You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
906 lines
25 KiB
906 lines
25 KiB
# Vietnamese translation for khotkeys.
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: khotkeys\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-07-08 01:18+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-05-22 23:33+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/action_group_tab_ui.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:3
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Action group &name:"
|
|
msgstr "&Nhóm và tên hành động:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/action_group_tab_ui.ui line 63
|
|
#: kcontrol/action_group_tab.cpp:54 kcontrol/action_group_tab.cpp:72
|
|
#: kcontrol/general_tab.cpp:94 kcontrol/general_tab.cpp:112 rc.cpp:6 rc.cpp:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Disable"
|
|
msgstr "&Tắt"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/action_group_tab_ui.ui line 88
|
|
#: rc.cpp:9 rc.cpp:81 rc.cpp:234
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Comment:"
|
|
msgstr "Ghi &chú :"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/action_list_widget_ui.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:12 rc.cpp:33 rc.cpp:164 rc.cpp:219
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Comment:"
|
|
msgstr "Ghi chú :"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/action_list_widget_ui.ui line 73
|
|
#: rc.cpp:15 rc.cpp:36 rc.cpp:167 rc.cpp:222
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&New"
|
|
msgstr "&Mới"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/action_list_widget_ui.ui line 81
|
|
#: rc.cpp:18 rc.cpp:39 rc.cpp:170 rc.cpp:225
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Modify..."
|
|
msgstr "&Sửa đổi..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/actions_listview_widget_ui.ui line 30
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:425 rc.cpp:27
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/command_url_widget_ui.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:30
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Command/URL to execute:"
|
|
msgstr "Lệnh/URL cần thực hiện:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:48
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Remote &application:"
|
|
msgstr "Ứng dụng ở x&a:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 63
|
|
#: rc.cpp:51
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Remote &object:"
|
|
msgstr "Đ&ối tượng ở xa:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 96
|
|
#: rc.cpp:54
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Called &function:"
|
|
msgstr "&Hàm được gọi:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 129
|
|
#: rc.cpp:57
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Arguments:"
|
|
msgstr "Đối số :"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 193
|
|
#: rc.cpp:60
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Try"
|
|
msgstr "&Thử"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/dcop_widget_ui.ui line 218
|
|
#: rc.cpp:63
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Run &KDCOP"
|
|
msgstr "Chạy &KDCOP"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/general_settings_tab_ui.ui line 24
|
|
#: rc.cpp:66
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Disable KHotKeys daemon"
|
|
msgstr "Tắt trình nền KHotKeys"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/general_settings_tab_ui.ui line 57
|
|
#: rc.cpp:69
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Import New Actions..."
|
|
msgstr "Nhập hành động mới..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/general_tab_ui.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:72
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Action &name:"
|
|
msgstr "Tê&n hành động:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/general_tab_ui.ui line 60
|
|
#: rc.cpp:75
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Action &type:"
|
|
msgstr "&Kiểu hành động:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/gesture_triggers_tab_ui.ui line 36
|
|
#: rc.cpp:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Gestures:"
|
|
msgstr "Điệu bộ :"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/gesture_triggers_tab_ui.ui line 153
|
|
#: rc.cpp:87 rc.cpp:90 rc.cpp:93
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Edit..."
