|
|
|
# Vietnamese translation for tdeio_sftp.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: tdeio_sftp\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2022-07-15 18:15+0000\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-17 11:32+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:148 tdeio_sftp.cpp:210 tdeio_sftp.cpp:214 tdeio_sftp.cpp:534
|
|
|
|
msgid "SFTP Login"
|
|
|
|
msgstr "Đăng nhập SFTP"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:224
|
|
|
|
msgid "Use the username input field to answer this question."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:458
|
|
|
|
msgid "Could not allocate callbacks"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:518
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "Opening SFTP connection to host <b>%1:%2</b>"
|
|
|
|
msgid "Opening SFTP connection to host %1:%2"
|
|
|
|
msgstr "Mở kết nối SFTP tới máy <b>%1:%2</b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:522
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "No hostname specified"
|
|
|
|
msgid "No hostname specified."
|
|
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:536
|
|
|
|
msgid "site:"
|
|
|
|
msgstr "nơi:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:563
|
|
|
|
msgid "Could not create a new SSH session."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:593
|
|
|
|
msgid "Could not set host."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:600
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "Could not read SFTP packet"
|
|
|
|
msgid "Could not set port."
|
|
|
|
msgstr "Không đọc được gói mạng SFTP"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:609
|
|
|
|
msgid "Could not set username."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:618
|
|
|
|
msgid "Could not set log verbosity."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:626
|
|
|
|
msgid "Could not parse the config file."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:680
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The host key for this server was not found, but another type of key exists.\n"
|
|
|
|
"An attacker might change the default server key to confuse your client into "
|
|
|
|
"thinking the key does not exist.\n"
|
|
|
|
"Please contact your system administrator.\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:691
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The host key for the server %1 has changed.\n"
|
|
|
|
"This could either mean that DNS SPOOFING is happening or the IP address for "
|
|
|
|
"the host and its host key have changed at the same time.\n"
|
|
|
|
"The fingerprint for the key sent by the remote host is:\n"
|
|
|
|
" %2\n"
|
|
|
|
"Please contact your system administrator.\n"
|
|
|
|
"%3"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:704
|
|
|
|
msgid "Warning: Cannot verify host's identity."
|
|
|
|
msgstr "Cảnh báo: Không kiểm tra được tên của máy."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:705
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"The authenticity of host %1 cannot be established.\n"
|
|
|
|
"The key fingerprint is: %2\n"
|
|
|
|
"Are you sure you want to continue connecting?"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:740 tdeio_sftp.cpp:767 tdeio_sftp.cpp:793 tdeio_sftp.cpp:838
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "Authentication failed."
|
|
|
|
msgid "Authentication failed (method: %1)."
|
|
|
|
msgstr "Xác thực thất bại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:741
|
|
|
|
msgid "none"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:748
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Authentication failed. The server did not send any authentication methods!"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:768
|
|
|
|
msgid "public key"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:794
|
|
|
|
msgid "keyboard interactive"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:810
|
|
|
|
msgid "Please enter your username and password."
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:812
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
#| msgid "Please enter your username and password."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Login failed.\n"
|
|
|
|
"Please confirm your username and password, and enter them again."
|
|
|
|
msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:839
|
|
|
|
msgid "password"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:853
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Unable to request the SFTP subsystem. Make sure SFTP is enabled on the "
|
|
|
|
"server."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:861
|
|
|
|
msgid "Could not initialize the SFTP session."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:866
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid "Successfully connected to %1"
|
|
|
|
msgstr "Đã kết nối thành công tới %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:1381
|
|
|
|
#, c-format
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Could not change permissions for\n"
|
|
|
|
"%1"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: tdeio_sftp.cpp:1564
|
|
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
|
|
#| msgid "Could not read SFTP packet"
|
|
|
|
msgid "Could not read link: %1"
|
|
|
|
msgstr "Không đọc được gói mạng SFTP"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot specify a subsystem and command at the same time."
|
|
|
|
#~ msgstr "Không thể chỉ ra một hệ thống con và câu lệnh cùng một lúc."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "No options provided for ssh execution."
|
|
|
|
#~ msgstr "Chưa chỉ ra một tùy chọn để thực hiện ssh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to execute ssh process."
|
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi thực hiện tiến trình ssh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Error encountered while talking to ssh."
|
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi xảy ra khi liên lạc với ssh."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Connection closed by remote host."
|
|
|
|
#~ msgstr "Kết nối đóng lại bởi máy ở xa."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Please supply a password."
|
|
|
|
#~ msgstr "Xin hãy cung cấp một mật khẩu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Please supply the passphrase for your SSH private key."
|
|
|
|
#~ msgstr "Xin hãy cung cấp mật khẩu cho chìa khóa SSH riêng của bạn."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Authentication to %1 failed"
|
|
|
|
#~ msgstr "Xác thực tới %1 không thành công"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "The identity of the remote host '%1' could not be verified because the "
|
|
|
|
#~ "host's key is not in the \"known hosts\" file."
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "Tên của máy ở xa '%1' không được kiểm tra vì chìa khóa củ nó không nằm "
|
|
|
|
#~ "trong tập tin \"máy đã biết\"."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ " Manually, add the host's key to the \"known hosts\" file or contact your "
|
|
|
|
#~ "administrator."
