You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
662 lines
16 KiB
662 lines
16 KiB
# Vietnamese translation for kcmwifi.
|
|
# Copyright © 2006 KDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: kcmwifi\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2006-11-25 02:36+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-12 23:14+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
#: ifconfigpage.cpp:136
|
|
msgid "Configure Power Mode"
|
|
msgstr "Cấu hình Chế độ nguồn điện"
|
|
|
|
#: ifconfigpage.cpp:156
|
|
msgid "Configure Encryption"
|
|
msgstr "Cấu hình Sự mã hóa"
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:57 kcmwifi.cpp:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config &%1"
|
|
msgstr "Cấu hình &%1"
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:82
|
|
msgid ""
|
|
"Error executing iwconfig. WLAN configurations can only be altered if the "
|
|
"wireless tools are properly installed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi thực thi iwconfig. Chỉ có thể nhập cấu hình WLAN nếu các công cụ cho thiết "
|
|
"bị không dây được cài đặt đúng."
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:84
|
|
msgid "No Wireless Tools"
|
|
msgstr "Không có công cụ cho thiết bị không dây nào"
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:149 mainconfig.cpp:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Vendor %1"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp %1"
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:239
|
|
msgid ""
|
|
"Interface could not be shut down. It is likely that your settings have not "
|
|
"been applied."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tắt giao diện. Có thể là thiết lập của bạn chưa được áp dụng"
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:252
|
|
msgid "SSID could not be set."
|
|
msgstr "Không đặt được SSID."
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:265
|
|
msgid "Operation mode could not be set."
|
|
msgstr "Không đặt được chế độ thao tác."
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:278
|
|
msgid "Speed settings could not be modified."
|
|
msgstr "Không thay đổi được thiết lập tốc độ."
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:321
|
|
msgid "Encryption settings could not be set."
|
|
msgstr "Không đặt được thiết lập mã hóa."
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:348
|
|
msgid "Power management settings could not be set."
|
|
msgstr "Không đặt được thiết lập quản lý nguồn điện."
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:359
|
|
msgid "Interface could not be re-enabled."
|
|
msgstr "Không bật dùng lại được giao diện."
|
|
|
|
#: kcmwifi.cpp:369
|
|
msgid "The following settings could not be applied:"
|
|
msgstr "Không áp dụng được các thiết lập sau:"
|
|
|
|
#: mainconfig.cpp:42 mainconfig.cpp:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Config %1"
|
|
msgstr "Cấu hình %1"
|
|
|
|
#. i18n: file configadvanced.ui line 41
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Channel:"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#. i18n: file configadvanced.ui line 57
|
|
#: rc.cpp:6
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Transmit power:"
|
|
msgstr "Sức chuyển giao:"
|
|
|
|
#. i18n: file configadvanced.ui line 86
|
|
#: rc.cpp:9
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Force registration to an access point"
|
|
msgstr "Bắt buộc đăng ký tới một điểm truy cập"
|
|
|
|
#. i18n: file configadvanced.ui line 127
|
|
#: rc.cpp:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "MAC address:"
|
|
msgstr "Địa chỉ MAC:"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 35
|
|
#: rc.cpp:15
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Crypto Keys"
|
|
msgstr "Chìa khóa mã"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:18
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key 1:"
|
|
msgstr "Chìa khóa 1:"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 49
|
|
#: rc.cpp:21
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The first encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
|
|
"characters are hexadecimal keys."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chìa khóa mã hóa đầu tiên. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự "
|
|
"là chìa khóa hệ 16."
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 57
|
|
#: rc.cpp:24
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key 3:"
|
|
msgstr "Chìa khóa 3:"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 60
|
|
#: rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The third encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
|
|
"characters are hexadecimal keys."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chìa khóa mã hóa thứ ba. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự "
|
|
"là chìa khóa hệ 16."
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 68
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key 2:"
|
|
msgstr "Chìa khóa 2:"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 71
|
|
#: rc.cpp:33
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The second encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
|
|
"characters are hexadecimal keys."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chìa khóa mã hóa thứ hai. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự "
|
|
"là chìa khóa hệ 16."