|
|
msgstr "Sửa..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/gestures_settings_tab_ui.ui line 24
|
|
#: rc.cpp:96
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Disable mouse gestures globally"
|
|
msgstr "Tắt toàn cục điệu bộ chuột"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/gestures_settings_tab_ui.ui line 40
|
|
#: rc.cpp:99
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Mouse button:"
|
|
msgstr "Nút chuột:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/gestures_settings_tab_ui.ui line 66
|
|
#: rc.cpp:102
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Gesture timeout (ms):"
|
|
msgstr "Thời hạn điệu bộ (mgiây):"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/gestures_settings_tab_ui.ui line 90
|
|
#: rc.cpp:105
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Windows to Exclude"
|
|
msgstr "Cửa sổ cần loại trừ"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/info_tab_ui.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:108
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Info_tab_ui"
|
|
msgstr "Info_tab_ui"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/info_tab_ui.ui line 34
|
|
#: rc.cpp:111
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<p>This module allows configuring input actions, like mouse gestures, keyboard "
|
|
"shortcuts for performing commands, launching applications or DCOP calls, and "
|
|
"similar.</p>\n"
|
|
"<p><b>NOTE: </b>If you are not an experienced user, you should be careful with "
|
|
"modifying the actions, and should limit your changes mainly to "
|
|
"enabling/disabling actions, and changing triggers.</p>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<p>Mô-đun này cho khả năng cấu hình hành động nhập, như điệu bộ con chuột, phím "
|
|
"tắt để thực hiện lệnh, khởi chạy ứng dụng hay cuộc gọi DCOP v.v.</p>\n"
|
|
"<p><b>GHI CHÚ : </b>nếu bạn không phải là người dùng giàu kinh nghiệm, bạn nên "
|
|
"cẩn thận khi sửa đổi hành động, và nên giới hạn thay đổi thường là việc bật/tắt "
|
|
"hành động và thay đổi nguyên nhân.</p>"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 16
|
|
#: rc.cpp:115
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Keyboard_input_widget_ui"
|
|
msgstr "Keyboard_input_widget_ui"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 33
|
|
#: rc.cpp:118
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Keyboard input:"
|
|
msgstr "Nhập bàn phím:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 66
|
|
#: rc.cpp:121
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Modify..."
|
|
msgstr "Sửa đổi..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 76
|
|
#: rc.cpp:124
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Send Input To"
|
|
msgstr "Gởi kết nhập cho"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 83
|
|
#: rc.cpp:127
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Specify the window where the keyboard input should be sent to:"
|
|
"<ul>\n"
|
|
"<li><em>Action window:</em> The window where the triggering action happened; "
|
|
"this is usually the currently active window, except for mouse gesture triggers "
|
|
"- where it is the window under mouse - and window triggers -where it is the "
|
|
"window triggering the action.</li>\n"
|
|
"<li><em>Active window:</em> The currently active window.</li>\n"
|
|
"<li><em>Specific window:</em> Any window matching the given criteria.</li>\n"
|
|
"</ul>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định cửa sổ cho đó kết nhập bàn phím nên được gởi :"
|
|
"<ul>\n"
|
|
"<li><em>Cửa sổ hành động:</em> cửa sổ nơi hành động gây ra đã xảy ra; thường là "
|
|
"cửa sổ hoạt động hiện thời, trừ khi điệu bộ của con chuột đã gây ra (nó là cửa "
|
|
"sổ dưới con chuột) hay khi cửa sổ đã gây ra (nó là cửa sổ gay ra hành "
|
|
"động).</li>\n"
|
|
"<li><em>Cửa sổ hiện thời:</em> cửa sổ hoạt động hiện thời.</li>\n"
|
|
"<li><em>Cửa sổ riêng:</em> bất kỳ cửa sổ khớp với những tiêu chuẩn đã cho.</li>"
|
|
"\n"
|
|
"</ul>"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 94
|
|
#: rc.cpp:134
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Action window"
|
|
msgstr "Cửa sổ hành động"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 105
|
|
#: rc.cpp:137
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Active window"
|
|
msgstr "Cửa sổ hoạt động"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 113
|
|
#: rc.cpp:140
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Specific window"
|
|
msgstr "Cửa sổ riêng"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/keyboard_input_widget_ui.ui line 123
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:430 rc.cpp:143 rc.cpp:216
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/main_buttons_widget_ui.ui line 38
|
|
#: rc.cpp:146
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&New Action"
|
|
msgstr "H&ành động mới"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/main_buttons_widget_ui.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:149
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "New &Group"
|
|
msgstr "&Nhóm mới"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/main_buttons_widget_ui.ui line 54
|
|
#: rc.cpp:152
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Delete Action"
|
|
msgstr "Xoá bỏ hành động"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/main_buttons_widget_ui.ui line 76
|
|
#: rc.cpp:155
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Global &Settings"
|
|
msgstr "Thiết &lập toàn cục"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/menuentry_widget_ui.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:158
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Menu entry to execute:"
|
|
msgstr "Mục trình đơn cần thực hiện:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/menuentry_widget_ui.ui line 60
|
|
#: rc.cpp:161
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Browse..."
|
|
msgstr "&Duyệt..."
