You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/konsole.po

1516 lines
40 KiB

# Vietnamese translation for konsole.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: konsole\n"
"POT-Creation-Date: 2022-04-19 18:15+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-07-04 22:55+0930\n"
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "teppi82@gmail.com"
#: TEWidget.cpp:966 TEWidget.cpp:968
msgid "Size: XXX x XXX"
msgstr "Cỡ: XXX x XXX"
#: TEWidget.cpp:973
msgid "Size: %1 x %2"
msgstr "Cỡ: %1 x %2"
#: konsole.cpp:207
#, fuzzy
msgid "&Session"
msgstr "Phiên chạy"
#: konsole.cpp:211
#, fuzzy
msgid "Se&ttings"
msgstr "Thiết lập"
#: konsole.cpp:512 konsole_part.cpp:338
msgid "&Suspend Task"
msgstr "&Hoãn tác vụ"
#: konsole.cpp:513 konsole_part.cpp:339
msgid "&Continue Task"
msgstr "Tiế&p tục tác vụ"
#: konsole.cpp:514 konsole_part.cpp:340
msgid "&Hangup"
msgstr "&Treo"
#: konsole.cpp:515 konsole_part.cpp:341
msgid "&Interrupt Task"
msgstr "&Ngắt tác vụ"
#: konsole.cpp:516 konsole_part.cpp:342
msgid "&Terminate Task"
msgstr "&Dừng tác vụ"
#: konsole.cpp:517 konsole_part.cpp:343
msgid "&Kill Task"
msgstr "&Diệt tác vụ"
#: konsole.cpp:518 konsole_part.cpp:344
msgid "User Signal &1"
msgstr "Tín hiệu người dùng &1"
#: konsole.cpp:519 konsole_part.cpp:345
msgid "User Signal &2"
msgstr "Tín hiệu người dùng &2"
#: konsole.cpp:530 konsole.cpp:750 konsole_part.cpp:486
msgid "&Send Signal"
msgstr "Gử&i tín hiệu"
#: konsole.cpp:604
msgid "&Tab Bar"
msgstr "&Thanh thẻ tab"
#: konsole.cpp:607 konsole.cpp:615 konsole_part.cpp:359
msgid "&Hide"
msgstr "Ẩ&n"
#: konsole.cpp:607
msgid "&Top"
msgstr "&Trên"
#: konsole.cpp:612 konsole_part.cpp:355
msgid "Sc&rollbar"
msgstr "Thanh &cuộn"
#: konsole.cpp:615 konsole_part.cpp:359
msgid "&Left"
msgstr "&Trái"
#: konsole.cpp:615 konsole_part.cpp:359
msgid "&Right"
msgstr "&Phải"
#: konsole.cpp:628 konsole_part.cpp:365
msgid "&Bell"
msgstr "&Chuông"
#: konsole.cpp:631 konsole_part.cpp:369
msgid "System &Bell"
msgstr "Chuông &hệ thống"
#: konsole.cpp:632 konsole_part.cpp:370
msgid "System &Notification"
msgstr "Thông &báo hệ thống"
#: konsole.cpp:633 konsole_part.cpp:371
msgid "&Visible Bell"
msgstr "Chuông &thấy được"
#: konsole.cpp:634 konsole_part.cpp:372
msgid "N&one"
msgstr "&Không"
#: konsole.cpp:642 konsole_part.cpp:377
msgid "&Enlarge Font"
msgstr "&Tăng phông"
#: konsole.cpp:646 konsole_part.cpp:378
msgid "&Shrink Font"
msgstr "&Giảm phông"
#: konsole.cpp:650 konsole_part.cpp:379
msgid "Se&lect..."
msgstr "&Chọn..."
#: konsole.cpp:656
msgid "&Install Bitmap..."
msgstr "&Cài đặt ảnh điểm..."
#: konsole.cpp:664 konsole_part.cpp:383
msgid "&Encoding"
msgstr "&Mã hóa"
#: konsole.cpp:672 konsole_part.cpp:396
msgid "&Keyboard"
msgstr "&Bàn phím"
#: konsole.cpp:676 konsole_part.cpp:406
msgid "Sch&ema"
msgstr "&Giản đồ"
#: konsole.cpp:681
msgid "S&ize"
msgstr "&Kích thước"
#: konsole.cpp:684
msgid "40x15 (&Small)"
msgstr "40x15 (&Nhỏ)"
#: konsole.cpp:685
msgid "80x24 (&VT100)"
msgstr "80x24 (&VT100)"
#: konsole.cpp:686
msgid "80x25 (&IBM PC)"
msgstr "80x25 (&IBM PC)"
#: konsole.cpp:687
msgid "80x40 (&XTerm)"
msgstr "80x40 (&XTerm)"
#: konsole.cpp:688
msgid "80x52 (IBM V&GA)"
msgstr "80x52 (IBM V&GA)"
#: konsole.cpp:690
msgid "&Custom..."
msgstr "&Tự chọn..."
#: konsole.cpp:695
msgid "Hist&ory..."
msgstr "&Lịch sử..."
#: konsole.cpp:701 konsole_part.cpp:463
msgid "&Save as Default"
msgstr "&Ghi làm mặc định"
#: konsole.cpp:724
msgid "&Tip of the Day"
msgstr "&Mẹo của hôm nay"
#: konsole.cpp:738 konsole_part.cpp:472
msgid "Set Selection End"
msgstr "Đặt điểm cuối của bôi đen"
#: konsole.cpp:746
msgid "&Open.."
msgstr ""
#: konsole.cpp:754
msgid "New Sess&ion"
msgstr "Phiên chạy &mới"
#: konsole.cpp:767 konsole_part.cpp:492
msgid "S&ettings"
msgstr "&Thiết lập"
#: konsole.cpp:824 konsole.cpp:1127
msgid "&Detach Session"
msgstr "&Bỏ gắn phiên chạy"
#: konsole.cpp:829 konsole.cpp:1132
msgid "&Rename Session..."
msgstr "Đổ&i tên phiên chạy..."
