|
|
|
# Vietnamese translation for kcmkicker.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
|
|
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2021-07-07 18:16+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedDialog.cpp:36
|
|
|
|
msgid "Advanced Options"
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:59
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Panel applets can be started in two different ways: internally or "
|
|
|
|
"externally. While 'internally' is the preferred way to load applets, this "
|
|
|
|
"can raise stability or security problems when you are using poorly-"
|
|
|
|
"programmed third-party applets. To address these problems, applets can be "
|
|
|
|
"marked 'trusted'. You might want to configure Kicker to treat trusted "
|
|
|
|
"applets differently to untrusted ones; your options are: <ul><li><em>Load "
|
|
|
|
"only trusted applets internally:</em> All applets but the ones marked "
|
|
|
|
"'trusted' will be loaded using an external wrapper application.</li> "
|
|
|
|
"<li><em>Load startup config applets internally:</em> The applets shown on "
|
|
|
|
"TDE startup will be loaded internally, others will be loaded using an "
|
|
|
|
"external wrapper application.</li> <li><em>Load all applets internally</em></"
|
|
|
|
"li></ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tiểu dụng nằm trên bảng điều khiển có thể được khởi chạy bằng hai cách khác "
|
|
|
|
"nhau : nội bộ hay bên ngoài. Dù « nội bộ » là cách thường dùng, nó có thể "
|
|
|
|
"gây ra vấn đề ổn định hay bảo mật khi bạn dùng tiểu dụng thuộc nhóm ba không "
|
|
|
|
"phải được thiết kế giỏi. Để tránh những vấn đề này, tiểu dụng có thể được "
|
|
|
|
"đánh dấu « tin cây ». Bạn có thể cấu hình Kicker để xử lý tiểu dụng tin cây "
|
|
|
|
"bằng cách khác với tiêu dụng không đáng tin. Bạn có những tùy chọn này:"
|
|
|
|
"<ul><li><em>Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây:</em> mọi tiểu dụng không có "
|
|
|
|
"nhãn « tin cây » sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
|
|
|
|
"<li><em>Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động:</em> những tiểu dụng được "
|
|
|
|
"hiển thị vào lúc khởi động TDE sẽ được tải nội bộ, các tiểu dụng khác sẽ "
|
|
|
|
"được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> <li><em>Tải nội bộ mọi "
|
|
|
|
"tiểu dụng</em></li></ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:70
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can see a list of applets that are marked 'trusted', i.e. will be "
|
|
|
|
"loaded internally by Kicker in any case. To move an applet from the list of "
|
|
|
|
"available applets to the trusted ones, or vice versa, select it and press "
|
|
|
|
"the left or right buttons."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây có danh sách các tiểu dụng có nhãn « tin cây », mà sẽ vẫn được tải nội "
|
|
|
|
"bộ bởi Kicker. Để di chuyển tiểu dụng nào vào danh sách này từ danh sách các "
|
|
|
|
"tiểu dụng sẵn sàng, hoặc ngược lại, hãy chọn tiểu dụng đó và bấm cái nút "
|
|
|
|
"trái hay phải."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:75
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to add the selected applet from the list of available, untrusted "
|
|
|
|
"applets to the list of trusted applets."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhắp vào đây để thêm tiểu dụng đã chọn từ danh sách các tiểu dụng không đáng "
|
|
|
|
"tin có sẵn sang danh sách các tiểu dụng tin cây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:78
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to remove the selected applet from the list of trusted applets to "
|
|
|
|
"the list of available, untrusted applets."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhắp vào đây để gỡ bỏ tiểu dụng đã chọn ra danh sách các tiểu dụng tin cây, "
|
|
|
|
"vào danh sách các tiểu dụng không đáng tin có sẵn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab_impl.cpp:81
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can see a list of available applets that you currently do not "
|
|
|
|
"trust. This does not mean you cannot use those applets, but rather that the "
|
|
|
|
"panel's policy using them depends on your applet security level. To move an "
|
|
|
|
"applet from the list of available applets to the trusted ones or vice versa, "
|
|
|
|
"select it and press the left or right buttons."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây có danh sách các tiểu dụng sẵn sàng mà bạn hiện thời không tin cây. "
|
|
|
|
"Bạn vẫn còn có thể sử dụng những tiểu dụng này, nhưng chính sách sử dụng "
|
|
|
|
"chúng của bảng điều khiển phụ thuộc vào lớp bảo mật tiểu dụng của bạn. Để di "
|
|
|
|
"chuyển tiểu dụng nào từ danh sách các tiểu dụng sẵn sàng vào các điều tin "
|
|
|
|
"cây, hoặc ngoặc lại, hãy chọn nó và bấm cái nút trái hay phải."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: extensionInfo.cpp:45
|
|
|
|
msgid "Main Panel"
|
|
|
|
msgstr "Bảng điều khiển chính"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:385 hidingtab_impl.cpp:222
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show left panel-hiding bu&tton"
|
|
|
|
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab_impl.cpp:223
|
|
|
|
msgid "Show right panel-hiding bu&tton"
|
|
|
|
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab_impl.cpp:227
|
|
|
|
msgid "Show top panel-hiding bu&tton"
|
|
|
|
