You can not select more than 25 topics Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
tde-i18n/tde-i18n-vi/messages/tdebase/kcmkicker.po

1634 lines
48 KiB

# Vietnamese translation for kcmkicker.
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: kcmkicker\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2021-10-01 18:16+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2006-04-19 21:43+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
"Your names"
msgstr "Nhóm Việt hoá TDE"
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
msgid ""
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
"Your emails"
msgstr "kde-l10n-vi@kde.org"
#: advancedDialog.cpp:36
msgid "Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
#: applettab_impl.cpp:59
msgid ""
"Panel applets can be started in two different ways: internally or "
"externally. While 'internally' is the preferred way to load applets, this "
"can raise stability or security problems when you are using poorly-"
"programmed third-party applets. To address these problems, applets can be "
"marked 'trusted'. You might want to configure Kicker to treat trusted "
"applets differently to untrusted ones; your options are: <ul><li><em>Load "
"only trusted applets internally:</em> All applets but the ones marked "
"'trusted' will be loaded using an external wrapper application.</li> "
"<li><em>Load startup config applets internally:</em> The applets shown on "
"TDE startup will be loaded internally, others will be loaded using an "
"external wrapper application.</li> <li><em>Load all applets internally</em></"
"li></ul>"
msgstr ""
"Tiểu dụng nằm trên bảng điều khiển có thể được khởi chạy bằng hai cách khác "
"nhau : nội bộ hay bên ngoài. Dù « nội bộ » là cách thường dùng, nó có thể "
"gây ra vấn đề ổn định hay bảo mật khi bạn dùng tiểu dụng thuộc nhóm ba không "
"phải được thiết kế giỏi. Để tránh những vấn đề này, tiểu dụng có thể được "
"đánh dấu « tin cây ». Bạn có thể cấu hình Kicker để xử lý tiểu dụng tin cây "
"bằng cách khác với tiêu dụng không đáng tin. Bạn có những tùy chọn này:"
"<ul><li><em>Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây:</em> mọi tiểu dụng không có "
"nhãn « tin cây » sẽ được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> "
"<li><em>Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động:</em> những tiểu dụng được "
"hiển thị vào lúc khởi động TDE sẽ được tải nội bộ, các tiểu dụng khác sẽ "
"được tải bằng một ứng dụng bao bọc bên ngoài.</li> <li><em>Tải nội bộ mọi "
"tiểu dụng</em></li></ul>"
#: applettab_impl.cpp:70
msgid ""
"Here you can see a list of applets that are marked 'trusted', i.e. will be "
"loaded internally by Kicker in any case. To move an applet from the list of "
"available applets to the trusted ones, or vice versa, select it and press "
"the left or right buttons."
msgstr ""
"Ở đây có danh sách các tiểu dụng có nhãn « tin cây », mà sẽ vẫn được tải nội "
"bộ bởi Kicker. Để di chuyển tiểu dụng nào vào danh sách này từ danh sách các "
"tiểu dụng sẵn sàng, hoặc ngược lại, hãy chọn tiểu dụng đó và bấm cái nút "
"trái hay phải."
#: applettab_impl.cpp:75
msgid ""
"Click here to add the selected applet from the list of available, untrusted "
"applets to the list of trusted applets."
msgstr ""
"Nhắp vào đây để thêm tiểu dụng đã chọn từ danh sách các tiểu dụng không đáng "
"tin có sẵn sang danh sách các tiểu dụng tin cây."
#: applettab_impl.cpp:78
msgid ""
"Click here to remove the selected applet from the list of trusted applets to "
"the list of available, untrusted applets."
msgstr ""
"Nhắp vào đây để gỡ bỏ tiểu dụng đã chọn ra danh sách các tiểu dụng tin cây, "
"vào danh sách các tiểu dụng không đáng tin có sẵn."
#: applettab_impl.cpp:81
msgid ""
"Here you can see a list of available applets that you currently do not "
"trust. This does not mean you cannot use those applets, but rather that the "
"panel's policy using them depends on your applet security level. To move an "
"applet from the list of available applets to the trusted ones or vice versa, "
"select it and press the left or right buttons."
msgstr ""
"Ở đây có danh sách các tiểu dụng sẵn sàng mà bạn hiện thời không tin cây. "
"Bạn vẫn còn có thể sử dụng những tiểu dụng này, nhưng chính sách sử dụng "
"chúng của bảng điều khiển phụ thuộc vào lớp bảo mật tiểu dụng của bạn. Để di "
"chuyển tiểu dụng nào từ danh sách các tiểu dụng sẵn sàng vào các điều tin "
"cây, hoặc ngoặc lại, hãy chọn nó và bấm cái nút trái hay phải."
#: extensionInfo.cpp:45
msgid "Main Panel"
msgstr "Bảng điều khiển chính"
#: hidingtab.ui:385 hidingtab_impl.cpp:222
#, no-c-format
msgid "Show left panel-hiding bu&tton"
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trái"
#: hidingtab_impl.cpp:223
msgid "Show right panel-hiding bu&tton"
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng phải"
#: hidingtab_impl.cpp:227
msgid "Show top panel-hiding bu&tton"
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng trên"
#: hidingtab_impl.cpp:228
msgid "Show bottom panel-hiding bu&tton"
msgstr "Hiện nú&t ẩn bảng dưới"
#: lookandfeeltab_impl.cpp:67
msgid "Select Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: lookandfeeltab_impl.cpp:144
msgid ""
"Error loading theme image file.\n"
"\n"
"%1\n"
"%2"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi tải tập tin ảnh sắc thái.\n"
"\n"
"%1\n"
"%2"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:358
msgid "kcmkicker"
msgstr "kcmkicker"
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:36 main.cpp:359
msgid "TDE Panel Control Module"
msgstr "Mô-đun điều khiển bảng TDE"
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:38
msgid ""
"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
"(c) 2002 Aaron J. Seigo"
msgstr ""
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
"Bản quyền © năm 2002 Aaron J. Seigo"
#: lookandfeeltab_kcm.cpp:86 main.cpp:345
msgid ""
"<h1>Panel</h1> Here you can configure the TDE panel (also referred to as "
"'kicker'). This includes options like the position and size of the panel, as "
"well as its hiding behavior and its looks.<p> Note that you can also access "
"some of these options directly by clicking on the panel, e.g. dragging it "
"with the left mouse button or using the context menu on right mouse button "
"click. This context menu also offers you manipulation of the panel's buttons "
"and applets."
