You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
685 lines
16 KiB
685 lines
16 KiB
# Vietnamese translation for khelpcenter.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: khelpcenter\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-06 17:06+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 22:49+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
#: application.cpp:57
|
|
msgid "URL to display"
|
|
msgstr "URL cần hiển thị"
|
|
|
|
#: application.cpp:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Trinity Help Center"
|
|
msgstr "Trung tâm Trợ giúp TDE"
|
|
|
|
#: application.cpp:65 navigator.cpp:476
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The Trinity Help Center"
|
|
msgstr "Trung tâm Điều khiển TDE"
|
|
|
|
#: application.cpp:67
|
|
msgid "(c) 1999-2003, The KHelpCenter developers"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2003 của Những nhà phát triển KHelpCenter"
|
|
|
|
#: application.cpp:72
|
|
msgid "Original Author"
|
|
msgstr "Tác giả gốc"
|
|
|
|
#: application.cpp:74
|
|
msgid "Info page support"
|
|
msgstr "Khả năng hỗ trợ trang Info"
|
|
|
|
#: docmetainfo.cpp:32
|
|
msgid "Top-Level Documentation"
|
|
msgstr "Tài liệu cấp đầu"
|
|
|
|
#: docmetainfo.cpp:72
|
|
msgid ""
|
|
"_: doctitle (language)\n"
|
|
"%1 (%2)"
|
|
msgstr "%1 (%2)"
|
|
|
|
#: docmetainfo.cpp:108
|
|
msgid "English"
|
|
msgstr "Tiếng Anh"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:39
|
|
msgid "Font Configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình phông chữ"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:59
|
|
msgid "Sizes"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:65
|
|
msgid "M&inimum font size:"
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ tối th&iểu :"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:72
|
|
msgid "M&edium font size:"
|
|
msgstr "Cỡ phông chữ &vừa :"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:82
|
|
msgid "Fonts"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:88
|
|
msgid "S&tandard font:"
|
|
msgstr "Phông chữ &chuẩn:"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:94
|
|
msgid "F&ixed font:"
|
|
msgstr "Phông chữ cố &định:"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:100
|
|
msgid "S&erif font:"
|
|
msgstr "Phông chữ ch&ân:"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:106
|
|
msgid "S&ans serif font:"
|
|
msgstr "Chữ &không chân:"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:112
|
|
msgid "&Italic font:"
|
|
msgstr "Phông chữ ngh&iêng"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:118
|
|
msgid "&Fantasy font:"
|
|
msgstr "Phông chữ kiểu &cũ :"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:127
|
|
msgid "Encoding"
|
|
msgstr "Bộ ký tự"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:133
|
|
msgid "&Default encoding:"
|
|
msgstr "Bộ ký tự mặc &định:"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:138 fontdialog.cpp:203
|
|
msgid "Use Language Encoding"
|
|
msgstr "Dùng bộ ký tự của ngôn ngữ"
|
|
|
|
#: fontdialog.cpp:142
|
|
msgid "&Font size adjustment:"
|
|
msgstr "Đặt cỡ &phông chữ :"
|
|
|
|
#: glossary.cpp:87
|
|
msgid "By Topic"
|
|
msgstr "Theo chủ đề"
|
|
|
|
#: glossary.cpp:90 infotree.cpp:91
|
|
msgid "Alphabetically"
|
|
msgstr "Theo thứ tự abc"
|
|
|
|
#: glossary.cpp:147
|
|
msgid "Rebuilding cache..."
|
|
msgstr "Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm..."
|
|
|
|
#: glossary.cpp:177
|
|
msgid "Rebuilding cache... done."
|
|
msgstr "Đang xây dựng lại bộ nhớ tạm...xong."
|
|
|
|
#: glossary.cpp:271
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error"
|
|
msgstr "Lỗi: %1"
|
|
|
|
#: glossary.cpp:272
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to show selected glossary entry: unable to open file 'glossary.html."
|
|
"in'!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hiển thị mục nhập bản chú giải đã chọn: không thể mở tập tin « "
|
|
"glossary.html.in » !"