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab_impl.cpp:228
|
|
|
|
msgid "Show bottom panel-hiding bu&tton"
|
|
|
|
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_impl.cpp:67
|
|
|
|
msgid "Select Image File"
|
|
|
|
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_impl.cpp:144
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Error loading theme image file.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"%1\n"
|
|
|
|
"%2"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Gặp lỗi khi tải tập tin ảnh sắc thái.\n"
|
|
|
|
"\n"
|
|
|
|
"%1\n"
|
|
|
|
"%2"
|
|
|
|
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:358
|
|
|
|
msgid "kcmkicker"
|
|
|
|
msgstr "kcmkicker"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:359
|
|
|
|
msgid "TDE Panel Control Module"
|
|
|
|
msgstr "Mô-đun điều khiển bảng TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:38
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
|
|
|
|
"(c) 2002 Aaron J. Seigo"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
|
|
|
|
"Bản quyền © năm 2002 Aaron J. Seigo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:345
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<h1>Panel</h1> Here you can configure the TDE panel (also referred to as "
|
|
|
|
"'kicker'). This includes options like the position and size of the panel, as "
|
|
|
|
"well as its hiding behavior and its looks.<p> Note that you can also access "
|
|
|
|
"some of these options directly by clicking on the panel, e.g. dragging it "
|
|
|
|
"with the left mouse button or using the context menu on right mouse button "
|
|
|
|
"click. This context menu also offers you manipulation of the panel's buttons "
|
|
|
|
"and applets."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<h1>Bảng điều khiển</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình bảng điều khiển TDE (cũng "
|
|
|
|
"được gọi như là Kicker). Có tùy chọn như vị trí và kích cỡ của bảng, cũng "
|
|
|
|
"như ứng xử ẩn và diện mạo của nó.<p>Ghi chú rằng bạn cũng có thể truy cập "
|
|
|
|
"trực tiếp một số tùy chọn như thế bằng cách nhắp vào bảng, v.d. kéo nó bằng "
|
|
|
|
"nút trái trên chuột, hoặc sử dụng trình đơn ngữ cảnh mà xuất hiện khi bạn "
|
|
|
|
"nhắp-phải vào bảng. Trình đơn ngữ cảnh này cũng cho bạn khả năng thao tác "
|
|
|
|
"các cái nút và tiểu dụng trên bảng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:361
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"(c) 2009 - 2014 Timothy Pearson\n"
|
|
|
|
"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
|
|
|
|
"(c) 2002 - 2003 Aaron J. Seigo"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
|
|
|
|
"Bản quyền © năm 2002-2003 Aaron J. Seigo"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab_impl.cpp:134
|
|
|
|
msgid "Quick Browser"
|
|
|
|
msgstr "Bộ duyệt nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab_impl.cpp:325
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
|
|
|
|
"Perhaps it is not installed or not in your path."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (kmenuedit).\n"
|
|
|
|
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
|
|
|
|
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab_impl.cpp:327
|
|
|
|
msgid "Application Missing"
|
|
|
|
msgstr "Thiếu ứng dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:77 positiontab_impl.cpp:92
|
|
|
|
msgid "Top left"
|
|
|
|
msgstr "Góc trên, bên trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:78 positiontab_impl.cpp:93
|
|
|
|
msgid "Top center"
|
|
|
|
msgstr "Bên trên giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:79 positiontab_impl.cpp:94
|
|
|
|
msgid "Top right"
|
|
|
|
msgstr "Góc trên bên phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:80 positiontab_impl.cpp:95
|
|
|
|
msgid "Left top"
|
|
|
|
msgstr "Bên trái, góc trên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:81 positiontab_impl.cpp:96
|
|
|
|
msgid "Left center"
|
|
|
|
msgstr "Bên trái, giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:82 positiontab_impl.cpp:97
|
|
|
|
msgid "Left bottom"
|
|
|
|
msgstr "Bên trái, góc dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:83 positiontab_impl.cpp:98
|
|
|
|
msgid "Bottom left"
|
|
|
|
msgstr "Góc dưới, bên trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:84 positiontab_impl.cpp:99
|
|
|
|
msgid "Bottom center"
|
|
|
|
msgstr "Bên dưới giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:85 positiontab_impl.cpp:100
|
|
|
|
msgid "Bottom right"
|
|
|
|
msgstr "Góc dưới, bên phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:86 positiontab_impl.cpp:101
|
|
|
|
msgid "Right top"
|
|
|
|
msgstr "Bên phải, góc trên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:87 positiontab_impl.cpp:102
|
|
|
|
msgid "Right center"
|
|
|
|
msgstr "Bên phải giữa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:88 positiontab_impl.cpp:103
|
|
|
|
msgid "Right bottom"
|
|
|
|
msgstr "Bên phải, góc dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab_impl.cpp:116
|
|
|
|
msgid "All Screens"
|
|
|
|
msgstr "Mọi màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:412 positiontab_impl.cpp:535
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Custom"
|
|
|
|
msgstr "Tự chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:1
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "KDE Button"
|
|
|
|
msgstr "Nút TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:2
