You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
2513 lines
70 KiB
2513 lines
70 KiB
4 years ago
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
|
# This file is put in the public domain.
|
||
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
||
|
#
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2020-06-18 13:00+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
||
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
||
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
||
|
"Language: vi\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: access/kaccess.desktop:3
|
||
|
msgid "Accessibility Tool"
|
||
|
msgstr "Công cụ hỗ trợ người tàn tật cho"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: access/kcmaccess.desktop:12
|
||
|
msgid "Accessibility"
|
||
|
msgstr "Hỗ trợ người tàn tật"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: access/kcmaccess.desktop:14
|
||
|
msgid "Improve accessibility for disabled persons"
|
||
|
msgstr "Hỗ trợ người tàn tật"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: access/kcmaccess.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"access;accessibility;deaf;impaired;bell;audible bell;visible bell;Keyboard;"
|
||
|
"keys;sticky keys;bounce keys;slow keys;mouse navigation;num pad;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"truy cập;hỗ trợ người tàn tật;điếc;bị thương;chuông;chuông kêu;chuông rung;"
|
||
|
"bàn phím;phím;phím dính;phím nảy;phím chậm;di chuyển chuột;bàn phím số;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: arts/arts.desktop:12
|
||
|
msgid "Sound System"
|
||
|
msgstr "Hệ thống âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: arts/arts.desktop:14
|
||
|
msgid "Sound System Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Hệ thống Âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: arts/arts.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"aRts;Sound Server;artsd;Audio;Sound;startup;network transparency;"
|
||
|
"transparency;priority;duplex;full duplex;response time;Mixer;Volume;KMix;Mix;"
|
||
|
"login;MIDI;synthesizer;music;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"aRts;Trình phục vụ Âm thanh;artsd;Âm nhạc; âm thanh;khởi động;mạng trong "
|
||
|
"suốt;trong suốt;ưu tiên;kép;kép hoàn toàn;phản hồi thời gian;Bộ hoà âm;Âm "
|
||
|
"lượng;KMix;Trộn;đăng nhập;MIDI;Bộ tổng hợp âm nhạc;âm nhạc;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: background/background.desktop:12
|
||
|
msgid "Background"
|
||
|
msgstr "Ảnh nền"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: background/background.desktop:14
|
||
|
msgid "Change the background settings"
|
||
|
msgstr "Thay đổi thiết lập ảnh nền"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: background/background.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"background;desktops;colors;colours;images;wallpapers;blending;balance;cache;"
|
||
|
"multiple wallpapers;pixmap;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"nền;màn hình nền;màu;màu sắc;ảnh;ảnh nền;trộn;cân bằng;đệm;nhiều ảnh nền;"
|
||
|
"mảng ảnh;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: bell/bell.desktop:13
|
||
|
msgid "System Bell"
|
||
|
msgstr "Chuông Hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: bell/bell.desktop:15
|
||
|
msgid "System Bell Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Chuông Hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: bell/bell.desktop:17
|
||
|
msgid "Bell;Audio;Sound;Volume;Pitch;Duration;"
|
||
|
msgstr "Chuông;Âm nhạc;Âm thanh;Âm lượng;Âm sắc;Thời lượng;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: clock/clock.desktop:13
|
||
|
msgid "Date & Time"
|
||
|
msgstr "Ngày & Giờ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: clock/clock.desktop:15
|
||
|
msgid "Date and time settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập ngày giờ"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: clock/clock.desktop:17
|
||
|
msgid "clock;date;time;time zone;"
|
||
|
msgstr "đồng hồ;ngày;giờ;múi giờ;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: colors/colors.desktop:12
|
||
|
msgid "Colors"
|
||
|
msgstr "Màu"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: colors/colors.desktop:14
|
||
|
msgid "Color settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập màu"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: colors/colors.desktop:16
|
||
|
msgid "colors;colours;scheme;contrast;Widget colors;Color Scheme;"
|
||
|
msgstr "màu;màu sắc;sắc thái;tương phản;Màu của ô điều khiển;Sắc thái Màu;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: componentchooser/EXAMPLE.desktop:1
|
||
|
msgid "A nice name you have chosen for your interface"
|
||
|
msgstr "Một cái tên đẹp bạn đã chọn cho giao diện của bạn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: componentchooser/EXAMPLE.desktop:2
|
||
|
msgid "A helpful description of the interface for the top right info box"
|
||
|
msgstr "Một mô tả giao diện có ích cho hộp thông tin ở trên cùng bên phải"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: componentchooser/componentchooser.desktop:10
|
||
|
msgid "Default Applications"
|
||
|
msgstr "Ứng dụng mặc định"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: componentchooser/componentchooser.desktop:12
|
||
|
msgid "Choose the default components for various services"
|
||
|
msgstr "Chọn các thành phần mặc định cho các dịch vụ khác nhau"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: componentchooser/componentchooser.desktop:14
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"default applications;components;component chooser;resources;e-mail;email "
|
||
|
"client;text editor;instant messenger;terminal emulator;web browser;file "
|
||
|
"manager;URL;hyperlinks;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"thành phần;bộ chọn thành phần;tài nguyên;thư điện tử;trình thư;mô phỏng "
|
||
|
"thiết bị cuối;ứng dụng;default applications;components;component chooser;"
|
||
|
"resources;e-mail;email client;text editor;instant messenger;terminal "
|
||
|
"emulator;web browser;Trình quản lí tập tin;URL;hyperlinks;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: componentchooser/componentservices/kcm_browser.desktop:1
|
||
|
msgid "Web Browser"
|
||
|
msgstr "Trình duyệt Mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: componentchooser/componentservices/kcm_browser.desktop:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Here you can configure your default web browser. All TDE applications in "
|
||
|
"which you can select hyperlinks should honor this setting."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình duyệt mạng mặc định. Tất cả các "
|
||
|
"chương trình của TDE có chứa liên kết mạng sẽ cần một trình duyệt dựa vào "
|
||
|
"thiết lập này."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: componentchooser/componentservices/kcm_filemanager.desktop:1
|
||
|
#: konq/filebrowser.desktop:12
|
||
|
msgid "File Manager"
|
||
|
msgstr "Trình quản lí tập tin"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: componentchooser/componentservices/kcm_filemanager.desktop:3
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This service allows you to configure your default file manager. All TDE "
|
||
|
"applications which invoke a file manager application should honor this "
|
||
|
"setting."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình mô phỏng thiết bị cuối mặc định. Tất "
|
||
|
"cả các chương trình của TDE cần mở thiết bị đầu cuối đều dựa vào thiết lập "
|
||
|
"này."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: componentchooser/componentservices/kcm_kemail.desktop:1
|
||
|
msgid "Email Client"
|
||
|
msgstr "Trình thư"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: componentchooser/componentservices/kcm_kemail.desktop:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This service allows you to configure your default email client. All TDE "
|
||
|
"applications which need access to an email client application should honor "
|
||
|
"this setting."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình thư mặc định. Tất cả các chương "
|
||
|
"trình của TDE cần gửi thư điện tử đều dựa vào thiết lập này."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: componentchooser/componentservices/kcm_terminal.desktop:1