|
|
|
|
#: glossary.cpp:277
|
|
msgid "See also: "
|
|
msgstr "Xem cũng: "
|
|
|
|
#: glossary.cpp:292
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "KDE Glossary"
|
|
msgstr "Bản chú giải TDE"
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:44
|
|
msgid "ht://dig"
|
|
msgstr "ht://dig"
|
|
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:51
|
|
msgid ""
|
|
"The fulltext search feature makes use of the ht://dig HTML search engine. "
|
|
"You can get ht://dig at the"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng tìm kiếm đoạn đầy đủ tận dung cơ chế tìm kiếm HTML ht://dig. Bạn "
|
|
"có thể lấy ht://dig tại"
|
|
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:57
|
|
msgid "Information about where to get the ht://dig package."
|
|
msgstr "Thông tin về nơi lấy gói phần mềm ht://dig."
|
|
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:61
|
|
msgid "ht://dig home page"
|
|
msgstr "Trang chủ ht://dig"
|
|
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:67
|
|
msgid "Program Locations"
|
|
msgstr "Địa điểm chương trình"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:74
|
|
msgid "htsearch:"
|
|
msgstr "htsearch:"
|
|
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:80
|
|
msgid "Enter the URL of the htsearch CGI program."
|
|
msgstr "Hãy nhập địa chỉ Mạng của chương trình CGI htsearch."
|
|
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:85
|
|
msgid "Indexer:"
|
|
msgstr "Bộ phụ lục:"
|
|
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:91
|
|
msgid "Enter the path to your htdig indexer program here."
|
|
msgstr "Ở đây thì hãy nhập đường dẫn đến chương trình phụ lục htdig của bạn."
|
|
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:97
|
|
msgid "htdig database:"
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu htdig:"
|
|
|
|
#: htmlsearchconfig.cpp:103
|
|
msgid "Enter the path to the htdig database folder."
|
|
msgstr "Hãy nhập đường dẫn đến thư mục cơ sở dữ liệu htdig."
|
|
|
|
#: infotree.cpp:94
|
|
msgid "By Category"
|
|
msgstr "Theo phân loại"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:61
|
|
msgid "Change Index Folder"
|
|
msgstr "Đổi thư mục phụ lục"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:67 kcmhelpcenter.cpp:287
|
|
msgid "Index folder:"
|
|
msgstr "Thư mục chỉ mục:"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:97
|
|
msgid "Build Search Indices"
|
|
msgstr "Xây dựng phụ lục tìm kiếm"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:110
|
|
msgid "Index creation log:"
|
|
msgstr "Bản ghi tạo phụ lục:"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:174
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:175
|
|
msgid "Index creation finished."
|
|
msgstr "Mới tạo xong phụ lục."
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:177
|
|
msgid "Stop"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:204
|
|
msgid "Details <<"
|
|
msgstr "Chi tiết ←"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:217
|
|
msgid "Details >>"
|
|
msgstr "Chi tiết →"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:226
|
|
msgid "Build Search Index"
|
|
msgstr "Tạo chỉ mục tìm"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:235
|
|
msgid "Build Index"
|
|
msgstr "Tạo chỉ mục"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:267
|
|
msgid ""
|
|
"To be able to search a document, there needs to exist a search\n"
|
|
"index. The status column of the list below shows, if an index\n"
|
|
"for a document exists.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để có khả năng tìm kiếm trong tài liệu, cần phải có chỉ mục tìm kiếm.\n"
|
|
"Trong danh sách bên dưới, cột trạng thái hiển thị nếu tài liệu\n"
|
|
"có chỉ mục chưa.\n"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:270
|
|
msgid ""
|
|
"To create an index check the box in the list and press the\n"
|
|
"\"Build Index\" button.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để tạo một phụ lục, hãy đánh dấu trong hộp trong danh sách,\n"
|
|
"rồi bấm cái nút « Tạo phụ lục ».\n"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:278
|
|
msgid "Search Scope"
|
|
msgstr "Phạm vi tìm"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:279
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:293
|
|
msgid "Change..."
|
|
msgstr "Đổi..."