#: konsole.cpp:833 konsole.cpp:1141
msgid "Monitor for &Activity"
msgstr "Theo dõi các &hoạt động"
#: konsole.cpp:835 konsole.cpp:1144
msgid "Stop Monitoring for &Activity"
msgstr "Dừng theo dõi các &hoạt động"
#: konsole.cpp:838 konsole.cpp:1146
msgid "Monitor for &Silence"
msgstr "Theo dõi sự &nghỉ"
#: konsole.cpp:840 konsole.cpp:1149
msgid "Stop Monitoring for &Silence"
msgstr "Dừng theo dõi sự &nghỉ"
#: konsole.cpp:843 konsole.cpp:1151
msgid "Send &Input to All Sessions"
msgstr "Gửi đầu &vào tới mọi phiên chạy"
#: konsole.cpp:850 konsole.cpp:1184
msgid "&Move Session Left"
msgstr "&Chuyển phiên chạy sang trái"
#: konsole.cpp:857 konsole.cpp:1190
msgid "M&ove Session Right"
msgstr "C&huyển phiên chạy sang phải"
#: konsole.cpp:864
msgid "Select &Tab Color..."
msgstr "Chọn màu thẻ &tab..."
#: konsole.cpp:868
msgid "Switch to Tab"
msgstr "Chuyển tới thẻ tab"
#: konsole.cpp:873 konsole.cpp:1171 konsole.cpp:1259 konsole.cpp:3090
msgid "C&lose Session"
msgstr "Đó&ng phiên chạy"
#: konsole.cpp:883
msgid "Tab &Options"
msgstr "Tùy c&họn thẻ tab"
#: konsole.cpp:885
msgid "&Text && Icons"
msgstr "&Nhãn và Biểu tượng"
#: konsole.cpp:885
msgid "Text &Only"
msgstr "&Chỉ nhãn"
#: konsole.cpp:885
msgid "&Icons Only"
msgstr "Chỉ &biểu tượng"
#: konsole.cpp:892
msgid "&Dynamic Hide"
msgstr "Ẩn độ&ng"
#: konsole.cpp:897
msgid "&Auto Resize Tabs"
msgstr "&Tự động thay đổi kích thước thẻ"
#: konsole.cpp:966
msgid ""
"Click for new standard session\n"
"Click and hold for session menu"
msgstr ""
"Nhấn để mở phiên chạy mới thông thường\n"
"Nhấn và giữ để mở thực đơn chọn phiên chạy"
#: konsole.cpp:975
msgid "Close the current session"
msgstr "Đóng phiên chạy hiện thời"
#: konsole.cpp:1095
msgid "Paste Selection"
msgstr "Dán bôi đen"
#: konsole.cpp:1098
msgid "C&lear Terminal"
msgstr "&Dọn thiết bị cuối"
#: konsole.cpp:1100
msgid "&Reset && Clear Terminal"
msgstr "Đặt &lại và Dọn thiết bị cuối"
#: konsole.cpp:1102
msgid "&Find in History..."
msgstr "&Tìm trong Lịch sử..."
#: konsole.cpp:1110
msgid "Find Pre&vious"
msgstr "Tìm &lùi"
#: konsole.cpp:1114
msgid "S&ave History As..."
msgstr "&Ghi Lịch sử vào..."
#: konsole.cpp:1118
msgid "Clear &History"
msgstr "Xóa &Lịch sử"
#: konsole.cpp:1122
msgid "Clear All H&istories"
msgstr "Xóa mọi L&ịch sử"
#: konsole.cpp:1136
msgid "&ZModem Upload..."
msgstr "Tải lên &ZModem..."
#: konsole.cpp:1156
msgid "Hide &Menubar"
msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n"
#: konsole.cpp:1162
msgid "Save Sessions &Profile..."
msgstr "Ghi &xác lập phiên chạy..."
#: konsole.cpp:1173
msgid "&Print Screen..."
msgstr "&In màn hình..."
#: konsole.cpp:1178
msgid "New Session"
msgstr "Phiên chạy mới"
#: konsole.cpp:1179
msgid "Activate Menu"
msgstr "Chọn thực đơn"
#: konsole.cpp:1180
msgid "List Sessions"
msgstr "Liệt kê phiên chạy"
#: konsole.cpp:1195
msgid "Go to Previous Session"
msgstr "Đi tới phiên chạy ở trước"
#: konsole.cpp:1197
msgid "Go to Next Session"
msgstr "Đi tới phiên chạy tiếp theo"
#: konsole.cpp:1201
#, c-format
msgid "Switch to Session %1"
msgstr "Chuyển tới phiên chạy %1"
#: konsole.cpp:1204
msgid "Enlarge Font"
msgstr "Tăng phông"
#: konsole.cpp:1205
msgid "Shrink Font"
msgstr "Giảm phông"
#: konsole.cpp:1207
msgid "Toggle Bidi"
msgstr "Bật tắt Bidi"
#: konsole.cpp:1254
msgid ""
"You have open sessions (besides the current one). These will be killed if "
"you continue.\n"
"Are you sure you want to quit?"
msgstr ""
"Bạn đã mở một vài phiên chạy (ngoài cái hiện tại). Chúng sẽ bị giết nếu bạn "
"tiếp tục.\n"
"Bạn có chắc muốn thoát?"
#: konsole.cpp:1257
msgid "Really Quit?"
msgstr "Thoát thực sự?"
#: konsole.cpp:1290
msgid ""
"The application running in Konsole does not respond to the close request. Do "
"you want Konsole to close anyway?"
msgstr ""
"Ứng dụng chạy trong Konsole không trả lời yêu cầu đóng. Vẫn đóng Konsole?"
#: konsole.cpp:1292
msgid "Application Does Not Respond"
msgstr "Ứng dụng không trả lời"
#: konsole.cpp:1472
msgid "Save Sessions Profile"
msgstr "Ghi xác lập các phiên chạy"
#: konsole.cpp:1473
msgid "Enter name under which the profile should be saved:"
msgstr "Nhập tên của xác lập cần lưu:"
#: konsole.cpp:1889
msgid ""
"If you want to use the bitmap fonts distributed with Konsole, they must be "
"installed. After installation, you must restart Konsole to use them. Do "
"you want to install the fonts listed below into fonts:/Personal?"
msgstr ""
"Nếu muốn dùng các phông cứng đi kèm với Konsole, thì cần cài đặt chúng. Sau "
"khi cài đặt, cần khởi động lại Konsole. Bạn có muốn cài đặt những phông sau "
"vào thư mục fonts:/Personal không?"