|
||
|
msgid "Terminal Emulator"
|
||
|
msgstr "Mô phỏng thiết bị cuối"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: componentchooser/componentservices/kcm_terminal.desktop:3
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"This service allows you to configure your default terminal emulator. All TDE "
|
||
|
"applications which invoke a terminal emulator application should honor this "
|
||
|
"setting."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dịch vụ này cho phép bạn cấu hình trình mô phỏng thiết bị cuối mặc định. Tất "
|
||
|
"cả các chương trình của TDE cần mở thiết bị đầu cuối đều dựa vào thiết lập "
|
||
|
"này."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: crypto/crypto.desktop:10
|
||
|
msgid "Crypto"
|
||
|
msgstr "Mật mã"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: crypto/crypto.desktop:12
|
||
|
msgid "Configure SSL, manage certificates, and other cryptography settings"
|
||
|
msgstr "Cấu hình SSL, quản lí giấy chứng nhận và các thiết lập về mật mã khác"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: crypto/crypto.desktop:14
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Crypto;Krypto;Cryptography;encryption;SSL;https;certificates;ciphers;TLS;"
|
||
|
"secure;security;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Mật mã;Mã khoá;Mật mã học;mã hóa;SSL;https;giấy chứng nhận;phá mã;TLS;bảo "
|
||
|
"mật;sự bảo mật;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: css/kcmcss.desktop:12
|
||
|
msgid "Stylesheets"
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng mẫu"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: css/kcmcss.desktop:14
|
||
|
msgid "Configure the stylesheets used to render web pages"
|
||
|
msgstr "Cấu hình kiểu dáng mẫu được dùng để hỗ trợ trang mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: css/kcmcss.desktop:16
|
||
|
msgid "CSS;HTML;style;stylesheet;accessibility;"
|
||
|
msgstr "CSS;HTML;kiểu dáng;kiểu dáng mẫu;hỗ trợ người tàn tật;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: display/display.desktop:11
|
||
|
msgid "Display"
|
||
|
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: display/display.desktop:13
|
||
|
msgid "Display Settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập Hiển thị"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: displayconfig/displayconfig.desktop:12
|
||
|
msgid "Monitor & Display"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: displayconfig/displayconfig.desktop:14
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Configure display"
|
||
|
msgstr "Cấu hình dịch vụ khám phá"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: displayconfig/displayconfig.desktop:16
|
||
|
msgid "monitor;resolution;display;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: dnssd/kcm_tdednssd.desktop:18
|
||
|
msgid "Zeroconf Service Discovery"
|
||
|
msgstr "Dịch vụ Khám phá"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: dnssd/kcm_tdednssd.desktop:20
|
||
|
msgid "Configure service discovery"
|
||
|
msgstr "Cấu hình dịch vụ khám phá"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/ebrowsing.desktop:12
|
||
|
msgid "Web Shortcuts"
|
||
|
msgstr "Đường tắt Mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: ebrowsing/ebrowsing.desktop:14
|
||
|
msgid "Configure enhanced browsing"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Duyệt Nâng cao"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: ebrowsing/ebrowsing.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Enhanced Browsing;Browsing;WWW;Internet;Internet Keywords;Internet Filters;"
|
||
|
"Network;Search Engines;Shortcuts;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Duyệt Nâng cao;Duyệt;WWW;Internet;Từ khoá Internet;Bộ lọc Internet;Mạng;Tìm "
|
||
|
"kiếm;Đường tắt;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/kuriikwsfilter.desktop:3
|
||
|
msgid "InternetKeywordsFilter"
|
||
|
msgstr "Trình lọc các từ khoá Mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/kurisearchfilter.desktop:3
|
||
|
msgid "SearchKeywordsFilter"
|
||
|
msgstr "Trình tìm các từ khoá"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchprovider.desktop:4
|
||
|
msgid "Search Engine"
|
||
|
msgstr "Máy Tìm kiếm"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/acronym.desktop:3
|
||
|
msgid "Acronym Database"
|
||
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu Viết tắt"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/acronym.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.chemie.de/tools/acronym.php3?language=e&acronym=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alexa.desktop:3
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Alexa"
|
||
|
msgstr "Địa chỉ Alexa"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alexa.desktop:6
|
||
|
msgid "http://info.alexa.com/search?q=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alexa_url.desktop:3
|
||
|
msgid "Alexa URL"
|
||
|
msgstr "Địa chỉ Alexa"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alexa_url.desktop:6
|
||
|
msgid "http://info.alexa.com/data/details?url=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alltheweb.desktop:3
|
||
|
msgid "AllTheWeb fast"
|
||
|
msgstr "Tìm mọi trang mạng nhanh"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/alltheweb.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://www.alltheweb.com/search?exec=FAST+Search&type=all&query=\\{@}&cat=web"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/altavista.desktop:3
|
||
|
msgid "AltaVista"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/altavista.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.altavista.com/cgi-bin/query?pg=q&kl=XX&stype=stext&q=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/amg.desktop:4
|
||
|
msgid "All Music Guide"
|
||
|
msgstr "Hướng dẫn Âm nhạc"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/amg.desktop:5
|
||
|
msgid "http://www.allmusic.com/cg/amg.dll?p=amg&opt1=1&sql=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/appsy.desktop:3
|
||
|
msgid "KDE App Search"
|
||
|
msgstr "Tìm Ứng dụng KDE"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/appsy.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.kde-apps.org/content/search.php?search=Search&name=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/austronaut.desktop:3
|
||
|
msgid "AustroNaut"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/austronaut.desktop:6
|
||
|
msgid "http://austronaut.at/page.php?begriff=\\{@}&wo=at"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/backports.desktop:3
|
||
|
msgid "Debian Backports Search"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm trên Cổng sau Debian"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/backports.desktop:4
|
||
|
msgid "http://www.backports.org/package.php?search=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/bugft.desktop:3
|
||
|
msgid "KDE Bug Database Fulltext Search"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm cơ sở dữ liệu lỗi của KDE, dùng toàn bộ dòng từ khoá đã nhập"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/bugft.desktop:4
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://bugs.trinitydesktop.org/simple_search.cgi?id=\\{1}+\\{2}+\\{3}+\\{4}+"
|
||
|
"\\{5}+\\{6}+\\{7}+\\{8}+\\{9}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/bugno.desktop:3
|
||
|
msgid "TDE Bug Database Bug Number Search"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm số thứ tự của lỗi trong cơ sở dữ liệu lỗi của TDE"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/bugno.desktop:4
|
||
|
msgid "http://bugs.trinitydesktop.org/show_bug.cgi?id=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/call.desktop:5
|
||
|
msgid "QRZ.com Callsign Database"
|
||
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu callsign QRZ.com"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/call.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.qrz.com/database?callsign=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/cia.desktop:4
|
||
|
msgid "CIA World Factbook"
|
||
|
msgstr "Sách sự thật Thế giới CIA"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/cia.desktop:5
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://www.google.com/search?q=allintitle%3A\\{@}+world+factbook+site%3Awww."