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 79
|
|
#: rc.cpp:36
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key 4:"
|
|
msgstr "Chìa khóa 4:"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 82
|
|
#: rc.cpp:39
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The fourth encryption key. 5 or 13 characters are ASCII keys, 10 or 26 "
|
|
"characters are hexadecimal keys."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chìa khóa mã hóa thứ tư. 5 hoặc 13 ký tự là chìa khóa ASCII, 10 hoặc 26 ký tự "
|
|
"là chìa khóa hệ 16."
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 98
|
|
#: rc.cpp:42
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognized</font>"
|
|
msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 117
|
|
#: rc.cpp:45 rc.cpp:48 rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "<font color=\"#ff0000\">unrecognised</font>"
|
|
msgstr "<font color=\"#ff0000\">không nhận ra</font>"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 220
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Crypto Mode"
|
|
msgstr "Chế độ mật mã"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 223
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sets which types of packets the card will accept."
|
|
msgstr "Đặt dạng gói mà thẻ sẽ chấp nhận."
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 234
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ope&n"
|
|
msgstr "&Mở"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 237
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Makes the card accept encrypted and unencrypted packets."
|
|
msgstr "Khiến thẻ chấp nhận các gón mã hóa và không mã hóa."
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 245
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Restricted"
|
|
msgstr "Bị hạn chế"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 248
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Makes the card only accept encrypted packets."
|
|
msgstr "Khiến thẻ chỉ chấp nhận các gói mã hóa."
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 275
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key to use:"
|
|
msgstr "Chìa khóa sử dụng:"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 278
|
|
#: rc.cpp:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sets which of the four keys is to be used for transmitting packets."
|
|
msgstr "Đặt bốn chìa khóa dùng để truyền tải các gói."
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 284
|
|
#: rc.cpp:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key 1"
|
|
msgstr "Chìa khóa 1"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 289
|
|
#: rc.cpp:81
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key 2"
|
|
msgstr "Chìa khóa 2"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 294
|
|
#: rc.cpp:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key 3"
|
|
msgstr "Chìa khóa 3"
|
|
|
|
#. i18n: file configcrypto.ui line 299
|
|
#: rc.cpp:87
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Key 4"
|
|
msgstr "Chìa khóa 4"
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 27
|
|
#: rc.cpp:90
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sleep timeout:"
|
|
msgstr "Sẽ ngủ sau thời gian:"
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:93
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets how long the card will be offline before looking for new packages again."
|
|
msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ ngoại tuyến trước khi tìm gói mới trở lại."
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:96 rc.cpp:129
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid " sec"
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 63
|
|
#: rc.cpp:99
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Wakeup period:"
|
|
msgstr "Thời gian thức dậy:"
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 66
|
|
#: rc.cpp:102
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets how long the card will be online and looking for new packages before it "
|
|
"falls asleep."
|
|
msgstr "Đặt thời gian mà thẻ sẽ trực tuyến và tìm gói mới trước khi ngủ."
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 74
|
|
#: rc.cpp:105
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Receive Packets"
|
|
msgstr "Nhận các gói"
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 77
|
|
#: rc.cpp:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sets which sort of packets to listen to."
|
|
msgstr "Đặt dạng gói sẽ nghe."
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 88
|
|
#: rc.cpp:111
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 91
|
|
#: rc.cpp:114
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Listen to all packet types."
|
|
msgstr "Nghe mọi dạng gói."
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 99
|
|
#: rc.cpp:117
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Unicast only"
|
|
msgstr "Chỉ unicast"
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 102
|
|
#: rc.cpp:120
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Listen to Unicast packets only."
|
|
msgstr "Chỉ nghe các gói Unicast."