msgstr ""
"<h1>Bảng điều khiển</h1> Ở đây bạn có thể cấu hình bảng điều khiển TDE (cũng "
"được gọi như là Kicker). Có tùy chọn như vị trí và kích cỡ của bảng, cũng "
"như ứng xử ẩn và diện mạo của nó.<p>Ghi chú rằng bạn cũng có thể truy cập "
"trực tiếp một số tùy chọn như thế bằng cách nhắp vào bảng, v.d. kéo nó bằng "
"nút trái trên chuột, hoặc sử dụng trình đơn ngữ cảnh mà xuất hiện khi bạn "
"nhắp-phải vào bảng. Trình đơn ngữ cảnh này cũng cho bạn khả năng thao tác "
"các cái nút và tiểu dụng trên bảng đó."
#: main.cpp:361
#, fuzzy
msgid ""
"(c) 2009 - 2014 Timothy Pearson\n"
"(c) 1999 - 2001 Matthias Elter\n"
"(c) 2002 - 2003 Aaron J. Seigo"
msgstr ""
"Bản quyền © năm 1999-2001 Matthias Elter\n"
"Bản quyền © năm 2002-2003 Aaron J. Seigo"
#: menutab_impl.cpp:135
msgid "Quick Browser"
msgstr "Bộ duyệt nhanh"
#: menutab_impl.cpp:332
msgid ""
"The TDE menu editor (kmenuedit) could not be launched.\n"
"Perhaps it is not installed or not in your path."
msgstr ""
"Không thể khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn TDE (kmenuedit).\n"
"Có lẽ nó chưa được cài đặt, hay không nằm trong đường dẫn\n"
"thực hiện mặc định PATH của bạn."
#: menutab_impl.cpp:334
msgid "Application Missing"
msgstr "Thiếu ứng dụng"
#: positiontab_impl.cpp:77 positiontab_impl.cpp:92
msgid "Top left"
msgstr "Góc trên, bên trái"
#: positiontab_impl.cpp:78 positiontab_impl.cpp:93
msgid "Top center"
msgstr "Bên trên giữa"
#: positiontab_impl.cpp:79 positiontab_impl.cpp:94
msgid "Top right"
msgstr "Góc trên bên phải"
#: positiontab_impl.cpp:80 positiontab_impl.cpp:95
msgid "Left top"
msgstr "Bên trái, góc trên"
#: positiontab_impl.cpp:81 positiontab_impl.cpp:96
msgid "Left center"
msgstr "Bên trái, giữa"
#: positiontab_impl.cpp:82 positiontab_impl.cpp:97
msgid "Left bottom"
msgstr "Bên trái, góc dưới"
#: positiontab_impl.cpp:83 positiontab_impl.cpp:98
msgid "Bottom left"
msgstr "Góc dưới, bên trái"
#: positiontab_impl.cpp:84 positiontab_impl.cpp:99
msgid "Bottom center"
msgstr "Bên dưới giữa"
#: positiontab_impl.cpp:85 positiontab_impl.cpp:100
msgid "Bottom right"
msgstr "Góc dưới, bên phải"
#: positiontab_impl.cpp:86 positiontab_impl.cpp:101
msgid "Right top"
msgstr "Bên phải, góc trên"
#: positiontab_impl.cpp:87 positiontab_impl.cpp:102
msgid "Right center"
msgstr "Bên phải giữa"
#: positiontab_impl.cpp:88 positiontab_impl.cpp:103
msgid "Right bottom"
msgstr "Bên phải, góc dưới"
#: positiontab_impl.cpp:116
msgid "All Screens"
msgstr "Mọi màn hình"
#: positiontab.ui:412 positiontab_impl.cpp:535
#, no-c-format
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../../kicker/data/tiles:1
#, fuzzy
msgid "KDE Button"
msgstr "Nút TDE"
#: ../../kicker/data/tiles:2
msgid "Blue Wood"
msgstr "Gỗ xanh dương"
#: ../../kicker/data/tiles:3
msgid "Green Wood"
msgstr "Gỗ xanh lá cây"
#: ../../kicker/data/tiles:4
msgid "Light Gray"
msgstr "Xám nhạt"
#: ../../kicker/data/tiles:5
msgid "Light Green"
msgstr "Xanh lá nhạt"
#: ../../kicker/data/tiles:6
msgid "Light Pastel"
msgstr "Màu tùng lam nhạt"
#: ../../kicker/data/tiles:7
msgid "Light Purple"
msgstr "Tím nhạt"
#: ../../kicker/data/tiles:8
msgid "Nuts And Bolts"
msgstr "Ốc và Chốt"
#: ../../kicker/data/tiles:9
msgid "Red Wood"
msgstr "Gỗ đỏ"
#: ../../kicker/data/tiles:10
msgid "Solid Blue"
msgstr "Xanh dương đặc"
#: ../../kicker/data/tiles:11
msgid "Solid Gray"
msgstr "Xám đặc"
#: ../../kicker/data/tiles:12
msgid "Solid Green"
msgstr "Xanh lá đặc"
#: ../../kicker/data/tiles:13
msgid "Solid Orange"
msgstr "Cam đặc"
#: ../../kicker/data/tiles:14
msgid "Solid Pastel"
msgstr "Màu tùng lam đặc"
#: ../../kicker/data/tiles:15
msgid "Solid Purple"
msgstr "Tím đặc"
#: ../../kicker/data/tiles:16
msgid "Solid Red"
msgstr "Đỏ đặc"
#: ../../kicker/data/tiles:17
msgid "Solid Tigereye"
msgstr "Mắt con hổ đặc"
#: advancedOptions.ui:27
#, no-c-format
msgid "Panel Dimensions"
msgstr "Các chiều bảng"
#: advancedOptions.ui:38
#, no-c-format
msgid "&Hide button size:"
msgstr "Cỡ &nút ẩn:"
#: advancedOptions.ui:44 advancedOptions.ui:61
#, no-c-format
msgid ""
"This setting defines how large the panel hide buttons will be if they are "
"visible."
msgstr "Thiết lập này xác định kích cỡ của cái nút ẩn bảng nếu hiển rõ."