|
||
|
"cia.gov&ie=UTF-8&btnI=I%27m+Feeling+Lucky"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/citeseer.desktop:5
|
||
|
msgid "CiteSeer: Scientific Literature Digital Library"
|
||
|
msgstr "CiteSeer:Thư viện khoa học & văn học số hoá"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/citeseer.desktop:6
|
||
|
msgid "http://citeseer.ist.psu.edu/cs?q=\\{@}&submit=Search+Documents&cs=1"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/cpan.desktop:3
|
||
|
msgid "CPAN - Comprehensive Perl Archive Network"
|
||
|
msgstr "CPAN - Mạng lưới lưu trữ Perl đầy đủ"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/cpan.desktop:4
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://search.cpan.org/search?mode=\\{mode,2,\"dist\"}&query=\\{query,q,1}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ctan.desktop:3
|
||
|
msgid "CTAN - Comprehensive TeX Archive Network"
|
||
|
msgstr "CTAN - Mạng lưới lưu trữ TeX đầy đủ"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ctan.desktop:4
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://tug.ctan.org/cgi-bin/filenameSearch.py?action=/search/&filename="
|
||
|
"\\{ at }"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ctan_cat.desktop:3
|
||
|
msgid "CTAN Catalog"
|
||
|
msgstr "Thư mục CTAN"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ctan_cat.desktop:4
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://www.ctan.org/tools/cataloguesearch?action=/search/&catstring=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/dbug.desktop:3
|
||
|
msgid "Debian BTS Bug Search"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm lỗi Debian BTS"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/dbug.desktop:4
|
||
|
msgid "http://bugs.debian.org/\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/de2en.desktop:5
|
||
|
msgid "dict.cc Translation: German to English"
|
||
|
msgstr "dict.cc Dịch: Tiếng Đức sang tiếng Anh"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/de2en.desktop:6
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2de.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.dict.cc/?s=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/de2fr.desktop:3
|
||
|
msgid "LEO - Translate Between German and French"
|
||
|
msgstr "LEO - Dịch tiếng Đức sang tiếng Pháp"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/de2fr.desktop:6
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fr2de.desktop:6
|
||
|
msgid "http://dict.leo.org/?lp=frde&search=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/deb.desktop:3
|
||
|
msgid "Debian Package Search"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm gói Debian"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/deb.desktop:4
|
||
|
msgid "http://packages.debian.org/\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/dmoz.desktop:3
|
||
|
msgid "Open Directory"
|
||
|
msgstr "Thư mục mở"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/dmoz.desktop:6
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "http://search.dmoz.org/cgi-bin/search?search=\\{@}"
|
||
|
msgstr "http://vi.wikipedia.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/docbook.desktop:5
|
||
|
msgid "DocBook - The Definitive Guide"
|
||
|
msgstr "DocBook - Hướng dẫn Đầy đủ"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/docbook.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.docbook.org/tdg/en/html/\\{1}.html"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/doi.desktop:5
|
||
|
msgid "Digital Object Identifier"
|
||
|
msgstr "Số chứng minh vật thể"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/doi.desktop:6
|
||
|
msgid "http://dx.doi.org/\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2de.desktop:5
|
||
|
msgid "dict.cc Translation: English to German"
|
||
|
msgstr "dict.cc Dịch: Tiếng Anh sang tiếng Đức"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2es.desktop:5
|
||
|
msgid "WordReference.com Translation: English to Spanish"
|
||
|
msgstr "WordReference.com Dịch: tiếng Anh sang tiếng Tây Ban Nha"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2es.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.wordreference.com/es/translation.asp?tranword=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2fr.desktop:5
|
||
|
msgid "WordReference.com Translation: English to French"
|
||
|
msgstr "WordReference.com Dịch: Tiếng Anh sang tiếng Pháp"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2fr.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.wordreference.com/fr/Translation.asp?enfr=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2it.desktop:5
|
||
|
msgid "WordReference.com Translation: English to Italian"
|
||
|
msgstr "WordReference.com Dịch: Tiếng Anh sang tiếng Ý"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/en2it.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.wordreference.com/it/translation.asp?enit=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/es2en.desktop:5
|
||
|
msgid "WordReference.com Translation: Spanish to English"
|
||
|
msgstr "WordReference.com Dịch: Tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Anh"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/es2en.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.wordreference.com/es/en/translation.asp?spen=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/excite.desktop:3
|
||
|
msgid "Excite"
|
||
|
msgstr "Tra Excite"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/excite.desktop:6
|
||
|
msgid "http://search.excite.com/search.gw?search=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/feedster.desktop:3
|
||
|
msgid "Feedster"
|
||
|
msgstr "Tra Feedster"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/feedster.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.feedster.com/search.php?q=\\{@}&ie=UTF-8&oe=UTF-8"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/foldoc.desktop:3
|
||
|
msgid "Free On-Line Dictionary of Computing"
|
||
|
msgstr "Từ điển Tin học Trực tuyến Miễn phí"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/foldoc.desktop:6
|
||
|
msgid "http://foldoc.doc.ic.ac.uk/foldoc/foldoc.cgi?query=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fr2de.desktop:3
|
||
|
msgid "LEO - Translate Between French and German"
|
||
|
msgstr "LEO - Dịch tiếng Pháp sang tiếng Đức"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fr2en.desktop:5
|
||
|
msgid "WordReference.com Translation: French to English"
|
||
|
msgstr "WordReference.com Dịch: tiếng Pháp sang tiếng Anh"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fr2en.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.wordreference.com/fr/en/translation.asp?fren=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/freedb.desktop:3
|
||
|
msgid "FreeDB"
|
||
|
msgstr "Tra FreeDB"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/freedb.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.freedb.org/freedb_search.php?words=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/freshmeat.desktop:3
|
||
|
msgid "Freshmeat"
|
||
|
msgstr "Tra Freshmeat"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/freshmeat.desktop:6
|
||
|
msgid "http://freshmeat.net/search/?q=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/froogle.desktop:3
|
||
|
msgid "Froogle"
|
||
|
msgstr "Tra Froogle"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/froogle.desktop:6
|
||
|
msgid "http://froogle.google.com/froogle?q=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fsd.desktop:3
|
||
|
msgid "FSF/UNESCO Free Software Directory"
|
||
|
msgstr "Thư mục Phần mềm Tự do FSF/UNESCO"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/fsd.desktop:6
|
||
|
msgid "http://directory.fsf.org/search/?query=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google.desktop:3
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Google"
|
||
|
msgstr "Tra Froogle"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.google.com/search?q=\\{@}&ie=UTF-8&oe=UTF-8"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_advanced.desktop:3