#: konsole.cpp:1891
msgid "Install Bitmap Fonts?"
msgstr "Cài đặt phông cứng?"
#: konsole.cpp:1892
msgid "&Install"
msgstr "&Cài đặt"
#: konsole.cpp:1893
msgid "Do Not Install"
msgstr "Không cài đặt"
#: konsole.cpp:1905
msgid "Could not install %1 into fonts:/Personal/"
msgstr "Không cài đặt được %1 vào fonts:/Personal/"
#: konsole.cpp:1989
msgid "Use the right mouse button to bring back the menu"
msgstr "Dùng nút chuột phải để mở lại thực đơn"
#: konsole.cpp:2114
msgid ""
"You have chosen one or more Ctrl+<key> combinations to be used as shortcuts. "
"As a result these key combinations will no longer be passed to the command "
"shell or to applications that run inside Konsole. This can have the "
"unintended consequence that functionality that would otherwise be bound to "
"these key combinations is no longer accessible.\n"
"\n"
"You may wish to reconsider your choice of keys and use Alt+Ctrl+<key> or Ctrl"
"+Shift+<key> instead.\n"
"\n"
"You are currently using the following Ctrl+<key> combinations:"
msgstr ""
"Bạn vừa chọn dùng một hoặc vài tổ hợp Ctrl+<phím> làm phím nóng. Kết quả là "
"những tổ hợp phím này sẽ không dùng được cho lệnh hệ vỏ hoặc các ứng dụng "
"chạy trong Konsole. Hậu quả không lường trước được đó là chức năng trước đây "
"của những tổ hợp phím này không còn truy cập được nữa.\n"
"\n"
"Bạn nên thay thế chúng bằng các tổ hợp Alt+Ctrl+<phím> hoặc Ctrl+Shift"
"+<phím>.\n"
"\n"
"Hiện đang dùng những tổ hợp Ctrl+<phím> sau:"
#: konsole.cpp:2124
msgid "Choice of Shortcut Keys"
msgstr "Chọn phím nóng"
#: konsole.cpp:2527
msgid ""
"_: abbreviation of number\n"
"%1 No. %2"
msgstr "%1 số %2"
#: konsole.cpp:2582
msgid "Session List"
msgstr "Danh sách phiên chạy"
#: konsole.cpp:3089
msgid "Are you sure that you want to close the current session?"
msgstr "Bạn có chắc muốn đóng phiên chạy hiện thời?"
#: konsole.cpp:3090
msgid "Close Confirmation"
msgstr "Xác nhận đóng"
#: konsole.cpp:3470 konsole.cpp:3528 konsole.cpp:3549
msgid "New "
msgstr "Mới "
#: konsole.cpp:3514 konsole.cpp:3516 konsole.cpp:3532 konsole.cpp:3534
msgid "New &Window"
msgstr "&Cửa sổ mới"
#: konsole.cpp:3558
msgid "New Shell at Bookmark"
msgstr "Hệ vỏ mới tại Đánh dấu"
#: konsole.cpp:3561
msgid "Shell at Bookmark"
msgstr "Hệ vỏ tại Đánh dấu"
#: konsole.cpp:3572
#, c-format
msgid ""
"_: Screen is a program controlling screens!\n"
"Screen at %1"
msgstr "Screen tại %1"
#: konsole.cpp:3891
msgid "Rename Session"
msgstr "Đổi tên phiên chạy"
#: konsole.cpp:3892
msgid "Session name:"
msgstr "Tên phiên chạy:"
#: konsole.cpp:3927 konsole_part.cpp:1011
msgid "History Configuration"
msgstr "Cấu hình lịch sử"
#: konsole.cpp:3935 konsole_part.cpp:1019
msgid "&Enable"
msgstr "&Bật dùng"
#: konsole.cpp:3938
msgid "&Number of lines: "
msgstr "&Số dòng: "
#: konsole.cpp:3942 konsole_part.cpp:1026
msgid ""
"_: Unlimited (number of lines)\n"
"Unlimited"
msgstr "Vô hạn"
#: konsole.cpp:3946 konsole_part.cpp:1028
msgid "&Set Unlimited"
msgstr "Đặt &không giới hạn"
#: konsole.cpp:4074
#, c-format
msgid "%1"
msgstr ""
#: konsole.cpp:4131
msgid ""
"End of history reached.\n"
"Continue from the beginning?"
msgstr ""
"Đã đến cuối lịch sử.\n"
"Tiếp tục từ đầu?"
#: konsole.cpp:4132 konsole.cpp:4140 konsole.cpp:4149
msgid "Find"
msgstr "Tìm kiếm"
#: konsole.cpp:4139
msgid ""
"Beginning of history reached.\n"
"Continue from the end?"
msgstr ""
"Đã đến đầu của lịch sử.\n"
"Tiếp tục từ cuối?"
#: konsole.cpp:4148
msgid "Search string '%1' not found."
msgstr "Không tìm thấy chuỗi '%1'."
#: konsole.cpp:4165
msgid "Save History"
msgstr "Lưu lịch sử"
#: konsole.cpp:4171
msgid "This is not a local file.\n"
msgstr "Không phải là tập tin cục bộ.\n"
#: konsole.cpp:4181
msgid ""
"A file with this name already exists.\n"
"Do you want to overwrite it?"
msgstr ""
"Đã có tập tin với tên như vậy.\n"
"Bạn có muốn ghi chèn nó?"
#: konsole.cpp:4181
msgid "File Exists"
msgstr "Tập tin đã có"
#: konsole.cpp:4181
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi chèn"
#: konsole.cpp:4186
msgid "Unable to write to file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin."
#: konsole.cpp:4196
msgid "Could not save history."
msgstr "Không thể ghi lịch sử."