#: advancedOptions.ui:52 positiontab.ui:504
#, no-c-format
msgid " pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#: advancedOptions.ui:88
#, no-c-format
msgid "Applet Handles"
msgstr "Móc tiểu dụng"
#: advancedOptions.ui:99
#, no-c-format
msgid "&Visible"
msgstr "&Hiện rõ"
#: advancedOptions.ui:105
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Select this option to always show the Applet Handles.</p>\n"
"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</"
"p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị luôn luôn các móc kéo tiểu dụng.</p>\n"
"<p>Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
"trên bảng điều khiển.</p>\n"
"</qt>"
#: advancedOptions.ui:116
#, no-c-format
msgid "&Fade out"
msgstr "Tắt &dần"
#: advancedOptions.ui:119
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p>Select this option to make Applet Handles visible only on mouse hover.</"
"p>\n"
"<p>Applet Handles let you move, remove and configure applets in the panel.</"
"p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p>Hãy bật tùy chọn này để hiển thị các móc kéo tiểu dụng chỉ khi con chuột "
"di chuyển ở trên.</p>\n"
"<p>Móc kéo tiểu dụng cho bạn khả năng di chuyển, gỡ bỏ và cấu hình tiểu dụng "
"trên bảng điều khiển.</p>\n"
"</qt>"
#: advancedOptions.ui:130
#, no-c-format
msgid "&Hide"
msgstr "&Ẩn"
#: advancedOptions.ui:133
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>\n"
"<p><p>Select this option to always hide the Applet Handles. Beware that this "
"option can disable removing, moving or configuring some applets.</p>\n"
"</qt>"
msgstr ""
"<qt>\n"
"<p><p>Hãy bật tùy chọn này để ẩn luôn luôn các móc kéo tiểu dụng. Cẩn thận : "
"tùy chọn này có thể tắt khả năng di chuyển, gỡ bỏ hay cấu hình một số tiểu "
"dụng riêng.</p>\n"
"</qt>"
#: advancedOptions.ui:162
#, no-c-format
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
#: advancedOptions.ui:184 advancedOptions.ui:285
#, no-c-format
msgid ""
"Click on this button to set the color to use when tinting transparent panels."
msgstr "Nhắp vào nút này để đặt màu cần dùng khi nhuốm bảng trong suốt."
#: advancedOptions.ui:209
#, no-c-format
msgid "Min"
msgstr "Thiểu"
#: advancedOptions.ui:215 advancedOptions.ui:243 advancedOptions.ui:257
#: advancedOptions.ui:271
#, no-c-format
msgid ""
"Use this slider to set how much transparent panels should be tinted using "
"the tint color."
msgstr "Dùng con trượt này để đặt độ nhuốm bằng màu nhuốm của bảng trong suốt."
#: advancedOptions.ui:251
#, no-c-format
msgid "Max"
msgstr "Đa"
#: advancedOptions.ui:265
#, no-c-format
msgid "Ti&nt amount:"
msgstr "Độ nh&uốm:"
#: advancedOptions.ui:279
#, no-c-format
msgid "Tint c&olor:"
msgstr "&Màu nhuốm:"
#: advancedOptions.ui:293
#, no-c-format
msgid "Also apply to panel with menu bar"
msgstr "Cũng áp dụng vào bảng có thanh trình đơn"
#: advancedOptions.ui:296
#, no-c-format
msgid ""
"Normally if you have the desktop's or current application's menu bar "
"displayed in a panel at the top of the screen (MacOS-style), transparency is "
"disabled for this panel to avoid the desktop background clashing with the "
"menu bar. Set this option to make it transparent anyways."
msgstr ""
"Bình thường, khi thanh trình đơn của môi trường hay ứng dụng hiện thời được "
"hiển thị trên một bảng tại đầu màn hình (kiểu dáng Mac OS), khả năng trong "
"suốt bị tắt cho bảng đó, để tránh nền màn hình xung đột với thanh trình đơn. "
"Vẫn hãy đặt tùy chọn này làm luôn luôn trong suốt."
#: advancedOptions.ui:304
#, no-c-format
msgid "Blur the background when transparency is enabled"
msgstr ""
#: advancedOptions.ui:307
#, no-c-format
msgid ""
"When checked, the displayed semi-transparent background image will be "
"blurred to reduce eyestrain."
msgstr ""
#: advancedOptions.ui:317
#, no-c-format
msgid "Texture"
msgstr ""
#: advancedOptions.ui:328
#, no-c-format
msgid "Show resize handle on panels"
msgstr ""
#: advancedOptions.ui:331
#, no-c-format
msgid ""
"Enabling this option will show a resize handle on the resizable end of each "
"panel."
msgstr ""
#: advancedOptions.ui:339
#, no-c-format
msgid "Use deep buttons"
msgstr ""
#: advancedOptions.ui:342
#, no-c-format
msgid "Enabling this option will yield more highly textured panels."