|
||
|
msgid "Google Advanced Search"
|
||
|
msgstr "Tra cứu Nâng cao Google"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_advanced.desktop:4
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://www.google.com/search?as_q=\\{all,@}&num=\\{num,\"10\"}&btnG=Google"
|
||
|
"+Search&as_epq=\\{exact,\"\"}&as_oq=\\{any,\"\"}&as_eq=\\{without,\"\"}&lr="
|
||
|
"\\{lang,\"\"}&as_ft=\\{ft,\"i\"}&as_filetype=\\{filetype,\"\"}&as_qdr="
|
||
|
"\\{date,\"all\"}&as_occt=\\{occ,\"any\"}&as_dt=\\{siteop,\"i\"}"
|
||
|
"&as_sitesearch=\\{site}&safe=\\{safe,\"active\"}&ie=UTF-8&oe=UTF-8"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_groups.desktop:3
|
||
|
msgid "Google Groups"
|
||
|
msgstr "Nhóm Google"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_groups.desktop:6
|
||
|
msgid "http://groups.google.com/groups?oi=djq&as_q=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_images.desktop:3
|
||
|
msgid "Google Image Search"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm Hình ảnh Google"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_images.desktop:6
|
||
|
msgid "http://images.google.com/images?q=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_lucky.desktop:3
|
||
|
msgid "Google (I'm Feeling Lucky)"
|
||
|
msgstr "Google (Xem một trang)"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_lucky.desktop:6
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://www.google.com/search?q=\\{@}&btnI=I%27m+Feeling"
|
||
|
"+Lucky&ie=UTF-8&oe=UTF-8"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_movie.desktop:3
|
||
|
msgid "Google Movies"
|
||
|
msgstr "Tìm phim ảnh qua Google"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_movie.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.google.com/search?q=movie:\\{@}&ie=UTF-8&oe=UTF-8"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_news.desktop:3
|
||
|
msgid "Google News"
|
||
|
msgstr "Tin tức Google"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/google_news.desktop:6
|
||
|
msgid "http://news.google.com/news?q=\\{@}&ie=UTF-8&oe=UTF-8"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/gracenote.desktop:3
|
||
|
msgid "Gracenote"
|
||
|
msgstr "Tra Gracenote"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/gracenote.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.gracenote.com/music/search-adv.html?q=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/grec.desktop:5
|
||
|
msgid "Great Dictionary of the Catalan Language (GRan Enciclopèdia Catalana)"
|
||
|
msgstr "Tra Từ điển Lớn của tiếng Catalan (GRan Enciclopèdia Catalana)"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/grec.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.grec.net/cgibin/lexicx.pgm?GECART=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hotbot.desktop:3
|
||
|
msgid "Hotbot"
|
||
|
msgstr "Tra Hotbot"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hotbot.desktop:6
|
||
|
msgid "http://hotbot.lycos.com/?MT=\\{@}&SM=MC&DV=0&LG=any&DC=10&DE=2"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hyperdictionary.desktop:3
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "HyperDictionary.com"
|
||
|
msgstr "Từ điển đồng nghĩa HyperDictionary.com"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hyperdictionary.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.hyperdictionary.com/search.aspx?define=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hyperdictionary_thesaurus.desktop:3
|
||
|
msgid "HyperDictionary.com Thesaurus"
|
||
|
msgstr "Từ điển đồng nghĩa HyperDictionary.com"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/hyperdictionary_thesaurus.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.hyperdictionary.com/search.aspx?Dict=T&define=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/imdb.desktop:3
|
||
|
msgid "Internet Movie Database"
|
||
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu Phim ảnh trên Mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/imdb.desktop:6
|
||
|
msgid "http://imdb.com/Find?\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/it2en.desktop:5
|
||
|
msgid "WordReference.com Translation: Italian to English"
|
||
|
msgstr "WordReference.com Dịch: Tiếng Ý sang tiếng Anh"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/it2en.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.wordreference.com/it/en/translation.asp?iten=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/jeeves.desktop:3
|
||
|
msgid "Ask Jeeves"
|
||
|
msgstr "Hỏi Jeeves"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/jeeves.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://www.ask.com/main/askJeeves.asp?"
|
||
|
"origin=0&qSource=4&site_name=Jeeves&metasearch=yes&ask=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/katatudo.desktop:3
|
||
|
msgid "KataTudo"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/katatudo.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.katatudo.com.br/busca/resultado.php?q=\\{@}&onde=&b=Buscar"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/kde.desktop:5
|
||
|
msgid "KDE API Documentation"
|
||
|
msgstr "Tài liệu về API của KDE"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/kde.desktop:6
|
||
|
msgid "http://api.kde.org/classmapper.php?class=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/kde_websvn.desktop:3
|
||
|
msgid "KDE WebSVN"
|
||
|
msgstr "Tra KDE WebSVN"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/kde_websvn.desktop:6
|
||
|
msgid "http://websvn.kde.org/\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/leo.desktop:3
|
||
|
msgid "LEO-Translate"
|
||
|
msgstr "Dịch bằng LEO"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/leo.desktop:6
|
||
|
msgid "http://dict.leo.org/?search=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/lycos.desktop:3
|
||
|
msgid "Lycos"
|
||
|
msgstr "Tra Lycos"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/lycos.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.lycos.com/cgi-bin/pursuit?cat=dir&query=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/mamma.desktop:3
|
||
|
msgid "Mamma - Mother of all Search Engines"
|
||
|
msgstr "Mamma - Người mẹ của tất cả các máy truy tìm dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/mamma.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.mamma.com/Mamma?lang=1&timeout=4&qtype=0&query=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/metacrawler.desktop:3
|
||
|
msgid "MetaCrawler"
|
||
|
msgstr "Tra MetaCrawler"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/metacrawler.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://search.metacrawler.com/crawler?general=\\{@}"
|
||
|
"&method=0&cat=Web&target=metaworld&redirect=web&rpp=20&hpe=10®ion=0&timeout=0&sort=0&format=beta99&theme=classic&refer=mc-"
|
||
|
"search&refer=mc-search"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/msdn.desktop:3
|
||
|
msgid "Microsoft Developer Network Search"
|
||
|
msgstr "Mạng Truy tìm cho Lập trình viên Microsoft"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/msdn.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://msdn.microsoft.com/library/shared/searchtab/searchHandoff.asp?"
|
||
|
"handoffurl=%2Fisapi%2Fgosearch.asp%3FTARGET%3D%2Fus%2Fdev%2Fdefault."
|
||
|
"asp&stcfg=d%3A%2Fhttp%2Fcnfg.xml&qu=\\{@}&btnSearch=GO"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/netcraft.desktop:3
|
||
|
msgid "Netcraft"
|
||
|
msgstr "Tra Netcraft"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/netcraft.desktop:6
|
||
|
msgid "http://uptime.netcraft.com/up/graph?site=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/nl-telephone.desktop:2
|
||
|
msgid "Telephonebook Search Provider"
|
||
|
msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ Tìm kiếm qua Danh bạ điện thoại"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/nl-telephone.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://www.detelefoongids.nl/tginl.dll?"
