You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
216 lines
4.6 KiB
216 lines
4.6 KiB
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-06-19 09:37+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: Help.desktop:10
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: htmlsearch/htmlsearch.desktop:12
|
|
msgid "Index"
|
|
msgstr "Danh mục"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: htmlsearch/htmlsearch.desktop:14
|
|
msgid "Index generation"
|
|
msgstr "Tạo danh mục"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: htmlsearch/htmlsearch.desktop:16
|
|
msgid "Help;HTML;Search;Index;htdig;htsearch;htmerge;Scope;Language;"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp;HTML;Tìm kiếm;danh sách;htdig;htsearch;htmerge;Phạm vi;Ngôn ngữ;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmhelpcenter.desktop:13
|
|
msgid "Help Index"
|
|
msgstr "Danh mục Trợ giúp"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmhelpcenter.desktop:15
|
|
msgid "Help center search index configuration and generation"
|
|
msgstr "Cấu hình và tạo danh mục tìm kiếm của trung tâm trợ giúp"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: kcmhelpcenter.desktop:17
|
|
msgid "khelpcenter;help;index;search;"
|
|
msgstr "trung tâm trợ giúp TDE;trợ giúp;danh mục;tìm kiếm;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: khelpcenter.desktop:11
|
|
msgid "KHelpCenter"
|
|
msgstr "Trung tâm Trợ giúp Trinity"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: khelpcenter.desktop:13
|
|
msgid "The Trinity Help Center"
|
|
msgstr "Trung tâm Trợ giúp Trinity"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/man1.desktop:4
|
|
msgid "(1) User Commands"
|
|
msgstr "(1) Lệnh của người dùng"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/man2.desktop:4
|
|
msgid "(2) System Calls"
|
|
msgstr "(2) Lệnh gọi hệ thống"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/man3.desktop:4
|
|
msgid "(3) Subroutines"
|
|
msgstr "(3) Chương trình con"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/man4.desktop:4
|
|
msgid "(4) Devices"
|
|
msgstr "(4) Thiết bị"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/man5.desktop:4
|
|
msgid "(5) File Formats"
|
|
msgstr "(5) Định dạng Tập tin"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/man6.desktop:4
|
|
msgid "(6) Games"
|
|
msgstr "(6) Trò chơi"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/man7.desktop:4
|
|
msgid "(7) Miscellaneous"
|
|
msgstr "(7) Linh tinh"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/man8.desktop:4
|
|
msgid "(8) Sys. Administration"
|
|
msgstr "(8) Quản trị Hệ thống"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/man9.desktop:4
|
|
msgid "(9) Kernel"
|
|
msgstr "(9) Nhân Linux"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/mann.desktop:4
|
|
msgid "(n) New"
|
|
msgstr "(n) Tin tức"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/adminguide.desktop:6
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "TDE Admininstrator Guide"
|
|
msgstr "Hướng dẫn sử dụng TDE"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/applets.desktop:6
|
|
msgid "Applet Manuals"
|
|
msgstr "Hướng dẫn sử dụng Tiểu ứng dụng"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/contact.desktop:6
|
|
msgid "Contact Information"
|
|
msgstr "Thông tin Liên lạc"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/faq.desktop:6
|
|
msgid "The TDE FAQ"
|
|
msgstr "Các câu hỏi hay gặp của TDE"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/hardwaremodules.desktop:6
|
|
msgid "Hardware"
|
|
msgstr "Phần cứng"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/info.desktop:7
|
|
msgid "Browse Info Pages"
|
|
msgstr "Duyệt Trang Thông tin"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/kcontrolmodules.desktop:6
|
|
msgid "Control Center Modules"
|
|
msgstr "Trung tâm Điều khiển Mô đun"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/konqplugins.desktop:6
|
|
msgid "Konqueror Plugins"
|
|
msgstr "Trình bổ sung Konqueror"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/links.desktop:6
|
|
msgid "TDE on the Web"
|
|
msgstr "TDE trên mạng"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/quickstart.desktop:6
|
|
msgid "Quickstart Guide"
|
|
msgstr "Hướng dẫn nhanh"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/support.desktop:6
|
|
msgid "Supporting TDE"
|
|
msgstr "Hỗ trợ TDE"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/tdeioslaves.desktop:6
|
|
msgid "Protocols"
|
|
msgstr "Giao thức"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: plugins/tdeioslaves.desktop:8
|
|
msgid "Information about the available protocols"
|
|
msgstr "Thông tin về các giao thức có thể dùng"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: plugins/tdeioslaves.desktop:10
|
|
msgid "Protocol;IO slaves;Slaves;Network;Information;Timeout;"
|
|
msgstr "Giao thức;Đầy tớ Vào ra (VR);Đầy tớ;Mạng;Thông tin;Hạn định thời gian;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/userguide.desktop:6
|
|
msgid "TDE User Guide"
|
|
msgstr "Hướng dẫn sử dụng TDE"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/visualdict.desktop:6
|
|
msgid "A Visual Guide to TDE"
|
|
msgstr "Trình Hướng dẫn Sinh động cho TDE"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/welcome.desktop:6
|
|
msgid "Welcome to TDE"
|
|
msgstr "Chào mừng bạn đến với TDE"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Applications/.directory:7
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Application Manuals"
|
|
msgstr "Hướng dẫn sử dụng Tiểu ứng dụng"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Manpages/.directory:8
|
|
msgid "UNIX manual pages"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: plugins/Scrollkeeper/.directory:5
|
|
msgid "Scrollkeeper"
|
|
msgstr ""
|