msgstr ""
#: applettab.ui:24
#, no-c-format
msgid "Security Level"
msgstr "Mức bảo mật"
#: applettab.ui:35
#, no-c-format
msgid "Load only trusted applets internal"
msgstr "Tải nội bộ chỉ tiểu dụng tin cây"
#: applettab.ui:43
#, no-c-format
msgid "Load startup config applets internal"
msgstr "Tải nội bộ tiểu dụng cấu hình khởi động"
#: applettab.ui:51
#, no-c-format
msgid "Load all applets internal"
msgstr "Tải nội bộ mọi tiểu dụng"
#: applettab.ui:67
#, no-c-format
msgid "List of Trusted Applets"
msgstr "Danh sách tiểu dụng tin cây"
#: applettab.ui:84
#, no-c-format
msgid "Available Applets"
msgstr "Tiểu dụng sẵn sàng"
#: applettab.ui:133
#, no-c-format
msgid ">>"
msgstr "→"
#: applettab.ui:172
#, no-c-format
msgid "<<"
msgstr "←"
#: applettab.ui:197
#, no-c-format
msgid "Trusted Applets"
msgstr "Tiểu dụng tin cây"
#: hidingtab.ui:44 positiontab.ui:48
#, no-c-format
msgid "S&ettings for:"
msgstr "Thiết &lập cho :"
#: hidingtab.ui:79
#, no-c-format
msgid "Hide Mode"
msgstr "Chế độ ẩn"
#: hidingtab.ui:107
#, no-c-format
msgid "On&ly hide when a panel-hiding button is clicked"
msgstr "Ẩn chỉ khi nút ẩn bảng được &bấm"
#: hidingtab.ui:113
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, the only way to hide the panel will be to click "
"on the hide buttons that appear on either end of it."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, có thể ẩn bảng điều khiển chỉ bằng cách nhắp vào "
"nút ẩn tại cuối nào nó."
#: hidingtab.ui:138
#, no-c-format
msgid " sec"
msgstr " giây"
#: hidingtab.ui:141
#, no-c-format
msgid "Immediately"
msgstr "Ngay"
#: hidingtab.ui:144 hidingtab.ui:169
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can change the delay after which the panel will disappear if not "
"used."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể thay đổi khoảng đợi trước khi bảng điều khiển biến mất nếu "
"không được dùng."
#: hidingtab.ui:163
#, no-c-format
msgid "after the &cursor leaves the panel"
msgstr "sau khi &con chạy rời bảng"
#: hidingtab.ui:199
#, no-c-format
msgid "Allow other &windows to cover the panel"
msgstr "Cho phép cửa sổ khác che bảng"
#: hidingtab.ui:202
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, the panel will allow itself to be covered by "
"other windows."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ cho phép chính nó bị che bởi cửa "
"sổ khác."
#: hidingtab.ui:213
#, no-c-format
msgid "Hide a&utomatically"
msgstr "Ẩn t&ự động"
#: hidingtab.ui:216
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, the panel will automatically hide after a period "
"of time and reappear when you move the mouse to the screen edge where the "
"panel is hidden. This is particularly useful for small screen resolutions, "
"such as on laptops."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ ẩn tự động sau một thời gian, "
"rồi xuất hiện lại khi bạn di chuyển con chuột sang cạnh màn hình nơi bảng bị "
"ẩn. Có ích đặc biệt trên màn hình phân giải nhỏ, như trên máy tính xách tay."
#: hidingtab.ui:235
#, no-c-format
msgid "&Raise when the pointer touches the screen's:"
msgstr "&Nâng lên khi con trỏ sờ trên màn hình:"
#: hidingtab.ui:238
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, moving the pointer to the specified edge of "
"the screen will cause the panel to appear on top of any windows that may be "
"covering it."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, việc di chuyển con trỏ sang cạnh màn hình đã xác "
"định sẽ gây ra bảng điều khiển xuất hiện lên trên cửa sổ nào đang che nó."
#: hidingtab.ui:244
#, no-c-format
msgid "Top Left Corner"
msgstr "Bên trên, góc trái"
#: hidingtab.ui:249
#, no-c-format
msgid "Top Edge"
msgstr "Cạnh trên"
#: hidingtab.ui:254
#, no-c-format
msgid "Top Right Corner"
msgstr "Bên phải, góc trên"
#: hidingtab.ui:259
#, no-c-format
msgid "Right Edge"
msgstr "Cạnh bên phải"
#: hidingtab.ui:264
#, no-c-format
msgid "Bottom Right Corner"
msgstr "Bên phải, góc dưới"
#: hidingtab.ui:269
#, no-c-format
msgid "Bottom Edge"
msgstr "Cạnh dưới"
#: hidingtab.ui:274
#, no-c-format
msgid "Bottom Left Corner"
msgstr "Bên trái, góc dưới"
#: hidingtab.ui:279
#, no-c-format
msgid "Left Edge"
msgstr "Cạnh bên trái"
#: hidingtab.ui:289
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set the location on the screen's edge that will bring the panel "
"to the front."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt vị trí trên cạnh màn hình sẽ nâng bảng điều khiển lên "
"trước."
#: hidingtab.ui:319
#, no-c-format
msgid "&Hide panel when configured screen is not available"
msgstr ""
#: hidingtab.ui:322
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, this panel will be hidden if its Xinerama "
"screen is not available. This panel will be automatically restored when the "
"configured Xinerama screen is reenabled."
msgstr ""
#: hidingtab.ui:333
#, no-c-format
msgid "Show panel when switching &desktops"
msgstr "Hiện bảng khi chuyển &đổi màn hình nền"
#: hidingtab.ui:336
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is enabled, the panel will automatically show itself for a "
"brief period of time when the desktop is switched so you can see which "
"desktop you are on."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ hiển thị chính nó tự động trong "
"một thời gian ngắn khi màn hình nền được chuyển đổi, để cho bạn xem màn hình "
"nền nào hoạt động."
#: hidingtab.ui:371
#, no-c-format
msgid "Panel-Hiding Buttons"
msgstr "Nút ẩn bảng"
#: hidingtab.ui:374
#, no-c-format
msgid ""
"This option controls the panel-hiding buttons, which are buttons with a "
"small triangle found at the ends of the panel. You can place a button at "
"either end of the panel, or both. Clicking on one of these buttons will hide "
"the panel."
msgstr ""
"Tùy chọn này điều khiển các cái nút ẩn bảng điều khiển. Cái nút kiểu này "
"được phân biệt bằng một hình tam giác nhỏ, và nằm trên bảng điều khiển tại "
"cuối nào. Bạn có thể để một cái tại cuối nào bảng. Việc nhắp vào cái nút như "
"vậy sẽ ẩn bảng điều khiển."
