You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tdebase/translations/desktop_files/kcontrol-eventsrc/vi.po

113 lines
3.1 KiB

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-06-18 03:57+0200\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Comment
#: access/eventsrc:3
msgid "Accessibility Tool"
msgstr "Công cụ hỗ trợ người tàn tật cho"
#. Name
#: access/eventsrc:6
msgid "A modifier key has become active"
msgstr "Một phím bổ trợ đã được kích hoạt"
#. Comment
#: access/eventsrc:7
msgid ""
"A modifier key (e.g. Shift or Ctrl) has changed its state and is now active"
msgstr ""
"Một phím bổ trợ (như Shift hay Ctrl) đã thay đổi trạng thái và được kích hoạt"
#. Name
#: access/eventsrc:13
msgid "A modifier key has become inactive"
msgstr "Một phím bổ trợ đã bị tắt"
#. Comment
#: access/eventsrc:14
msgid ""
"A modifier key (e.g. Shift or Ctrl) has changed its state and is now inactive"
msgstr ""
"Một phím bổ trợ (như Shift hay Ctrl) đã thay đổi trạng thái và đã bị tắt"
#. Name
#: access/eventsrc:20
msgid "A modifier key has been locked"
msgstr "Một phím bổ trợ đã được khoá"
#. Comment
#: access/eventsrc:21
msgid ""
"A modifier key (e.g. Shift or Ctrl) has been locked and is now active for "
"all of the following keypresses"
msgstr ""
"Một phím bổ trợ (như Shift hay Ctrl) đã được khoá và từ giờ bạn có thể dùng "
"nó khi gõ bàn phím"
#. Name
#: access/eventsrc:27
msgid "A lock key has been activated"
msgstr "Một phím khoá đã được kích hoạt"
#. Comment
#: access/eventsrc:28
msgid ""
"A lock key (e.g. Caps Lock or Num Lock) has changed its state and is now "
"active"
msgstr ""
"Một phím khoá (như Caps Lock hay Num Lock) đã thay đổi trạng thái và được "
"kích hoạt"
#. Name
#: access/eventsrc:34
msgid "A lock key has been deactivated"
msgstr "Một phím khoá đã bị tắt"
#. Comment
#: access/eventsrc:35
msgid ""
"A lock key (e.g. Caps Lock or Num Lock) has changed its state and is now "
"inactive"
msgstr ""
"Một phím khoá (như Caps Lock hay Num Lock) đã thay đổi trạng thái và đã bị "
"tắt"
#. Name
#. Comment
#: access/eventsrc:41 access/eventsrc:42
msgid "Sticky keys has been enabled or disabled"
msgstr "Các phím dính đã được bật hoặc đã được tắt"
#. Name
#. Comment
#: access/eventsrc:48 access/eventsrc:49
msgid "Slow keys has been enabled or disabled"
msgstr "Các phím chậm đã được bật hoặc đã được tắt"
#. Name
#. Comment
#: access/eventsrc:55 access/eventsrc:56
msgid "Bounce keys has been enabled or disabled"
msgstr "Các phím nảy đã được bật hoặc đã được tắt"
#. Name
#. Comment
#: access/eventsrc:62 access/eventsrc:63
msgid "Mouse keys has been enabled or disabled"
msgstr "Các phím chuột đã được bật hoặc đã được tắt"