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:312
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<qt>The folder <b>%1</b> does not exist unable to create index.</qt>"
|
|
msgstr "<qt>Thư mục <b>%1</b> không tồn tại nên không thể tạo chỉ mục.</qt>"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:350
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:353
|
|
msgid "Missing"
|
|
msgstr "Thiếu"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:398
|
|
msgid "Document '%1' (%2):\n"
|
|
msgstr "Tài liệu « %1 » (%2):\n"
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:403
|
|
msgid "No document type."
|
|
msgstr "Không có kiểu tài liệu."
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:409
|
|
msgid "No search handler available for document type '%1'."
|
|
msgstr "Không có trình quản lý tìm kiếm cho kiểu tài liệu « %1 »."
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:416
|
|
msgid "No indexing command specified for document type '%1'."
|
|
msgstr "Chưa xác định lệnh phụ lục cho kiểu tài liệu « %1 »."
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:531
|
|
msgid "Failed to build index."
|
|
msgstr "Lỗi xây dựng chỉ mục."
|
|
|
|
#: kcmhelpcenter.cpp:589
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error executing indexing build command:\n"
|
|
"%1"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi thực hiện lệnh xây dựng chỉ mục:\n"
|
|
"%1"
|
|
|
|
#: khc_indexbuilder.cpp:104
|
|
msgid "Unable to start command '%1'."
|
|
msgstr "Không thể khởi chạy lệnh « %1 »."
|
|
|
|
#: khc_indexbuilder.cpp:166
|
|
msgid "Document to be indexed"
|
|
msgstr "Tài liệu cần phụ lục"
|
|
|
|
#: khc_indexbuilder.cpp:167
|
|
msgid "Index directory"
|
|
msgstr "Thư mục phụ lục"
|
|
|
|
#: khc_indexbuilder.cpp:174
|
|
msgid "KHelpCenter Index Builder"
|
|
msgstr "Bộ xây dựng phụ lục KHelpCenter"
|
|
|
|
#: khc_indexbuilder.cpp:176
|
|
msgid "The TDE Help Center"
|
|
msgstr "Trung tâm Trợ giúp TDE"
|
|
|
|
#: khc_indexbuilder.cpp:178
|
|
msgid "(c) 2003, The KHelpCenter developers"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2003 của Những nhà phát triển KHelpCenter"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:58
|
|
msgid "Search Error Log"
|
|
msgstr "Bản ghi lỗi tìm kiếm"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:110
|
|
msgid "Preparing Index"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị phụ lục..."
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:158
|
|
msgid "Ready"
|
|
msgstr "Sẵn sàng"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:215
|
|
msgid "Previous Page"
|
|
msgstr "Trang trước"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:217
|
|
msgid "Moves to the previous page of the document"
|
|
msgstr "Chuyển về trang trước trong tài liệu"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:219
|
|
msgid "Next Page"
|
|
msgstr "Trang kế"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:221
|
|
msgid "Moves to the next page of the document"
|
|
msgstr "Chuyển tới trang kế tiếp trong tài liệu"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:224
|
|
msgid "Table of &Contents"
|
|
msgstr "&Mục Lục"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:225
|
|
msgid "Table of contents"
|
|
msgstr "Mục lục"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:226
|
|
msgid "Go back to the table of contents"
|
|
msgstr "Lùi lại về mục lục"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:230
|
|
msgid "&Last Search Result"
|
|
msgstr "Kết quả tìm kiếm &cuối cùng"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:235
|
|
msgid "Build Search Index..."
|
|
msgstr "Tạo phụ lục tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:243
|
|
msgid "Show Search Error Log"
|
|
msgstr "Hiện bản ghi lỗi tìm kiếm"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:250
|
|
msgid "Configure Fonts..."
|
|
msgstr "Cấu hính phông chữ..."