#: hidingtab.ui:391
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the left end "
"of the panel."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối "
"bên trái của bảng."
#: hidingtab.ui:399
#, no-c-format
msgid "Show right panel-hiding &button"
msgstr "Hiện nút ẩn &bảng phải"
#: hidingtab.ui:405
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, a panel-hiding button appears on the right end "
"of the panel."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối "
"bên phải của bảng."
#: hidingtab.ui:440
#, no-c-format
msgid "Panel Animation"
msgstr "Hoạt cảnh bảng"
#: hidingtab.ui:468
#, no-c-format
msgid "A&nimate panel hiding"
msgstr "Hoạt cả&nh bảng đang ẩn"
#: hidingtab.ui:471
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the panel will \"slide\" off the screen when "
"hiding. The speed of the animation is controlled by the slider directly "
"below."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ « trượt » ra màn hình khi đang "
"ẩn. Tốc độ của sự hoạt cảnh này được điều khiển bởi con trượt bên dưới đây "
"trực tiếp."
#: hidingtab.ui:536
#, no-c-format
msgid "Determines how quickly the panel hides if hiding animation is enabled."
msgstr ""
"Xác định tốc độ ẩn bảng điều khiển, nếu khả năng hoạt cảnh việc ẩn được bật."
#: hidingtab.ui:572
#, no-c-format
msgid "Fast"
msgstr "Nhanh"
#: hidingtab.ui:613
#, no-c-format
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: hidingtab.ui:637
#, no-c-format
msgid "Slow"
msgstr "Chậm"
#: lookandfeeltab.ui:16
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, informational tooltips will appear when the "
"mouse cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên "
"bảng điều khiển."
#: lookandfeeltab.ui:30
#, no-c-format
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: lookandfeeltab.ui:41
#, no-c-format
msgid "Enable icon &mouseover effects"
msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
#: lookandfeeltab.ui:44
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected a mouseover effect appears when the mouse "
"cursor is moved over panel buttons"
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con "
"chạy chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
#: lookandfeeltab.ui:52
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Enable icon activation effects"
msgstr "&Bật các hiệu ứng chuột trên biểu tượng"
#: lookandfeeltab.ui:55
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected an activation effect appears when panel buttons "
"are left clicked."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, một hiệu ứng con chuột ở trên xuất hiện khi con "
"chạy chuột di chuyển ở trên mỗi cái nút trên bảng điều khiển."
#: lookandfeeltab.ui:63
#, no-c-format
msgid "Show too&ltips"
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
#: lookandfeeltab.ui:66
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected informational tooltips will appear when the "
"mouse cursor moves over the icons, buttons and applets in the panel."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, mẹo công cụ cung cấp thông tin sẽ xuất hiện khi con "
"chạy của chuột di chuyển ở trên mỗi biểu tượng, cái nút và tiểu dụng trên "
"bảng điều khiển."
#: lookandfeeltab.ui:76
#, no-c-format
msgid "Button Backgrounds"
msgstr "Nền nút"
#: lookandfeeltab.ui:87
#, no-c-format
msgid "&TDE menu:"
msgstr "Trình đơn &K:"
#: lookandfeeltab.ui:93 lookandfeeltab.ui:165
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for the TDE menu."
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
#: lookandfeeltab.ui:101
#, no-c-format
msgid "&QuickBrowser menus:"
msgstr "Trình đơn Bộ du&yệt nhanh:"
#: lookandfeeltab.ui:107 lookandfeeltab.ui:136
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for Quick Browser buttons."
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho cái nút Bộ duyệt nhanh."
#: lookandfeeltab.ui:118 lookandfeeltab.ui:147 lookandfeeltab.ui:198
#: lookandfeeltab.ui:252 lookandfeeltab.ui:331
#, no-c-format
msgid "Custom Color"
msgstr "Màu tự chọn"
#: lookandfeeltab.ui:176
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
"for quick browser tile backgrounds"
msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
"nền của đá lát bộ duyệt nhanh."
#: lookandfeeltab.ui:187
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
"for the TDE menu tile background"
msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
"nền của đá lát trình đơn K."
#: lookandfeeltab.ui:216 lookandfeeltab.ui:241
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for window list buttons."
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút danh sách cửa sổ."
#: lookandfeeltab.ui:227
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
"for window list tile backgrounds"
msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
"nền của đá lát danh sách cửa sổ."
#: lookandfeeltab.ui:235
#, no-c-format
msgid "&Window list:"
msgstr "Danh sách &cửa sổ :"
#: lookandfeeltab.ui:270 lookandfeeltab.ui:295
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for desktop access buttons."
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút truy cập màn hình nền."
#: lookandfeeltab.ui:281
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
"for the desktop tile background"
msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
"nền của đá lát màn hình nền."
#: lookandfeeltab.ui:289
#, no-c-format
msgid "De&sktop access:"
msgstr "Truy cập &màn hình nền:"
#: lookandfeeltab.ui:306
#, no-c-format
msgid ""
"When the Custom Color option is selected, use this button to pick a color "
"for application tile backgrounds"
msgstr ""
"Khi tùy chọn « Màu tự chọn » đã bật, hãy dùng cái nút này để chọn màu cho "
"nền của đá lát ứng dụng."
#: lookandfeeltab.ui:314
#, no-c-format
msgid "Applicatio&ns:"
msgstr "Ứ&ng dụng:"
#: lookandfeeltab.ui:320 lookandfeeltab.ui:349
#, no-c-format
msgid "Choose a tile image for buttons that launch applications."
msgstr "Chọn ảnh đá lát cho cái nút khởi chạy ứng dụng."
#: lookandfeeltab.ui:376
#, no-c-format
msgid "Panel Background"
msgstr "Nền bảng"
#: lookandfeeltab.ui:407
#, no-c-format
msgid "Colorize to &match the desktop color scheme"
msgstr "Tô &màu để khớp lược đồ màu màn hình nền"
#: lookandfeeltab.ui:413
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is selected, the panel background image will be colored to "
"match the default colors. To change the default colors, go to the 'Colors' "
"control module."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, ảnh nền của bảng điều khiển sẽ được tô màu để khớp "
"với các màu sắc mặc định. Để thay đổi màu sắc mặc định, hãy vào mô-đun điều "
"khiển « Màu sắc »."
