You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
193 lines
5.5 KiB
193 lines
5.5 KiB
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-06-25 21:32+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmtwin/showdesktop.desktop:4
|
|
msgid "Show Desktop"
|
|
msgstr "Hiển thị Màn hình nền"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmtwin/showdesktop.desktop:6
|
|
msgid "A button that gives quick access to the desktop when pressed"
|
|
msgstr "Một nút cho phép bạn truy cập ngay đến màn hình nền mỗi khi ấn vào"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmtwin/twindecoration/twindecoration.desktop:11
|
|
msgid "Window Decorations"
|
|
msgstr "Trang trí Cửa sổ"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmtwin/twindecoration/twindecoration.desktop:13
|
|
msgid "Configure the look and feel of window titles"
|
|
msgstr "Cấu hình cảm nhận cho tên cửa sổ"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: kcmtwin/twindecoration/twindecoration.desktop:15
|
|
msgid ""
|
|
"twin;window;manager;border;style;theme;look;feel;layout;button;handle;edge;"
|
|
"kwm;decoration;"
|
|
msgstr ""
|
|
"twin;cửa sổ;quản lý;bờ;kiểu;sắc thái;ngoại hình;cảm nhận;sắp xếp;nút;điều "
|
|
"khiển;cạnh;kwm;trang trí;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinactions.desktop:11
|
|
msgid "Actions"
|
|
msgstr "Gõ phím"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinactions.desktop:13
|
|
msgid "Configure keyboard and mouse settings"
|
|
msgstr "Cấu hình bàn phím và chuột"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinactions.desktop:15
|
|
msgid ""
|
|
"shade;maximise;maximize;minimize;minimise;lower;operations menu;titlebar;"
|
|
"resize;"
|
|
msgstr ""
|
|
"cuốn;phóng to;phóng to;thu nhỏ;thu nhỏ;hạ thấp;các thao tác trên thực đơn;"
|
|
"tên thanh;thay đổi cỡ;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinadvanced.desktop:11
|
|
msgid "Advanced"
|
|
msgstr "Nâng cao"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinadvanced.desktop:13
|
|
msgid "Configure advanced window management features"
|
|
msgstr "Cấu hình các tính năng quản lý cửa sổ nâng cao"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinadvanced.desktop:15
|
|
msgid "shading;border;hover;active borders;"
|
|
msgstr "che phủ;bờ;lượn;bờ hoạt động;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinfocus.desktop:11
|
|
msgid "Focus"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinfocus.desktop:13
|
|
msgid "Configure the window focus policy"
|
|
msgstr "Cấu hình cách chọn cửa sổ"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinfocus.desktop:15
|
|
msgid ""
|
|
"focus;placement;auto raise;raise;click raise;keyboard;CDE;alt-tab;all "
|
|
"desktop;"
|
|
msgstr ""
|
|
"chọn;di chuyển;tự nâng lên;nâng lên;nhấn nâng lên;bàn phím;CDE;alt-tab;tất "
|
|
"cả màn hình nền;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinmoving.desktop:11
|
|
msgid "Moving"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinmoving.desktop:13
|
|
msgid "Configure the way that windows are moved"
|
|
msgstr "Cấu hình cách di chuyển cửa sổ"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinmoving.desktop:15
|
|
msgid "moving;smart;cascade;maximize;maximise;snap zone;snap;border;"
|
|
msgstr "di chuyển;thông minh;tầng;phóng to;phóng to;vùng thả;thả;bờ;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinoptions.desktop:11
|
|
msgid "Window Behavior"
|
|
msgstr "Ứng xử của Cửa sổ"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinoptions.desktop:13
|
|
msgid "Configure the window behavior"
|
|
msgstr "Cấu hình cách cửa sổ ứng xử"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twinoptions.desktop:15
|
|
msgid ""
|
|
"focus;placement;window behavior;animation;raise;auto raise;windows;frame;"
|
|
"titlebar;doubleclick;"
|
|
msgstr ""
|
|
"chọn;dịch chuyển;ứng xử cửa sổ;hoạt hình;nâng lên;tự nâng lên;cửa sổ;khung;"
|
|
"thanh tiêu đề;nhấn đúp;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twintranslucency.desktop:11
|
|
msgid "Translucency"
|
|
msgstr "Đục & Trong"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twintranslucency.desktop:13
|
|
msgid "Configure window translucency and shadow management"
|
|
msgstr "Cấu hình độ đục và trong cùng với bóng râm của cửa sổ"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: kcmtwin/twinoptions/twintranslucency.desktop:15
|
|
msgid "translucency;transparence;shadows;"
|
|
msgstr "mờ đục;trong suốt;bóng râm;"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcmtwin/twinrules/twinrules.desktop:11
|
|
msgid "Window-Specific Settings"
|
|
msgstr "Thiết lập Danh riêng cho Cửa sổ"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kcmtwin/twinrules/twinrules.desktop:13
|
|
msgid "Configure settings specifically for a window"
|
|
msgstr "Thiết lập cài đặt dành riêng cho cửa sổ"
|
|
|
|
#. Keywords
|
|
#: kcmtwin/twinrules/twinrules.desktop:15
|
|
msgid ""
|
|
"size;position;state;window behavior;windows;specific;workarounds;remember;"
|
|
"rules;"
|
|
msgstr ""
|
|
"kích cỡ;vị trí;trạng thái;ứng xử cửa sổ;cửa sổ;dành riêng;cách chữa chạy;nhớ;"
|
|
"quy tắc;"
|
|
|
|
#. Description
|
|
#: data/fsp_workarounds_1.twinrules:2
|
|
msgid "(Default) Disable focus stealing prevention for XV"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Description
|
|
#: data/fsp_workarounds_1.twinrules:10
|
|
msgid "(Default) Allow focus stealing by the screen locker"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Description
|
|
#: data/fsp_workarounds_1.twinrules:21
|
|
msgid "(Default) Allow focus stealing by the kdesktop run dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Description
|
|
#: data/fsp_workarounds_1.twinrules:32
|
|
msgid "(Default) Allow focus stealing by the settings test dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Description
|
|
#: data/fsp_workarounds_1.twinrules:45
|
|
msgid "(Default) Hide system modal dialog class from taskbar"
|
|
msgstr ""
|