|
|
|
# Vietnamese translation for libkicker.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: libkicker\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:17+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-20 15:41+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: panner.cpp:108
|
|
|
|
msgid "Scroll left"
|
|
|
|
msgstr "Cuộn trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: panner.cpp:109
|
|
|
|
msgid "Scroll right"
|
|
|
|
msgstr "Cuộn phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: panner.cpp:122
|
|
|
|
msgid "Scroll up"
|
|
|
|
msgstr "Cuộn lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: panner.cpp:123
|
|
|
|
msgid "Scroll down"
|
|
|
|
msgstr "Cuộn xuống"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:14
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the panels may not be moved and items cannot be "
|
|
|
|
"removed or added"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa "
|
|
|
|
"hay thêm được các mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:19
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable conserve space"
|
|
|
|
msgstr "Dùng sự giữ khoảng cách"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable transparency"
|
|
|
|
msgstr "Dùng trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:25
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "When this option is enabled, the panel will become pseudo-transparent"
|
|
|
|
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:30
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable resize handles"
|
|
|
|
msgstr "Dùng nền màu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:31
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the panel will provide a resize handle on order "
|
|
|
|
"to change its width via click-and-drag"
|
|
|
|
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:36
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Make the task buttons push further into the screen when activated"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:41
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable transparency for menubar panel"
|
|
|
|
msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:42
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the panel containing the menubar will become "
|
|
|
|
"pseudo-transparent as well"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
|
|
|
|
"trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:47
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable blurring for menubar panel"
|
|
|
|
msgstr "Dùng trong suốt cho thanh panel thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:48
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the panel containing the menubar will blur "
|
|
|
|
"pseudo-transparent image"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
|
|
|
|
"trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:53
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable background image"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:54
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the panel will display a tiled image as its "
|
|
|
|
"background"
|
|
|
|
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:59
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable colourized background."
|
|
|
|
msgstr "Dùng nền màu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:64
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Rotate background"
|
|
|
|
msgstr "Quay nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:65
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, when the panel is placed on the side or top "
|
|
|
|
"edges of the screen, the background image will be rotated to match the "
|
|
|
|
"panel's orientation"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này bật, khi thanh panel đặt ở bên hoặc đỉnh màn hình, thì ảnh "
|
|
|
|
"nền sẽ được quay để hợp với hướng của panel"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:70
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Background image"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:71
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can choose an image to be displayed on the panel. Press the "
|
|
|
|
"'browse' button to choose a theme using the file dialog. This option is only "
|
|
|
|
"effective if 'Enable background image' is selected"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn một hình ảnh để hiển thị trên thanh panel. Nhấn nút "
|
|
|
|
"'duyệt' để chọn một sắc thái dùng hộp thoại tập tin. Tùy chọn này chỉ có tác "
|
|
|
|
"dụng nếu chọn 'Dùng ảnh nền'"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:76
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Controls the saturation level of the tint color used with transparent panels"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Điều khiển độ bão hoà của màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:83
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "The tint color used to colorize transparent panels"
|
|
|
|
msgstr "Màu nhẹ sử dụng cho các thanh panel trong suốt có màu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:85
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This option sets the color to use when tinting transparent panels"
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn này chọn màu dùng khi tô màu nhẹ các thanh panel trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:89
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Raise when the pointer touches the screen here"
|
|
|
|
msgstr "Hiện lên trên khi con trỏ chạm vào màn hình ở đây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:94
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Fade out applet handles"
|
|
|
|
msgstr "Mờ dần điều khiển trình nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:96
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select this option to make applet handles only visible on mouse hover. "
|
|
|
|
"Applet handles let you move, remove and configure applets."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn tùy chọn này để khiến điều khiển trình nhỏ chỉ thấy khi đặt con trỏ "
|
|
|
|
"lên. Điều khiển cho phép bạn di chuyển, xóa và cấu hình trình nhỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:100
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Hide applet handles"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn điều khiển trình nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:102
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Select this option to always hide the applet handles. Beware this could "
|
|
|
|
"disable moving, removing or configuring some applets."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn tùy chọn này để luôn luôn ẩn điều khiển trình nhỏ. Cần biết là như vậy "
|
|
|
|
"sẽ không thể di chuyển, xóa hoặc cấu hình một vài trình nhỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:106
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show informational tooltips"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị lời mách có ích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:111
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show visual effect when panel icon is activated."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:116