#: konsole.cpp:4207
msgid "<p>The current session already has a ZModem file transfer in progress."
msgstr ""
"<p>Phiên chạy hiện thời đã có một truyền tải tập tin ZModem đang tiến hành."
#: konsole.cpp:4216
msgid ""
"<p>No suitable ZModem software was found on the system.\n"
"<p>You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n"
msgstr ""
"<p>Không tìm thấy phần mềm ZModem thích hợp trên hệ thống.\n"
"<p>Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n"
#: konsole.cpp:4223
msgid "Select Files to Upload"
msgstr "Chọn tập tin để tải lên"
#: konsole.cpp:4243
msgid ""
"<p>A ZModem file transfer attempt has been detected, but no suitable ZModem "
"software was found on the system.\n"
"<p>You may wish to install the 'rzsz' or 'lrzsz' package.\n"
msgstr ""
"<p>Nhận ra một truyền tải ZModem nhưng không tìm thấy phần mềm ZModem thích "
"hợp trên hệ thống.\n"
"<p>Có thể cần cài đặt gói 'rzsz' hoặc 'lrzsz'.\n"
#: konsole.cpp:4250
msgid ""
"A ZModem file transfer attempt has been detected.\n"
"Please specify the folder you want to store the file(s):"
msgstr ""
"Nhận ra một truyền tải tập tin ZModem.\n"
"Xin hãy chỉ ra thư mục bạn muốn giữ các tập tin:"
#: konsole.cpp:4253
msgid "&Download"
msgstr "Tải &xuống"
#: konsole.cpp:4254 konsole.cpp:4255
msgid "Start downloading file to specified folder."
msgstr "Bắt đầu tải tập tin vào thư mục chỉ ra."
#: konsole.cpp:4271
#, c-format
msgid "Print %1"
msgstr "In %1"
#: konsole.cpp:4298
msgid "Size Configuration"
msgstr "Cấu hình kích thước"
#: konsole.cpp:4312
msgid "Number of columns:"
msgstr "Số cột:"
#: konsole.cpp:4315 konsole_part.cpp:1033
msgid "Number of lines:"
msgstr "Số dòng:"
#: konsole.cpp:4343
msgid "As &regular expression"
msgstr "Như biểu thức &chính quy"
#: konsole.cpp:4346
msgid "&Edit..."
msgstr "&Soạn..."
#: konsole_part.cpp:100 main.cpp:165
msgid "Konsole"
msgstr "Konsole"
#: konsole_part.cpp:410
msgid "&History..."
msgstr "&Lịch sử..."
#: konsole_part.cpp:416
msgid "Li&ne Spacing"
msgstr "Khoảng cách &dòng"
#: konsole_part.cpp:422
msgid "&0"
msgstr "&0"
#: konsole_part.cpp:423
msgid "&1"
msgstr "&1"
#: konsole_part.cpp:424
msgid "&2"
msgstr "&2"
#: konsole_part.cpp:425
msgid "&3"
msgstr "&3"
#: konsole_part.cpp:426
msgid "&4"
msgstr "&4"
#: konsole_part.cpp:427
msgid "&5"
msgstr "&5"
#: konsole_part.cpp:428
msgid "&6"
msgstr "&6"
#: konsole_part.cpp:429
msgid "&7"
msgstr "&7"
#: konsole_part.cpp:430
msgid "&8"
msgstr "&8"
#: konsole_part.cpp:435
msgid "Blinking &Cursor"
msgstr "&Con trỏ nhấp nháy"
#: konsole_part.cpp:440
msgid "Show Fr&ame"
msgstr "Hiện &khung"
#: konsole_part.cpp:442
msgid "Hide Fr&ame"
msgstr "Ẩn &khung"
#: konsole_part.cpp:446
msgid "Me&ta key as Alt key"
msgstr ""
#: konsole_part.cpp:451
msgid "Wor&d Connectors..."
msgstr "Ký tự nối &từ..."
#: konsole_part.cpp:457
msgid "&Use Konsole's Settings"
msgstr "&Dùng các thiết lập của Konsole"
#: konsole_part.cpp:496
msgid "&Close Terminal Emulator"
msgstr "Đóng &trình giả lập thiết bị cuối"
#: konsole_part.cpp:961
msgid "Word Connectors"
msgstr "Ký tự nối từ"
#: konsole_part.cpp:962
msgid ""
"Characters other than alphanumerics considered part of a word when double "
"clicking:"
msgstr ""
"Các kí tự không phải là chữ và số được xem là một phần của từ khi nhấn kép "
"vào:"
#: kwrited.cpp:85
#, c-format
msgid "KWrited - Listening on Device %1"
msgstr "KWrited - Nghe trên thiết bị %1"
#: kwrited.cpp:118
msgid "Clear Messages"
msgstr "Xoá thông điệp"
#: main.cpp:61
msgid "X terminal for use with TDE."
msgstr "Thiết bị cuối X dùng với TDE."