#: lookandfeeltab.ui:460
#, no-c-format
msgid "This is a preview for the selected background image."
msgstr "Đây là ô xem thử ảnh nền đã chọn."
#: lookandfeeltab.ui:479
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can choose a theme to be displayed by the panel. Press the 'Browse' "
"button to choose a theme using the file dialog.\n"
"This option is only active if 'Enable background image' is selected."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể chọn sắc thái cho bảng điều khiển hiển thị. Hãy bấm cái nút "
"Duyệt để chọn sắc thái bằng hộp thoại tập tin.\n"
"Tùy chọn này hoạt động chỉ nếu « Bật ảnh nền » đã chọn."
#: lookandfeeltab.ui:488
#, no-c-format
msgid "Enable &background image"
msgstr "&Bật ảnh nền"
#: lookandfeeltab.ui:496
#, no-c-format
msgid "Enable &transparency"
msgstr "Bật &trong suốt"
#: lookandfeeltab.ui:514
#, no-c-format
msgid "Advanc&ed Options"
msgstr "Tù&y chọn cấp cao"
#: lookandfeeltab.ui:517
#, no-c-format
msgid ""
"Click here to open the Advanced Options dialog. You can configure the applet "
"handles look and feel, the tint transparency color and more."
msgstr ""
"Hãy nhắp vào đây để mở hộp thoại « Tùy chọn cấp cao ». Trong đó, bạn có thể "
"cấu hình giao diện và cảm nhận của các móc kéo tiểu dụng, màu nhuốm trong "
"suốt v.v."
#: menutab.ui:35
#, fuzzy, no-c-format
msgid "TDE menu style:"
msgstr "Trình đơn &K:"
#: menutab.ui:44
#, no-c-format
msgid "Kickoff"
msgstr ""
#: menutab.ui:49
#, no-c-format
msgid "Trinity Classic"
msgstr ""
#: menutab.ui:80
#, no-c-format
msgid "TDE Menu"
msgstr "Trình đơn K"
#: menutab.ui:102
#, no-c-format
msgid "Menu item format:"
msgstr "Dạng thức mục trình đơn: "
#: menutab.ui:108
#, no-c-format
msgid "Here you can choose how menu entries are shown."
msgstr "Ở đây bạn có thể chọn cách hiển thị mục trình đơn."
#: menutab.ui:119
#, no-c-format
msgid "&Name only"
msgstr "Chỉ tê&n"
#: menutab.ui:122
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
"application's name next to the icon."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
#: menutab.ui:130
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Name - &Description"
msgstr "Tên (&Mô tả)"
#: menutab.ui:136
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
"application's name and a brief description next to the icon."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
"dụng và mô tả ngắn nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
#: menutab.ui:144
#, no-c-format
msgid "D&escription only"
msgstr "Chỉ m&ô tả"
#: menutab.ui:147
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with the "
"application's brief description next to the icon."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả "
"ngắn của ứng dụng bên cạnh biểu tượng đó."
#: menutab.ui:158
#, no-c-format
msgid "Des&cription (Name)"
msgstr "Mô &tả (Tên)"
#: menutab.ui:161
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, items in the TDE Menu will appear with a brief "
"description and the application's name in brackets next to the icon."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với mô tả "
"ngắn và tên ứng dụng nằm trong dấu ngoặc bên cạnh biểu tượng đó."
#: menutab.ui:171
#, no-c-format
msgid "Edit &TDE Menu"
msgstr "Sửa đổi trình đơn &K"
#: menutab.ui:174
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"Start the editor for the TDE Menu. Here you can add, edit, remove and hide "
"applications."
msgstr ""
"Khởi chạy bộ hiệu chỉnh trình đơn K. Trong đó, bạn có thể thêm, sửa đổi, gỡ "
"bỏ và ẩn ứng dụng."
#: menutab.ui:182
#, no-c-format
msgid "Change menu icon"
msgstr ""
#: menutab.ui:185
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Allows you to choose a different icon for the TDE menu."
msgstr "Chọn một ảnh đá lát cho trình đơn K."
#: menutab.ui:213
#, no-c-format
msgid "Optional Menus"
msgstr "Trình đơn tùy chọn"
#: menutab.ui:243
#, no-c-format
msgid ""
"This is a list of the dynamic menus that can be displayed in the TDE menu in "
"addition to the normal applications. Use the checkboxes to add or remove "
"menus."
msgstr ""
"Đây là danh sách các trình đơn động có thể được hiển thị trong trình đơn K, "
"thêm vào các ứng dụng chuẩn. Hãy dùng những hộp chọn để thêm hay gỡ bỏ trình "
"đơn."
#: menutab.ui:256
#, no-c-format
msgid "Open menu on mouse hover"
msgstr ""
#: menutab.ui:264
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Show T&ooltip"
msgstr "Hiện &mẹo công cụ"
#: menutab.ui:270
#, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected, a tooltip appears when hovering the mouse "
"pointer over Application Launcher Menu items. Enabling this option also "
"requires that tooltips are enabled in the Panels->Appearance configuration "
"dialog."
