|
|
|
# Vietnamese translation for kcmfonts.
|
|
|
|
# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
|
|
|
# Nguyễn Hưng Vũ <Vu.Hung@techviet.com>, 2002.
|
|
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
|
|
|
#
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Project-Id-Version: kcmfonts\n"
|
|
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-05-11 04:01+0200\n"
|
|
|
|
"PO-Revision-Date: 2006-04-25 09:49+0930\n"
|
|
|
|
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
|
|
|
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
|
|
|
"Language: vi\n"
|
|
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
|
|
|
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your name to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: NAME OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your names"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#. Instead of a literal translation, add your email to the end of the list (separated by a comma).
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"_: EMAIL OF TRANSLATORS\n"
|
|
|
|
"Your emails"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:219
|
|
|
|
msgid "Configure Anti-Alias Settings"
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình thiết lập làm mịn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:225
|
|
|
|
msgid "E&xclude range:"
|
|
|
|
msgstr "&Vùng loại trừ:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:228 fonts.cpp:233
|
|
|
|
msgid " pt"
|
|
|
|
msgstr " điểm"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:230
|
|
|
|
msgid " to "
|
|
|
|
msgstr " tới "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:236
|
|
|
|
msgid "&Use sub-pixel hinting:"
|
|
|
|
msgstr "&Dùng vết điểm con:"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:239
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If you have a TFT or LCD screen you can further improve the quality of "
|
|
|
|
"displayed fonts by selecting this option.<br>Sub-pixel hinting is also known "
|
|
|
|
"as ClearType(tm).<br><br><b>This will not work with CRT monitors.</b>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu bạn có một màn hình TFT hay LCD thì có thể tăng chất lượng của phông chữ "
|
|
|
|
"hiển thị khi chọn tùy chọn này.<br>Vết điểm con còn được gọi là "
|
|
|
|
"ClearType(tm).<br><br><b>Tính năng sẽ không làm việc với các màn hình CRT.</"
|
|
|
|
"b>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:247
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"In order for sub-pixel hinting to work correctly you need to know how the "
|
|
|
|
"sub-pixels of your display are aligned.<br> On TFT or LCD displays a single "
|
|
|
|
"pixel is actually composed of three sub-pixels, red, green and blue. Most "
|
|
|
|
"displays have a linear ordering of RGB sub-pixel, some have BGR."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Để vết điểm con làm việc đúng bạn cần biết điểm con được sắp hàng như thế "
|
|
|
|
"nào trên màn hình.<br>Trên các màn hình TFT hay LCD một điểm đơn gồm ba điểm "
|
|
|
|
"con, đỏ xanh da trời và xanh lá cây. Hầu hết các màn hình có một tuyến các "
|
|
|
|
"điểm con RGB, một số có BGR."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:258
|
|
|
|
msgid "Hinting style: "
|
|
|
|
msgstr "Kiểu vết: "
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:265
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"Hinting is a process used to enhance the quality of fonts at small sizes."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Vết là tiến trình dùng để tăng chất lượng của phông chữ kích thước nhỏ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:515
|
|
|
|
msgid "General"
|
|
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:516
|
|
|
|
msgid "Fixed width"
|
|
|
|
msgstr "Bề ngang cố định"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:517
|
|
|
|
msgid "Toolbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:518
|
|
|
|
msgid "Menu"
|
|
|
|
msgstr "Thực đơn"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:519
|
|
|
|
msgid "Window title"
|
|
|
|
msgstr "Tiêu đề cửa sổ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:520
|
|
|
|
msgid "Taskbar"
|
|
|
|
msgstr "Thanh tác vụ"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:521
|
|
|
|
msgid "Desktop"
|
|
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:555
|
|
|
|
msgid "Used for normal text (e.g. button labels, list items)."
|
|
|
|
msgstr "Dùng cho chữ thông thường (ví dụ, nhãn nút, mục danh sách)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:556
|
|
|
|
msgid "A non-proportional font (i.e. typewriter font)."
|
|
|
|
msgstr "Phông chữ không tỷ lệ (như phông máy chữ)."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:557
|
|
|
|
msgid "Used to display text beside toolbar icons."
