You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tdebase/translations/desktop_files/tdm-sessions/vi.po

558 lines
12 KiB

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-06-25 20:47+0200\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Name
#: tde.desktop.cmake:7
msgid "TDE"
msgstr ""
#. Comment
#: tde.desktop.cmake:8
msgid ""
"The Trinity Desktop Environment. A powerful Open Source graphical desktop "
"environment"
msgstr ""
"môi trường desktop Trinity, môi trường desktop đồ hoạ mã nguồn mở rất mạnh"
#. Name
#: 9wm.desktop:6
msgid "9WM"
msgstr ""
#. Comment
#: 9wm.desktop:8
msgid "An emulation of the Plan 9 window manager 8-1/2"
msgstr "Một bộ mô phỏng bộ quản lý cửa sổ Plan 9 8-1/2"
#. Name
#: admin.desktop:7
msgid "admin"
msgstr ""
#. Comment
#: admin.desktop:9
msgid "Yast Admin Session"
msgstr ""
#. Name
#: aewm++.desktop:6
msgid "AEWM++"
msgstr ""
#. Comment
#: aewm++.desktop:8
msgid ""
"A minimal window manager based on AEWM, enhanced by virtual desktops and "
"partial GNOME support"
msgstr ""
"Bộ quản lý cửa sổ tối thiểu dựa trên AEWM, cải tiến với màn hình nền ảo và "
"được hỗ trợ một phần bởi GNOME"
#. Name
#: aewm.desktop:6
msgid "AEWM"
msgstr ""
#. Comment
#: aewm.desktop:8
msgid "A minimalist window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ đơn giản"
#. Name
#: afterstep.desktop:6
msgid "AfterStep"
msgstr ""
#. Comment
#: afterstep.desktop:8
msgid "A window manager with the NeXTStep look and feel, based on FVWM"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ với giao diện NeXTStep, dựa trên FVWM"
#. Name
#: amaterus.desktop:6
msgid "AMATERUS"
msgstr ""
#. Comment
#: amaterus.desktop:8
msgid "A GTK+ based window manager with a window grouping feature"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ với khả năng tạo nhóm cửa sổ dựa trên GTK+"
#. Name
#: amiwm.desktop:6
msgid "AmiWM"
msgstr ""
#. Comment
#: amiwm.desktop:8
msgid "The Amiga look-alike window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ nhìn giống Amiga"
#. Name
#: asclassic.desktop:6
msgid "ASClassic"
msgstr ""
#. Comment
#: asclassic.desktop:8
msgid "AfterStep Classic, a window manager based on AfterStep v1.1"
msgstr "AfterStep Classic, một trình quản lý cửa sổ dựa trên AfterStep v1.1"
#. Name
#: blackbox.desktop:6
msgid "Blackbox"
msgstr ""
#. Comment
#: blackbox.desktop:8
msgid "A fast & light window manager"
msgstr "Một trình quản lý cửa sổ nhẹ và nhanh"
#. Name
#: cde.desktop:6
msgid "CDE"
msgstr ""
#. Comment
#: cde.desktop:8
msgid ""
"The Common Desktop Environment, a proprietary industry standard desktop "
"environment"
msgstr ""
"Môi trường Màn hình nền Chung, một môi trường màn hình nền giữ bản quyền, "
"tuân thủ chuẩn công nghiệp"
#. Name
#: ctwm.desktop:6
msgid "CTWM"
msgstr ""
#. Comment
#: ctwm.desktop:8
msgid "Claude's Tab Window Manager, TWM enhanced by virtual screens, etc."
msgstr ""
"Trình quản lý cửa sổ kiểu Thẻ của Claude, TWM cải tiến với màn hình ảo v.v."