#: main.cpp:66
msgid "Set window class"
msgstr "Đặt lớp cửa sổ"
#: main.cpp:67
msgid "Start login shell"
msgstr "Chạy hệ vỏ đăng nhập"
#: main.cpp:68
msgid "Set the window title"
msgstr "Đặt tiêu đề cửa sổ"
#: main.cpp:69
msgid ""
"Specify terminal type as set in the TERM\n"
"environment variable"
msgstr ""
"Chỉ ra kiểu thiết bị cuối như đã đặt trong\n"
"biến môi trườngTERM"
#: main.cpp:70
msgid "Do not close Konsole when command exits"
msgstr "Không đóng Konsole khi câu lệnh thoát ra"
#: main.cpp:71
msgid "Do not save lines in history"
msgstr "Không lưu dòng trong lịch sử"
#: main.cpp:72
msgid "Do not display menubar"
msgstr "Không hiển thị thanh thực đơn"
#: main.cpp:74
msgid "Do not display tab bar"
msgstr "Không hiển thị thanh thẻ tab"
#: main.cpp:75
msgid "Do not display frame"
msgstr "Không hiển thị khung"
#: main.cpp:76
msgid "Do not display scrollbar"
msgstr "Không hiển thị thanh cuộn"
#: main.cpp:77
msgid "Do not use Xft (anti-aliasing)"
msgstr "Không dùng Xft (mịn phông)"
#: main.cpp:78
msgid "Terminal size in columns x lines"
msgstr "Kích thước thiết bị cuối theo cột x dòng"
#: main.cpp:79
msgid "Terminal size is fixed"
msgstr "Kích thước thiết bị cuối là cố định"
#: main.cpp:80
msgid "Start with given session type"
msgstr "Chạy với dạng phiên chạy chỉ ra"
#: main.cpp:81
msgid "List available session types"
msgstr "Liệt kê các dạng phiên chạy có"
#: main.cpp:82
msgid "Set keytab to 'name'"
msgstr "Đặt khóa thẻ thành 'tên'"
#: main.cpp:83
msgid "List available keytabs"
msgstr "Liệt kê các khóa thẻ có"
#: main.cpp:84
msgid "Start with given session profile"
msgstr "Chạy với xác lập phiên chạy chỉ ra"
#: main.cpp:85
msgid "List available session profiles"
msgstr "Liệt kê các xác lập phiên chạy có"
#: main.cpp:86
msgid "Set schema to 'name' or use 'file'"
msgstr "Đặt giản đồ thành 'tên' hoặc dùng 'tập tin'"
#: main.cpp:88
msgid "List available schemata"
msgstr "Liệt kê các giản đồ có"
#: main.cpp:89
msgid "Enable extended DCOP TQt functions"
msgstr "Dùng các tính năng TQt DCOP mở rộng"
#: main.cpp:90
msgid "Change working directory to 'dir'"
msgstr "Thay đổi thư mục làm việc thành 'dir'"
#: main.cpp:91
msgid "Execute 'command' instead of shell"
msgstr "Thực thi 'câu lệnh' thay vì hệ vỏ"
#: main.cpp:93
msgid "Arguments for 'command'"
msgstr "Tham số cho 'câu lệnh'"
#: main.cpp:168
msgid "Maintainer, Trinity bugfixes"
msgstr ""
#: main.cpp:169
#, fuzzy
msgid "Previous Maintainer"
msgstr "Nhà duy trì"
#: main.cpp:170
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
#: main.cpp:172 main.cpp:175 main.cpp:178
msgid "bug fixing and improvements"
msgstr "sửa lỗi và nâng cấp"
#: main.cpp:181 main.cpp:217 main.cpp:220 main.cpp:223 main.cpp:226
msgid "bug fixing"
msgstr "sửa lỗi"
#: main.cpp:184
msgid "Solaris support and work on history"
msgstr "hỗ trợ Solaris và làm việc trong lịch sử"
#: main.cpp:187
msgid "faster startup, bug fixing"
msgstr "khởi động nhanh hơn, sửa lỗi"
#: main.cpp:190
msgid "decent marking"
msgstr "đánh dấu giảm dần"
#: main.cpp:193
msgid ""
"partification\n"
"Toolbar and session names"
msgstr ""
"riêng\n"
"Thanh công cụ và tên thẻ"
#: main.cpp:197
msgid ""
"partification\n"
"overall improvements"
msgstr ""
"riêng\n"
"nâng cấp chung"
#: main.cpp:201
msgid "transparency"
msgstr "trong suốt"
#: main.cpp:204
msgid ""
"most of main.C donated via kvt\n"
"overall improvements"
msgstr ""
"main.C chủ yếu được tặng bởi kvt\n"
"nâng cấp chung"
#: main.cpp:208
msgid "schema and selection improvements"
msgstr "nâng cấp bộ trang trí và sự lựa chọn"
#: main.cpp:211
msgid "SGI Port"
msgstr "Chuyển sang SGI"
#: main.cpp:214
msgid "FreeBSD port"
msgstr "Chuyển sang FreeBSD"
#: main.cpp:228
msgid ""
"Thanks to many others.\n"
"The above list only reflects the contributors\n"
"I managed to keep track of."
msgstr ""
"Cảm ơn rất nhiều người khác.\n"
"Danh sách ở trên chỉ tương ứng với những người cộng tác\n"
"Tôi luôn quan tâm theo dõi."
#: main.cpp:285
msgid "You can't use BOTH -ls and -e.\n"
msgstr "Bạn không thể dùng CẢ HAI -ls và -e.\n"
#: main.cpp:412
msgid "expected --vt_sz <#columns>x<#lines> e.g. 80x40\n"
msgstr "đã mong đợi --vt_sz <#columns>x<#lines> ví dụ 80x40\n"
#: printsettings.cpp:32
msgid "Printer &friendly mode (black text, no background)"
msgstr "&Chế độ máy in thân thiện (chữ đen, không nền)"
#: printsettings.cpp:34
msgid "&Pixel for pixel"
msgstr "Điểm ảnh ch&o điểm ảnh"
#: printsettings.cpp:36
msgid "Print &header"
msgstr "Đầu đọ&c in"
#: schema.cpp:170 schema.cpp:204
msgid "[no title]"
msgstr "[không đề]"
#: schema.cpp:217
msgid "Konsole Default"
msgstr "Mặc định Konsole"
#: session.cpp:137
msgid ""
"Konsole is unable to open a PTY (pseudo teletype). It is likely that this "
"is due to an incorrect configuration of the PTY devices. Konsole needs to "
"have read/write access to the PTY devices."
msgstr ""
"Konsole không mở được một PTY (têlêtip giả). Nguyên nhân rất có thể là sai "
"cấu hình các thiết bị PTY. Konsole cần có quyền truy cập đọc/ghi tới các "
"thiết bị PTY."
#: session.cpp:138
msgid "A Fatal Error Has Occurred"
msgstr "Có một lỗi nặng xảy ra"
#: session.cpp:257
msgid "Silence in session '%1'"
msgstr "Không có hoạt động trong phiên chạy '%1'"
#: session.cpp:266
msgid "Bell in session '%1'"
msgstr "Tiếng chuông trong phiên chạy '%1'"
#: session.cpp:274
msgid "Activity in session '%1'"
msgstr "Hoạt động trong phiên chạy '%1'"
#: session.cpp:373
msgid "<Finished>"
msgstr "<Kết thúc>"
#: session.cpp:380
msgid "Session '%1' exited with status %2."
msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với trạng thái %2."