|
|
|
|
msgstr "Dùng để hiển thị chữ bên cạnh biểu tượng thanh công cụ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:558
|
|
|
|
msgid "Used by menu bars and popup menus."
|
|
|
|
msgstr "Dùng bởi thanh thực đơn và thực đơn chuột phải."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:559
|
|
|
|
msgid "Used by the window titlebar."
|
|
|
|
msgstr "Dùng bởi thanh tiêu đề của cửa sổ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:560
|
|
|
|
msgid "Used by the taskbar."
|
|
|
|
msgstr "Dùng bởi thanh tác vụ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:561
|
|
|
|
msgid "Used for desktop icons."
|
|
|
|
msgstr "Dùng cho biểu tượng màn hình."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:612
|
|
|
|
msgid "Ad&just All Fonts..."
|
|
|
|
msgstr "Chỉnh tất cả các &phông..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:613
|
|
|
|
msgid "Click to change all fonts"
|
|
|
|
msgstr "Nhấn để thay đổi mọi phông"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:621
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Use a&nti-aliasing:"
|
|
|
|
msgstr "Dùng làm mị&n cho phông"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:624
|
|
|
|
msgid "Enabled"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:625
|
|
|
|
msgid "System settings"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:626 fonts.cpp:640
|
|
|
|
msgid "Disabled"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:627
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"If this option is selected, TDE will smooth the edges of curves in fonts."
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"Nếu tuỳ chọn này được chọn, TDE sẽ làm mịn cạnh của đường cong trong phông "
|
|
|
|
"chữ."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:629
|
|
|
|
msgid "Configure..."
|
|
|
|
msgstr "Cấu hình..."
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:636
|
|
|
|
msgid "Force fonts DPI:"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:641
|
|
|
|
msgid "96 DPI"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:642
|
|
|
|
msgid "120 DPI"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:644
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>This option forces a specific DPI value for fonts. It may be useful when "
|
|
|
|
"the real DPI of the hardware is not detected properly and it is also often "
|
|
|
|
"misused when poor quality fonts are used that do not look well with DPI "
|
|
|
|
"values other than 96 or 120 DPI.</p><p>The use of this option is generally "
|
|
|
|
"discouraged. For selecting proper DPI value a better option is explicitly "
|
|
|
|
"configuring it for the whole X server if possible (e.g. DisplaySize in xorg."
|
|
|
|
"conf or adding <i>-dpi value</i> to ServerLocalArgs= in $TDEDIR/share/config/"
|
|
|
|
"tdm/tdmrc). When fonts do not render properly with real DPI value better "
|
|
|
|
"fonts should be used or configuration of font hinting should be checked.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:761
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid ""
|
|
|
|
"<p>Some changes such as anti-aliasing will only affect newly started "
|
|
|
|
"applications.</p>"
|
|
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
"<p>Bạn đã thay đổi các thiết lập liên quan đến làm mịn. Những thay đổi này "
|
|
|
|
"chỉ có hiệu lực đối với các chương trình sẽ chạy.</p>"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: fonts.cpp:762
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
|
|
msgid "Font Settings Changed"
|
|
|
|
msgstr "Thiết lập làm mịn đã thay đổi"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxftconfig.cpp:876 kxftconfig.cpp:917
|
|
|
|
msgid "None"
|
|
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxftconfig.cpp:878
|
|
|
|
msgid "RGB"
|
|
|
|
msgstr "RGB"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxftconfig.cpp:880
|
|
|
|
msgid "BGR"
|
|
|
|
msgstr "BGR"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxftconfig.cpp:882
|
|
|
|
msgid "Vertical RGB"
|
|
|
|
msgstr "RGB đứng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxftconfig.cpp:884
|
|
|
|
msgid "Vertical BGR"
|
|
|
|
msgstr "BGR đứng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxftconfig.cpp:913
|
|
|
|
msgid "Medium"
|
|
|
|
msgstr "Vừa"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxftconfig.cpp:919
|
|
|
|
msgid "Slight"
|
|
|
|
msgstr "Mỏng"
|
|
|
|
|
|
|
|
#: kxftconfig.cpp:921
|
|
|
|
msgid "Full"
|
|
|
|
msgstr "Đầy đủ"
|