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 110
|
|
#: rc.cpp:123
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Multicast/Broadcast only"
|
|
msgstr "Chỉ Multicast/Broadcast"
|
|
|
|
#. i18n: file configpower.ui line 113
|
|
#: rc.cpp:126
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Listen to Multicast and Broadcast packets only."
|
|
msgstr "Chỉ nghe các gói Multicast và Broadcast"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 32
|
|
#: rc.cpp:132
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Network name:"
|
|
msgstr "Tên mạng:"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 35
|
|
#: rc.cpp:135 rc.cpp:141
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"SSID of the network to connect to. \"any\" means \"arbitrary available "
|
|
"network\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"SSID của mạng để kết nối tới. \"bất kỳ\" có nghĩa \"mạng có thể tùy ý\"."
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 48
|
|
#: rc.cpp:138
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Interface:"
|
|
msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 67
|
|
#: rc.cpp:144
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
msgid "Autodetect"
|
|
msgstr "Giao diện: Tự động nhận ra?"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 105
|
|
#: rc.cpp:147
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Script:"
|
|
msgstr "Kịch bản:"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 108
|
|
#: rc.cpp:150
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Command to perform after the connection is established, e.g. for obtaining a "
|
|
"DHCP lease."
|
|
msgstr ""
|
|
"Câu lệnh thực hiện sau khi thiết lập kết nối, ví dụ để nhận một địa chỉ IP qua "
|
|
"DHCP."
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 151
|
|
#: rc.cpp:153
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enable power management"
|
|
msgstr "Bật trình quản lý nguồn điện"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 154
|
|
#: rc.cpp:156
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enables advanced power management settings."
|
|
msgstr "Bật dùng thiết lập trình quản lý nguồn điện nâng cao."
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 165
|
|
#: rc.cpp:159 rc.cpp:243
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Configure..."
|
|
msgstr "Cấu hính..."
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 168
|
|
#: rc.cpp:162
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Clicking this button opens the Power Management menu."
|
|
msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Quản lý nguồn điện."
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 203
|
|
#: rc.cpp:165
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ:"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 206
|
|
#: rc.cpp:168
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Sets the connection speed. Not all cards support this."
|
|
msgstr "Đặt tốc độ kết nối. Không phải tất cả các thẻ đều hỗ trợ."
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 212
|
|
#: rc.cpp:171
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Auto"
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 217
|
|
#: rc.cpp:174
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "1 Mb/s"
|
|
msgstr "1 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 222
|
|
#: rc.cpp:177
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "2 Mb/s"
|
|
msgstr "2 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 227
|
|
#: rc.cpp:180
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "5.5 Mb/s"
|
|
msgstr "5.5 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 232
|
|
#: rc.cpp:183
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "6 Mb/s"
|
|
msgstr "6 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 237
|
|
#: rc.cpp:186
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "9 Mb/s"
|
|
msgstr "9 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 242
|
|
#: rc.cpp:189
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "11 Mb/s"
|
|
msgstr "11 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 247
|
|
#: rc.cpp:192
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "12 Mb/s"
|
|
msgstr "12 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 252
|
|
#: rc.cpp:195
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "18 Mb/s"
|
|
msgstr "18 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 257
|
|
#: rc.cpp:198
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "24 Mb/s"
|
|
msgstr "24 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 262
|
|
#: rc.cpp:201
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "36 Mb/s"
|
|
msgstr "36 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 267
|
|
#: rc.cpp:204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "48 Mb/s"
|
|
msgstr "48 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 272
|
|
#: rc.cpp:207
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "54 Mb/s"
|
|
msgstr "54 Mb/giây"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 311
|
|
#: rc.cpp:210
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Operation mode:"
|
|
msgstr "Chế độ thao tác:"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 314
|
|
#: rc.cpp:213
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Operation mode of the card. For standard infrastructure networks, \"Managed\" "
|
|
"is appropriate."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chế độ thao tác của thẻ. Đối với các mạng cơ sở hạ tầng thông thường, hãy dùng "
|
|
"\"Quản lý được\"."