|
|
|
|
msgid "Blue Wood"
|
|
|
|
msgstr "Gỗ xanh dương"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:3
|
|
|
|
msgid "Green Wood"
|
|
|
|
msgstr "Gỗ xanh lá cây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:4
|
|
|
|
msgid "Light Gray"
|
|
|
|
msgstr "Xám nhạt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:5
|
|
|
|
msgid "Light Green"
|
|
|
|
msgstr "Xanh lá nhạt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:6
|
|
|
|
msgid "Light Pastel"
|
|
|
|
msgstr "Màu tùng lam nhạt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:7
|
|
|
|
msgid "Light Purple"
|
|
|
|
msgstr "Tím nhạt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:8
|
|
|
|
msgid "Nuts And Bolts"
|
|
|
|
msgstr "Ốc và Chốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:9
|
|
|
|
msgid "Red Wood"
|
|
|
|
msgstr "Gỗ đỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:10
|
|
|
|
msgid "Solid Blue"
|
|
|
|
msgstr "Xanh dương đặc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:11
|
|
|
|
msgid "Solid Gray"
|
|
|
|
msgstr "Xám đặc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:12
|
|
|
|
msgid "Solid Green"
|
|
|
|
msgstr "Xanh lá đặc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:13
|
|
|
|
msgid "Solid Orange"
|
|
|
|
msgstr "Cam đặc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:14
|
|
|
|
msgid "Solid Pastel"
|
|
|
|
msgstr "Màu tùng lam đặc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:15
|
|
|
|
msgid "Solid Purple"
|
|
|
|
msgstr "Tím đặc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:16
|
|
|
|
msgid "Solid Red"
|
|
|
|
msgstr "Đỏ đặc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ../../kicker/data/tiles:17
|
|
|
|
msgid "Solid Tigereye"
|
|
|
|
msgstr "Mắt con hổ đặc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:27
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Panel Dimensions"
|
|
|
|
msgstr "Các chiều bảng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:38
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Hide button size:"
|
|
|
|
msgstr "Cỡ &nút ẩn:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:44 advancedOptions.ui:61
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This setting defines how large the panel hide buttons will be if they are "
|
|
|
|
"visible."
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập này xác định kích cỡ của cái nút ẩn bảng nếu hiển rõ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:52 positiontab.ui:504
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid " pixels"
|
|
|
|
msgstr "điểm ảnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:88
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Applet Handles"
|
|
|
|
msgstr "Móc tiểu dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:99
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Visible"
|
|
|
|
msgstr "&Hiện rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:105
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Select this option to always show the Applet Handles.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</"
|
|
|
|
"p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị luôn luôn các móc kéo tiểu dụng.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
|
|
|
|
"trên bảng điều khiển.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:116
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Fade out"
|
|
|
|
msgstr "Tắt &dần"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:119
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Select this option to make Applet Handles visible only on mouse hover.</"
|
|
|
|
"p>\n"
|
|
|
|
"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</"
|
|
|
|
"p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các móc kéo tiểu dụng chỉ khi con chuột "
|
|
|
|
"di chuyển ở trên.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
|
|
|
|
"trên bảng điều khiển.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:130
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Hide"
|
|
|
|
msgstr "&Ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:133
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p><p>Select this option to always hide the Applet Handles. Beware that this "
|
|
|
|
"option can disable removing, moving or configuring some applets.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p><p>Hãy bật tùy chọn này để ẩn luôn luôn các móc kéo tiểu dụng. Cẩn thận : "
|
|
|
|
"tùy chọn này có thể tắt khả năng di chuyển, gỡ bỏ hay cấu hình một số tiểu "
|
|
|
|
"dụng riêng.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:162
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Transparency"
|
|
|
|
msgstr "Độ trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:184 advancedOptions.ui:285
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click on this button to set the color to use when tinting transparent panels."
|
|
|
|
msgstr "Nhắp vào nút này để đặt màu cần dùng khi nhuốm bảng trong suốt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:209
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Min"
|
|
|
|
msgstr "Thiểu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:215 advancedOptions.ui:243 advancedOptions.ui:257
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:271
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Use this slider to set how much transparent panels should be tinted using "
|
|
|
|
"the tint color."
