|
|
|
# Vietnamese translation for kcmcomponentchooser.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmcomponentchooser\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-14 23:22+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser.cpp:166
|
|
|
|
msgid "Select preferred email client:"
|
|
|
|
msgstr "Chọn trình thư yêu thích:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser.cpp:309
|
|
|
|
msgid "Select preferred terminal application:"
|
|
|
|
msgstr "Chọn trình lệnh yêu thích:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser.cpp:404
|
|
|
|
msgid "Select preferred Web browser application:"
|
|
|
|
msgstr "Chọn trình duyệt web yêu thích:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser.cpp:429
|
|
|
|
msgid "Unknown"
|
|
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser.cpp:444
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>You changed the default component of your choice. Do you want to save "
|
|
|
|
"that change now?</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Bạn đã thay đổi thành phần mặc định theo lựa chọn. Ghi thay đổi ngay bây "
|
|
|
|
"giờ?</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser.cpp:448
|
|
|
|
msgid "No description available"
|
|
|
|
msgstr "Không có mô tả"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser.cpp:459 componentchooser.cpp:464
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Choose from the list below which component should be used by default for the "
|
|
|
|
"%1 service."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Chọn từ danh sách phía dưới thành phần muốn dùng làm mặc định cho dịch vụ %1."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcm_componentchooser.cpp:34
|
|
|
|
msgid "kcmcomponentchooser"
|
|
|
|
msgstr "kcmcomponentchooser"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcm_componentchooser.cpp:34
|
|
|
|
msgid "Component Chooser"
|
|
|
|
msgstr "Trình chọn thành phần"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kcm_componentchooser.cpp:36
|
|
|
|
msgid "(c), 2002 Joseph Wenninger"
|
|
|
|
msgstr "Bản quyền © năm 2002 của Joseph Wenninger"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: browserconfig_ui.ui:49
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "<qt>Open <b>http</b> and <b>https</b> URLs</qt>"
|
|
|
|
msgstr "<qt>Mở các địa chỉ URL <b>http</b> và <b>https</b></qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: browserconfig_ui.ui:57
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "in an application based on the contents of the URL"
|
|
|
|
msgstr "trong một ứng dụng dựa trên nội dung của địa chỉ URL"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: browserconfig_ui.ui:68
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "in the following browser:"
|
|
|
|
msgstr "trong trình duyệt sau:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: browserconfig_ui.ui:120 emailclientconfig_ui.ui:97
|
|
|
|
#: terminalemulatorconfig_ui.ui:149
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "..."
|
|
|
|
msgstr "..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser_ui.ui:43
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Default Component"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng mặc định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser_ui.ui:46
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can change the component program. Components are programs that "
|
|
|
|
"handle basic tasks, like the terminal emulator, the text editor and the "
|
|
|
|
"email client. Different TDE applications sometimes need to invoke a console "
|
|
|
|
"emulator, send a mail or display some text. To do so consistently, these "
|
|
|
|
"applications always call the same components. You can choose here which "
|
|
|
|
"programs these components are."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể thay đổi chương trình thành phần. Thành phần là các chương "
|
|
|
|
"trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả trình lệnh, soạn thảo và "
|
|
|
|
"trình thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một trình lệnh, gửi một thư, hay "
|
|
|
|
"hiển thị văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các ứng dụng luôn luôn gọi cùng "
|
|
|
|
"một thành phần. Bạn có thể chọn những thành phần đó ở đây."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser_ui.ui:75
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Component Description"
|
|
|
|
msgstr "Mô tả thành phần"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser_ui.ui:78
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Here you can read a small description of the currently selected component. "
|
|
|
|
"To change the selected component, click on the list to the left. To change "