#. Name
#: cwwm.desktop:6
msgid "CWWM"
msgstr ""
#. Comment
#: cwwm.desktop:8
msgid "The ChezWam Window Manager, a minimalist window manager based on EvilWM"
msgstr ""
"Trình quản lý cửa sổ ChezWam, một trình quản lý cửa sổ đơn giản dựa trên "
"EvilWM"
#. Name
#: enlightenment.desktop:6
msgid "Enlightenment"
msgstr ""
#. Comment
#: enlightenment.desktop:8
msgid "An extremely themable very feature-rich window manager"
msgstr ""
"Một trình quản lý cửa sổ cực kỳ dễ thay đổi sắc thái với nhiều tích năng"
#. Name
#: evilwm.desktop:6
msgid "EvilWM"
msgstr ""
#. Comment
#: evilwm.desktop:8
msgid "A minimalist window manager based on AEWM"
msgstr "Một trình quản lý cửa sổ đơn giản dựa trên AEWM"
#. Name
#: fluxbox.desktop:6
msgid "Fluxbox"
msgstr ""
#. Comment
#: fluxbox.desktop:8
msgid "A highly configurable and low resource window manager based on Blackbox"
msgstr ""
"Một trình quản lý cửa sổ rất dễ cấu hình và đòi hỏi ít tài nguyên dựa trên "
"Blackbox"
#. Name
#: flwm.desktop:6
msgid "FLWM"
msgstr ""
#. Comment
#: flwm.desktop:8
msgid "The Fast Light Window Manager, based primarily on WM2"
msgstr "Trình Quản lý Cửa sổ Nhanh và Nhẹ, dựa chủ yếu vào WM2"
#. Name
#: fvwm.desktop:6
msgid "FVWM"
msgstr ""
#. Comment
#: fvwm.desktop:8 fvwm2.desktop:8
msgid "A powerful ICCCM-compliant multiple virtual desktop window manager"
msgstr ""
"Trình quản lý cửa sổ tương thích với ICCCM nhiều chức năng, quản lý nhiều "
"màn hình nền ảo"
#. Name
#: fvwm2.desktop:6
msgid "FVWM2"
msgstr ""
#. Name
#: fvwm95.desktop:6
msgid "FVWM95"
msgstr ""
#. Comment
#: fvwm95.desktop:8
msgid "A Windows 95 look-alike derivative of FVWM"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ giống Windows 95, hậu duệ của FVWM"
#. Name
#: gnome.desktop:6
msgid "GNOME"
msgstr ""
#. Comment
#: gnome.desktop:8
msgid ""
"The GNU Network Object Model Environment. A complete, free and easy-to-use "
"desktop environment"
msgstr ""
"Môi trường Mạng Mô hình Đối tượng của GNU. Một môi trường màn hình nền đầy "
"đủ, tự do và dễ sử dụng"
#. Name
#: golem.desktop:6
msgid "Golem"
msgstr ""
#. Comment
#: golem.desktop:8
msgid "A lightweight window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ nhẹ ký"
#. Name
#: icewm.desktop:6
msgid "IceWM"
msgstr ""
#. Comment
#: icewm.desktop:8
msgid "A Windows 95-OS/2-Motif-like window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ với mô típ kiểu Windows 95"
#. Name
#: ion.desktop:6
msgid "Ion"
msgstr ""
#. Comment
#: ion.desktop:8
msgid "A keyboard-friendly window manager with tiled windows, based on PWM"
msgstr ""
"Trình quản lý cửa sổ thiết kết thân thiện với việc dùng bàn phím, có các cửa "
"sổ xếp ngói, dựa trên PWM"
#. Name
#: kde-plasma-safe.desktop:7
msgid "KDE Plasma Workspace (failsafe session)"
msgstr "Không gian Plasma KDE (phiên thử sai)"
#. Comment
#: kde-plasma-safe.desktop:9
#, fuzzy
msgid "The desktop made by KDE (failsafe session)"
msgstr "Không gian Plasma KDE (phiên thử sai)"
#. Name
#: kde-plasma.desktop:7
msgid "KDE Plasma Workspace"
msgstr "Không gian Plasma KDE"
#. Comment
#: kde-plasma.desktop:9
msgid "The desktop made by KDE"
msgstr ""
#. Name
#: larswm.desktop:6
msgid "LarsWM"
msgstr ""
#. Comment
#: larswm.desktop:8
msgid "The Lars Window Manager, based on 9WM, supports tiled windows"
msgstr "Trình Quản lý Cửa sổ Lars, dựa vào 9WM, hỗ trợ cửa sổ xếp ngói"
#. Name
#: lwm.desktop:6
msgid "LWM"
msgstr ""
#. Comment
#: lwm.desktop:8
msgid "The Lightweight Window Manager. A non-configurable, bare window manager"
msgstr "Trình Quản lý Cửa sổ Nhẹ ký. Rất khó cấu hình"
#. Name
#: matchbox.desktop:6
msgid "Matchbox"
msgstr ""
#. Comment
#: matchbox.desktop:8
msgid "A window manager for handheld devices"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ dành cho thiết bị cầm tay"
#. Name
#: metacity.desktop:6
msgid "Metacity"
msgstr ""
#. Comment
#: metacity.desktop:8
msgid "A lightweight GTK2 based window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ nhỏ gọn dựa trên GTK2"
#. Name
#: mwm.desktop:6
msgid "MWM"
msgstr ""
#. Comment
#: mwm.desktop:8
msgid "The Motif Window Manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ Motif"
#. Name
#: olvwm.desktop:6
msgid "OLVWM"
msgstr ""
#. Comment
#: olvwm.desktop:8
msgid ""