msgstr ""
#: menutab.ui:278
#, no-c-format
msgid "Show side ima&ge"
msgstr "Hiện ảnh &bên"
#: menutab.ui:284
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected an image will appear down the left-hand "
"side of the TDE Menu. The image will be tinted according to your color "
"settings.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in "
"the TDE Menu by putting an image file called kside.png and a tileable image "
"file called kside_tile.png in $TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh "
"này sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
" \n"
" <p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh "
"mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng cách chèn một tập tin ảnh tên &lt;"
"kside_tile.png&gt; vào thư mục &lt;$TDEHOME/share/apps/kicker/pics&gt;.</qt>"
#: menutab.ui:294
#, fuzzy, no-c-format
msgid "Show top ima&ge"
msgstr "Hiện ảnh &bên"
#: menutab.ui:300
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected an image will appear on top of the TDE "
"Menu. The image will be tinted according to your color settings.\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t<p><b>Tip</b>: You can customize the image that appears in "
"the TDE Menu by putting image files called kside_top_left.png and "
"kside_top_right.png, and a tileable image file called kside_top_tile.png in "
"$TDEHOME/share/apps/kicker/pics.</qt>"
msgstr ""
"<qt>Khi tùy chọn này đã bật, một ảnh sẽ xuất hiện bên trái trình đơn K. Ảnh "
"này sẽ được nhuốm tùy theo thiết lập màu bị bạn đặt.\n"
" \n"
" <p><b>Mẹo</b> : bạn có thể tùy chỉnh ảnh "
"mà xuất hiện trong trình đơn K, bằng cách chèn một tập tin ảnh tên &lt;"
"kside_tile.png&gt; vào thư mục &lt;$TDEHOME/share/apps/kicker/pics&gt;.</qt>"
#: menutab.ui:310
#, no-c-format
msgid "Display text in menu button"
msgstr ""
#: menutab.ui:316
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected the text below will be shown in the TDE "
"Menu button."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, mỗi mục trong trình đơn K sẽ xuất hiện với tên ứng "
"dụng bên cạnh biểu tượng đó."
#: menutab.ui:339
#, no-c-format
msgid "Text:"
msgstr ""
#: menutab.ui:363
#, no-c-format
msgid "Font:"
msgstr ""
#: menutab.ui:422
#, no-c-format
msgid "QuickBrowser Menus"
msgstr "Trình đơn Bộ duyệt Nhanh"
#: menutab.ui:441
#, no-c-format
msgid "Ma&ximum number of entries:"
msgstr "&Số mục tối đa:"
#: menutab.ui:447 menutab.ui:464
#, no-c-format
msgid ""
"When browsing directories that contain a lot of files, the QuickBrowser can "
"sometimes hide your whole desktop. Here you can limit the number of entries "
"shown at a time in the QuickBrowser. This is particularly useful for low "
"screen resolutions."
msgstr ""
"Khi duyệt qua thư mục chứa rất nhiều tập tin, bộ duyệt nhanh có thể ẩn tùy "
"chọn toàn bộ màn hình. Ở đây bạn có thể giới hạn số mục nhập được hiển thị "
"cùng lúc trong bộ duyệt nhanh. Tùy chọn này có ích đặc biệt trên màn hình "
"phân giải nhỏ."
#: menutab.ui:474
#, no-c-format
msgid "Show hidden fi&les"
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
#: menutab.ui:480
#, no-c-format
msgid ""
"If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) "
"will be shown in the QuickBrowser menus."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu "
"với dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
#: menutab.ui:488
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Show hidden fi&les"
msgid "Sho&w open in terminal fi&les"
msgstr "&Hiện tập tin ẩn"
#: menutab.ui:494
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid ""
#| "If this option is enabled, hidden files (i.e. files beginning with a dot) "
#| "will be shown in the QuickBrowser menus."
msgid ""
"If this option is enabled, an Open in Terminal entry will be shown in the "
"QuickBrowser menus."
msgstr ""
"Nếu tùy chọn này đã bật, các tập tin bị ẩn (tức là tập tin có tên bắt đầu "
"với dấu chấm) sẽ được hiển thị trong trình đơn của bộ duyệt nhanh."
#: menutab.ui:521
#, no-c-format
msgid "Recent Documents Menu"
msgstr ""
#: menutab.ui:540
#, fuzzy, no-c-format
#| msgid "Ma&ximum number of entries:"
msgid "&Maximum number of entries:"
msgstr "&Số mục tối đa:"
#: menutab.ui:546 menutab.ui:563
#, no-c-format
msgid ""
"This sets the maximum number of recently accessed documents stored for fast "
"retrieval."
msgstr ""
#: menutab.ui:592
#, no-c-format
msgid "QuickStart Menu Items"
msgstr "Mục trình đơn Khởi chạy Nhanh"
#: menutab.ui:611
#, no-c-format
msgid "Maxim&um number of entries:"
msgstr "Số m&ục tối đa:"
#: menutab.ui:617
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows you to define the maximum number of applications that "
"should be displayed in the QuickStart menu area."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
#: menutab.ui:634
#, no-c-format
msgid ""
"This option allows you to define how many applications should be displayed "
"at most in the QuickStart menu area."
msgstr ""
"Tùy chọn này cho bạn khả năng xác định số ứng dụng tối đa nên được hiển thị "
"trong vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh."
#: menutab.ui:644
#, no-c-format
msgid "Show the &applications most recently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng gần đây nhất"
#: menutab.ui:650
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with "
"the applications you have used most recently."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn đã dùng gần đây nhất."
#: menutab.ui:658
#, no-c-format
msgid "Show the applications most fre&quently used"
msgstr "Hiện các ứng dụng dùng nhiề&u nhất"
#: menutab.ui:661
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected the QuickStart menu area will be filled with "
"the applications you use most frequently."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, vùng trình đơn Khởi chạy Nhanh sẽ hiển thị các ứng "
"dụng bạn dùng nhiều nhất."
#: menutab.ui:688
#, fuzzy, no-c-format
msgid "TDE Menu Search"
msgstr "Trình đơn K"
#: menutab.ui:699
#, no-c-format
msgid "Show search field in TDE Menu"
msgstr ""
#: menutab.ui:705
#, fuzzy, no-c-format
msgid ""
"<qt>When this option is selected a text-based search field will appear in "
"the TDE Menu.</qt>"
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, một cái nút ẩn bảng điều khiển xuất hiện tại cuối "
"bên trái của bảng."