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/voice_input_widget_ui.ui line 46
|
|
#: rc.cpp:179
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Play"
|
|
msgstr "&Phát"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/voice_input_widget_ui.ui line 54
|
|
#: rc.cpp:182
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Record"
|
|
msgstr "&Thu"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/voice_input_widget_ui.ui line 62
|
|
#: rc.cpp:185
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Stop"
|
|
msgstr "&Dừng"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/voice_settings_tab_ui.ui line 24
|
|
#: rc.cpp:188
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"In order to trigger a spoken action, you have to press the key (or combination "
|
|
"of keys) configured below, speak the command and then press the same key again "
|
|
"once you have finished speaking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để gây ra hành động đã nói, bạn cần phải bấm phím (hay tổ hợp phím) được cấu "
|
|
"hình bên dưới, nói lệnh đó, rồi bấm lại phím đó khi bạn đã nói xong."
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/voice_settings_tab_ui.ui line 43
|
|
#: rc.cpp:191
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Shortcut:"
|
|
msgstr "Lối tắt:"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/voice_settings_tab_ui.ui line 51
|
|
#: rc.cpp:194
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/voice_settings_tab_ui.ui line 96
|
|
#: rc.cpp:197
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Note:</b> To get voice recognition working correctly and in full duplex "
|
|
"mode: \n"
|
|
"make sure <i>Full duplex</i> is checked in your <i>Sound System</i> options."
|
|
msgstr ""
|
|
"<b>Ghi chú :</b> để làm cho khả năng nhận diện giọng nói hoạt động cho đúng,\n"
|
|
"và trong chế độ hai chiếu đầy đủ : hãy kiểm tra xem mục <i>hai chiếu đầy đủ</i>"
|
|
"\n"
|
|
"được bật trong tùy chọn <i>Hệ thống Âm thanh</i>."
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 30
|
|
#: rc.cpp:201
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Trigger When"
|
|
msgstr "Gây ra khi"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 47
|
|
#: rc.cpp:204
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window appears"
|
|
msgstr "Cửa sổ xuất hiện"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 55
|
|
#: rc.cpp:207
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window disappears"
|
|
msgstr "Cửa sổ biến mất"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 63
|
|
#: rc.cpp:210
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window activates"
|
|
msgstr "Cửa sổ mới hoạt động"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/window_trigger_widget_ui.ui line 71
|
|
#: rc.cpp:213
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window deactivates"
|
|
msgstr "Cửa sổ dừng hoạt động"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 77
|
|
#: rc.cpp:237
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window &title:"
|
|
msgstr "&Tựa cửa sổ :"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 86
|
|
#: rc.cpp:240 rc.cpp:264 rc.cpp:288
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Is Not Important"
|
|
msgstr "không phải là quan trọng"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 91
|
|
#: rc.cpp:243 rc.cpp:267 rc.cpp:291
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Contains"
|
|
msgstr "chứa"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 96
|
|
#: rc.cpp:246 rc.cpp:270 rc.cpp:294
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Is"
|
|
msgstr "là"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 101
|
|
#: rc.cpp:249 rc.cpp:273 rc.cpp:297
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Matches Regular Expression"
|
|
msgstr "khớp biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 106
|
|
#: rc.cpp:252 rc.cpp:276 rc.cpp:300
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Does Not Contain"
|
|
msgstr "không chứa"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 111
|
|
#: rc.cpp:255 rc.cpp:279 rc.cpp:303
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Is Not"
|
|
msgstr "không phải là"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 116
|
|
#: rc.cpp:258 rc.cpp:282 rc.cpp:306
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Does Not Match Regular Expression"
|
|