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ " Hãy thêm chìa khóa của máy vào tập tin \"máy đã biết\" hoặc liên lạc với "
|
|
|
|
#~ "nhà quản trị."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid " Manually, add the host's key to %1 or contact your administrator."
|
|
|
|
#~ msgstr " Hãy thêm chìa khóa của máy vào %1 hoặc liên lạc với nhà quản trị."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "The identity of the remote host '%1' could not be verified. The host's "
|
|
|
|
#~ "key fingerprint is:\n"
|
|
|
|
#~ "%2\n"
|
|
|
|
#~ "You should verify the fingerprint with the host's administrator before "
|
|
|
|
#~ "connecting.\n"
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ "Would you like to accept the host's key and connect anyway? "
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "Không kiểm tra được tên của máy ở xa '%1'. Dấu tay của chìa khóa của máy "
|
|
|
|
#~ "đó là:\n"
|
|
|
|
#~ "%2\n"
|
|
|
|
#~ "Bạn cần kiểm tra lại dấu tay với nhà quản trị máy trước khi kết nối.\n"
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ "Bạn có muốn chấp nhận chìa khóa máy và tiếp tục bằng mọi giá? "
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "WARNING: The identity of the remote host '%1' has changed!\n"
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ "Someone could be eavesdropping on your connection, or the administrator "
|
|
|
|
#~ "may have just changed the host's key. Either way, you should verify the "
|
|
|
|
#~ "host's key fingerprint with the host's administrator. The key fingerprint "
|
|
|
|
#~ "is:\n"
|
|
|
|
#~ "%2\n"
|
|
|
|
#~ "Add the correct host key to \"%3\" to get rid of this message."
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "CẢNH BÁO: Tên của máy '%1' đã thay đổi!\n"
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ "Một người nào đó có thể đang nghe trộm kết nối của bạn, hoặc nhà quản trị "
|
|
|
|
#~ "đã thay đổi chìa khóa của máy. Dù thế nào, bạn cũng cần kiểm tra lại dấu "
|
|
|
|
#~ "tay chìa khóa của máy với nhà quản trị. Dấu tay chìa khóa là:\n"
|
|
|
|
#~ "%2\n"
|
|
|
|
#~ "Thêm chìa khóa máy đúng vào \"%3\" để loại bỏ thông báo này."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "WARNING: The identity of the remote host '%1' has changed!\n"
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ "Someone could be eavesdropping on your connection, or the administrator "
|
|
|
|
#~ "may have just changed the host's key. Either way, you should verify the "
|
|
|
|
#~ "host's key fingerprint with the host's administrator before connecting. "
|
|
|
|
#~ "The key fingerprint is:\n"
|
|
|
|
#~ "%2\n"
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ "Would you like to accept the host's new key and connect anyway?"
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "CẢNH BÁO: Tên của máy '%1' đã thay đổi!\n"
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ "Một người nào đó có thể đang nghe trộm kết nối của bạn, hoặc nhà quản trị "
|
|
|
|
#~ "đã thay đổi chìa khóa của máy. Dù thế nào, bạn cũng cần kiểm tra lại dấu "
|
|
|
|
#~ "tay chìa khóa của máy với nhà quản trị. Dấu tay chìa khóa là:\n"
|
|
|
|
#~ "%2\n"
|
|
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ "Bạn có muốn chấp nhận chìa khóa mới và kết nối bằng mọi giá?"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Host key was rejected."
|
|
|
|
#~ msgstr "Đã nhả ra chìa khóa máy"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "An internal error occurred. Please retry the request again."
|
|
|
|
#~ msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử yêu cầu lại lần nữa."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Please enter your username and key passphrase."
|
|
|
|
#~ msgstr "Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu chìa khóa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Incorrect username or password"
|
|
|
|
#~ msgstr "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Please enter a username and password"
|
|
|
|
#~ msgstr "Xin nhập tên người dùng và mật khẩu"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Warning: Host's identity changed."
|
|
|
|
#~ msgstr "Cảnh báo: Tên máy đã bị thay đổi."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Connection failed."
|
|
|
|
#~ msgstr "Kết nối thất bại."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Unexpected SFTP error: %1"
|
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi SFTP không mong đợi: %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "SFTP version %1"
|
|
|
|
#~ msgstr "SFTP phiên bản %1"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Protocol error."
|
|
|
|
#~ msgstr "Lỗi giao thức."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "An internal error occurred. Please try again."
|
|
|
|
#~ msgstr "Có lỗi nội bộ xảy ra. Xin hãy thử lại lần nữa."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
|
|
#~ "Unknown error was encountered while copying the file to '%1'. Please try "
|
|
|
|
#~ "again."
|
|
|
|
#~ msgstr ""
|
|
|
|
#~ "Có lỗi không rõ xảy ra khi sao chép tập tin tới '%1'. Xin hãy thử lại lần "
|
|
|
|
#~ "nữa."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "The remote host does not support renaming files."
|
|
|
|
#~ msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ đổi tên tập tin."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "The remote host does not support creating symbolic links."
|
|
|
|
#~ msgstr "Máy ở xa không hỗ trợ tạo liên kết mềm."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Connection closed"
|
|
|
|
#~ msgstr "Kết nối đã đóng lại"
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "SFTP command failed for an unknown reason."
|
|
|
|
#~ msgstr "Câu lệnh SFTP thất bại vì nguyên nhân không rõ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "The SFTP server received a bad message."
|
|
|
|
#~ msgstr "Máy chủ SFTP nhận được một thông báo xấu."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "You attempted an operation unsupported by the SFTP server."
|
|
|
|
#~ msgstr "Bạn đã thử một thao tác không được máy chủ SFTP hỗ trợ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#~ msgid "Error code: %1"
|
|
|
|
#~ msgstr "Mã lỗi: %1"
|