|
|
|
|
msgstr "Dùng con trượt này để đặt độ nhuốm bằng màu nhuốm của bảng trong suốt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:251
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Max"
|
|
|
|
msgstr "Đa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:265
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Ti&nt amount:"
|
|
|
|
msgstr "Độ nh&uốm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:279
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Tint c&olor:"
|
|
|
|
msgstr "&Màu nhuốm:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:293
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Also apply to panel with menu bar"
|
|
|
|
msgstr "Cũng áp dụng vào bảng có thanh trình đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:296
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Normally if you have the desktop's or current application's menu bar "
|
|
|
|
"displayed in a panel at the top of the screen (MacOS-style), transparency is "
|
|
|
|
"disabled for this panel to avoid the desktop background clashing with the "
|
|
|
|
"menu bar. Set this option to make it transparent anyways."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Bình thường, khi thanh trình đơn của môi trường hay ứng dụng hiện thời được "
|
|
|
|
"hiển thị trên một bảng tại đầu màn hình (kiểu dáng Mac OS), khả năng trong "
|
|
|
|
"suốt bị tắt cho bảng đó, để tránh nền màn hình xung đột với thanh trình đơn. "
|
|
|
|
"Vẫn hãy đặt tùy chọn này làm luôn luôn trong suốt."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:304
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Blur the background when transparency is enabled"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:307
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When checked, the displayed semi-transparent background image will be "
|
|
|
|
"blurred to reduce eyestrain."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:317
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Texture"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:328
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show resize handle on panels"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:331
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Enabling this option will show a resize handle on the resizable end of each "
|
|
|
|
"panel."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:339
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use deep buttons"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: advancedOptions.ui:342
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enabling this option will yield more highly textured panels."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab.ui:24
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Security Level"
|
|
|
|
msgstr "Mức bảo mật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab.ui:35
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Load only trusted applets internal"
|
|
|
|
msgstr "Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab.ui:43
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Load startup config applets internal"
|
|
|
|
msgstr "Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab.ui:51
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Load all applets internal"
|
|
|
|
msgstr "Tải nội bộ mọi tiểu dụng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab.ui:67
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "List of Trusted Applets"
|
|
|
|
msgstr "Danh sách tiểu dụng tin cây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab.ui:84
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Available Applets"
|
|
|
|
msgstr "Tiểu dụng sẵn sàng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab.ui:133
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ">>"
|
|
|
|
msgstr "→"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab.ui:172
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "<<"
|
|
|
|
msgstr "←"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: applettab.ui:197
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Trusted Applets"
|
|
|
|
msgstr "Tiểu dụng tin cây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:44 positiontab.ui:48
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "S&ettings for:"
|
|
|
|
msgstr "Thiết &lập cho :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:79
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Hide Mode"
|
|
|
|
msgstr "Chế độ ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:107
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "On&ly hide when a panel-hiding button is clicked"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn chỉ khi nút ẩn bảng được &bấm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:113
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, the only way to hide the panel will be to click "
|
|
|
|
"on the hide buttons that appear on either end of it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, có thể ẩn bảng điều khiển chỉ bằng cách nhắp vào "
|
|
|
|
"nút ẩn tại cuối nào nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:138
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid " sec"
|
|
|
|
msgstr " giây"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:141
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Immediately"
|
|
|
|
msgstr "Ngay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:144 hidingtab.ui:169
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can change the delay after which the panel will disappear if not "
|
|
|
|
"used."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể thay đổi khoảng đợi trước khi bảng điều khiển biến mất nếu "
|
|
|
|
"không được dùng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:163
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "after the &cursor leaves the panel"
|
|
|
|
msgstr "sau khi &con chạy rời bảng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:199
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Allow other &windows to cover the panel"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép cửa sổ khác che bảng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:202
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, the panel will allow itself to be covered by "
|
|
|
|
"other windows."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ cho phép chính nó bị che bởi cửa "
|
|
|
|
"sổ khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:213
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Hide a&utomatically"
|
|
|
|
msgstr "Ẩn t&ự động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:216
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, the panel will automatically hide after a period "
|
|
|
|
"of time and reappear when you move the mouse to the screen edge where the "
|
|
|
|
"panel is hidden. This is particularly useful for small screen resolutions, "
|
|
|
|
"such as on laptops."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ ẩn tự động sau một thời gian, "
|
|
|
|
"rồi xuất hiện lại khi bạn di chuyển con chuột sang cạnh màn hình nơi bảng bị "
|
|
|
|
"ẩn. Có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ, như trên máy tính xách tay."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:235
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Raise when the pointer touches the screen's:"
|
|
|
|
msgstr "&Nâng lên khi con trỏ sờ trên màn hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:238
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected, moving the pointer to the specified edge of "
|
|
|
|
"the screen will cause the panel to appear on top of any windows that may be "
|
|
|
|
"covering it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, việc di chuyển con trỏ sang cạnh màn hình đã xác "
|
|
|
|
"định sẽ gây ra bảng điều khiển xuất hiện lên trên cửa sổ nào đang che nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:244
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Top Left Corner"
|
|
|
|
msgstr "Bên trên, góc trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:249
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Top Edge"