#: session.cpp:384
msgid "Session '%1' exited with signal %2 and dumped core."
msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2 và thông báo tìm sửa lỗi."
#: session.cpp:386
msgid "Session '%1' exited with signal %2."
msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra với tín hiệu %2."
#: session.cpp:389
msgid "Session '%1' exited unexpectedly."
msgstr "Phiên chạy '%1' thoát ra bất ngờ."
#: session.cpp:655
msgid "ZModem Progress"
msgstr "Tiến trình ZModem"
#: zmodem_dialog.cpp:28
msgid "&Stop"
msgstr "&Dừng"
#: ../other/BlackOnLightColor.schema:5
msgid "Black on Light Color"
msgstr "Đen trên màu sáng"
#: ../other/BlackOnLightYellow.schema:5
msgid "Black on Light Yellow"
msgstr "Đen trên vàng nhạt"
#: ../other/BlackOnWhite.schema:5
msgid "Black on White"
msgstr "Đen trên trắng"
#: ../other/DarkPicture.schema:5
msgid "Marble"
msgstr "Cẩm thạch"
#: ../other/Example.Schema:5
msgid "Ugly 1"
msgstr ""
#: ../other/GreenOnBlack.schema:5
msgid "Green on Black"
msgstr "Xanh lá cây trên đen"
#: ../other/GreenTint.schema:3
msgid "Green Tint"
msgstr "Xanh lá cây nhẹ"
#: ../other/GreenTint_MC.schema:3
msgid "Green Tint with Transparent MC"
msgstr "Xanh lá cây nhẹ với MC trong suốt"
#: ../other/LightPaper.schema:5
msgid "Paper, Light"
msgstr "Giấy, sáng"
#: ../other/LightPicture.schema:5
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
#: ../other/Linux.schema:3
msgid "Linux Colors"
msgstr "Màu Linux"
#: ../other/README.default.Schema:5
#, fuzzy
msgid "Konsole Defaults"
msgstr "Mặc định Konsole"
#: ../other/Transparent.schema:3
msgid "Transparent Konsole"
msgstr "Konsole trong suốt"
#: ../other/Transparent_MC.schema:3
msgid "Transparent for MC"
msgstr "Trong suốt cho MC"
#: ../other/Transparent_darkbg.schema:3
msgid "Transparent, Dark Background"
msgstr "Trong suốt, nền đậm"
#: ../other/Transparent_lightbg.schema:3
msgid "Transparent, Light Background"
msgstr "Trong suốt, nền nhạt"
#: ../other/WhiteOnBlack.schema:5
msgid "White on Black"
msgstr "Trắng trên đen"
#: ../other/XTerm.schema:9
msgid "XTerm Colors"
msgstr "Màu XTerm"
#: ../other/syscolor.schema:5
msgid "System Colors"
msgstr "Màu hệ thống"
#: ../other/vim.schema:5
msgid "VIM Colors"
msgstr "Màu VIM"
#: ../other/README.default.Keytab:19
msgid "XTerm (XFree 4.x.x)"
msgstr "XTerm (XFree 4.x.x)"
#: ../other/linux.keytab:6
msgid "linux console"
msgstr "bàn giao tiếp linux"
#: ../other/solaris.keytab:4
msgid "Solaris"
msgstr "Solaris"
#: ../other/vt100.keytab:5
msgid "vt100 (historical)"
msgstr "vt100 (lịch sử)"
#: ../other/vt420pc.keytab:20
msgid "VT420PC"
msgstr "VT420PC"
#: ../other/x11r5.keytab:3
msgid "XTerm (XFree 3.x.x)"
msgstr "XTerm (XFree 3.x.x)"
#: ../tips:4
msgid ""
"<p>...that right-clicking on any tab allows for the changing of the tab text "
"color?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là nhấn chuột phải lên bất kỳ thẻ tab nào cho phép thay đổi màu "
"chữ của tab?\n"
#: ../tips:10
msgid ""
"<p>...that the tab text color can be changed with the code \\e[28;COLORt "
"(COLOR: 0-16,777,215)?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là màu chữ của thẻ tab có thể thay đổi bằng mã \\e[28;COLORt "
"(COLOR: 0-16,777,215)?\n"
#: ../tips:16
msgid "<p>...that the code \\e[8;ROW;COLUMNt will resize Konsole?\n"
msgstr "<p>...nghĩa là mã \\e[8;ROW;COLUMNt sẽ thay đổi kích thước Konsole?\n"
#: ../tips:22
msgid ""
"<p>...that you can start a new standard session by pressing the \"New\" "
"button in the tabbar?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể bắt đầu một phiên chạy Konsole chuẩn mới bằng nhấn "
"nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab Konsole?\n"
#: ../tips:28
msgid ""
"<p>...that pressing and holding the \"New\" button on the tabbar will "
"display a menu of sessions to select?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là nhấn và giữ nút \"Mới\" trên thanh thẻ tab sẽ hiển thị một "
"thực đơn để chọn phiên chạy?\n"
#: ../tips:34
msgid "<p>...that pressing Ctrl+Alt+N will start a new standard session?\n"
msgstr "<p>...nghĩa là nhấn Ctrl+Alt+N sẽ chạy một phiên chạy chuẩn mới?\n"
#: ../tips:40
msgid ""
"<p>...that you can cycle through the Konsole sessions by holding down the "
"Shift key and\n"
"pressing the Left or Right Arrow keys?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể chuyển qua lại các phiên chạy Konsole bằng cách "
"giữ phím Shift\n"
"và phím mũi tên sang trái hoặc phải ?\n"
#: ../tips:47
msgid ""
"<p>...that you can get a 'Linux console-like' terminal? \n"
"<p>Hide Konsole's menubar, tabbar and scrollbar, select the Linux font\n"
"and the Linux Colors schema and apply the full-screen mode. You might also \n"
"want to set the TDE panel to auto-hide.\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể có một thiết bị cuối 'kiểu console của Linux?\n"
"<p>Ẩn thanh thực đơn, thanh thẻ tab và thanh cuộn của Konsole, chọn\n"
"phông chữ và bộ màu Linux sau đó áp dụng chế độ đầy màn hình. Bạn cũng có\n"
"thể đặt cho thanh panel của TDE tự động ẩn.\n"
#: ../tips:56
msgid ""
"<p>...that you can rename your Konsole sessions by clicking with the right "
"mouse\n"
"button and selecting \"Rename session\"? The change will be reflected in "
"the\n"
"Konsole tabbar, making it easier to remember the content of the session.\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể đổi tên các phiên chạy Konsole bằng cách nhấn "