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"A list of applets that have been loaded at runtime. In the case of a crash "
|
|
|
|
"these applets will not be loaded at the next Kicker start, in case they "
|
|
|
|
"caused the crash"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một danh sách các trình nhỏ được nạp khi chạy. Trong trường hợp có lỗi crash "
|
|
|
|
"những trình nhỏ này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng "
|
|
|
|
"gây ra lỗi này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:120
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"A list of extensions that have been loaded at runtime. In the case of a "
|
|
|
|
"crash these extensions will not be loaded at the next Kicker start, in case "
|
|
|
|
"they caused the crash"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Một danh sách các mở rộng được nạp khi chạy. Trong trường hợp có lỗi crash "
|
|
|
|
"những mở rộng này sẽ không được nạp ở lần chạy Kicker tiếp theo, nếu chúng "
|
|
|
|
"gây ra lỗi này"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:124
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "When this option is enabled, the classic TDE Menu is used."
|
|
|
|
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:129
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "When this option is enabled, the Kickoff Menu opens on mouse hover."
|
|
|
|
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ trở thành giả trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:134
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the Kickoff Menu application view switching "
|
|
|
|
"will scroll."
|
|
|
|
msgstr "Khi tùy chọn này bật, thanh panel sẽ hiển thị một hình để lát làm nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:139 kickerSettings.kcfg:144
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Preferred width of the KMenu"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:149
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "With this option the scale of the fonts Kickoff uses can be influenced"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:156
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, tdeabc is utilized to search for addresses. "
|
|
|
|
"This may start KMail."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:161
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the Geeko eye moves when the mouse hovers the "
|
|
|
|
"start menu button"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi bật tùy chọn này, thì không di chuyển được các thanh panel và không xóa "
|
|
|
|
"hay thêm được các mục"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:168
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show names and icons on tabs"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:171
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show only the names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:174
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show only the icons"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:178
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Appearace of the Kickoff tabbar"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:182
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is enabled, the tabs in the Kickoff menu will switch "
|
|
|
|
"without the need to click"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này bật, thanh panel chứa thanh thực đơn cũng sẽ trở thành giả "
|
|
|
|
"trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:194
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show simple menu entries"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị các mục thực đơn đơn giản"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:197
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show names first on detailed entries"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị tên đầu tiên trong mục chi tiết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:200
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show only description for menu entries"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ hiển thị mô tả cho các mục thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:203
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show detailed menu entries"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị các mục thực đơn chi tiết"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:207
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Formation of the menu entry text"
|
|
|
|
msgstr "Định dạng chữ của mục thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:211
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show section titles in Kmenu"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:216
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Simplify menus with only a single item inside"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:221
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Height of menu entries in pixels"
|
|
|
|
msgstr "Chiều cao của mục thực đơn theo điểm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:226
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show hidden files in Quick Browser"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:231
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
#| msgid "Show hidden files in Quick Browser"
|
|
|
|
msgid "Show Open in Terminal entry in Quick Browser"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị các tập tin ẩn trong Trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:236
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Maximum number of entries"
|
|
|
|
msgstr "Số mục lớn nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:242
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show bookmarks in KMenu"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị đánh dấu trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:247
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use the Quick Browser"
|
|
|
|
msgstr "Dùng Trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:252
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Optional Menus"
|
|
|
|
msgstr "Thực đơn tự chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:257
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Recently used applications"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng mới dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:261
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Number of visible entries"
|
|
|
|
msgstr "Số ứng dụng hiển thị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:267
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show most recently used applications rather than most frequently used"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị những ứng dụng được dùng gần đây nhất thay cho thường dùng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:272
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "The menu entries shown in the Favorites tab"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:276
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Whether the panel has been started before or not"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:281
