|
|
|
# Vietnamese translation for tderandr.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: tderandr\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:02+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:43+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr "Phan Vĩnh Thịnh"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr "teppi82@gmail.com"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: configdialog.cpp:49
|
|
|
|
msgid "Global &Shortcuts"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: ktimerdialog.cpp:154
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_n: 1 second remaining:\n"
|
|
|
|
"%n seconds remaining:"
|
|
|
|
msgstr "còn %n giây:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:32
|
|
|
|
msgid "Application is being auto-started at TDE session start"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng sẽ tự động chạy khi TDE khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:38
|
|
|
|
msgid "Resize and Rotate"
|
|
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước và quay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:38
|
|
|
|
msgid "Resize and Rotate System Tray App"
|
|
|
|
msgstr "Ứng dụng khay thay đổi kích thước và quay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:39
|
|
|
|
msgid "Developer and maintainer"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:40
|
|
|
|
msgid "Original developer and maintainer"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: main.cpp:41
|
|
|
|
msgid "Many fixes"
|
|
|
|
msgstr "Nhiều sửa lỗi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrbindings.cpp:29
|
|
|
|
msgid "Display Control"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrbindings.cpp:31
|
|
|
|
msgid "Switch Displays"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:83
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<qt>Your X server does not support resizing and rotating the display. Please "
|
|
|
|
"update to version 4.3 or greater. You need the X Resize And Rotate extension "
|
|
|
|
"(RANDR) version 1.1 or greater to use this feature.</qt>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<qt>Máy chủ X không hỗ trợ thay đổi kích thước và quay màn hình. Xin hãy cập "
|
|
|
|
"nhật tới phiên bản 4.3 hoặc mới hơn. Bạn cần mở rộng Thay đổi kích thước và "
|
|
|
|
"quay X (RANDR) phiên bản 1.1 hoặc mới hơn để dùng tính năng này.</qt>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:92
|
|
|
|
msgid "Settings for screen:"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập cho màn hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:96 tderandrtray.cpp:269
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Screen %1"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:101
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The screen whose settings you would like to change can be selected using "
|
|
|
|
"this drop-down list."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có thể chọn màn hình để thay đổi thiết lập dùng danh sách hiện xuống này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:110
|
|
|
|
msgid "Screen size:"
|
|
|
|
msgstr "Kích thước màn hình:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:112
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The size, otherwise known as the resolution, of your screen can be selected "
|
|
|
|
"from this drop-down list."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có thể chọn kích thước, hay còn gọi là độ phân giải, trong danh sách hiện "
|
|
|
|
"xuống này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:118
|
|
|
|
msgid "Refresh rate:"
|
|
|
|
msgstr "Tần số cập nhật:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:120
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The refresh rate of your screen can be selected from this drop-down list."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Có thể chọn tần số cập nhật của màn hình trong danh sách hiện xuống này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:124
|
|
|
|
msgid "Orientation (degrees counterclockwise)"
|
|
|
|
msgstr "Định hướng (độ ngược chiều quay đồng hồ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:127
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The options in this section allow you to change the rotation of your screen."
|
|
|
|
msgstr "Tùy chọn trong phần này cho phép bạn thay đổi góc quay của màn hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:129
|
|
|
|
msgid "Apply settings on TDE startup"
|
|
|
|
msgstr "Áp dụng thiết lập khi chạy TDE"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:131
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is enabled the size and orientation settings will be used "
|
|
|
|
"when TDE starts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này bật thì các thiết lập kích thước và góc quay sẽ được dùng "
|
|
|
|
"khi TDE khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:136
|
|
|
|
msgid "Allow tray application to change startup settings"
|
|
|
|
msgstr "Cho phép ứng dụng khay thay đổi thiết lập khởi động"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:138
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is enabled, options set by the system tray applet will be "
|
|
|
|
"saved and loaded when TDE starts instead of being temporary."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tùy chọn này bật, thì các thiết lập do trình nhỏ trong khay hệ thống đặt "
|
|
|
|
"sẽ được ghi nhớ và nạp khi TDE khởi động."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrmodule.cpp:175 tderandrtray.cpp:435
|
|
|
|
msgid "%1 x %2"
|
|
|
|
msgstr "%1 x %2"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:62
|
|
|
|
msgid "Screen resize & rotate"
|
|
|
|
msgstr "Kích thước màn hình & góc quay"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:109
|
|
|
|
msgid "Start KRandRTray automatically when you log in?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:110
|
|
|
|
msgid "Question"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:110
|
|
|
|
msgid "Start Automatically"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:110
|
|
|
|
msgid "Do Not Start"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:254
|
|
|
|
msgid "Required X Extension Not Available"
|
|
|
|
msgstr "Không có Mở rộng X yêu cầu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:284
|
|
|
|
msgid "Color Profile"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:300
|
|
|
|
msgid "Display Profiles"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:310
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Global Configuration"
|
|
|
|
msgstr "&Chấp nhận cấu hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:312
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Configure Displays..."