|
|
|
|
msgstr "Cạnh trên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:254
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Top Right Corner"
|
|
|
|
msgstr "Bên phải, góc trên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:259
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Right Edge"
|
|
|
|
msgstr "Cạnh bên phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:264
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Bottom Right Corner"
|
|
|
|
msgstr "Bên phải, góc dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:269
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Bottom Edge"
|
|
|
|
msgstr "Cạnh dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:274
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Bottom Left Corner"
|
|
|
|
msgstr "Bên trái, góc dưới"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:279
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Left Edge"
|
|
|
|
msgstr "Cạnh bên trái"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:289
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can set the location on the screen's edge that will bring the panel "
|
|
|
|
"to the front."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt vị trí trên cạnh màn hình sẽ nâng bảng điều khiển lên "
|
|
|
|
"trước."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:319
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Hide panel when configured screen is not available"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:322
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected, this panel will be hidden if its Xinerama "
|
|
|
|
"screen is not available. This panel will be automatically restored when the "
|
|
|
|
"configured Xinerama screen is reenabled."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:333
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show panel when switching &desktops"
|
|
|
|
msgstr "Hiện bảng khi chuyển &đổi màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:336
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is enabled, the panel will automatically show itself for a "
|
|
|
|
"brief period of time when the desktop is switched so you can see which "
|
|
|
|
"desktop you are on."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ hiển thị chính nó tự động trong "
|
|
|
|
"một thời gian ngắn khi màn hình nền được chuyển đổi, để cho bạn xem màn hình "
|
|
|
|
"nền nào hoạt động."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:371
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Panel-Hiding Buttons"
|
|
|
|
msgstr "Nút ẩn bảng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:374
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option controls the panel-hiding buttons, which are buttons with a "
|
|
|
|
"small triangle found at the ends of the panel. You can place a button at "
|
|
|
|
"either end of the panel, or both. Clicking on one of these buttons will hide "
|
|
|
|
"the panel."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này điều khiển các cái nút ẩn bảng điều khiển. Cái nút kiểu này "
|
|
|
|
"được phân biệt bằng một hình tam giác nhỏ, và nằm trên bảng điều khiển tại "
|
|
|
|
"cuối nào. Bạn có thể để một cái tại cuối nào bảng. Việc nhắp vào cái nút như "
|
|
|
|
"vậy sẽ ẩn bảng điều khiển."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:391
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the left end "
|
|
|
|
"of the panel."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối "
|
|
|
|
"bên trái của bảng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:399
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show right panel-hiding &button"
|
|
|
|
msgstr "Hiện nút ẩn &bảng phải"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:405
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the right end "
|
|
|
|
"of the panel."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối "
|
|
|
|
"bên phải của bảng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:440
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Panel Animation"
|
|
|
|
msgstr "Hoạt cảnh bảng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:468
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "A&nimate panel hiding"
|
|
|
|
msgstr "Hoạt cả&nh bảng đang ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:471
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected the panel will \"slide\" off the screen when "
|
|
|
|
"hiding. The speed of the animation is controlled by the slider directly "
|
|
|
|
"below."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ « trượt » ra màn hình khi đang "
|
|
|
|
"ẩn. Tốc độ của sự hoạt cảnh này được điều khiển bởi con trượt bên dưới đây "
|
|
|
|
"trực tiếp."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:536
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Determines how quickly the panel hides if hiding animation is enabled."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Xác định tốc độ ẩn bảng điều khiển, nếu khả năng hoạt cảnh việc ẩn được bật."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:572
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Fast"
|
|
|
|
msgstr "Nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:613
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Medium"
|
|
|
|
msgstr "Vừa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: hidingtab.ui:637
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Slow"
|
|
|
|
msgstr "Chậm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:16
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, informational tooltips will appear when the "
|
|
|
|
"mouse cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
|
|
|
|
"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên "
|
|
|
|
"bảng điều khiển."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:30
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "General"
|
|
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:41
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable icon &mouseover effects"
|
|
|
|
msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:44
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected a mouseover effect appears when the mouse "
|
|
|
|
"cursor is moved over panel buttons"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con "
|
|
|
|
"chạy chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:52
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable icon activation effects"
|
|
|
|
msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:55
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected an activation effect appears when panel buttons "
|
|
|
|
"are left clicked."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con "
|
|
|
|
"chạy chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:63
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show too<ips"
|
|
|
|
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:66
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected informational tooltips will appear when the "
|
|
|
|
"mouse cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
|
|
|
|
"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên "
|
|
|
|
"bảng điều khiển."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:76
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Button Backgrounds"
|
|
|
|
msgstr "Nền nút"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:87
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&TDE menu:"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn &K:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:93 lookandfeeltab.ui:165
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Choose a tile image for the TDE menu."
|
|
|
|
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:101
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&QuickBrowser menus:"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn Bộ du&yệt nhanh:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:107 lookandfeeltab.ui:136
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Choose a tile image for Quick Browser buttons."