|
||
|
"action=white&type=search&resultsperpage=25&pagestart=1&source=searchcategory&name2="
|
||
|
"\\{1}&name=&initials=&city=\\{2}"
|
||
|
"&citycode=&zipcode4=&street=&area=conditional&areacode=®ion=&subscription=&country=&catcode=&dcity="
|
||
|
"\\{2}&dname=\\{1}&dwhere=\\{2}&partnerid="
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/nl-teletekst.desktop:2
|
||
|
msgid "Teletekst Search Provider"
|
||
|
msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ Tìm kiếm Teletekst"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/nl-teletekst.desktop:6
|
||
|
msgid "http://teletekst.nos.nl/gif/\\{@}-01.html"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/pgpkeys.desktop:3
|
||
|
msgid "OpenPGP Key Search"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm bằng từ khoá của OpenPGP"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/pgpkeys.desktop:4
|
||
|
msgid "http://pgp.dtype.org:11371/pks/lookup?search=\\{@}&op=vindex"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/php.desktop:3
|
||
|
msgid "PHP Search"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm PHP"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/php.desktop:4
|
||
|
msgid "http://www.php.net/search.php?show=\\{mode,\"manual\"}&pattern=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/python.desktop:5
|
||
|
msgid "Python Reference Manual"
|
||
|
msgstr "Sách Tham khảo Python"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/python.desktop:6
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://www.google.com/search?sourceid=python-search&q=\\{@}"
|
||
|
"&submit=Search&q=site%3Apython.org"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/qt.desktop:5
|
||
|
msgid "Latest Qt Online Documentation"
|
||
|
msgstr "Tài liệu Trực tuyến Mới nhất của Qt"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/qt.desktop:6
|
||
|
msgid "http://doc.trolltech.com/latest/\\{@}.html"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/qt3.desktop:5
|
||
|
msgid "Qt3 Online Documentation"
|
||
|
msgstr "Tài liệu Trực tuyến của Qt3"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/qt3.desktop:6
|
||
|
msgid "http://doc.trolltech.com/3.3/\\{@}.html"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rae.desktop:5
|
||
|
msgid "Dictionary of the Spanish Academy (RAE)"
|
||
|
msgstr "Từ điển của Viện hàn lâm Tây Ban Nha (RAE)"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rae.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://buscon.rae.es/draeI/SrvltGUIBusUsual?TIPO_HTML=2&LEMA=\\{@}"
|
||
|
"&FORMATO=ampliado"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rfc.desktop:3
|
||
|
msgid "IETF Requests for Comments"
|
||
|
msgstr "Yêu cầu Bình luận IETF"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rfc.desktop:4
|
||
|
msgid "http://www.ietf.org/rfc/rfc\\{@}.txt"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rpmfind.desktop:3
|
||
|
msgid "RPM-Find"
|
||
|
msgstr "Tìm RPM"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/rpmfind.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.rpmfind.net/linux/rpm2html/search.php?query=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ruby_application_archive.desktop:3
|
||
|
msgid "Ruby Application Archive"
|
||
|
msgstr "Thư mục lưu trữ Ứng dụng Ruby"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/ruby_application_archive.desktop:6
|
||
|
msgid "http://raa.ruby-lang.org/search.rhtml?search=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/seek.desktop:3
|
||
|
msgid "GO.com"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/seek.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://www.go.com/Titles?col=WW&qt=\\{@}"
|
||
|
"&svx=home_searchbox&sv=IS&lk=noframeso"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/sourceforge.desktop:3
|
||
|
msgid "SourceForge"
|
||
|
msgstr "Tra SourceForge"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/sourceforge.desktop:4
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://sourceforge.net/search/?type_of_search=\\{type,\"soft\"}&exact="
|
||
|
"\\{exact,\"0\"}&words=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/technorati.desktop:3
|
||
|
msgid "Technorati"
|
||
|
msgstr "Tra từ Kĩ thuật bằng Technorati"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/technorati.desktop:6
|
||
|
msgid "http://technorati.com/cosmos/search.html?sourceid=kde-search&url=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/technoratitags.desktop:3
|
||
|
msgid "Technorati Tags"
|
||
|
msgstr "Nhãn Technorati"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/technoratitags.desktop:6
|
||
|
msgid "http://technorati.com/tag/\\{@}?sourceid=kde-search"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/thesaurus.desktop:3
|
||
|
msgid "Merriam-Webster Thesaurus"
|
||
|
msgstr "Từ điển đồng nghĩa Merriam-Webster"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/thesaurus.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.m-w.com/cgi-bin/thesaurus?book=Thesaurus&va=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/tvtome.desktop:4
|
||
|
msgid "TV Tome"
|
||
|
msgstr "Tra Quyển TV"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/tvtome.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.tv.com/search.php?type=11&stype=all&qs=\\{@}&x=0&y=0"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/uspto.desktop:5
|
||
|
msgid "U.S. Patent Database"
|
||
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu Bằng sáng chế Hoa Kỳ"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/uspto.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://patft.uspto.gov/netacgi/nph-Parser?TERM1=\\{@}"
|
||
|
"&Sect1=PTO1&Sect2=HITOFF&d=PALL&p=1&u=/netahtml/srchnum.htm&r=0&f=S&l=50"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/vivisimo.desktop:3
|
||
|
msgid "Vivisimo"
|
||
|
msgstr "Tra Vivisimo"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/vivisimo.desktop:6
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://vivisimo.com/search?query=\\{@}&se=Yahoo%2CAltaVista%2CMSN%2CFast%2COD"
|
||
|
"%2CExcite%2CDirectHit%2CLooksmart%2CEuroseek&x=49&y=16"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/voila.desktop:3
|
||
|
msgid "Voila"
|
||
|
msgstr "Tra Voila"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/voila.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://search.ke.voila.fr/S/voila?"