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:251
|
|
msgid "Increase Font Sizes"
|
|
msgstr "Tăng cỡ phông chữ"
|
|
|
|
#: mainwindow.cpp:252
|
|
msgid "Decrease Font Sizes"
|
|
msgstr "Giảm cỡ phông chữ"
|
|
|
|
#: navigator.cpp:107
|
|
msgid "Clear search"
|
|
msgstr "Xoá tìm kiếm"
|
|
|
|
#: navigator.cpp:115
|
|
msgid "&Search"
|
|
msgstr "Tìm &kiếm"
|
|
|
|
#: navigator.cpp:175
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "&Contents"
|
|
msgstr "&Mục Lục"
|
|
|
|
#: navigator.cpp:188
|
|
msgid "Search Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn tìm kiếm"
|
|
|
|
#: navigator.cpp:196
|
|
msgid "G&lossary"
|
|
msgstr "Bản chú &giải"
|
|
|
|
#: navigator.cpp:475
|
|
msgid "Start Page"
|
|
msgstr "Trang đầu"
|
|
|
|
#: navigator.cpp:563
|
|
msgid "Unable to run search program."
|
|
msgstr "Không thể chạy chương trình tìm kiếm."
|
|
|
|
#: navigator.cpp:604
|
|
msgid "A search index does not yet exist. Do you want to create the index now?"
|
|
msgstr "Chưa có phụ lục tìm kiếm. Bạn có muốn tạo phụ lục ngay bây giờ không?"
|
|
|
|
#: navigator.cpp:608
|
|
msgid "Create"
|
|
msgstr "Tạo"
|
|
|
|
#: navigator.cpp:609
|
|
msgid "Do Not Create"
|
|
msgstr "Không tạo"
|
|
|
|
#: searchengine.cpp:76
|
|
msgid "Error: No document type specified."
|
|
msgstr "Lỗi : chưa xác định kiểu tài liệu."
|
|
|
|
#: searchengine.cpp:78
|
|
msgid "Error: No search handler for document type '%1'."
|
|
msgstr "Lỗi : không có bộ quản lý tìm kiếm cho kiểu tài liệu « %1 »."
|
|
|
|
#: searchengine.cpp:226
|
|
msgid "Unable to initialize SearchHandler from file '%1'."
|
|
msgstr "Không thể khởi động SearchHandler từ tập tin « %1 »."
|
|
|
|
#: searchengine.cpp:240
|
|
msgid "No valid search handler found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy bộ quản lý tìm kiếm hợp lệ."
|
|
|
|
#: searchengine.cpp:306
|
|
msgid "Search Results for '%1':"
|
|
msgstr "Kết quả tìm kiếm cho « %1 »:"
|
|
|
|
#: searchengine.cpp:311
|
|
msgid "Search Results"
|
|
msgstr "Kết quả"
|
|
|
|
#: searchhandler.cpp:132
|
|
msgid "Error executing search command '%1'."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện lệnh tìm kiếm « %1 »."
|
|
|
|
#: searchhandler.cpp:152
|
|
msgid "No search command or URL specified."
|
|
msgstr "Chưa ghi rõ lệnh tìm kiếm hay URL."
|
|
|
|
#: searchhandler.cpp:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: %1"
|
|
msgstr "Lỗi: %1"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:56
|
|
msgid "and"
|
|
msgstr "và"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:57
|
|
msgid "or"
|
|
msgstr "hoặc"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:59
|
|
msgid "&Method:"
|
|
msgstr "&Phương pháp:"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:73
|
|
msgid "Max. &results:"
|
|
msgstr "&Kết quả tối đa:"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:87
|
|
msgid "&Scope selection:"
|
|
msgstr "Chọn &phạm vị:"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:94
|
|
msgid "Scope"
|
|
msgstr "Phạm vi"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:97
|
|
msgid "Build Search &Index..."
|
|
msgstr "Xây dựng phụ lục tìm kiếm..."