#: menutab.ui:723
#, no-c-format
msgid "Search shortcut:"
msgstr ""
#: menutab.ui:726 menutab.ui:735
#, no-c-format
msgid ""
"From here you can change the keyboard shortcut which triggers the search "
"line in the TDE Menu."
msgstr ""
#: positiontab.ui:17
#, no-c-format
msgid ""
"This is a list of all the panels currently active on your desktop. Select "
"one to configure."
msgstr ""
"Đây là danh sách các bảng điều khiển hiện thời hoạt động trên màn hình nền "
"của bạn. Hãy chọn điều cần cấu hình."
#: positiontab.ui:83
#, no-c-format
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: positiontab.ui:139
#, no-c-format
msgid ""
"This preview image shows how the panel will appear on your screen with the "
"settings you have chosen. Clicking the buttons around the image will move "
"the position of the panel, while moving the length slider and choosing "
"different sizes will change the dimensions of the panel."
msgstr ""
"Ảnh xem thử này hiển thị cách bảng điều khiển sẽ xuất hiện trên màn hình của "
"bạn, với thiết lập bạn đã chọn. Việc nhắp cái nút nằm chung quanh ảnh này sẽ "
"thay đổi vị trí của bảng, còn việc di chuyển con trượt độ dài và việc chọn "
"kích cỡ khác sẽ thay đổi các chiều của bảng."
#: positiontab.ui:191
#, no-c-format
msgid "Identify"
msgstr "Nhận diện"
#: positiontab.ui:194
#, no-c-format
msgid "This button displays each monitor's identifying number"
msgstr "Cái nút này hiển thị số nhận diện của mỗi bộ trình bày"
#: positiontab.ui:212
#, no-c-format
msgid "&Xinerama screen:"
msgstr "Màn hình &Xinerama:"
#: positiontab.ui:223
#, no-c-format
msgid ""
"This menu selects which screen the Panel will be displayed on in a multiple-"
"monitor system"
msgstr ""
"Trong hệ thống đa bộ trình bày, trình đơn này chọn màn hình nơi Bảng sẽ được "
"hiển thị."
#: positiontab.ui:260
#, no-c-format
msgid "Len&gth"
msgstr "&Dài"
#: positiontab.ui:263
#, no-c-format
msgid ""
"This group of settings determines how the panel is aligned, including\n"
"how it is positioned on the screen and how much of the screen it should use."
msgstr ""
"Thiết lập này xác định cách canh lề bảng điều khiển, gồm cách định vị nó "
"trên màn hình, và vùng màn hình nó sẽ chiếm."
#: positiontab.ui:312
#, no-c-format
msgid ""
"This slider defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
"panel."
msgstr "Con trượt này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
#: positiontab.ui:329
#, no-c-format
msgid "%"
msgstr "%"
#: positiontab.ui:332
#, no-c-format
msgid ""
"This spinbox defines how much of the screen's edge will be occupied by the "
"panel."
msgstr "Hộp xoay này xác định phần của cạnh màn hình sẽ bị bảng chiếm."
#: positiontab.ui:342
#, no-c-format
msgid "&Expand as required to fit contents"
msgstr "&Bung để vừa khít nội dung"
#: positiontab.ui:345
#, no-c-format
msgid ""
"When this option is selected, the panel will grow as necessary to "
"accommodate the buttons and applets on it."
msgstr ""
"Khi tùy chọn này đã bật, bảng điều khiển sẽ mở rộng như cần thiết để hiển "
"thị mọi cái nút và tiểu dụng nằm trên nó."
#: positiontab.ui:380
#, no-c-format
msgid "Si&ze"
msgstr "&Cỡ"
#: positiontab.ui:383
#, no-c-format
msgid "This sets the size of the panel."
msgstr "Điều này đặt kích cỡ của bảng điều khiển."
#: positiontab.ui:392
#, no-c-format
msgid "Tiny"
msgstr "Tí tị"
#: positiontab.ui:397
#, no-c-format
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: positiontab.ui:402
#, no-c-format
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: positiontab.ui:407
#, no-c-format
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: positiontab.ui:484
#, no-c-format
msgid "This slider defines the panel size when the Custom option is selected."
msgstr ""
"Con trượt này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » "
"được bật."
#: positiontab.ui:507
#, no-c-format
msgid "This spinbox defines the panel size when the Custom option is selected."
msgstr ""
"Hộp xoay này xác định kích cỡ của bảng điều khiển khi tùy chọn « Tự chọn » "
"được bật."
#: positiontab.ui:519
#, no-c-format
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: positiontab.ui:525
#, no-c-format
msgid ""
"Here you can set the position of the panel highlighted on the left side. You "
"can put any panel on top or bottom of the screen and on the left or right "
"side of the screen. There you can put it into the center or into either "
"corner of the screen."
msgstr ""
"Ở đây bạn có thể đặt vị trí của bảng điều khiển, được tô sáng bên trái. Bạn "
"có thể để bất kỳ bảng bên trên, bên dưới, bên trái, bên phải, tại trung tâm "
"hay trong góc nào của màn hình."
#: positiontab.ui:609
#, no-c-format
msgid "Alt+1"
msgstr "Alt+1"
#: positiontab.ui:643
#, no-c-format
msgid "Alt+2"
msgstr "Alt+2"
#: positiontab.ui:677
#, no-c-format
msgid "Alt+3"
msgstr "Alt+3"
#: positiontab.ui:721
#, no-c-format
msgid "Alt+="
msgstr "Alt+="
#: positiontab.ui:755
#, no-c-format
msgid "Alt+-"
msgstr "Alt+-"
#: positiontab.ui:789
#, no-c-format
msgid "Alt+0"
msgstr "Alt+0"
#: positiontab.ui:833
#, no-c-format
msgid "Alt+9"
msgstr "Alt+9"
#: positiontab.ui:867
#, no-c-format
msgid "Alt+8"
msgstr "Alt+8"
#: positiontab.ui:901
#, no-c-format
msgid "Alt+7"
msgstr "Alt+7"
#: positiontab.ui:945
#, no-c-format
msgid "Alt+4"
msgstr "Alt+4"
#: positiontab.ui:979
#, no-c-format
msgid "Alt+5"
msgstr "Alt+5"
#: positiontab.ui:1013
#, no-c-format
msgid "Alt+6"
msgstr "Alt+6"