msgstr "không khớp biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 166
|
|
#: rc.cpp:261
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window c&lass:"
|
|
msgstr "&Hạng cửa sổ :"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 255
|
|
#: rc.cpp:285
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window &role:"
|
|
msgstr "&Vai cửa sổ :"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 361
|
|
#: rc.cpp:309
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "&Autodetect"
|
|
msgstr "Tự động ph&át hiện"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 405
|
|
#: rc.cpp:312
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Window Types"
|
|
msgstr "Kiểu cửa sổ"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 422
|
|
#: rc.cpp:315
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 430
|
|
#: rc.cpp:318
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dialog"
|
|
msgstr "Hộp thoại"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 438
|
|
#: rc.cpp:321
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Môi trường"
|
|
|
|
#. i18n: file kcontrol/ui/windowdef_simple_widget_ui.ui line 446
|
|
#: rc.cpp:324
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "Dock"
|
|
msgstr "Neo"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: app/app.cpp:147 kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:89
|
|
msgid "KHotKeys"
|
|
msgstr "KHotKeys"
|
|
|
|
#: app/app.cpp:148
|
|
msgid "KHotKeys daemon"
|
|
msgstr "Trình nền KHotKeys"
|
|
|
|
#: shared/actions.cpp:181
|
|
msgid "Command/URL : "
|
|
msgstr "Lệnh/URL: "
|
|
|
|
#: shared/actions.cpp:218
|
|
msgid "Menuentry : "
|
|
msgstr "Mục trình đơn: "
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: shared/actions.cpp:302
|
|
msgid "DCOP : "
|
|
msgstr "DCOP : "
|
|
|
|
#: shared/actions.cpp:396
|
|
msgid "Keyboard input : "
|
|
msgstr "Nhập bàn phím: "
|
|
|
|
#: shared/actions.cpp:442
|
|
msgid "Activate window : "
|
|
msgstr "Kích hoạt cửa sổ : "
|
|
|
|
#: shared/conditions.cpp:297
|
|
msgid "Active window: "
|
|
msgstr "Cửa sổ hoạt động: "
|
|
|
|
#: shared/conditions.cpp:366
|
|
msgid "Existing window: "
|
|
msgstr "Cửa sổ tồn tại: "
|
|
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:49 shared/conditions.cpp:414
|
|
msgid ""
|
|
"_: Not_condition\n"
|
|
"Not"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:50 shared/conditions.cpp:458
|
|
msgid ""
|
|
"_: And_condition\n"
|
|
"And"
|
|
msgstr "và"
|
|
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:51 shared/conditions.cpp:499
|
|
msgid ""
|
|
"_: Or_condition\n"
|
|
"Or"
|
|
msgstr "hoặc"
|
|
|
|
#: shared/settings.cpp:70
|
|
msgid ""
|
|
"This \"actions\" file has already been imported before. Are you sure you want "
|
|
"to import it again?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « hành động » này đã được nhập trước này. Bạn có chắc muốn nhập lại nó "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: shared/settings.cpp:81
|
|
msgid ""
|
|
"This \"actions\" file has no ImportId field and therefore it cannot be "
|
|
"determined whether or not it has been imported already. Are you sure you want "
|
|
"to import it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin « hành động » này không có trường ImportId nên không thể quyết định nếu "
|
|
"nó đã được nhập trước không. Bạn có chắc muốn nhập nó không?"
|
|
|
|
#: kcontrol/menuedit.cpp:95 shared/settings.cpp:250
|
|
msgid "These entries were created using Menu Editor."
|
|
msgstr "Những mục nhập này được tạo bằng Menu Editor."
|
|
|
|
#: shared/triggers.cpp:153
|
|
msgid "Shortcut trigger: "
|
|
msgstr "Lối tắt gây nên: "
|
|
|
|
#: shared/triggers.cpp:318
|
|
msgid "Window trigger: "
|
|
msgstr "Cửa sổ gây nên: "
|
|
|
|
#: shared/triggers.cpp:354
|
|
msgid "Gesture trigger: "
|
|
msgstr "Điệu bộ gây nên: "
|
|
|
|
#: shared/triggers.cpp:414
|
|
msgid "Voice trigger: "
|
|
msgstr "Giọng nói gây nên: "
|
|
|
|
#: shared/voices.cpp:211
|
|
msgid "Voice"
|
|
msgstr "Giọng nói"
|
|
|
|
#: shared/windows.cpp:371
|
|
msgid "Window simple: "
|
|
msgstr "Cửa sổ (đơn giản): "
|
|
|
|
#: shared/khotkeysglobal.h:48
|
|
msgid "Menu Editor entries"
|
|
msgstr "Mục nhập Menu Editor"
|
|
|
|
#: kcontrol/action_group_tab.cpp:70 kcontrol/general_tab.cpp:110
|
|
msgid "&Disable (group is disabled)"
|
|
msgstr "&Tắt (nhóm bị tắt)"
|
|
|
|
#: kcontrol/action_list_widget.cpp:46
|
|
msgid "Command/URL..."