"The OpenLook Virtual Window Manager. OLWM enhanced for handling of virtual "
"desktops"
msgstr ""
"Trình Quản lý Cửa sổ Ảo \"Cái nhìn Mở\". Nó được cải tiến cho việc xử lý màn "
"hình nền ảo"
#. Name
#: olwm.desktop:6
msgid "OLWM"
msgstr ""
#. Comment
#: olwm.desktop:8
msgid "The traditional Open Look Window Manager"
msgstr "Trình Quản lý Cửa sổ \"Cái nhìn Mở\" truyền thống"
#. Name
#: openbox.desktop:6
msgid "Openbox"
msgstr ""
#. Comment
#: openbox.desktop:8
msgid "A lightweight window manager based on Blackbox"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ nhỏ gọn dựa trên Blackbox"
#. Name
#: oroborus.desktop:6
msgid "Oroborus"
msgstr ""
#. Comment
#: oroborus.desktop:8
msgid "A lightweight themeable window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ thay đổi được sắc thái"
#. Name
#: phluid.desktop:6
msgid "Phluid"
msgstr ""
#. Comment
#: phluid.desktop:8
msgid "An Imlib2 based window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ dựa trên lmlib2"
#. Name
#: pwm.desktop:6
msgid "PWM"
msgstr ""
#. Comment
#: pwm.desktop:8
msgid ""
"A lightweight window manager able to attach multiple windows to one frame"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ nhỏ gọn, có thể gắn nhiều cửa sổ vào một khung"
#. Name
#: qvwm.desktop:6
msgid "QVWM"
msgstr ""
#. Comment
#: qvwm.desktop:8
msgid "A Windows 95 like window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ giống Windows 95"
#. Name
#: ratpoison.desktop:6
msgid "Ratpoison"
msgstr "Bả chuột"
#. Comment
#: ratpoison.desktop:8
msgid "A simple keyboard-only window manager modeled after Screen"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ chỉ dùng bàn phím, dựa theo Screen"
#. Name
#: sapphire.desktop:6
msgid "Sapphire"
msgstr ""
#. Comment
#: sapphire.desktop:8
msgid "A minimal but configurable window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ tối thiểu, nhưng có thể cấu hình được"
#. Name
#: sawfish.desktop:6
msgid "Sawfish"
msgstr ""
#. Comment
#: sawfish.desktop:8
msgid ""
"An extensible window manager scriptable with an Emacs Lisp-like language"
msgstr ""
"Trình quản lý cửa sổ có thể viết kịch bản được với ngôn ngữ giống Emacs Lisp"
#. Name
#: twm.desktop:6
msgid "TWM"
msgstr ""
#. Comment
#: twm.desktop:8
msgid "The Tab Window Manager"
msgstr "Trình Quản lý Cửa sổ Thẻ"
#. Name
#: ude.desktop:6
msgid "UDE"
msgstr ""
#. Comment
#: ude.desktop:8
msgid "The UNIX Desktop Environment"
msgstr "Môi trường Màn hình nền UNIX"
#. Name
#: vtwm.desktop:6
msgid "VTWM"
msgstr ""
#. Comment
#: vtwm.desktop:8
msgid "The Virtual Tab Window Manager. TWM enhanced by virtual screens, etc."
msgstr "Trình Quản lý Cửa sổ Thẻ Ảo. TWM cải tiến với màn hình ảo, ..."
#. Name
#: w9wm.desktop:6
msgid "W9WM"
msgstr ""
#. Comment
#: w9wm.desktop:8
msgid ""
"A window manager based on 9WM, enhanced by virtual screens and keyboard "
"bindings"
msgstr ""
"Trình quản lý cửa sổ dựa vào 9WM, cải tiến với màn hình ảo, tổ hợp phím"
#. Name
#: waimea.desktop:6
msgid "Waimea"
msgstr ""
#. Comment
#: waimea.desktop:8
msgid "A highly customizable window manager based on Blackbox"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ rất dễ cá nhân hoá dựa trên Blackbox"
#. Name
#: wm2.desktop:6
msgid "WM2"
msgstr ""
#. Comment
#: wm2.desktop:8
msgid "A small, non-configurable window manager"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ nhỏ, không cấu hình được"
#. Name
#: wmaker.desktop:6
#, fuzzy
msgid "WindowMaker"
msgstr "Trình Quản lý Cửa sổ Thẻ"
#. Comment
#: wmaker.desktop:8
msgid "A simple window manager that resembles the NeXTStep look very closely"
msgstr "Trình quản lý cửa sổ giống với NeXTStep"
#. Name
#: xfce.desktop:6
msgid "XFce"
msgstr ""
#. Comment
#: xfce.desktop:8
msgid ""
"The Cholesterol Free Desktop Environment. A desktop environment reminiscent "
"of CDE"
msgstr ""
"Môi trường Màn hình nền Không có Cholesterol. Một môi trường màn hình nền "
"gợi nhớ lại CDE"
#. Name
#: xfce4.desktop:6
msgid "XFce 4"
msgstr ""
#. Comment
#: xfce4.desktop:8
msgid ""
"The Cholesterol Free Desktop Environment, version 4. A desktop environment "
"reminiscent of CDE"
msgstr ""
"Môi trường Màn hình nền Không có Cholesterol, phiên bản 4. Một môi trường "
"màn hình nền gợi nhớ lại CDE"