|
||
|
"lg=fr&profil=geeks&rtype=kw&bhv=web_mondial&rdata=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/webster.desktop:3
|
||
|
msgid "Merriam-Webster Dictionary"
|
||
|
msgstr "Từ điển Merriam-Webster"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/webster.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.m-w.com/cgi-bin/dictionary?book=Dictionary&va=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/whatis.desktop:3
|
||
|
msgid "Whatis Query"
|
||
|
msgstr "Hỏi Whatis"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/whatis.desktop:6
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"http://whatis.techtarget.com/wsearchResults/1,290214,,00.html?query=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wikipedia.desktop:3
|
||
|
msgid "Wikipedia - The Free Encyclopedia"
|
||
|
msgstr "Wikipedia - Bách khoa toàn thư mở"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wikipedia.desktop:6
|
||
|
msgid "http://en.wikipedia.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go"
|
||
|
msgstr "http://vi.wikipedia.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wiktionary.desktop:3
|
||
|
msgid "Wiktionary - The Free Dictionary"
|
||
|
msgstr "Wiktionary - Từ điển mở"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wiktionary.desktop:6
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "http://en.wiktionary.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go"
|
||
|
msgstr "http://vi.wikipedia.org/wiki/Special:Search?search=\\{@}&go=Go"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wordref.desktop:5
|
||
|
msgid "WordReference.com English Dictionary"
|
||
|
msgstr "Từ điển tiếng Anh WordReference.com"
|
||
|
|
||
|
#. Query
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/ikws/searchproviders/wordref.desktop:6
|
||
|
msgid "http://www.wordreference.com/english/definition.asp?en=\\{@}"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/localdomain/localdomainurifilter.desktop:3
|
||
|
msgid "LocalDomainFilter"
|
||
|
msgstr "Lọc Tên miền Địa phương"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: ebrowsing/plugins/shorturi/tdeshorturifilter.desktop:3
|
||
|
msgid "ShortURIFilter"
|
||
|
msgstr "Lọc Địa chỉ URI Ngắn"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: energy/energy.desktop:11
|
||
|
msgid "Power Control"
|
||
|
msgstr "Điều khiển Nguồn điện"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: energy/energy.desktop:13
|
||
|
msgid "Settings for display power management"
|
||
|
msgstr "Thiết lập cho quản lý nguồn điện"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: energy/energy.desktop:15
|
||
|
msgid "energy;saver;apm;acpi;dpms;timeout;blanking;stand by;suspend;power;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"năng lượng;tiết kiệm;apm;acpi;dpms;hết giờ;mất điện;tạm nghỉ;treo;công suất;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: filetypes/filetypes.desktop:12
|
||
|
msgid "File Associations"
|
||
|
msgstr "Kiểu tập tin"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: filetypes/filetypes.desktop:14
|
||
|
msgid "Configure file associations"
|
||
|
msgstr "Cấu hình kiểu tập tin"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: filetypes/filetypes.desktop:16
|
||
|
msgid "Filetypes;File Associations;Mime Types;File Patterns;Files;Pattern;"
|
||
|
msgstr "Kiểu tập tin;Đuôi tập tin;Kiểu MIME;Mẫu tập tin;Tập tin; Mẫu;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: fonts/fonts.desktop:12 konqhtml/tdehtml_fonts.desktop:11
|
||
|
#: tdefontinst/tdeio/fonts.desktop:5
|
||
|
msgid "Fonts"
|
||
|
msgstr "Phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: fonts/fonts.desktop:14
|
||
|
msgid "Font settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: fonts/fonts.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"fonts;font size;styles;charsets;character sets;panel;kicker;control panel;"
|
||
|
"desktops;FileManager;Toolbars;Menu;Window Title;Title;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Phông chữ;cỡ;kiểu;bảng mã;bộ ký tự;bảng;thanh đẩy;bảng điều khiển;màn hình "
|
||
|
"nền;Trình quản lý Tập tin;Thanh công cụ;Thực đơn;Tên Cửa sổ;Tên;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: hwmanager/hwdevicetray-autostart.desktop:2
|
||
|
msgid "tdehwdevicetray"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. GenericName
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: hwmanager/hwdevicetray-autostart.desktop:4 hwmanager/hwdevicetray.desktop:2
|
||
|
#: hwmanager/hwdevicetray.desktop:4
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Device Monitor"
|
||
|
msgstr "Nhiều Màn hình"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: hwmanager/hwdevicetray-autostart.desktop:6 hwmanager/hwdevicetray.desktop:6
|
||
|
msgid "Monitor hardware devices from the system tray"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: hwmanager/hwmanager.desktop:11
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Device Manager"
|
||
|
msgstr "Trình quản lý Dịch vụ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: hwmanager/hwmanager.desktop:13
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Configure hardware devices"
|
||
|
msgstr "Cấu hình cách hoạt động của trình duyệt"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: hwmanager/hwmanager.desktop:15
|
||
|
msgid "hardware;devices;manager;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: iccconfig/iccconfig.desktop:14
|
||
|
msgid "Configure display ICC color profile"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: iccconfig/iccconfig.desktop:16
|
||
|
msgid "ICC;display;color;profile;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: iccconfig/iccconfig.desktop:18
|
||
|
msgid "Color Profile"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: icons/icons.desktop:12
|
||
|
msgid "Icons"
|
||
|
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: icons/icons.desktop:14
|
||
|
msgid "Customize TDE Icons"
|
||
|
msgstr "Tuỳ chọn các Biểu tượng của TDE"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: icons/icons.desktop:16
|
||
|
msgid "icons;effects;size;hicolor;locolor;"
|
||
|
msgstr "biểu tượng;hiệu ứng;cỡ;màu tươi;màu thẫm;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/cdinfo.desktop:12
|
||
|
msgid "CD-ROM Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin đĩa CD-ROM"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/cdinfo.desktop:14
|
||
|
msgid "CD/DVD Drive Capabilites"
|
||
|
msgstr "Khả năng ổ đĩa CD/DVD"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/cdinfo.desktop:16
|
||
|
msgid "CD-ROM Information;CD-ROM;CD;CD Drive;Writer Capabilities;"
|
||
|
msgstr "Thông tin đĩa CD-ROM;CD-ROM;CD; ổ đĩa CD; Khả năng ổ ghi;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/devices.desktop:13
|
||
|
msgid "Devices"
|
||
|
msgstr "Thiết bị"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/devices.desktop:15
|
||
|
msgid "Attached devices information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về thiết bị kèm"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/devices.desktop:17
|
||
|
msgid "dev;Devices;System Information;Information;"
|
||
|
msgstr "dev;Thiết bị;Thông tin Hệ thống;Thông tin;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/dma.desktop:13
|
||
|
msgid "DMA-Channels"
|
||
|
msgstr "Kênh DMA"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/dma.desktop:15
|
||
|
msgid "DMA information"
|
||
|
msgstr "Thông tin DMA"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/dma.desktop:17
|
||
|
msgid "dma;DMA-Channels;System Information;"
|
||
|
msgstr "dma;Kênh DMA;Thông tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/interrupts.desktop:13
|
||
|
msgid "Interrupts"
|
||
|
msgstr "Gián đoạn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/interrupts.desktop:15
|
||
|
msgid "Interrupt information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về các gián đoạn"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/interrupts.desktop:17
|
||
|
msgid "Interrupts;IRQ;System Information;"
|
||
|
msgstr "Gián đoạn;IRQ;Thông tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/ioports.desktop:13
|
||
|
msgid "IO-Ports"
|
||
|
msgstr "Cổng vào ra (VR)"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/ioports.desktop:15
|
||
|
msgid "IO-port information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về cổng VR"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/ioports.desktop:17