|
|
msgstr "Lệnh/URL..."
|
|
|
|
#: kcontrol/action_list_widget.cpp:47
|
|
msgid "TDE Menu Entry..."
|
|
msgstr "Mục trình đơn K..."
|
|
|
|
#: kcontrol/action_list_widget.cpp:48
|
|
msgid "DCOP Call..."
|
|
msgstr "Cuộc gọi DCOP..."
|
|
|
|
#: kcontrol/action_list_widget.cpp:49
|
|
msgid "Keyboard Input..."
|
|
msgstr "Nhập bàn phím..."
|
|
|
|
#: kcontrol/action_list_widget.cpp:50
|
|
msgid "Activate Window..."
|
|
msgstr "Kích hoạt cửa sổ..."
|
|
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:47
|
|
msgid "Active Window..."
|
|
msgstr "Cửa sổ hoạt động..."
|
|
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:48
|
|
msgid "Existing Window..."
|
|
msgstr "Cửa sổ tồn tại..."
|
|
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:159
|
|
msgid ""
|
|
"A group is selected.\n"
|
|
"Add the new condition in this selected group?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có một nhóm được chọn.\n"
|
|
"Thêm điều kiện mới vào nhóm đã chọn này không?"
|
|
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:159
|
|
msgid "Add in Group"
|
|
msgstr "Thêm vào nhóm"
|
|
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:159
|
|
msgid "Ignore Group"
|
|
msgstr "Bỏ qua nhóm"
|
|
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:351
|
|
#: kcontrol/condition_list_widget.cpp:374
|
|
#: kcontrol/windowdef_list_widget.cpp:216
|
|
msgid "Window Details"
|
|
msgstr "Chi tiết cửa sổ"
|
|
|
|
#: kcontrol/dcop_widget.cpp:37
|
|
msgid ""
|
|
"_: to try\n"
|
|
"&Try"
|
|
msgstr "&Thử"
|
|
|
|
#: kcontrol/dcop_widget.cpp:83
|
|
msgid "Failed to run KDCOP"
|
|
msgstr "Lỗi chạy KDCOP"
|
|
|
|
#: kcontrol/general_tab.cpp:45
|
|
msgid "Generic"
|
|
msgstr "Giống loài"
|
|
|
|
#: kcontrol/general_tab.cpp:49
|
|
msgid "Keyboard Shortcut -> Command/URL (simple)"
|
|
msgstr "Phím tắt → Lệnh/URL (đơn giản)"
|
|
|
|
#: kcontrol/general_tab.cpp:53
|
|
msgid "TDE Menu Entry (simple)"
|
|
msgstr "Mục trình đơn K (đơn giản)"
|
|
|
|
#: kcontrol/general_tab.cpp:57
|
|
msgid "Keyboard Shortcut -> DCOP Call (simple)"
|
|
msgstr "Phím tắt → cuộc gọi DCOP (đơn giản)"
|
|
|
|
#: kcontrol/general_tab.cpp:61
|
|
msgid "Keyboard Shortcut -> Keyboard Input (simple)"
|
|
msgstr "Phím tắt → nhập bàn phím (đơn giản)"
|
|
|
|
#: kcontrol/general_tab.cpp:65
|
|
msgid "Gesture -> Keyboard Input (simple)"
|
|
msgstr "Điều bộ → nhập bàn phím (đơn giản)"
|
|
|
|
#: kcontrol/general_tab.cpp:69
|
|
msgid "Keyboard Shortcut -> Activate Window (simple)"
|
|
msgstr "Điều bộ → kích hoạt cửa sổ (đơn giản)"
|
|
|
|
#: kcontrol/gesturerecordpage.cpp:35
|
|
msgid ""
|
|
"Draw the gesture you would like to record below. Press and hold the left mouse "
|
|
"button while drawing, and release when you have finished.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You will be required to draw the gesture 3 times. After each drawing, if they "
|
|
"match, the indicators below will change to represent which step you are on.\n"
|
|
"\n"
|
|
"If at any point they do not match, you will be required to restart. If you want "
|
|
"to force a restart, use the reset button below.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Draw here:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy vẽ điều bộ bạn muốn ghi lưu bên dưới. Bấm giữ cái nút bên trái trên con "