"chuột phải\n"
"và chọn \"Đổ tên phiên chạy\"? Sự thay đổi này sẽ cho thấy trên thanh thẻ "
"tab \n"
"Konsole, làm cho việc nhớ tên và nội dung của phiên chạy dễ dạng hơn.\n"
#: ../tips:64
msgid ""
"<p>...that you can rename a Konsole session by double-clicking its tab?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole bắng cách nhấn kép "
"vào nó? \n"
#: ../tips:70
msgid "<p>...that you can activate the menu with the Ctrl+Alt+M shortcut?\n"
msgstr "<p>...nghĩa là bạn có thể chọn thực đơn bằng phím nóng Ctrl+Alt+M?\n"
#: ../tips:76
msgid ""
"<p>...that you can rename your current Konsole session with the Ctrl+Alt+S "
"shortcut?\n"
msgstr ""
"<p> ...nghĩa là bạn có thể đổi tên của phiên chạy Konsole hiện tại bằng "
"phím nóng Clt+Alt+S?\n"
#: ../tips:82
msgid ""
"<p>...that you can create your own session types by using the session \n"
"editor which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể tạo dạng phiên chạy riêng của mình bằng cách "
"dùng\n"
"trình biên soạn phiên chạy có thể tỉm thấy trong \"Thiết lập->Cấu hình "
"Konsole...\"?\n"
#: ../tips:89
msgid ""
"<p>...that you can create your own color schemes by using the schema editor\n"
"which you can find under \"Settings->Configure Konsole...\"?\n"
"</p>\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể tạo bộ màu riêng của mình bằng cách dùng\n"
"trình biên soạn giản đồ có thể tìm thấy dưới \"Thiết lập->Cấu hình Konsole..."
"\"?\n"
"</p>\n"
#: ../tips:97
msgid ""
"<p>...that you can move a session by holding down the middle mouse button "
"over the tab?\n"
"</p>\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể di chuyển một phiên chạy Konsole bằng cách nhấn "
"nút chuột giữa lên nó?\n"
"</p>\n"
#: ../tips:104
msgid ""
"<p>...that you can reorder the session tabs with \"View->Move Session Left/"
"Right\" menu\n"
"commands or by holding down the Shift and Ctrl keys and pressing the Left or "
"Right \n"
"Arrow keys?\n"
"</p>\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể thay đổi thứ tự của các phiên chạy bằng các lệnh "
"thực đơn \"Xem->Di chuyển thẻ sang trái/phải\"\n"
"hay bằng cách giữ hai phím Shift và Ctrl rồi nhấn các phím mũi tên sang trái "
"hay phải?\n"
"</p>\n"
#: ../tips:113
msgid ""
"<p>...that you can scroll pagewise in the history by holding down the Shift "
"key \n"
"and pressing the Page Up or Page Down keys?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể cuộn trang trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n"
"và nhấn các phím Page Up hay Page Down?\n"
#: ../tips:120
msgid ""
"<p>...that you can scroll linewise in the history by holding down the Shift "
"key \n"
"and pressing the Up or Down Arrow keys?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể cuộn dòng trong lịch sử bằng cách giữ phím Shift\n"
"và nhấn các phím mũi tên lên hay xuống?\n"
#: ../tips:127
msgid ""
"<p>...that you can insert the clipboard by holding down the Shift key and \n"
"pressing the Insert key?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể chèn nội dung của bảng ghi tạm bằng cách giữ phím "
"Shift\n"
"và nhấn phím Insert.?\n"
#: ../tips:134
msgid ""
"<p>...that you can insert the X selection by holding down the Shift and\n"
"Ctrl keys and pressing the Insert key?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể chèn lựa chọn của X bằng cách giữ phím Shift và\n"
"Ctrl rồi nhấn phím Insert?\n"
#: ../tips:141
msgid ""
"<p>...that pressing Ctrl while pasting the selection with the middle mouse\n"
"button will append a carriage return after pasting the selection buffer?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là nhấn Ctrl trong khi dán lựa chọn bằng nút chuột giữa sẽ\n"
"giữa sẽ thêm một ký tự dòng mới vào văn bản dán?\n"
#: ../tips:148
msgid ""
"<p>...that you can turn off the terminal size hint under \"Settings-"
">Configure Konsole...\"?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể tắt lời mách kích thước cỡ thiết bị cuối dưới "
"\"Thiết lập->Cấu hình Konsole...\"?\n"
#: ../tips:154
msgid ""
"<p>...that pressing Ctrl while selecting text will let Konsole ignore line "
"breaks?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl trong khi bôi đen sẽ làm cho Konosle bỏ "
"qua các dòng trống?\n"
#: ../tips:160
msgid ""
"<p>...that pressing the Ctrl and Alt keys while selecting text will let "
"Konsole select columns?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể nhấn Ctrl và Alt trong khi bôi đen sẽ làm cho "
"Konosle chọn các cột?\n"
#: ../tips:166
msgid ""
"<p>...that when a program evaluates the right mouse button you can still\n"
"get the right mouse button pop-up menu while pressing the Shift key?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột phải bạn vẫn có\n"
"thể mở thực đơn chuột phải trong khi nhấn phím Shift?\n"
#: ../tips:173
msgid ""
"<p>...that when a program evaluates the left mouse button you can still "
"select\n"
"text while pressing the Shift key?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là khi một chương trình dùng nút chuột trái, bạn vẫn\n"
"có thể bôi đen trong khi nhấn phím Shift?\n"
#: ../tips:180
#, fuzzy
msgid ""
"<p>...that you can let Konsole set the current directory as the window "
"title?\n"
"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e[0m\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/."
