You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
179 lines
3.7 KiB
179 lines
3.7 KiB
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-07-15 19:32+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: alarm/wakeup.plugin:8
|
|
msgid "WakeUp"
|
|
msgstr "Dậy đi"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: alarm/wakeup.plugin:10
|
|
msgid "A simple, customizable alarm"
|
|
msgstr "Đồng hồ báo thức đơn giản có thể tùy chỉnh"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: alsaplayer/alsaplayerui.plugin:8
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "AlsaPlayer"
|
|
msgstr "Bộ nhái giao diện AlsaPlayer"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: alsaplayer/alsaplayerui.plugin:10
|
|
msgid "AlsaPlayer UI clone"
|
|
msgstr "Bộ nhái giao diện AlsaPlayer"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: blurscope/blurscope.plugin:8
|
|
msgid "Blurscope"
|
|
msgstr "Xem mờ"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: blurscope/blurscope.plugin:10
|
|
msgid "A pretty, fading monoscope"
|
|
msgstr "Xem mờ dần đẹp"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: charlatan/charlatanui.plugin:8
|
|
msgid "Charlatan"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: charlatan/charlatanui.plugin:10
|
|
msgid "The dead man's interface"
|
|
msgstr "Giao diện của người chết"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: dub/dub/dub.plugin:7
|
|
msgid "Dub"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: dub/dub/dub.plugin:9
|
|
msgid "Dub playlist plugin"
|
|
msgstr "Bổ sung danh mục nhạc Dub"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: ffrs/ffrs.plugin:8
|
|
msgid "French Foreign Region"
|
|
msgstr "Miền ngoài Pháp"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: ffrs/ffrs.plugin:10
|
|
msgid "Floating scopes"
|
|
msgstr "Xem nổi"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: luckytag/luckytag.plugin:7
|
|
msgid "Lucky Tag Reader"
|
|
msgstr "Bộ đọc thẻ may"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: luckytag/luckytag.plugin:9
|
|
msgid "Guesses tag information from the filename"
|
|
msgstr "Đoán thông tin thẻ từ tên tập tin"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: lyrics/lyrics.plugin:8
|
|
msgid "Lyrics"
|
|
msgstr "Lời nhạc"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: lyrics/lyrics.plugin:10
|
|
msgid "Display the lyrics for the current song"
|
|
msgstr "Hiển thị lời bài hát hiện thời"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: nexscope/nexscope.plugin:8
|
|
msgid "NexScope"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: nexscope/nexscope.plugin:10
|
|
msgid "The ultra-customizable visualization"
|
|
msgstr "Ô xem có thể tùy chỉnh suốt"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: noatunmadness/madness.plugin:8
|
|
msgid "Madness"
|
|
msgstr "Chứng điên"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: noatunmadness/madness.plugin:10
|
|
msgid "A weird and annoying scope that moves your windows"
|
|
msgstr "Ô xem lạ di chuyển các cửa sổ"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: oblique/oblique.plugin:8
|
|
msgid "Oblique"
|
|
msgstr "Xiên"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: oblique/oblique.plugin:10
|
|
msgid "Auto-collating playlist"
|
|
msgstr "Danh mục nhạc tự động đối chiếu"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: pitchablespeed/pitchablespeed.plugin:8
|
|
msgid "Pitchable Playing Speed"
|
|
msgstr "Tốc độ phát có giọng"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: pitchablespeed/pitchablespeed.plugin:10
|
|
msgid "Makes playing speed adjustable with a slider"
|
|
msgstr "Cung cấp khả năng điều chỉnh tốc độ phát bằng con trượt"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: synaescope/synaescope.plugin:8
|
|
msgid "Synaescope"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: synaescope/synaescope.plugin:10
|
|
msgid "Noatun visualization"
|
|
msgstr "Ô xem Noatun"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: tippercanoe/tippecanoe.plugin:8
|
|
msgid "Tippecanoe"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tippercanoe/tippecanoe.plugin:10
|
|
msgid "A visualization you can play with for hours."
|
|
msgstr "Ô xem chơi dễ dàng."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: tyler/tyler.plugin:8
|
|
msgid "Tyler"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tyler/tyler.plugin:10
|
|
msgid "Ported from Infinity from XMMS"
|
|
msgstr "Chuyển từ Infinity từ XMML"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: wavecapture/wavecapture.plugin:8
|
|
msgid "Wave Capture"
|
|
msgstr "Bắt WAV"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: wavecapture/wavecapture.plugin:10
|
|
msgid "Capture to wave file"
|
|
msgstr "Bắt vào tập tin WAV"
|