|
|
|
|
"the component program, please choose it below."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Ở đây bạn có thể đọc một mô tả nhỏ về ứng dụng đã chọn. Để thay đổi ứng "
|
|
|
|
"dụng, nhấn lên danh sách ở bên trái. Để thay đổi ứng dụng thành phần, xin "
|
|
|
|
"hãy chọn nó ở phía dưới."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: componentchooser_ui.ui:116
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>This list shows the configurable component types. Click the component you "
|
|
|
|
"want to configure.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>In this dialog you can change TDE default components. Components are "
|
|
|
|
"programs that handle basic tasks, like the terminal emulator, the text "
|
|
|
|
"editor and the email client. Different TDE applications sometimes need to "
|
|
|
|
"invoke a console emulator, send a mail or display some text. To do so "
|
|
|
|
"consistently, these applications always call the same components. Here you "
|
|
|
|
"can select which programs these components are.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>\n"
|
|
|
|
"<p>Danh sách này hiển thị những dạng thành phần có thể cấu hình. Nhấn vào "
|
|
|
|
"thành phần bạn muốn cấu hình.</p>\n"
|
|
|
|
"<p>Trong hộp thoại này bạn có thể thay đổi các thành phần mặc định của TDE. "
|
|
|
|
"Thành phần là các chương trình điều khiển các công việc cơ bản, như giả "
|
|
|
|
"trình lệnh, soạn thảo và trình thư. Một số ứng dụng TDE đôi khi cần một "
|
|
|
|
"trình lệnh, gửi một thư, hay hiển thị văn bản. Để đảm bảo tính ổn định, các "
|
|
|
|
"ứng dụng luôn luôn gọi cùng một thành phần. Bạn có thể chọn những thành phần "
|
|
|
|
"đó ở đây.</p>\n"
|
|
|
|
"</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: emailclientconfig_ui.ui:83
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<ul> <li>%t: Recipient's address</li> <li>%s: Subject</li> <li>%c: Carbon "
|
|
|
|
"Copy (CC)</li> <li>%b: Blind Carbon Copy (BCC)</li> <li>%B: Template body "
|
|
|
|
"text</li> <li>%A: Attachment </li> </ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<ul> <li>%t: Địa chỉ người nhận</li> <li>%s: Tên thư</li> <li>%c: Bản sao "
|
|
|
|
"(CC)</li> <li>%b: Bản sao phụ (BCC)</li> <li>%B: Văn bản thư mẫu</li> <li>"
|
|
|
|
"%A: Gắn kèm </li> </ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: emailclientconfig_ui.ui:86
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Press this button to select your favorite email client. Please note that the "
|
|
|
|
"file you select has to have the executable attribute set in order to be "
|
|
|
|
"accepted.<br> You can also use several placeholders which will be replaced "
|
|
|
|
"with the actual values when the email client is called:<ul> <li>%t: "
|
|
|
|
"Recipient's address</li> <li>%s: Subject</li> <li>%c: Carbon Copy (CC)</li> "
|
|
|
|
"<li>%b: Blind Carbon Copy (BCC)</li> <li>%B: Template body text</li> <li>%A: "
|
|
|
|
"Attachment </li> </ul>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn nút này để chọn trình thư ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn chọn "
|
|
|
|
"phải là có thể thực hiện.<br> Bạn còn có thể chọn vài biến giữ chỗ mà sẽ "
|
|
|
|
"được thay thế thành giá trị khi trình thư được gọi:<ul> <li>%t: Địa chỉ "
|
|
|
|
"người nhận</li> <li>%s: Tên thư</li> <li>%c: Bản sao (CC)</li> <li>%b: Bản "
|
|
|
|
"sao phụ (BCC)</li> <li>%B: Văn bản thư mẫu</li> <li>%A: Gắn kèm </li> </ul>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: emailclientconfig_ui.ui:100
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click here to browse for the mail program file."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn vào đây để tìm tập tin chương trình thư."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: emailclientconfig_ui.ui:113
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Run in terminal"
|
|
|
|
msgstr "&Chạy trong trình lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: emailclientconfig_ui.ui:116
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Activate this option if you want the selected email client to be executed in "
|
|
|
|
"a terminal (e.g. <em>Konsole</em>)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Dùng tùy chọn này nếu muốn trình thư đã chọn sẽ chạy trong một trình lệnh "
|
|
|
|
"(ví dụ <em>Konsole</em>)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: emailclientconfig_ui.ui:141
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Use KMail as preferred email client"
|
|
|
|
msgstr "Dùng &KMail là trình thư yêu thích"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: emailclientconfig_ui.ui:144
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Kmail is the standard Mail program for the TDE desktop."