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 320
|
|
#: rc.cpp:216
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Ad-Hoc"
|
|
msgstr "Ad-Hoc"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 325
|
|
#: rc.cpp:219
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Managed"
|
|
msgstr "Được quản lý"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 330
|
|
#: rc.cpp:222
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Repeater"
|
|
msgstr "Bộ lặp lại"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 335
|
|
#: rc.cpp:225
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Master"
|
|
msgstr "Chính"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 340
|
|
#: rc.cpp:228
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Secondary"
|
|
msgstr "Phụ"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 379
|
|
#: rc.cpp:231
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Execute script on connect"
|
|
msgstr "Thực thi kịch bản khi kết nối"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 382
|
|
#: rc.cpp:234
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Activates a script to perform arbitrary operations after associating with the "
|
|
"network."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy một script để thực hiện các thao tác tự ý sau khi liên kết với mạng."
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 417
|
|
#: rc.cpp:237
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Use encryption"
|
|
msgstr "Sử dụng mã hóa"
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 420
|
|
#: rc.cpp:240
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Enables WEP encryption."
|
|
msgstr "Sử dụng mã hóa WEP."
|
|
|
|
#. i18n: file ifconfigpagebase.ui line 434
|
|
#: rc.cpp:246
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Clicking this button opens the Encryption menu."
|
|
msgstr "Nhấn nút này để mở thực đơn Mã hóa."
|
|
|
|
#. i18n: file mainconfigbase.ui line 24
|
|
#: rc.cpp:249
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "General Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập chung"
|
|
|
|
#. i18n: file mainconfigbase.ui line 35
|
|
#: rc.cpp:252
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Activate"
|
|
msgstr "&Chạy"
|
|
|
|
#. i18n: file mainconfigbase.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:255
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Applies the configuration to the interface."
|
|
msgstr "Áp dụng cấu hình cho giao diện."
|
|
|
|
#. i18n: file mainconfigbase.ui line 63
|
|
#: rc.cpp:258
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Number of configurations:"
|
|
msgstr "Số của cấu hình:"
|
|
|
|
#. i18n: file mainconfigbase.ui line 66
|
|
#: rc.cpp:261
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Modifies the number of configurations that this tool should provide."
|
|
msgstr "Sửa số cấu hình mà tiện ích này cần cung cấp."
|
|
|
|
#. i18n: file mainconfigbase.ui line 74
|
|
#: rc.cpp:264 rc.cpp:270
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Selects which of the configurations is to be applied."
|
|
msgstr "Chọn cấu hình để áp dụng."
|
|
|
|
#. i18n: file mainconfigbase.ui line 104
|
|
#: rc.cpp:267
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Configuration to load:"
|
|
msgstr "Cấu hình để nạp:"
|
|
|
|
#. i18n: file mainconfigbase.ui line 149
|
|
#: rc.cpp:273
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Load preset &configuration on startup"
|
|
msgstr "Khi khởi động nạp &cấu hình đã đặt trước"
|
|
|
|
#. i18n: file mainconfigbase.ui line 152
|
|
#: rc.cpp:276
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"When this box is checked, your settings are applied when you launch the Control "
|
|
"Center module."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi chọn hộp này, thiết lập sẽ được áp dụng khi người dùng chạy môđun Trung tâm "
|
|
"điều khiển."
|
|
|
|
#: wificonfig.cpp:239 wificonfig.cpp:261 wificonfig.cpp:280
|
|
msgid "Unable to autodetect wireless interface."
|
|
msgstr "Không thể tự động tìm ra giao diện không dây"
|
|
|
|
#~ msgid "String"
|
|
#~ msgstr "Chuỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "Settings apply to interface:"
|
|
#~ msgstr "Thiết lập áp dụng cho giao diện:"
|
|
|
|
#~ msgid "Config 1"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình 1"
|
|
|
|
#~ msgid "Config 2"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình 2"
|
|
|
|
#~ msgid "Config 3"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình 3"
|
|
|
|
#~ msgid "Config 4"
|
|
#~ msgstr "Cấu hình 4"
|