You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tdebase/translations/desktop_files/applnk-compat/vi.po

104 lines
2.8 KiB

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2020-06-08 17:00+0200\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Name
#: battery.desktop:2 bwarning.desktop:2 cwarning.desktop:2 power.desktop:2
msgid "Laptop"
msgstr "Máy xách tay"
#. Name
#: email.desktop:10
msgid "Email"
msgstr "Thư điện tử"
#. Comment
#: email.desktop:11
msgid "Configure your identity, email addresses, mail servers, etc."
msgstr "Cấu hình thông tin cá nhân, địa chỉ thư điện tử, máy phục vụ thư..."
#. Keywords
#: email.desktop:13
msgid ""
"EMail;Mail;E-Mail;Address;Email server;IMAP;POP3;Local mailbox;mailbox;User "
"Information;Reply Address;Server information;User Name;Passwords;Host;"
"Current Profile;Profile;Organization;Incoming Host;Outgoing Host;Email "
"Client;"
msgstr ""
"Thư điện tử;Thư;Email;địa chỉ;Máy phục vụ thư điện tử;IMAP;POP3;Hộp thư địa "
"phương; hộp thư;Thông tin về người dùng;Địa chỉ Trả lời;Thông tin về máy "
"phục vụ;Tên người sử dụng;Mật mã;Máy chủ;Lý lịch hiện tại;Lý lịch;Tổ chức;"
"Máy chủ nhận thư;Máy chủ gửi thư;Trình quản lý thư điện tử;"
#. Name
#: kcmkonq.desktop:2
msgid "File Manager"
msgstr "Trình quản lí tập tin"
#. Name
#: kcmkxmlrpcd.desktop:2
msgid "XML RPC Daemon"
msgstr "Trình nền XML RPC"
#. Name
#: konqhtml.desktop:2
msgid "Konqueror Browser"
msgstr "Trình duyệt Konqueror"
#. Name
#: passwords.desktop:11
msgid "Passwords"
msgstr "Mật khẩu"
#. Comment
#: passwords.desktop:13
msgid "Configure password settings"
msgstr "Thiết lập mật khẩu"
#. Keywords
#: passwords.desktop:15
msgid "Passwords;tdesu;Echo characters;Remember passwords;Timeout;"
msgstr "Mật khẩu;tdesu;Ký tự vọng;Nhớ mật khẩu;Giới hạn thời gian;"
#. Name
#: socks.desktop:2
msgid "Socks"
msgstr ""
#. Name
#: userinfo.desktop:13
msgid "User Account"
msgstr "Tài khoản Người dùng"
#. Comment
#: userinfo.desktop:14
msgid "Change your account information"
msgstr "Thay đổi thông tin tài khoản"
#. Keywords
#: userinfo.desktop:15
msgid ""
"Passwords;Password;Change Password;Icon;face;tdm;User Name;Name;Account;"
msgstr ""
"Các mật khẩu;Mật khẩu;Đổi mật khẩu;Biểu tượng;mặt;tdm;Tên Người dùng;Tên;Tài "
"khoản;"
#. Name
#: virtualdesktops.desktop:2
msgid "Virtual Desktops"
msgstr "Màn hình nền ảo"