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:352
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Tự chọn"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:354
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:356
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:358
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: searchwidget.cpp:360
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: view.cpp:114
|
|
msgid "Conquer your Desktop!"
|
|
msgstr "Điều khiển môi trường máy tính!"
|
|
|
|
#: view.cpp:118
|
|
msgid "Help Center"
|
|
msgstr "Trung tâm Trợ giúp"
|
|
|
|
#: view.cpp:120
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Welcome to the Trinity Desktop Environment"
|
|
msgstr "Chào mừng bạn dùng môi trường màn hình K."
|
|
|
|
#: view.cpp:121
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The TDE team welcomes you to user-friendly UNIX-like computing"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhóm TDE chào mừng bạn dùng hệ thống máy tính UNIX thân thiện với người dùng"
|
|
|
|
#: view.cpp:122
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The Trinity Desktop Environment (TDE) is a graphical desktop\n"
|
|
"environment for UNIX-like workstations. The\n"
|
|
"Trinity Desktop Environment combines ease of use, contemporary "
|
|
"functionality, and\n"
|
|
"professional graphical design along with the technical advantages of\n"
|
|
"UNIX-like operating systems."
|
|
msgstr ""
|
|
"TDE là một môi trường máy tính đồ họa mạnh mẽ cho máy trạm UNIX.\n"
|
|
"Môi trường TDE tổ hợp khả năng sử dụng dễ dàng, chức năng hiện đại\n"
|
|
"và cách thiết kế đồ họa rất đẹp với kỹ thuật tốt nhất của hệ điều hành UNIX."
|
|
|
|
#: view.cpp:127
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "What is the Trinity Desktop Environment?"
|
|
msgstr "Môi trường máy tính K là gì?"
|
|
|
|
#: view.cpp:128
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Contacting the TDE Project Members"
|
|
msgstr "Liên lạc với Dự án TDE"
|
|
|
|
#: view.cpp:129
|
|
msgid "Supporting the TDE Project"
|
|
msgstr "Hỗ trợ Dự án TDE"
|
|
|
|
#: view.cpp:130
|
|
msgid "Useful links"
|
|
msgstr "Liên kết có ích"
|
|
|
|
#: view.cpp:131
|
|
msgid "Getting the most out of TDE"
|
|
msgstr "Dùng TDE một cách tốt nhất"
|
|
|
|
#: view.cpp:132
|
|
msgid "General Documentation"
|
|
msgstr "Tài liệu hướng dẫn chung"
|
|
|
|
#: view.cpp:133
|
|
msgid "A Quick Start Guide to the Desktop"
|
|
msgstr "Hướng dẫn bắt đầu nhanh"
|
|
|
|
#: view.cpp:134
|
|
msgid "TDE Users' guide"
|
|
msgstr "Sổ tay Người dùng TDE"
|
|
|
|
#: view.cpp:135
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Frequently Asked Questions"
|
|
msgstr "Hỏi Đáp"
|
|
|
|
#: view.cpp:136
|
|
msgid "Basic Applications"
|
|
msgstr "Ứng dụng cơ bản"
|
|
|
|
#: view.cpp:137
|
|
msgid "The Kicker Desktop Panel"
|
|
msgstr "Bảng điều khiển Kicker"
|
|
|
|
#: view.cpp:138
|
|
msgid "The Trinity Control Center"
|
|
msgstr "Trung tâm Điều khiển TDE"
|
|
|
|
#: view.cpp:139
|
|
msgid "The Konqueror File manager and Web Browser"
|
|
msgstr "Trình duyệt Mạng và quản lý tập tin Konqueror"
|
|
|
|
#: view.cpp:270
|
|
msgid "Copy Link Address"
|
|
msgstr "Chép địa chỉ liên kết"
|
|
|
|
#: khelpcenter.kcfg:11
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Path to index directory."
|
|
msgstr "Đường dẫn đến thư mục phụ lục."
|
|
|
|
#: khelpcenter.kcfg:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Path to directory containing search indices."
|
|
msgstr "Đường dẫn đến thư mục chứa các phụ lục tìm kiếm."
|
|
|
|
#: khelpcenter.kcfg:26
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Currently visible navigator tab"
|
|
msgstr "Thanh duyệt hiển thị hiện thời"
|
|
|
|
#: khelpcenterui.rc:5
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&File"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: khelpcenterui.rc:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Edit"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: khelpcenterui.rc:20
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&View"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: khelpcenterui.rc:25
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Go"
|
|
msgstr "&Tới"
|
|
|
|
#: khelpcenterui.rc:40
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Main Toolbar"
|
|
msgstr ""
|