories"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập &CĐB"
|
|
|
|
#~ msgid "Main directory (here the files are saved into):"
|
|
#~ msgstr "Thư mục chính ( nơi các file được giữ):"
|
|
|
|
#~ msgid "Additionally searched directories:"
|
|
#~ msgstr "Các thư mục phụ sẽ được tìm:"
|
|
|
|
#~ msgid ".cddb/"
|
|
#~ msgstr ".cđb/"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "List all directories, where local CDDB entries are search also. The "
|
|
#~ "first in this list is the directory where entries are saved."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Liệt kê tất cả các thư mục mà các hạng mục CĐB địa phương được luư trữ . "
|
|
#~ "Hạng mục đầu tiên trong danh sách là thư mục mà các hạng mục duược cất "
|
|
#~ "vào ."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "CDD&B Server"
|
|
#~ msgstr "&Máy chủ CĐB:"
|
|
|
|
#~ msgid "gnudb.gnudb.org:8880"
|
|
#~ msgstr "gnudb.gnudb.org:8880"
|
|
|
|
#~ msgid "Add a new server here. Scheme: <i>Server:Port</i>"
|
|
#~ msgstr "Thêm máy chủ mới vào đây: Nguyên tắc <i> Máy chủ : cổng </i>"
|
|
|
|
#~ msgid "Lists all servers currently selected for song information lookup."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Liệt kê các máy chủ hiện tại được chọn cho việc tìm thông tin bài hát ."
|
|
|
|
#~ msgid "Adds a server to the list."
|
|
#~ msgstr "Thêm máy chủ vào danh sách ."
|
|
|
|
#~ msgid "Deletes selected server from the list."
|
|
#~ msgstr "Xoá các máy chủ đã được chọn từ danh sách ."
|
|
|
|
#~ msgid "Directories for CDDB files"
|
|
#~ msgstr "Thư mục cho các file CĐB"
|
|
|
|
#~ msgid "Remote Access"
|
|
#~ msgstr "Truy cập từ xa"
|
|
|
|
#~ msgid "&Add"
|
|
#~ msgstr "&Thêm"
|
|
|
|
#~ msgid "freedb.freedb.org:8880"
|
|
#~ msgstr "freedb.freedb.org:8880"
|