You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
247 lines
6.3 KiB
247 lines
6.3 KiB
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-07-15 15:14+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: cppsymbolviewer/katecppsymbolviewer.desktop:2
|
|
msgid "Kate C/C++ Symbol Viewer"
|
|
msgstr "Bộ xem ký hiệu C/C++ Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: cppsymbolviewer/katecppsymbolviewer.desktop:4
|
|
msgid "This plugin extracts and shows C/C++ symbols from source"
|
|
msgstr "Bổ sung này rút và hiển thị các ký hiệu C/C++ từ nguồn"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: filelistloader/katefll.desktop:2
|
|
msgid "KateFLL"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. GenericName
|
|
#: filelistloader/katefll.desktop:4
|
|
msgid "Text Editor /FLL"
|
|
msgstr "Trình soạn thảo văn bản/FLL"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: filelistloader/katefll_initplugin.desktop:2
|
|
msgid "Kate FLL Init Plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung Init FLL Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: filelistloader/katefll_initplugin.desktop:4
|
|
msgid ""
|
|
"Initializes Kate's opened files list with those URLs stored within an \"init "
|
|
"script\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Khởi tạo danh sách các tập tin mở của Kate bằng những địa chi URL được cất "
|
|
"giữ bên trong một « văn lệnh khởi tạo »"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: filelistloader/katefll_plugin.desktop:2
|
|
msgid "Kate File List Loader"
|
|
msgstr "Bộ nạp danh sách tập tin Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: filelistloader/katefll_plugin.desktop:4
|
|
msgid "Store Kate's file list on disc"
|
|
msgstr "Cất giữ danh sách tập tin của Kate trên đĩa"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: filetemplates/plugin/katefiletemplates.desktop:2
|
|
msgid "Kate File Templates"
|
|
msgstr "Mẫu tập tin Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: filetemplates/plugin/katefiletemplates.desktop:4
|
|
msgid "Create new files from templates in the Kate text editor"
|
|
msgstr "Tạo tập tin mới từ mẫu trong trình soạn thảo văn bản Kate"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: helloworld/katehelloworld.desktop:2
|
|
msgid "My First Kate Plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung Kate đầu tiên của tôi"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: helloworld/katehelloworld.desktop:4
|
|
msgid "Your short description about the plugin goes here"
|
|
msgstr "Mô tả ngắn về bổ sung nằm ở đây"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: htmltools/katehtmltools.desktop:2
|
|
msgid "Kate HTML Tools"
|
|
msgstr "Công cụ HTML Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: htmltools/katehtmltools.desktop:4
|
|
msgid "Facilitated insertion of HTML tags"
|
|
msgstr "Làm dễ dàng việc chèn thẻ HTML"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: insertcommand/kateinsertcommand.desktop:2
|
|
msgid "Kate InsertCommand"
|
|
msgstr "Chèn lệnh Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: insertcommand/kateinsertcommand.desktop:4
|
|
msgid "Insert shell command output into a document"
|
|
msgstr "Chèn kết xuất lệnh trình bao vào tài liệu"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kate-plugins.desktop:2
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Kate Plugins"
|
|
msgstr "Bổ sung Make Kate"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: katesort/katesort.desktop:2
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Kate Sort"
|
|
msgstr "Đoạn Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: katesort/katesort.desktop:4
|
|
msgid "Sort file or selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kjswrapper/samples/katekjsconsolewindow.desktop:2
|
|
msgid "Kate Javascript Console Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ bàn giao tiếp Javascript Kate"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kjswrapper/samples/katekjsselect.desktop:2
|
|
msgid "Select Smallest Enclosing Block"
|
|
msgstr "Chọn khối chứa nhỏ nhất"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kjswrapper/samples/katekjstest1.desktop:2
|
|
msgid "Kate KJS Test 1"
|
|
msgstr "Thử thách KJS Kate 1"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kjswrapper/samples/katekjstest1.desktop:4
|
|
msgid "Test for the KJS Wrapper"
|
|
msgstr "Thử thách cho bộ bao bọc KJS"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kpybrowser/katepybrowse.desktop:2
|
|
msgid "Kate Python Browser Plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung duyệt Python Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kpybrowser/katepybrowse.desktop:4
|
|
msgid "A Python browser plugin for Kate"
|
|
msgstr "Bổ sung duyệt Python cho Kate"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kpybrowser/kpybrowser.desktop:2
|
|
msgid "KPyBrowser"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: make/katemake.desktop:2
|
|
msgid "Kate Make Plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung Make Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: make/katemake.desktop:4
|
|
msgid "Compile and parse error messages"
|
|
msgstr "Biên dịch và phân tách thông điệp lỗi"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: modeline/katemodeline.desktop:2
|
|
msgid "Kate Modeline Plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung dòng chế độ Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: modeline/katemodeline.desktop:4
|
|
msgid "Set document settings based on vim or emacs modelines"
|
|
msgstr "Thiết lập tài liệu dựa vào các dòng chế độ kiểu emacs hoặc vim"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: openheader/kateopenheader.desktop:2
|
|
msgid "Kate OpenHeader"
|
|
msgstr "Phần đầu mở Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: openheader/kateopenheader.desktop:4
|
|
msgid "Opens the corresponding .h/[.cpp|.c] file"
|
|
msgstr "Mở tập tin .h/[.cpp|.c] tương ứng"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: scripts/html-tidy.desktop:2
|
|
msgid "HTML Tidy"
|
|
msgstr "Làm sạch HTML"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: scripts/html-tidy.desktop:4
|
|
msgid "Validates the current document via HTML Tidy"
|
|
msgstr "Thẩm tra tài liệu hiện thời bằng Làm sạch HTML"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: snippets/katesnippets.desktop:2
|
|
msgid "Kate Snippets"
|
|
msgstr "Đoạn Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: snippets/katesnippets.desktop:4
|
|
msgid "Configurable Text-Snippets for Kate"
|
|
msgstr "Đoạn văn bản có thể cấu hình cho Kate"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: tabbarextension/katetabbarextension.desktop:2
|
|
msgid "Kate Tab Bar Extension"
|
|
msgstr "Phần mở rộng thanh thẻ Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tabbarextension/katetabbarextension.desktop:4
|
|
msgid "Adds a tab bar to Kate's main window"
|
|
msgstr "Thêm một thanh thẻ vào cửa sổ chính của Kate"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: textfilter/katetextfilter.desktop:2
|
|
msgid "Kate TextFilter"
|
|
msgstr "Bộ lọc văn bản Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: textfilter/katetextfilter.desktop:3
|
|
msgid "Easy text filtering"
|
|
msgstr "Lọc dễ dàng văn bản"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: xmlcheck/katexmlcheck.desktop:2
|
|
msgid "Kate XML Validation"
|
|
msgstr "Thẩm tra XML Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: xmlcheck/katexmlcheck.desktop:4
|
|
msgid "Validates XML files using xmllint"
|
|
msgstr "Thẩm tra tập tin XML bằng xmllint"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: xmltools/katexmltools.desktop:2
|
|
msgid "Kate XML Completion"
|
|
msgstr "Gõ xong XML Kate"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: xmltools/katexmltools.desktop:4
|
|
msgid ""
|
|
"Lists XML elements, attributes, attribute values and entities allowed by DTD"
|
|
msgstr ""
|
|
"Liệt kê phần tử XML, thuộc tính, giá trị thuộc tính và các hạng mục cho phép "
|
|
"bởi DTD"
|