You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
439 lines
11 KiB
439 lines
11 KiB
# Translation of ksayit to Vietnamese.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: ksayit\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:24+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-30 11:17+0200\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Thế Trung <tttrung@hotmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10.2\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1;plural=0\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Trần Thế Trung"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "tttrung@hotmail.com"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:100
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:159
|
|
msgid "Rename..."
|
|
msgstr "Đổi tên..."
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:163
|
|
msgid "Delete..."
|
|
msgstr "Xoá..."
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:167 docbookclasses.cpp:133 docbookclasses.cpp:135
|
|
#: docbookparser.cpp:91 doctreeviewimpl.cpp:799
|
|
msgid "Overview"
|
|
msgstr "Xem qua"
|
|
|
|
#. i18n: file DocTreeView.ui line 45
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:171 docbookparser.cpp:298 doctreeviewimpl.cpp:51
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:812 rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Chapter"
|
|
msgstr "Chương"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:175 docbookclasses.cpp:462 docbookclasses.cpp:464
|
|
#: docbookparser.cpp:243 doctreeviewimpl.cpp:831
|
|
msgid "Keywords"
|
|
msgstr "Các từ khoá"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:179 doctreeviewimpl.cpp:845
|
|
msgid "Keyword"
|
|
msgstr "Từ khoá"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:183 docbookclasses.cpp:583 docbookclasses.cpp:585
|
|
#: docbookparser.cpp:277 doctreeviewimpl.cpp:865
|
|
msgid "Abstract"
|
|
msgstr "Trừu tượng"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:187
|
|
msgid "Authors"
|
|
msgstr "Các tác giả"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:191 docbookclasses.cpp:377 docbookclasses.cpp:379
|
|
#: docbookparser.cpp:228 doctreeviewimpl.cpp:908
|
|
msgid "Author"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:195 docbookclasses.cpp:188 docbookclasses.cpp:190
|
|
#: docbookparser.cpp:124 doctreeviewimpl.cpp:926
|
|
msgid "Date"
|
|
msgstr "Ngày tháng"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:199
|
|
msgid "Release Info"
|
|
msgstr "Thông tin Bản phân phối"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:203
|
|
msgid "Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:207 docbookclasses.cpp:640 docbookparser.cpp:475
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:593 doctreeviewimpl.cpp:981
|
|
msgid "Paragraph"
|
|
msgstr "Đoạn văn"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:211 docbookparser.cpp:328 doctreeviewimpl.cpp:994
|
|
msgid "Section Level 1"
|
|
msgstr "Mục Cấp 1"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:215 docbookparser.cpp:358 doctreeviewimpl.cpp:1011
|
|
msgid "Section Level 2"
|
|
msgstr "Mục Cấp 2"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:219 docbookparser.cpp:388 doctreeviewimpl.cpp:1028
|
|
msgid "Section Level 3"
|
|
msgstr "Mục Cấp 3"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:223 docbookparser.cpp:418 docbookparser.cpp:448
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:1045
|
|
msgid "Section Level 4"
|
|
msgstr "Mục Cấp 4"
|
|
|
|
#: contextmenuhandler.cpp:227 doctreeviewimpl.cpp:1062
|
|
msgid "Section Level 5"
|
|
msgstr "Mục Cấp 5"
|
|
|
|
#: docbookclasses.cpp:68 docbookclasses.cpp:70 doctreeviewimpl.cpp:111
|
|
msgid "unnamed"
|
|
msgstr "không tên"
|
|
|
|
#: docbookclasses.cpp:255 docbookclasses.cpp:257 docbookparser.cpp:142
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:947
|
|
msgid "Release"
|
|
msgstr "Bản phân phối"
|
|
|
|
#: docbookclasses.cpp:322 docbookclasses.cpp:324 docbookparser.cpp:178
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:885
|
|
msgid "Author(s)"
|
|
msgstr "Tác giả"
|
|
|
|
#. i18n: file DocTreeView.ui line 56
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:52 rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Info"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:136
|
|
msgid "Empty Document"
|
|
msgstr "Văn bản Rỗng"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:188
|
|
msgid "Unable to open File."
|
|
msgstr "Không thể mở Tập tin."
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:241 doctreeviewimpl.cpp:254
|
|
msgid "Plain File"
|
|
msgstr "Tập tin Văn bản"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:251
|
|
msgid "Failed wrapping the file into XML."
|
|
msgstr "Không thể bao bọc tập tin vào trong XML."