|
|
|
|
msgstr "Kmail là chương trình thư chuẩn cho môi trường TDE."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: emailclientconfig_ui.ui:152
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use a different &email client:"
|
|
|
|
msgstr "Dùng trình &thư khác:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: emailclientconfig_ui.ui:155
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Select this option if you want to use any other mail program."
|
|
|
|
msgstr "Chọn tùy chọn này nếu muốn dùng một trình thư khác."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filemanagerconfig_ui.ui:36
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The default file manager can be selected by changing the preferred "
|
|
|
|
"application for mime type inode/directory in the File Associations control "
|
|
|
|
"module"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filemanagerconfig_ui.ui:66
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Open File Associations module"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: filemanagerconfig_ui.ui:69
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click here to open the File Association control module."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: terminalemulatorconfig_ui.ui:72
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Use a different &terminal program:"
|
|
|
|
msgstr "Dùng một trình &lệnh khác:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: terminalemulatorconfig_ui.ui:97
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "&Use Konsole as terminal application"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng Konsole làm ứng dụng trình lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: terminalemulatorconfig_ui.ui:130
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Press this button to select your favorite terminal client. Please note that "
|
|
|
|
"the file you select has to have the executable attribute set in order to be "
|
|
|
|
"accepted.<br> Also note that some programs that utilize Terminal Emulator "
|
|
|
|
"will not work if you add command line arguments (Example: konsole -ls)."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nhấn vào nút này để chọn trình lệnh ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin bạn "
|
|
|
|
"chọn phải là có thể thực hiện.<br> Đồng thời cũng chú ý rằng một vài chương "
|
|
|
|
"trình giả trình lệnh sẽ không làm việc khi thêm các tham số dòng lệnh (Ví "
|
|
|
|
"dụ: konsole -ls)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: terminalemulatorconfig_ui.ui:152
|
|
|
|
#, no-c-format
|
|
|
|
msgid "Click here to browse for terminal program."
|
|
|
|
msgstr "Nhấn vào đây để tìm trình lệnh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~| msgid "Select preferred terminal application:"
|
|
|
|
#~ msgid "Select preferred file manager application:"
|
|
|
|
#~ msgstr "Chọn trình lệnh yêu thích:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~| msgid "Use a different &terminal program:"
|
|
|
|
#~ msgid "Use a different &file manager program:"
|
|
|
|
#~ msgstr "Dùng một trình &lệnh khác:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~| msgid "&Use Konsole as terminal application"
|
|
|
|
#~ msgid "&Use Konqueror as file manager application"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Dùng Konsole làm ứng dụng trình lệnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~| msgid ""
|
|
|
|
#~| "Press this button to select your favorite terminal client. Please note "
|
|
|
|
#~| "that the file you select has to have the executable attribute set in "
|
|
|
|
#~| "order to be accepted.<br> Also note that some programs that utilize "
|
|
|
|
#~| "Terminal Emulator will not work if you add command line arguments "
|
|
|
|
#~| "(Example: konsole -ls)."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "Press this button to select your favorite file manager client. Please "
|
|
|
|
#~ "note that the file you select has to have the executable attribute set in "
|
|
|
|
#~ "order to be accepted.<br> "
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "Nhấn vào nút này để chọn trình lệnh ưa thích. Xin hãy chú ý rằng tập tin "
|
|
|
|
#~ "bạn chọn phải là có thể thực hiện.<br> Đồng thời cũng chú ý rằng một vài "
|
|
|
|
#~ "chương trình giả trình lệnh sẽ không làm việc khi thêm các tham số dòng "
|
|
|
|
#~ "lệnh (Ví dụ: konsole -ls)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~| msgid "Click here to browse for terminal program."
|
|
|
|
#~ msgid "Click here to browse for a file manager program."
|
|
|
|
#~ msgstr "Nhấn vào đây để tìm trình lệnh."
|