|
||
|
msgid "IO;I/O;IO-Ports;I/O-Ports;Ports;IO-Range;I/O-Range;System Information;"
|
||
|
msgstr "VR;V/R;Cổng VR;Cổng V/R;Cổng;Vùng VR;Vùng VR;Thông tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/memory.desktop:12
|
||
|
msgid "Memory"
|
||
|
msgstr "Bộ nhớ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/memory.desktop:14
|
||
|
msgid "Memory information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về bộ nhớ"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/memory.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Memory;RAM;Virtual memory;Physical memory;Shared memory;Swap;System "
|
||
|
"Information;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bộ nhớ;RAM;Bộ nhớ ảo;Bộ nhớ vật lý;Bộ nhớ dùng chung;Bộ nhỡ tráo đổi;Thông "
|
||
|
"tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/opengl.desktop:13
|
||
|
msgid "OpenGL"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/opengl.desktop:15
|
||
|
msgid "OpenGL information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về OpenGL"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/opengl.desktop:17
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"OpenGL;DRI;GLX;3D;VideoCard;Hardware Acceleration;Graphics;X;X11;Xserver;X-"
|
||
|
"Server;XFree86;Display;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"OpenGL;DRI;GLX;3D;Bo mạch Video;Tăng tốc Phần cứng;Đồ hoạ;X;X11;Trình phục "
|
||
|
"vụ Xserver;Trình phục vụ - X;XFree86;Hiển thị;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/partitions.desktop:13
|
||
|
msgid "Partitions"
|
||
|
msgstr "Phân vùng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/partitions.desktop:15
|
||
|
msgid "Partition information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về phân vùng"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/partitions.desktop:17
|
||
|
msgid "Partitions;Harddrive;HD;System Information;"
|
||
|
msgstr "Phân vùng;Ổ cứng;HD;Thông tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/pci.desktop:12
|
||
|
msgid "PCI"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/pci.desktop:14
|
||
|
msgid "PCI information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về PCI"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/pci.desktop:16
|
||
|
msgid "PCI;PCI-Devices;PCI-Bus;System Information;"
|
||
|
msgstr "PCI;Thiết bị PCI;Thông tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/processor.desktop:12
|
||
|
msgid "Processor"
|
||
|
msgstr "Bộ vi xử lý"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/processor.desktop:14
|
||
|
msgid "Processor information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về bộ vi xử lý"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/processor.desktop:16
|
||
|
msgid "Processor;CPU;FPU;MHz;System Information;"
|
||
|
msgstr "Bộ vi xử lý;CPU;FPU;Mhz;Thông tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/scsi.desktop:12
|
||
|
msgid "SCSI"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/scsi.desktop:14
|
||
|
msgid "SCSI information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về SCSI"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/scsi.desktop:16
|
||
|
msgid "SCSI;SCSI-Bus;System Information;"
|
||
|
msgstr "SCSI;SCSI-Bus;Thông tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/sound.desktop:12
|
||
|
msgid "Sound"
|
||
|
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/sound.desktop:14
|
||
|
msgid "Sound information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về âm thanh"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/sound.desktop:16
|
||
|
msgid "Sound;Audio;Soundcard;MIDI;OSS;System Information;"
|
||
|
msgstr "Âm thanh;âm;Bo mạch âm thanh;Midi;OSS;Thông tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: info/xserver.desktop:12
|
||
|
msgid "X-Server"
|
||
|
msgstr "Trình phục vụ X"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: info/xserver.desktop:14
|
||
|
msgid "X-Server information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về trình phục vụ X"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: info/xserver.desktop:16
|
||
|
msgid "X;X-Server;XServer;XFree86;Display;VideoCard;System Information;"
|
||
|
msgstr "X;Trình phục vụ X;XServer;XFree86;Màn hình;Thông tin Hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: input/mouse.desktop:13
|
||
|
msgid "Mouse"
|
||
|
msgstr "Chuột"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: input/mouse.desktop:15
|
||
|
msgid "Mouse settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập chuột"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: input/mouse.desktop:17
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Mouse;Mouse acceleration;Mouse threshold;Mouse buttons;Selection;Cursor "
|
||
|
"Shape;Input Devices;Button Mapping;Click;icons;feedback;Pointers;Drag;"
|
||
|
"DoubleClick;mapping;right handed;left handed;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chuột;Gia tốc chuột;Giới hạn chuột;Nút chuột;Chọn;Kiểu dáng Con trỏ;Thiết bị "
|
||
|
"Nhập;Ánh xạ Nút;Nhấn;biểu tượng;phản hồi;Con trỏ;Kéo;Nhấn đúp;ánh xạ;thuận "
|
||
|
"tay phải;thuận tay trái;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: joystick/joystick.desktop:12
|
||
|
msgid "Joystick"
|
||
|
msgstr "Cần điều khiển"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: joystick/joystick.desktop:14
|
||
|
msgid "Joystick - a kcontrol module to test Joysticks"
|
||
|
msgstr "cần điều khiển - một mô đun điều khiển TDE đêr kiểm tra cần lái"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: joystick/joystick.desktop:16
|
||
|
msgid "joystick;gamepad;"
|
||
|
msgstr "cần điều khiển;bàn điều khiển trò chơi;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kcontrol/KControl.desktop:8 kcontrol/KControl_NoDisplay.desktop:8
|
||
|
#: kcontrol/tde-kcontrol.desktop:8
|
||
|
msgid "Trinity Control Center"
|
||
|
msgstr "Trung tâm Điều khiển"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kded/kcmkded.desktop:11
|
||
|
msgid "Service Manager"
|
||
|
msgstr "Trình quản lý Dịch vụ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kded/kcmkded.desktop:13
|
||
|
msgid "System Services Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Dịch vụ Hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: kded/kcmkded.desktop:15
|
||
|
msgid "KDED;Daemon;Services;"
|
||
|
msgstr "KDED;Trình nền;Dịch vụ;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: keys/keys.desktop:12
|
||
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
||
|
msgstr "Gõ tắt trên Bàn phím"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: keys/keys.desktop:14
|
||
|
msgid "Configuration of keybindings"
|
||
|
msgstr "Cấu hình các tổ hợp phím"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: keys/keys.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Keys;Global key bindings;Key scheme;Key bindings;shortcuts;application "
|
||
|
"shortcuts;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Phím;tổ hợp phím toàn cục;phối hợp phím;gõ tắt với tổ hợp phím;gõ tắt cho "
|
||
|
"ứng dụng;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/kicker_config.desktop:11
|
||
|
msgid "Layout"
|
||
|
msgstr "Xếp đặt"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/kicker_config.desktop:13 kicker/kicker_config_arrangement.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure the arrangement of the panel"
|
||
|
msgstr "Bạn có thể cấu hình sự sắp xếp các bảng điều khiển ở đây"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: kicker/kicker_config.desktop:15 kicker/kicker_config_appearance.desktop:15
|
||
|
#: kicker/kicker_config_arrangement.desktop:15
|
||
|
#: kicker/kicker_config_hiding.desktop:15 kicker/kicker_config_menus.desktop:15
|
||
|
#: kicker/panel.desktop:14
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"kicker;panel;kpanel;taskbar;startbar;launchbar;location;size;auto hide;hide;"
|
||
|
"buttons;animation;background;themes;menu cache;cache;hidden;TDE Menu;"
|
||
|
"bookmarks;recent documents;quickbrowser;browser menu;menu;icons;tiles;"
|
||
|
"applets;startup;highlight;handles;zooming icons;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"kích hoạt;bảng điều khiển;kpanel;thanh tác vụ;thanh khởi động;thanh phóng;vị "
|
||
|
"trí;kích cỡ;tự ẩn;ẩn;nút;hoạt hình;mảnh nền;sắc thái;thực đơn đệm;đệm;giấu;"
|
||
|
"Thực đơn TDE;số lưu liên kết;tài liệu gần đây;duyệt nhanh;thực đơn duyệt;"
|
||
|