|
|
"chuột trong khi vẽ, rồi buông nó khi bạn đã vẽ xong.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn sẽ cần phải vẽ điều bộ ba lần. Sau mỗi việc vẽ, nếu điều bộ khớp được, "
|
|
"những chỉ thị bên dưới sẽ thay đổi để đại diện bước nơi bạn ở.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khi nào điều bộ không khớp, bạn sẽ cần phải bắt đầu lại. Nếu bạn muốn tự bắt "
|
|
"đầu lại, hãy bấm cái nút « Đặt lại » bên dưới.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vẽ vào đây:"
|
|
|
|
#: kcontrol/gesturerecordpage.cpp:64
|
|
msgid "&Reset"
|
|
msgstr "Đặt &lại"
|
|
|
|
#: kcontrol/gesturerecordpage.cpp:106 kcontrol/gesturerecordpage.cpp:122
|
|
msgid "Your gestures did not match."
|
|
msgstr "Điều bộ không trùng nhau."
|
|
|
|
#: kcontrol/gesturerecordpage.cpp:128
|
|
msgid ""
|
|
"You have already completed the three required drawings. Either press 'Ok' to "
|
|
"save or 'Reset' to try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã vẽ xong ba lần cần thiết. Hoặc bấm nút « Được » để lưu, hay « Đặt lại » "
|
|
"để thử lại."
|
|
|
|
#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:33
|
|
msgid "Button 2 (middle)"
|
|
msgstr "Nút 2 (giữa)"
|
|
|
|
#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:34
|
|
msgid "Button 3 (secondary)"
|
|
msgstr "Nút 3 (phụ)"
|
|
|
|
#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:35
|
|
msgid "Button 4 (often wheel up)"
|
|
msgstr "Nút 4 (thường quay bánh xe lên)"
|
|
|
|
#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:36
|
|
msgid "Button 5 (often wheel down)"
|
|
msgstr "Nút 5 (thường quay bánh xe xuống)"
|
|
|
|
#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:37
|
|
msgid "Button 6 (if available)"
|
|
msgstr "Nút 6 (nếu có)"
|
|
|
|
#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:38
|
|
msgid "Button 7 (if available)"
|
|
msgstr "Nút 7 (nếu có)"
|
|
|
|
#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:39
|
|
msgid "Button 8 (if available)"
|
|
msgstr "Nút 8 (nếu có)"
|
|
|
|
#: kcontrol/gestures_settings_tab.cpp:40
|
|
msgid "Button 9 (if available)"
|
|
msgstr "Nút 9 (nếu có)"
|
|
|
|
#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:92
|
|
msgid "(c) 1999-2005 Lubos Lunak"
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2005 của Lubos Lunak"
|
|
|
|
#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:93
|
|
msgid "Maintainer"
|
|
msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:223
|
|
msgid "New Action"
|
|
msgstr "Hành động mới"
|
|
|
|
#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:244
|
|
msgid "New Action Group"
|
|
msgstr "Nhóm hành động mới"
|
|
|
|
#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:276
|
|
msgid "Select File with Actions to Be Imported"
|
|
msgstr "Chọn tập tin chứa hành động cần nhập"
|
|
|
|
#: kcontrol/kcmkhotkeys.cpp:283
|
|
msgid ""
|
|
"Import of the specified file failed. Most probably the file is not a valid file "
|
|
"with actions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc nhập tập tin đã xác định bị lỗi. Rất có thể vì tập tin không phải là một "
|
|
"tập tin hành động hợp lệ."