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:264
|
|
msgid "The file is of type %1, 'book' expected."
|
|
msgstr "Tập tin có định dạng %1, trong khi cần 'book'."
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:284
|
|
msgid "Save File"
|
|
msgstr "Lưu Tập tin"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:289
|
|
msgid "The given URL is invalid. Try 'File save as...' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ (URL) đã cho không hợp lệ. Thử dùng 'Lưu tập tin là..' xem sao."
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:295 doctreeviewimpl.cpp:342
|
|
msgid "Unable open file to write."
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin ra để ghi."
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:316 doctreeviewimpl.cpp:365
|
|
msgid "Save operation currently works on local files only."
|
|
msgstr "Hiện tại chỉ có thể lưu các tập tin trong máy."
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:332
|
|
msgid "Save File As"
|
|
msgstr "Lưu Tập tin Là"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:336
|
|
msgid "The given URL is invalid."
|
|
msgstr "Địa chỉ (URL) đã cho không hợp lệ."
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:471
|
|
msgid ""
|
|
"Maybe the structure of the document has been changed. Please check if this "
|
|
"bookmark is still valid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể cấu trúc của tài liệu đã bị thay đổi. Xin hãy kiểm tra liên kết đã lưu "
|
|
"vẫn còn đúng."
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:480
|
|
msgid ""
|
|
"Bookmark not found. Maybe the file content or the bookmark URL has been "
|
|
"changed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Liên kết đã lưu không tìm thấy. Có thể nội dung tập tin hoặc liên kết đã lưu đã "
|
|
"bị thay đổi."
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:737
|
|
msgid "Rename Item"
|
|
msgstr "Đổi tên Món"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:738
|
|
msgid "Please enter the new name of the item:"
|
|
msgstr "Xin nhập vào tên mới của món:"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:815
|
|
msgid "New Chapter Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề Chương Mới"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:848
|
|
msgid "New Keyword"
|
|
msgstr "Từ khoá Mới"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:909
|
|
msgid "Firstname Surname"
|
|
msgstr "Tên Họ"
|
|
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:997 doctreeviewimpl.cpp:1014 doctreeviewimpl.cpp:1031
|
|
#: doctreeviewimpl.cpp:1048 doctreeviewimpl.cpp:1065
|
|
msgid "New Section Title"
|
|
msgstr "Tiêu đề Mục Mới"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:159 ksayitsystemtray.cpp:54
|
|
msgid "Say"
|
|
msgstr "Nói"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:165 ksayitsystemtray.cpp:68
|
|
msgid "Pause"
|
|
msgstr "Dừng"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:171 ksayitsystemtray.cpp:61
|
|
msgid "Shut Up"
|
|
msgstr "Im lặng"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:177 ksayitsystemtray.cpp:75
|
|
msgid "Next Sentence"
|
|
msgstr "Câu Tiếp theo"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:184 ksayitsystemtray.cpp:83
|
|
msgid "Previous Sentence"
|
|
msgstr "Câu Trước"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:196
|
|
msgid "Edit Text"
|
|
msgstr "Sửa đổi Văn bản"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:316 ksayit.cpp:557 ksayit.cpp:577 ksayit.cpp:773
|
|
msgid "Ready."
|
|
msgstr "Sẵn sàng."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:401
|
|
msgid "Say XML file..."
|
|
msgstr "Đọc tập tin XML..."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:435 ksayit.cpp:672
|
|
msgid "Edit Mode ON."
|
|
msgstr "Chế độ Sửa đổi BẬT."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:438
|
|
msgid "Edit Mode OFF."
|
|
msgstr "Chế độ Sửa đổi TẮT."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:470
|
|
msgid "Open file..."
|
|
msgstr "Mở tập tin..."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:476
|
|
msgid "File to Speak"
|
|
msgstr "Tập tin để Đọc"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:502
|
|
msgid "Save file..."
|
|
msgstr "Lưu tập tin..."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:519
|
|
msgid "Save file as..."
|
|
msgstr "Lưu tập tin là..."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:551
|
|
msgid "Exiting..."
|
|
msgstr "Thoát..."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:552
|
|
msgid "Do you really want to quit?"
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn thoát?"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:570
|
|
msgid "Toggle the statusbar..."
|
|
msgstr "Bật/tắt thanh trạng thái..."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:598
|
|
msgid "Setup"
|
|
msgstr "Cài đặt"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:686
|
|
msgid "speaking Clipboard..."
|
|
msgstr "Bảng nháp phát âm..."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:704
|
|
msgid "synthesizing..."
|
|
msgstr "tổng hợp..."
