|
|
|
# Vietnamese translation for tdetexteditor_autobookmarker.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 TDE i18n Project for Vietnamese.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: tdetexteditor_autobookmarker\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 03:22+0100\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-04 16:52+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:1
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: _translatorinfo:2
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:90
|
|
|
|
msgid "AutoBookmarks"
|
|
|
|
msgstr "Đánh dấu tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:101
|
|
|
|
msgid "Configure AutoBookmarks"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình Đánh dấu tự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:279
|
|
|
|
msgid "Edit Entry"
|
|
|
|
msgstr "Sửa đổi mục nhập"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:287
|
|
|
|
msgid "&Pattern:"
|
|
|
|
msgstr "&Mẫu :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:293
|
|
|
|
msgid "<p>A regular expression. Matching lines will be bookmarked.</p>"
|
|
|
|
msgstr "<p>Biểu thức chính quy. Các dòng khớp sẽ có Đánh dấu.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:297
|
|
|
|
msgid "Case &sensitive"
|
|
|
|
msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:301
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>If enabled, the pattern matching will be case sensitive, otherwise not.</"
|
|
|
|
"p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/thường, nếu không thì không.</"
|
|
|
|
"p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:304
|
|
|
|
msgid "&Minimal matching"
|
|
|
|
msgstr "Khớp tối thiể&u"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:308
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>If enabled, the pattern matching will use minimal matching; if you do not "
|
|
|
|
"know what that is, please read the appendix on regular expressions in the "
|
|
|
|
"kate manual.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nếu bật, cách khớp mẫu sẽ khớp mức tối thiểu. Nếu bạn chưa biết thuật ngữ "
|
|
|
|
"này là gì, hãy đọc Phụ lục về biểu thức chính quy trong Sổ tay Kate [chưa "
|
|
|
|
"dịch: Kate Manual → Appendix: Regular Expressions).</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:312
|
|
|
|
msgid "&File mask:"
|
|
|
|
msgstr "Bộ &lọc tập tin:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:318
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>A list of filename masks, separated by semicolons. This can be used to "
|
|
|
|
"limit the usage of this entity to files with matching names.</p><p>Use the "
|
|
|
|
"wizard button to the right of the mimetype entry below to easily fill out "
|
|
|
|
"both lists.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Danh sách các bộ lọc tập tin, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử "
|
|
|
|
"dụng danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những "
|
|
|
|
"tập tin có tên khớp.</p><p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải mục nhập kiểu "
|
|
|
|
"MIME bên dưới, để điền dễ vào cả hai danh sách.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:323
|
|
|
|
msgid "MIME &types:"
|
|
|
|
msgstr "&Kiểu MIME:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:329
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>A list of mime types, separated by semicolon. This can be used to limit "
|
|
|
|
"the usage of this entity to files with matching mime types.</p><p>Use the "
|
|
|
|
"wizard button on the right to get a list of existing file types to choose "
|
|
|
|
"from, using it will fill in the file masks as well.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Danh sách các kiểu MIME, định giới bằng dấu chấm phẩy. Có thể sử dụng "
|
|
|
|
"danh sách này để giới hạn cách sử dụng thực thể này là chỉ với những tập tin "
|
|
|
|
"có kiểu MIME khớp.</p><p>Hãy dùng cái nút trợ lý bên phải để xem danh sách "
|
|
|
|
"các kiểu tập tin tồn tại có thể chọn; dùng nó sẽ cũng điền vào những bộ lọc "
|
|
|
|
"tập tin.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:339
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Click this button to display a checkable list of mimetypes available on "
|
|
|
|
"your system. When used, the file masks entry above will be filled in with "
|
|
|
|
"the corresponding masks.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Nhắp vào nút này để hiển thị danh sách các kiểu MIME sắn sàng trên hệ "
|
|
|
|
"thống, với hộp chọn bên cạnh. Khi bạn đánh dấu trong một số hộp chọn, các bộ "
|
|
|
|
"lọc tập tin đó sẽ cũng được điền vào mục nhập bên trên.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:364
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select the MimeTypes for this pattern.\n"
|
|
|
|
"Please note that this will automatically edit the associated file extensions "
|
|
|
|
"as well."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy chọn những kiểu MIME cho mẫu này\n"
|
|
|
|
"Ghi chú : việc này sẽ cũng tự động sửa đổi những phần mở rộng tập tin tương "
|
|
|
|
"ứng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:366
|
|
|
|
msgid "Select Mime Types"
|
|
|
|
msgstr "Chọn kiểu MIME"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:384
|
|
|
|
msgid "&Patterns"
|
|
|
|
msgstr "&Mẫu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:387
|
|
|
|
msgid "Pattern"
|
|
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:388
|
|
|
|
msgid "Mime Types"
|
|
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:389
|
|
|
|
msgid "File Masks"
|
|
|
|
msgstr "Bộ lọc tập tin"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:393
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>This list shows your configured autobookmark entities. When a document is "
|
|
|
|
"opened, each entity is used in the following way: <ol><li>The entity is "
|
|
|
|
"dismissed, if a mime and/or filename mask is defined, and neither matches "
|
|
|
|
"the document.</li><li>Otherwise each line of the document is tried against "
|
|
|
|
"the pattern, and a bookmark is set on matching lines.</li></ul><p>Use the "
|
|
|
|
"buttons below to manage your collection of entities.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Danh sách này hiển thị các thực thể Đánh dấu tự động đã cấu hình. Khi tài "
|
|
|
|
"liệu được mở, mỗi thực thể có được dùng bằng cách theo đây:<ol><li>Thực thể "
|
|
|
|
"bị bỏ qua nếu không có bộ lọc kiểu MIME/tập tin khớp tài liệu.</li><li>Nếu "
|
|
|
|
"không, mọi dòng của tài liệu được so với mẫu, và mỗi dòng khớp có Đánh dấu.</"
|
|
|
|
"li></ol><p>Hãy dùng những cái nút bên dưới, để quản lý tập hợp thực thể này."
|
|
|
|
"</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:405
|
|
|
|
msgid "&New..."
|
|
|
|
msgstr "&Mới..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:408
|
|
|
|
msgid "Press this button to create a new autobookmark entity."
|
|
|
|
msgstr "Bấm nút này để tạo một thực thể Đánh dấu tự động mới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:410
|
|
|
|
msgid "&Delete"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:413
|
|
|
|
msgid "Press this button to delete the currently selected entity."
|
|
|
|
msgstr "Bấm nút này để xoá bỏ thực thể đã chọn hiện thời."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:415
|
|
|
|
msgid "&Edit..."
|
|
|
|
msgstr "&Sửa..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: autobookmarker.cpp:418
|
|
|
|
msgid "Press this button to edit the currently selected entity."
|
|
|
|
msgstr "Bấm nút này để hiệu chỉnh thực thể đã chọn hiện thời."
|