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình Màn hình..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:322
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Configure Shortcut Keys..."
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình Màn hình..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:357
|
|
|
|
msgid "Screen configuration has changed"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình màn hình đã thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:414
|
|
|
|
msgid "Screen Size"
|
|
|
|
msgstr "Kích thước màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:467
|
|
|
|
msgid "Refresh Rate"
|
|
|
|
msgstr "Tần số cập nhật"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:541
|
|
|
|
msgid "Configure Display"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:550
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Configure Displays"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:712 tderandrtray.cpp:865
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<b>Unable to activate output %1</b><p>Either the output is not connected to "
|
|
|
|
"a display,<br>or the display configuration is not detectable"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:712 tderandrtray.cpp:865
|
|
|
|
msgid "Output Unavailable"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:746
|
|
|
|
msgid "Output Port"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:761
|
|
|
|
msgid "%1 (Active)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:783
|
|
|
|
msgid "%1 (Connected, Inactive)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:805
|
|
|
|
msgid "%1 (Disconnected, Inactive)"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:812
|
|
|
|
msgid "Next available output"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:885
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<b>You are attempting to deactivate the only active output</b><p>You must "
|
|
|
|
"keep at least one display output active at all times!"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:885
|
|
|
|
msgid "Invalid Operation Requested"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:894
|
|
|
|
msgid "New display output options are available!"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tderandrtray.cpp:895
|
|
|
|
msgid "A screen has been added, removed, or changed"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Configure"
|
|
|
|
#~ msgstr "Cấu hình màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#~ msgid "Orientation"
|
|
|
|
#~ msgstr "Định hướng không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Maintainer"
|
|
|
|
#~ msgstr "Nhà duy trì"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Confirm Display Setting Change"
|
|
|
|
#~ msgstr "Hỏi lại khi thay đổi thiết lập màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "&Return to Previous Configuration"
|
|
|
|
#~ msgstr "&Quay lại cấu hình trước"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "Your screen orientation, size and refresh rate have been changed to the "
|
|
|
|
#~ "requested settings. Please indicate whether you wish to keep this "
|
|
|
|
#~ "configuration. In 15 seconds the display will revert to your previous "
|
|
|
|
#~ "settings."
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "Định hướng màn hình của bạn, kích thước và tần số cập nhật đã thay đổi "
|
|
|
|
#~ "theo yêu cầu thiết lập. Xin hãy cho biết bạn có muốn giữ các thiết lập "
|
|
|
|
#~ "này không. Trong vòng 15 giây màn hình sẽ nhận lại thiết lập cũ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "New configuration:\n"
|
|
|
|
#~ "Resolution: %1 x %2\n"
|
|
|
|
#~ "Orientation: %3"
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "Cấu hình mới:\n"
|
|
|
|
#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n"
|
|
|
|
#~ "Định hướng: %3"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "New configuration:\n"
|
|
|
|
#~ "Resolution: %1 x %2\n"
|
|
|
|
#~ "Orientation: %3\n"
|
|
|
|
#~ "Refresh rate: %4"
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "Cấu hình mới:\n"
|
|
|
|
#~ "Độ phân giải: %1 x %2\n"
|
|
|
|
#~ "Định hướng: %3\n"
|
|
|
|
#~ "Tần số cập nhật: %4"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Normal"
|
|
|
|
#~ msgstr "Thường"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Left (90 degrees)"
|
|
|
|
#~ msgstr "Trái (90 độ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Upside-down (180 degrees)"
|
|
|
|
#~ msgstr "Lộn ngược (180 độ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Right (270 degrees)"
|
|
|
|
#~ msgstr "Phải (270 độ)"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Mirror horizontally"
|
|
|
|
#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Mirror vertically"
|
|
|
|
#~ msgstr "Phản chiếu theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Rotated 90 degrees counterclockwise"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đã quay 90 độ ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Rotated 180 degrees counterclockwise"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đã quay 180 độ ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Rotated 270 degrees counterclockwise"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đã quay 270 độ ngược chiều kim đồng hồ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Mirrored horizontally and vertically"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "mirrored horizontally and vertically"
|
|
|
|
#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang và dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Mirrored horizontally"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "mirrored horizontally"
|
|
|
|
#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều ngang"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Mirrored vertically"
|
|
|
|
#~ msgstr "Đã phản chiếu theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "mirrored vertically"
|
|
|
|
#~ msgstr "đã phản chiếu theo chiều dọc"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "unknown orientation"
|
|
|
|
#~ msgstr "định hướng không rõ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "_: Refresh rate in Hertz (Hz)\n"
|
|
|
|
#~ "%1 Hz"
|
|
|
|
#~ msgstr "%1 Héc"
|