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:744
|
|
msgid "Unable to speak text"
|
|
msgstr "Không thể đọc văn bản"
|
|
|
|
#: ksayit.cpp:792
|
|
msgid "Paused..."
|
|
msgstr "Tạm dừng..."
|
|
|
|
#: ksayitbookmarkhandler.cpp:59
|
|
msgid ""
|
|
"This is not a KSayIt bookmark.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đây không phải là một liên kết lưu của Nói K.\n"
|
|
|
|
#: ksayitbookmarkhandler.cpp:77
|
|
msgid "Bookmark not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy liên kết lưu"
|
|
|
|
#: ksayitbookmarkhandler.cpp:88
|
|
msgid "untitled"
|
|
msgstr "không đề"
|
|
|
|
#: main.cpp:36
|
|
msgid "KSayIt - A Text To Speech frontend for KDE"
|
|
msgstr "Nói K - Một giao diện Văn bản sang Tiếng nói cho KDE"
|
|
|
|
#: main.cpp:43
|
|
msgid "KSayIt"
|
|
msgstr "Nói K"
|
|
|
|
#. i18n: file ksayitui.rc line 14
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Action"
|
|
msgstr "&Hành động"
|
|
|
|
#. i18n: file DocTreeView.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Document Contents"
|
|
msgstr "Nội dung Tài liệu"
|
|
|
|
#. i18n: file DocTreeView.ui line 78
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Hidden"
|
|
msgstr "Giấu"
|
|
|
|
#. i18n: file fx_setup.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Effect Stack Setup"
|
|
msgstr "Cài đặt Hiệu ứng Chồng"
|
|
|
|
#. i18n: file fx_setup.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Available:"
|
|
msgstr "Có sẵn:"
|
|
|
|
#. i18n: file fx_setup.ui line 153
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active:"
|
|
msgstr "Đang hoạt động:"
|
|
|
|
#. i18n: file fx_setup.ui line 167
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Doubleclick opens the setup dialog."
|
|
msgstr "Nhấn đúp mở ra hộp thoại cài đặt."
|
|
|
|
#. i18n: file fx_setup.ui line 204
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Remove All"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ Tất cả"
|
|
|
|
#: saxhandler.cpp:129
|
|
msgid ""
|
|
"Fatal error while parsing XML-Paragraph:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi nghiêm trọng khi phân tích ngữ pháp Đoạn XML:\n"
|
|
|
|
#: saxhandler.cpp:130
|
|
msgid "%1, Line: %2"
|
|
msgstr "%1, Dòng: %2"
|
|
|
|
#: saxhandler.cpp:131
|
|
msgid "Fatal error"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: saxhandler.cpp:163
|
|
msgid ""
|
|
"Unresolved entity found: %1.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy đối tượng không hiểu nổi: %1.\n"
|
|
|
|
#: saxhandler.cpp:164
|
|
msgid "KSayIt does not support DocBook files with external entities. "
|
|
msgstr "Nói K không hỗ trợ tập tin DocBook chứa các đối tượng bên ngoài."
|
|
|
|
#: saxhandler.cpp:165
|
|
msgid "Parsing can continue, but the resulting text will contain gaps."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân tích ngữ pháp vẫn tiếp tục, nhưng văn bản thu được sẽ chứa các khoảng "
|
|
"trống."
|
|
|
|
#: saxhandler.cpp:169
|
|
msgid "Parser problem"
|
|
msgstr "Trục trặc khi phân tích ngữ pháp"
|
|
|
|
#: voicesetupdlg.cpp:70
|
|
msgid "Voice"
|
|
msgstr "Giọng"
|
|
|
|
#: voicesetupdlg.cpp:70
|
|
msgid "Voice Settings"
|
|
msgstr "Cài đặt Giọng nói"
|
|
|
|
#: voicesetupdlg.cpp:81
|
|
msgid "Audio FX"
|
|
msgstr "Hiệu ứng Âm thanh"
|
|
|
|
#: voicesetupdlg.cpp:81
|
|
msgid "Effect Stack"
|
|
msgstr "Hiệu ứng Chồng"
|
|
|
|
#: voicesetupdlg.cpp:112
|
|
msgid "The active TTS system does not make use of aRts effects."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thông Văn bản sang Tiếng nói đang hoạt động không dùng các hiệu ứng của "
|
|
"aRts."
|
|
|
|
#: voicesetupdlg.cpp:113
|
|
msgid "Plugin Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Trình bổ sung"
|