|
|
|
|
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho cái nút Bộ duyệt nhanh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:118 lookandfeeltab.ui:147 lookandfeeltab.ui:198
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:252 lookandfeeltab.ui:331
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Custom Color"
|
|
|
|
msgstr "Màu tự chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:176
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
|
|
|
|
"for quick browser tile backgrounds"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
|
|
|
|
"nền của đá lát bộ duyệt nhanh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:187
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
|
|
|
|
"for the TDE menu tile background"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
|
|
|
|
"nền của đá lát trình đơn K."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:216 lookandfeeltab.ui:241
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Choose a tile image for window list buttons."
|
|
|
|
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút danh sách cửa sổ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:227
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
|
|
|
|
"for window list tile backgrounds"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
|
|
|
|
"nền của đá lát danh sách cửa sổ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:235
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Window list:"
|
|
|
|
msgstr "Danh sách &cửa sổ :"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:270 lookandfeeltab.ui:295
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Choose a tile image for desktop access buttons."
|
|
|
|
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút truy cập màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:281
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
|
|
|
|
"for the desktop tile background"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
|
|
|
|
"nền của đá lát màn hình nền."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:289
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "De&sktop access:"
|
|
|
|
msgstr "Truy cập &màn hình nền:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:306
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
|
|
|
|
"for application tile backgrounds"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
|
|
|
|
"nền của đá lát ứng dụng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:314
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Applicatio&ns:"
|
|
|
|
msgstr "Ứ&ng dụng:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:320 lookandfeeltab.ui:349
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Choose a tile image for buttons that launch applications."
|
|
|
|
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút khởi chạy ứng dụng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:376
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Panel Background"
|
|
|
|
msgstr "Nền bảng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:407
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Colorize to &match the desktop color scheme"
|
|
|
|
msgstr "Tô &màu để khớp lược đồ màu màn hình nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:413
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, the panel background image will be colored to "
|
|
|
|
"match the default colors. To change the default colors, go to the 'Colors' "
|
|
|
|
"control module."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, ảnh nền của bảng điều khiển sẽ được tô màu để khớp "
|
|
|
|
"với các màu sắc mặc định. Để thay đổi màu sắc mặc định, hãy vào mô-đun điều "
|
|
|
|
"khiển « Màu sắc »."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:460
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This is a preview for the selected background image."
|
|
|
|
msgstr "Đây là ô xem thử ảnh nền đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:479
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can choose a theme to be displayed by the panel. Press the 'Browse' "
|
|
|
|
"button to choose a theme using the file dialog.\n"
|
|
|
|
"This option is only active if 'Enable background image' is selected."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể chọn sắc thái cho bảng điều khiển hiển thị. Hãy bấm cái nút "
|
|
|
|
"Duyệt để chọn sắc thái bằng hộp thoại tập tin.\n"
|
|
|
|
"Tùy chọn này hoạt động chỉ nếu « Bật ảnh nền » đã chọn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:488
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable &background image"
|
|
|
|
msgstr "&Bật ảnh nền"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:496
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Enable &transparency"
|
|
|
|
msgstr "Bật &trong suốt"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:514
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Advanc&ed Options"
|
|
|
|
msgstr "Tù&y chọn cấp cao"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: lookandfeeltab.ui:517
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Click here to open the Advanced Options dialog. You can configure the applet "
|
|
|
|
"handles look and feel, the tint transparency color and more."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hãy nhắp vào đây để mở hộp thoại « Tùy chọn cấp cao ». Trong đó, bạn có thể "
|
|
|
|
"cấu hình giao diện và cảm nhận của các móc kéo tiểu dụng, màu nhuốm trong "
|
|
|
|
"suốt v.v."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:35
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "TDE menu style:"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn &K:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:44
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Kickoff"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:49
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Trinity Classic"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:80
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "TDE Menu"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:102
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Menu item format:"
|
|
|
|
msgstr "Dạng thức mục trình đơn: "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:108
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Here you can choose how menu entries are shown."
|
|
|
|
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách hiển thị mục trình đơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:119
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Name only"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ tê&n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:122
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
|
|
|
|
"application's name next to the icon."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
|
|
|
|
"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:130
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Name - &Description"
|
|
|
|
msgstr "Tên (&Mô tả)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:136
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
|
|
|
|
"application's name and a brief description next to the icon."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
|
|
|
|
"dụng và mô tả ngắn nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:144
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "D&escription only"
|
|
|
|
msgstr "Chỉ m&ô tả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:147
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
|
|
|
|
"application's brief description next to the icon."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả "
|
|
|
|
"ngắn của ứng dụng bên cạnh biểu tượng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:158
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Des&cription (Name)"
|
|
|
|
msgstr "Mô &tả (Tên)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:161
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with a brief "
|
|
|
|
"description and the application's name in brackets next to the icon."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả "
|
|
|
|
"ngắn và tên ứng dụng nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:171
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Edit &TDE Menu"
|
|
|
|
msgstr "Sửa đổi trình đơn &K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:174
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Start the editor for the TDE Menu. Here you can add, edit, remove and hide "
|
|
|
|
"applications."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ "
|
|
|
|
"bỏ và ẩn ứng dụng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:182
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Change menu icon"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:185
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Allows you to choose a different icon for the TDE menu."