|
|
|
|
#: kcontrol/menuedit.cpp:236 kcontrol/menuedit.cpp:237
|
|
#: kcontrol/menuedit.cpp:276
|
|
msgid "TDE Menu - "
|
|
msgstr "Trình đơn K — "
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:417
|
|
msgid "Info"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:418
|
|
msgid "General Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập chung"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:419
|
|
msgid "Gestures Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập điều bộ"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:420 kcontrol/tab_widget.cpp:421
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:422
|
|
msgid "Triggers"
|
|
msgstr "Bộ gây nên"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:423
|
|
msgid "Keyboard Shortcut"
|
|
msgstr "Phím tắt"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:424
|
|
msgid "Gestures"
|
|
msgstr "Điệu bộ"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:426
|
|
msgid "Command/URL Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập lệnh/URL"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:427
|
|
msgid "Menu Entry Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập mục trình đợn"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:428
|
|
msgid "DCOP Call Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập gọi DCOP"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:429
|
|
msgid "Keyboard Input Settings"
|
|
msgstr "Tùy chọn nhập bàn phím"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:431
|
|
msgid "Conditions"
|
|
msgstr "Điều kiện"
|
|
|
|
#: kcontrol/tab_widget.cpp:432
|
|
msgid "Voices Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập giọng nói"
|
|
|
|
#: kcontrol/triggers_tab.cpp:51
|
|
msgid "Shortcut Trigger..."
|
|
msgstr "Phím tắt gây nên..."
|
|
|
|
#: kcontrol/triggers_tab.cpp:52
|
|
msgid "Gesture Trigger..."
|
|
msgstr "Điều bộ gây nên..."
|
|
|
|
#: kcontrol/triggers_tab.cpp:53
|
|
msgid "Window Trigger..."
|
|
msgstr "Cửa sổ gây nên..."
|
|
|
|
#: kcontrol/triggers_tab.cpp:56
|
|
msgid "Voice Trigger..."
|
|
msgstr "Giọng nói gây nên..."
|
|
|
|
#: kcontrol/triggers_tab.cpp:226
|
|
msgid "Select keyboard shortcut:"
|
|
msgstr "Chọn phím tắt:"
|
|
|
|
#: kcontrol/voicerecorder.cpp:74
|
|
msgid "Recording..."
|
|
msgstr "Đang thu..."
|
|
|
|
#: kcontrol/voicerecorder.cpp:124
|
|
msgid ""
|
|
"The word you recorded is too close to the existing reference '%1'. Please "
|
|
"record another word."
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ đã thu nghe quá tương tự với tham chiếu tồn tại « %1 ». Hãy thu một từ khác."
|
|
|
|
#: kcontrol/voicerecorder.cpp:131
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to extract voice information from noise.\n"
|
|
"If this error occurs repeatedly, it suggests that there is either too much "
|
|
"background noise, or the quality of your microphone is too poor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể trích thông tin giọng nói từ ồn.\n"
|
|
"Nếu lỗi này xảy ra nhiều, có lẽ có ồn nền quá nhiều, hoặc máy vi âm có chất "
|
|
"lượng quá thấp."
|
|
|
|
#: kcontrol/voicerecordpage.cpp:31
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a code for the sound (e.g. the word you are saying) and record the same "
|
|
"word twice."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập mẫ cho âm thanh (v.d. từ đang nói) và thu hai lần cùng một từ."
|
|
|
|
#: kcontrol/voicerecordpage.cpp:81
|
|
msgid "<qt>%1<br><font color='red'>The sound code already exists</font></qt>"
|
|
msgstr "<qt>%1<br><font color='red'>Mã âm thanh đã có</font></qt>"
|
|
|
|
#: kcontrol/voicerecordpage.cpp:89
|
|
msgid ""
|
|
"<qt>%1"
|
|
"<br><font color='red'>One of the sound references is not correct</font></qt>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<qt>%1"
|
|
"<br><font color='red'>Một của những tham chiếu âm thanh không phải là "
|
|
"đúng</font></qt>"
|
|
|
|
#: kcontrol/windowdef_list_widget.cpp:45
|
|
msgid "Simple Window..."
|
|
msgstr "Cửa sổ đơn giản..."
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:1
|
|
msgid ""
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your names"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá KDE"
|
|
|
|
#: _translatorinfo.cpp:3
|
|
msgid ""
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
"Your emails"
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|