You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
68 lines
1.7 KiB
68 lines
1.7 KiB
4 years ago
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
|
# This file is put in the public domain.
|
||
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
||
|
#
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2020-07-15 15:37+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
||
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
||
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
||
|
"Language: vi\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kbinaryclock/kbinaryclock.desktop:2
|
||
|
msgid "Binary Clock"
|
||
|
msgstr "Đồng hồ nhị phân"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kbinaryclock/kbinaryclock.desktop:4
|
||
|
msgid "Shows the time in binary format"
|
||
|
msgstr "Hiển thị giờ định dạng nhị phân"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kolourpicker/kolourpicker.desktop:2
|
||
|
msgid "Color Picker"
|
||
|
msgstr "Bộ kén màu"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kolourpicker/kolourpicker.desktop:4
|
||
|
msgid "Pick colors from anywhere and get their values"
|
||
|
msgstr "Kén màu từ bất cứ nơi nào và lấy giá trị của nó"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ktimemon/ktimemon.desktop:2
|
||
|
msgid "System Monitor"
|
||
|
msgstr "Bộ theo dõi hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: ktimemon/ktimemon.desktop:4
|
||
|
msgid "A simple system monitor"
|
||
|
msgstr "Bộ theo dõi hệ thống đơn giản"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: math/mathapplet.desktop:2
|
||
|
msgid "Math Expression Evaluator"
|
||
|
msgstr "Bộ định giá biểu thức toán học"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: math/mathapplet.desktop:4
|
||
|
msgid "A mathematical expression evaluator"
|
||
|
msgstr "Bộ định giá biểu thức toán học"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: mediacontrol/mediacontrol.desktop:2
|
||
|
msgid "Media Control"
|
||
|
msgstr "Điều khiển nhạc/ảnh"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: mediacontrol/mediacontrol.desktop:4
|
||
|
msgid "Applet to control mediaplayers"
|
||
|
msgstr "Tiểu dụng điều khiển bộ phát nhạc/ảnh"
|