|
|
|
|
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:213
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Optional Menus"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn tùy chọn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:243
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the TDE menu in "
|
|
|
|
"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove "
|
|
|
|
"menus."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, "
|
|
|
|
"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình "
|
|
|
|
"đơn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:256
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Open menu on mouse hover"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:264
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show T&ooltip"
|
|
|
|
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:270
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>When this option is selected, a tooltip appears when hovering the mouse "
|
|
|
|
"pointer over Application Launcher Menu items. Enabling this option also "
|
|
|
|
"requires that tooltips are enabled in the Panels->Appearance configuration "
|
|
|
|
"dialog."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:278
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show side ima&ge"
|
|
|
|
msgstr "Hiện ảnh &bên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:284
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>When this option is selected an image will appear down the left-hand "
|
|
|
|
"side of the TDE Menu. The image will be tinted according to your color "
|
|
|
|
"settings.\n"
|
|
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t\n"
|
|
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in "
|
|
|
|
"the TDE Menu by putting an image file called kside.png and a tileable image "
|
|
|
|
"file called kside_tile.png in $TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh "
|
|
|
|
"này sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
|
|
|
|
" \n"
|
|
|
|
" <p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh "
|
|
|
|
"mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng cách chèn một tập tin ảnh tên <"
|
|
|
|
"kside_tile.png> vào thư mục <$TDEHOME/share/apps/kicker/pics>.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:294
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show top ima&ge"
|
|
|
|
msgstr "Hiện ảnh &bên"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:300
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>When this option is selected an image will appear on top of the TDE "
|
|
|
|
"Menu. The image will be tinted according to your color settings.\n"
|
|
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t\n"
|
|
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in "
|
|
|
|
"the TDE Menu by putting image files called kside_top_left.png and "
|
|
|
|
"kside_top_right.png, and a tileable image file called kside_top_tile.png in "
|
|
|
|
"$TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh "
|
|
|
|
"này sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
|
|
|
|
" \n"
|
|
|
|
" <p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh "
|
|
|
|
"mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng cách chèn một tập tin ảnh tên <"
|
|
|
|
"kside_tile.png> vào thư mục <$TDEHOME/share/apps/kicker/pics>.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:310
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Display text in menu button"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:316
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>When this option is selected the text below will be shown in the TDE "
|
|
|
|
"Menu button."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
|
|
|
|
"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:339
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Text:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:363
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Font:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:422
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "QuickBrowser Menus"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:441
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Ma&ximum number of entries:"
|
|
|
|
msgstr "&Số mục tối đa:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:447 menutab.ui:464
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When browsing directories that contain a lot of files, the QuickBrowser can "
|
|
|
|
"sometimes hide your whole desktop. Here you can limit the number of entries "
|
|
|
|
"shown at a time in the QuickBrowser. This is particularly useful for low "
|
|
|
|
"screen resolutions."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi duyệt qua thư mục chứa rất nhiều tập tin, bộ duyệt nhanh có thể ẩn tùy "
|
|
|
|
"chọn toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị "
|
|
|
|
"cùng lúc trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình "
|
|
|
|
"phân giải nhỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:474
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show hidden fi&les"
|
|
|
|
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:480
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) "
|
|
|
|
"will be shown in the QuickBrowser menus."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu "
|
|
|
|
"với dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:488
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
#| msgid "Show hidden fi&les"
|
|
|
|
msgid "Sho&w open in terminal fi&les"
|
|
|
|
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:494
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
#| msgid ""
|
|
|
|
#| "If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) "
|
|
|
|
#| "will be shown in the QuickBrowser menus."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is enabled, an Open in Terminal entry will be shown in the "
|
|
|
|
"QuickBrowser menus."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu "
|
|
|
|
"với dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:521
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Recent Documents Menu"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:540
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
#| msgid "Ma&ximum number of entries:"
|
|
|
|
msgid "&Maximum number of entries:"
|
|
|
|
msgstr "&Số mục tối đa:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:546 menutab.ui:563
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This sets the maximum number of recently accessed documents stored for fast "
|
|
|
|
"retrieval."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:592
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "QuickStart Menu Items"
|
|
|
|
msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:611
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Maxim&um number of entries:"
|
|
|
|
msgstr "Số m&ục tối đa:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:617
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option allows you to define the maximum number of applications that "
|
|
|
|
"should be displayed in the QuickStart menu area."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
|
|
|
|
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:634
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This option allows you to define how many applications should be displayed "
|
|
|
|
"at most in the QuickStart menu area."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
|
|
|
|
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:644
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show the &applications most recently used"
|
|
|
|
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:650
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with "
|
|
|
|
"the applications you have used most recently."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
|
|
|
|
"dụng bạn đã dùng gần đây nhất."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:658
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show the applications most fre&quently used"
|
|
|
|
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:661
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with "
|
|
|
|
"the applications you use most frequently."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
