You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tdebase/translations/desktop_files/konsole-desktops/vi.po

192 lines
4.0 KiB

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# This file is put in the public domain.
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
#
#, fuzzy
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:17+0000\n"
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#. Name
#: kcmkonsole.desktop:9
msgid "Console"
msgstr "Thiết bị cuối"
#. GenericName
#: kcmkonsole.desktop:11
msgid "All Konsole Settings"
msgstr "Tất cả các thiết lập của Konsole"
#. Keywords
#: kcmkonsole.desktop:13
msgid "konsole;console;terminal;"
msgstr "konsole;thiết bị cuối;đầu cuối;"
#. Name
#: konsole-script.desktop:9 konsole.desktop:9 konsolesu.desktop:10
#, fuzzy
msgid "Konsole"
msgstr "Thiết bị cuối"
#. GenericName
#: konsole-script.desktop:11 konsole.desktop:11
msgid "Terminal Program"
msgstr "Trình đầu cuối"
#. Comment
#: konsole/x-konsole.desktop:7
msgid "File to Open a Shell"
msgstr "Tập tin để Mở một Trình giao diện"
#. Name
#: konsolepart.desktop:14 terminalemulator.desktop:5
msgid "Terminal Emulator"
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối"
#. GenericName
#: konsolesu.desktop:12
msgid "Terminal Program - Super User Mode"
msgstr "Chương trình đầu cuối - Dành cho người quản lý"
#. Name
#: kwrited.desktop:2
msgid "TDE Write Daemon"
msgstr "Trình nền Write TDE"
#. Comment
#: kwrited.desktop:4
msgid "Watch for messages from local users sent with write(1) or wall(1)"
msgstr ""
"Theo dõi các thông báo từ người dùng trên máy được gửi bằng lệnh write(1) "
"hay wall(1)"
#. Name
#: other/linux.desktop:3
msgid "Linux Console"
msgstr "Thiết bị cuối Linux"
#. Comment
#: other/linux.desktop:4
msgid "New Linux Console"
msgstr "Mở một Thiết bị cuối Linux mới"
#. Name
#: other/mc.desktop:3
#, fuzzy
msgid "Midnight Commander"
msgstr "Mở một Midnight Commander mới"
#. Comment
#: other/mc.desktop:4
msgid "New Midnight Commander"
msgstr "Mở một Midnight Commander mới"
#. Name
#: other/screen.desktop:3
msgid "Screen Session"
msgstr "Phiên chạy Màn hình"
#. Comment
#: other/screen.desktop:4
msgid "New Screen Session"
msgstr "Mở một Phiên chạy Màn hình mới"
#. Name
#. Title0
#: other/shell.desktop:3 other/2shells:6 other/3shells:6 other/4shells:6
#: other/5shells:6
msgid "Shell"
msgstr "Trình giao diện"
#. Comment
#: other/shell.desktop:4
msgid "New Shell"
msgstr "Mở một Trình giao diện mới"
#. Name
#: other/su.desktop.cmake:3
msgid "Root Shell"
msgstr "Trình giao diện Gốc"
#. Comment
#: other/su.desktop.cmake:4
msgid "New Root Shell"
msgstr "Mở một Trình giao diện Gốc mới"
#. Name
#: other/sumc.desktop.cmake:3
msgid "Root Midnight Commander"
msgstr "Midnight Commander Gốc"
#. Comment
#: other/sumc.desktop.cmake:4
msgid "New Root Midnight Commander"
msgstr "Mở một Midnight Commander Gốc mới"
#. Name
#: terminalhere.desktop:6
#, fuzzy
msgid "Terminal"
msgstr "Trình đầu cuối"
#. Name
#: terminalhere.desktop:11
msgid "Open Terminal Here"
msgstr "Mở một Thiết bị cuối ở Đây"
#. Name
#: other/2shells:2
#, fuzzy
msgid "Two consoles"
msgstr "Thiết bị cuối"
#. Title1
#: other/2shells:7 other/3shells:7 other/4shells:7 other/5shells:7
#, fuzzy
msgid "Shell No. 2"
msgstr "Trình giao diện"
#. Name
#: other/3shells:2
msgid "Three consoles"
msgstr ""
#. Title2
#: other/3shells:8 other/4shells:8 other/5shells:8
#, fuzzy
msgid "Shell No. 3"
msgstr "Trình giao diện"
#. Name
#: other/4shells:2
#, fuzzy
msgid "Four consoles"
msgstr "Thiết bị cuối Linux"
#. Title3
#: other/4shells:9 other/5shells:9
#, fuzzy
msgid "Shell No. 4"
msgstr "Trình giao diện"
#. Name
#: other/5shells:2
#, fuzzy
msgid "Five consoles"
msgstr "Thiết bị cuối Linux"
#. Title4
#: other/5shells:10
#, fuzzy
msgid "Shell No. 5"
msgstr "Trình giao diện"