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "When the applications were first seen by Kickoff"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:289
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for the KMenu button"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:294
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for the Desktop button"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:299
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for Application, URL and special buttons"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:304
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for the Quick Browser button"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Trình duyệt nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:309
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable a tile background image for the Window List button"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nền lát cho nút Danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:314
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Kmenu button background"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:318 kickerSettings.kcfg:327
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Color to use for Kmenu button background"
|
|
|
|
msgstr "Màu dùng cho nền nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:323
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Desktop button background"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:332
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Application, URL and special button backgrounds"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:336
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Color to use for Application, URL and special button backgrounds"
|
|
|
|
msgstr "Màu dùng cho nền của các nút Ứng dụng, URL và nút đặc biệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:341
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Browser button background"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Trình duyệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:345
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Color to use for Browser button background"
|
|
|
|
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Trình duyệt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:350
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Image tile for Window List button background"
|
|
|
|
msgstr "Ảnh lát nền cho nút Danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:354
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Color to use for Window List button background"
|
|
|
|
msgstr "Màu dùng cho nền của nút Danh sách cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:363
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use side image in Kmenu"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:368
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use Tooltip in Kmenu"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:373
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show searh field in Kmenu"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị tiêu đề phần trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:378
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use side image on top of Kmenu"
|
|
|
|
msgstr "Dùng ảnh nằm bên trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:383 kickerSettings.kcfg:388 kickerSettings.kcfg:398
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "The name of the file to use as the side image in the TDE Menu"
|
|
|
|
msgstr "Tên của tập tin dùng làm ảnh nằm bên trong thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:393 kickerSettings.kcfg:403
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The name of the file used as a tile to fill the height of TDE Menu that "
|
|
|
|
"SidePixmapName does not cover"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tên của tập tin dùng để lát nền theo chiều cao của thực đơn K mà "
|
|
|
|
"SidePixmapName không lát được"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:408
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show text on the TDE Menu button"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:413
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Text to be shown on TDE Menu Button"
|
|
|
|
msgstr "Chữ hiển thị trên nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:418
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Custom TDE Menu Button Icon"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:427
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable icon mouse over effects"
|
|
|
|
msgstr "Dùng hiệu ứng biểu tượng khi đặt chuột lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:432
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show icons in mouse over effects"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:437
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show text in mouse over effects"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị tên biểu tượng trong hiệu ứng khi đặt chuột lên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:442
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Controls how fast the tooltips fade in, measured in thousandths of a second"
|
|
|
|
msgstr "Điều khiển thời gian mờ đi của lời mách, tính theo phần nghìn giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:448
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Mouse over effects are shown after the defined time (in milliseconds)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hiệu ứng khi đặt chuột lên hiển thị sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:453
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Mouse over effects are hidden after the defined time (in milliseconds)"
|
|
|
|
msgstr "Hiệu ứng khi đặt chuột lên ẩn đi sau thời gian chỉ ra (theo mili giây)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:458
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable background tiles"
|
|
|
|
msgstr "Dùng lát nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:463
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "The margin between panel icons and the panel border"
|
|
|
|
msgstr "Khoảng cách lề giữa biểu tượng và đường biên thanh panel"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:468
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "The maximum height of the TDE Menu button in pixels"
|
|
|
|
msgstr "Hiển thị chữ trên nút thực đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:473
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Buttons that represent KServices (applications, primarily) watch for the "
|
|
|
|
"removal of the service and delete themselves when this happens. This setting "
|
|
|
|
"turns this off."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Các nút KServices (chủ yếu là ứng dụng) theo dõi sự xóa bỏ ứng dụng và khi "
|
|
|
|
"đó chúng sẽ tự xóa. Thiết lập này sẽ tắt bỏ tính năng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:478
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Font for the buttons with text."
|
|
|
|
msgstr "Phông dùng cho các nút có chữ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kickerSettings.kcfg:483
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Text color for the buttons."
|
|
|
|
msgstr "Màu chữ cho các nút."
|