|
|
|
|
"dụng bạn dùng nhiều nhất."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:688
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid "TDE Menu Search"
|
|
|
|
msgstr "Trình đơn K"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:699
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Show search field in TDE Menu"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: menutab.ui:705
|
|
|
|
#, fuzzy, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>When this option is selected a text-based search field will appear in "
|
|
|
|
"the TDE Menu.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối "
|
|
|
|
"bên trái của bảng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:17
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select "
|
|
|
|
"one to configure."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Đây là danh sách các bảng điều khiển hiện thời hoạt động trên màn hình nền "
|
|
|
|
"của bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:83
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Screen"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:139
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This preview image shows how the panel will appear on your screen with the "
|
|
|
|
"settings you have chosen. Clicking the buttons around the image will move "
|
|
|
|
"the position of the panel, while moving the length slider and choosing "
|
|
|
|
"different sizes will change the dimensions of the panel."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ảnh xem thử này hiển thị cách bảng điều khiển sẽ xuất hiện trên màn hình của "
|
|
|
|
"bạn, với thiết lập bạn đã chọn. Việc nhắp cái nút nằm chung quanh ảnh này sẽ "
|
|
|
|
"thay đổi vị trí của bảng, còn việc di chuyển con trượt độ dài và việc chọn "
|
|
|
|
"kích cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:191
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Identify"
|
|
|
|
msgstr "Nhận diện"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:194
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This button displays each monitor's identifying number"
|
|
|
|
msgstr "Cái nút này hiển thị số nhận diện của mỗi bộ trình bày"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:212
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Xinerama screen:"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình &Xinerama:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:223
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a multiple-"
|
|
|
|
"monitor system"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Trong hệ thống đa bộ trình bày, trình đơn này chọn màn hình nơi Bảng sẽ được "
|
|
|
|
"hiển thị."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:260
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Len>h"
|
|
|
|
msgstr "&Dài"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:263
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This group of settings determines how the panel is aligned, including\n"
|
|
|
|
"how it is positioned on the screen and how much of the screen it should use."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Thiết lập này xác định cách canh lề bảng điều khiển, gồm cách định vị nó "
|
|
|
|
"trên màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:312
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This slider defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
|
|
|
|
"panel."
|
|
|
|
msgstr "Con trượt này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:329
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "%"
|
|
|
|
msgstr "%"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:332
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"This spinbox defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
|
|
|
|
"panel."
|
|
|
|
msgstr "Hộp xoay này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:342
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Expand as required to fit contents"
|
|
|
|
msgstr "&Bung để vừa khít nội dung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:345
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"When this option is selected, the panel will grow as necessary to "
|
|
|
|
"accommodate the buttons and applets on it."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ mở rộng như cần thiết để hiển "
|
|
|
|
"thị mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:380
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Si&ze"
|
|
|
|
msgstr "&Cỡ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:383
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This sets the size of the panel."
|
|
|
|
msgstr "Điều này đặt kích cỡ của bảng điều khiển."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:392
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Tiny"
|
|
|
|
msgstr "Tí tị"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:397
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Small"
|
|
|
|
msgstr "Nhỏ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:402
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Normal"
|
|
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:407
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Large"
|
|
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:484
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This slider defines the panel size when the Custom option is selected."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Con trượt này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » "
|
|
|
|
"được bật."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:507
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "This spinbox defines the panel size when the Custom option is selected."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Hộp xoay này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » "
|
|
|
|
"được bật."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:519
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Position"
|
|
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:525
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can set the position of the panel highlighted on the left side. You "
|
|
|
|
"can put any panel on top or bottom of the screen and on the left or right "
|
|
|
|
"side of the screen. There you can put it into the center or into either "
|
|
|
|
"corner of the screen."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể đặt vị trí của bảng điều khiển, được tô sáng bên trái. Bạn "
|
|
|
|
"có thể để bất kỳ bảng bên trên, bên dưới, bên trái, bên phải, tại trung tâm "
|
|
|
|
"hay trong góc nào của màn hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:609
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+1"
|
|
|
|
msgstr "Alt+1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:643
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+2"
|
|
|
|
msgstr "Alt+2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:677
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+3"
|
|
|
|
msgstr "Alt+3"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:721
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+="
|
|
|
|
msgstr "Alt+="
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:755
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+-"
|
|
|
|
msgstr "Alt+-"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:789
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+0"
|
|
|
|
msgstr "Alt+0"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:833
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+9"
|
|
|
|
msgstr "Alt+9"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:867
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+8"
|
|
|
|
msgstr "Alt+8"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:901
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+7"
|
|
|
|
msgstr "Alt+7"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:945
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+4"
|
|
|
|
msgstr "Alt+4"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:979
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+5"
|
|
|
|
msgstr "Alt+5"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: positiontab.ui:1013
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Alt+6"
|
|
|
|
msgstr "Alt+6"
|