"bashrc .\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tiêu đề cửa "
"sổ?\n"
"Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]0;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n"
#: ../tips:187
#, fuzzy
msgid ""
"<p>...that you can let Konsole set the current directory as the session "
"name?\n"
"For Bash, put 'export PS1=$PS1\"\\[\\e[30m\\H:\\w\\a\\]\"' in your ~/."
"bashrc .\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là bạn có thể để Konsosle đặt thư mục hiện thời làm tên phiên "
"chạy ?\n"
"Với Bash, hãy đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]30;\\H:\\w\\a\\]' vào ~/.bashrc.\n"
#: ../tips:194
#, fuzzy
msgid ""
"<p>...that if you let your shell pass the current directory to Konsole "
"within the prompt\n"
"variable, e.g. for Bash with 'export PS1=$PS1\"\\[\\e[31m\\w\\a\\]\"' in "
"your ~/.bashrc, then\n"
"Konsole can bookmark it, and session management will remember your current "
"working directory\n"
"on non-Linux systems too?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là nếu bạn cho phép hệ vỏ chuyển thư mục hiện thời tới Konsole "
"trong biến dấu nhắc\n"
"ví dụ với Bash, bằng cách đặt 'export PS1=$PS1\"\\[\\e]31;\\w\\a\\]\"' vào ./"
"bashrc, thì \n"
"Konsole có thể đánh dấu nó và sự quản lí phiên chạy sẽ nhớ thư mục làm việc "
"hiện thời trên các\n"
"hệ thống không phải Linux?\n"
#: ../tips:203
msgid ""
"<p>...that working with remote hosts in Konsole can be made much easier by "
"setting the\n"
"prompt to correctly show your hostname and present path? Try setting your "
"prompt in your\n"
"~/.bashrc with: \"export PS1='\\[\\e[0m\\h:\\w> '\" You can then just select "
"your prompt and\n"
"press middle-mouse to paste it as the source or destination on the command "
"line.\n"
msgstr ""
#: ../tips:212
msgid ""
"<p>...that you can temporarily set the prompt for Konsole by setting the "
"'PS1=' variable\n"
"without having to edit your ~/.bashrc. Try entering the following on the "
"command line to\n"
"set your prompt. It will also include the current time before the path:\n"
"PS1='\\[\\e[0;37m\\]\\A\\[\\e[1;34m\\] \\[\\e[1;34m\\]\\h:\\w> \\[\\e[0m"
"\\]'\n"
msgstr ""
#: ../tips:221
msgid ""
"<p>...that double-clicking will select a whole word?\n"
"<p>When you don't release the mouse button after the second click you\n"
"can extend your selection by additional words when moving the mouse.\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là nhấn chuột kép sẽ chọn cả từ \n"
"<p>Khi bạn không nhả chuột sau khi đã nhấn lần thứ hai thì\n"
"có thể mở rộng khoảng bôi đen theo các từ khi di chuyển chuột.\n"
#: ../tips:229
msgid ""
"<p>...that triple-clicking will select a whole line?\n"
"<p>When you don't release the mouse button after the third click you\n"
"can extend your selection by additional lines when moving the mouse.\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là nhấn ba lần sẽ chọn cả một dòng?\n"
"<p>Khi bạn không nhả chuột sau lần nhấn thứ ba, thì có\n"
"thể mở rộng khoảng bôi đen theo các dòng khi di chuyển chuột.\n"
#: ../tips:238
#, fuzzy
msgid ""
"<p>...that if you drag &amp; drop a URL into a Konsole window you are "
"presented with a\n"
"menu giving the option to copy or move the specified file into the current "
"working directory,\n"
"as well as just pasting the URL as text.\n"
"<p>This works with any type of URL which TDE supports.\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là nếu bạn kéo &amp; thả một địa chỉ URL vào cửa sổ Konsole, thì "
"một thực đơn\n"
"sẽ mở ra với các tùy chọn cho phép sao chép hay di chuyển tập tin chỉ ra vào "
"mục làm việc hiện thời\n"
"cũng như chỉ dán địa chỉ URL ở dạng văn bản bình thường.\n"
"<p>Tính năng này làm việc với bất kỳ dạng URL nào mà TDE hỗ trợ.\n"
#: ../tips:248
msgid ""
"<p>...that the \"Settings->Configure Shortcuts...\" dialog allows you to "
"define keyboard shortcuts for actions\n"
"not shown in the menu, like activating menu, changing font and for listing "
"and switching sessions?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là hộp thoại \"Thiết lập->Cấu hình phím nóng...\" cho phép xác "
"định phím nóng dùng cho các hoạt động\n"
"không hiển thị trong thực đơn, như chọn thực đơn, thay đổi phông chữ và liệt "
"kê và chuyển các phiên chạy ?\n"
#: ../tips:256
msgid ""
"<p>...that right-clicking over the \"New\" button in the left corner of the "
"tabbar or in an empty tabbar space displays a menu where you can set several "
"tab options?\n"
msgstr ""
"<p>...nghĩa là nhấn chuột phải lên nút \"Mới\" ở góc trái của thanh thẻ tab "
"hoặc trên khoảng trống của thanh thẻ tab hiển thị một thực đơn cho phép đặt "
"một vài tùy chọn thẻ tab?\n"
#, fuzzy
#~ msgid "&Edit"
#~ msgstr "&Soạn..."
#, fuzzy
#~ msgid "Default"
#~ msgstr "Mặc định Konsole"
#, fuzzy
#~ msgid "Show &Menubar"
#~ msgstr "Ẩn thanh thực đơ&n"
#, fuzzy
#~ msgid "Options"
#~ msgstr "Tùy c&họn thẻ tab"
#~ msgid "Do not use the ARGB32 visual (transparency)"
#~ msgstr "Không dùng sự hiển thị ARGB32 (trong suốt)"