"thực đơn;biểu tượng;tiêu đề;tiểu ứng dụng;khởi động;nổi bật;cầm nắm;biểu "
|
||
|
"tượng phóng đại;ứng dụng đáng tin;mức độ an ninh;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/kicker_config_appearance.desktop:11 konq/fileappearance.desktop:11
|
||
|
msgid "Appearance"
|
||
|
msgstr "Diện mạo"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/kicker_config_appearance.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure the appearance of the panel"
|
||
|
msgstr "Bạn có thể cấu hình diện mạo các bảng điều khiển ở đây"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/kicker_config_arrangement.desktop:11
|
||
|
msgid "Arrangement"
|
||
|
msgstr "Sắp đặt"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/kicker_config_hiding.desktop:11
|
||
|
msgid "Hiding"
|
||
|
msgstr "Giấu"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/kicker_config_hiding.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure the hiding of the panel"
|
||
|
msgstr "Bạn có thể cấu hình việc giấu các bảng điều khiển ở đây"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/kicker_config_menus.desktop:11
|
||
|
msgid "Menus"
|
||
|
msgstr "Thực đơn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/kicker_config_menus.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure the menus of the panel"
|
||
|
msgstr "Bạn có thể cấu hình thực đơn của các bảng điều khiển ở đây"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/panel.desktop:10
|
||
|
msgid "Panels"
|
||
|
msgstr "Bảng điều khiển"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/panel.desktop:12
|
||
|
msgid "Configure the arrangement of the panels"
|
||
|
msgstr "Cấu hình sự sắp đặt các bảng điều khiển"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: knotify/kcmnotify.desktop:11
|
||
|
msgid "System Notifications"
|
||
|
msgstr "Thông báo Hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: knotify/kcmnotify.desktop:13
|
||
|
msgid "System Notification Configuration"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Thông báo Hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: knotify/kcmnotify.desktop:15
|
||
|
msgid "System sounds;Audio;Sound;Notify;Alerts;Notification;"
|
||
|
msgstr "Âm thanh hệ thống;Âm;Âm thanh;Thông báo;Cảnh báo;Thông báo;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: konq/desktop.desktop:11
|
||
|
msgid "Multiple Desktops"
|
||
|
msgstr "Nhiều Màn hình nền"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konq/desktop.desktop:13
|
||
|
msgid "You can configure how many virtual desktops there are"
|
||
|
msgstr "Bạn có thể đặt số màn hình nền ảo ở đây"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konq/desktop.desktop:15
|
||
|
msgid "desktop;desktops;number;virtual desktop;"
|
||
|
msgstr "màn hình nền;nhiều màn hình nền;số;màn hình nền ảo;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: konq/desktopbehavior.desktop:12 konq/filebehavior.desktop:11
|
||
|
msgid "Behavior"
|
||
|
msgstr "Cách hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konq/desktopbehavior.desktop:14
|
||
|
msgid "You can configure how the desktop behaves here"
|
||
|
msgstr "Bạn có thề cấu hình cách hoạt động của màn hình nền ở đây"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konq/desktopbehavior.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"konqueror;filemanager;kfm;tips;file tips;separate window;spawn windows;"
|
||
|
"behavior;behaviour;memory usage;Home URL;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"konqueror;trình quản lý tập tin;kfm;gợi ý;gợi ý tập tin;phân cách cửa sổ;cửa "
|
||
|
"sổ nhỏ;cách hoạt động;các cách hoạt động;bộ nhớ sử dụng;URL Nhà;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: konq/desktoppath.desktop:11
|
||
|
msgid "Paths"
|
||
|
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konq/desktoppath.desktop:13
|
||
|
msgid "Change the location important files are stored"
|
||
|
msgstr "Thay đổi đường dẫn tới các tập tin quan trọng"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konq/desktoppath.desktop:15
|
||
|
msgid "konqueror;filemanager;paths;desktop;directories;autostart;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"konqueror;trình quản lý tập tin;đường dẫn;màn hình nền;thùng rác;thư mục;tự "
|
||
|
"khởi động;"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konq/fileappearance.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure how Konqueror looks as a file manager"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thể cấu hình ngoại hình của Konqueror trông như nào khi quản lý tập "
|
||
|
"tin ở đây"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konq/fileappearance.desktop:15 konq/filebrowser.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"konqueror;filemanager;word wrap;wrap;underline;display;filesize;bytes;font;"
|
||
|
"color;colour;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"konqueror;trình quản lý tập tin;bao quanh văn bản;bao quanh;gạch chân;màn "
|
||
|
"hình;cỡ tập tin;số byte;phông chữ;mầu;mầu sắc;"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konq/filebehavior.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure how Konqueror behaves as a file manager"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thể cấu hình cách Konqueror hoạt động như một trình quản lý tập tin ở "
|
||
|
"đây"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konq/filebehavior.desktop:15
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"konqueror;filemanager;kfm;tips;file tips;separate window;spawn windows;"
|
||
|
"behavior;behaviour;memory usage;Home URL;network operations;progress dialog;"
|
||
|
"trash can;delete;confirmation;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"konqueror;trình quản lý tập tin;kfm;gợi ý;tập tin tips;phân cách cửa sổ;cửa "
|
||
|
"sổ nhỏ;cách hoạt động;cách hoạt động;sử dụng bộ nhớ;URL Nhà;hoạt động mạng;"
|
||
|
"hộp thoại tiến trình;thùng rác;xoá;xác nhận;"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konq/filebrowser.desktop:14
|
||
|
msgid "You can configure Konqueror's file manager mode here"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thể cấu hình các chế độ hoạt động của trình quản lý tập tin Konqueror "
|
||
|
"ở đây"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: konq/filepreviews.desktop:11
|
||
|
msgid "Previews & Metadata"
|
||
|
msgstr "Xem trước & Thông tin tập tin"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konq/filepreviews.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure how Konqueror Previews & Meta-data work"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thể cấu hình cách làm việc của bộ Xem trước & Thông tin tập tin của "
|
||
|
"Konqueror ở đây"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konq/filepreviews.desktop:15
|
||
|
msgid "konqueror;filemanager;previews;file previews;maximum size;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"konqueror;trình quản lý tập tin;xem trước;xem trước tập tin;cỡ lớn nhất;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_behavior.desktop:11
|
||
|
msgid "Web Behavior"
|
||
|
msgstr "Cách hoạt động của duyệt mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_behavior.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure the browser behavior"
|
||
|
msgstr "Cấu hình cách hoạt động của trình duyệt"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_behavior.desktop:15
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"konqueror;kfm;browser;html;web;www;fonts;colours;colors;java;javascript;"
|
||
|
"cursor;links;images;charsets;character sets;encoding;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"konqueror;kfm;trình duyệt;html;web;www;phông chữ;màu sắc;màu;java;javascript;"
|
||
|
"con trỏ;liên kết;hình ảnh;ký tự;tập ký tự;mã ký tự;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_filter.desktop:10
|
||
|
msgid "AdBlocK Filters"
|
||
|
msgstr "Lọc Quảng cáo"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_filter.desktop:12
|
||
|
msgid "Configure Konqueror AdBlocK filters"
|
||
|
msgstr "Cấu hình cách Konqueror lọc bỏ các quảng cáo khó chịu"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_fonts.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure the fonts used on web pages"
|
||
|
msgstr "Cấu hình phông chữ sử dụng trên các trang mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_fonts.desktop:15
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"konqueror;kfm;browser;html;web;www;fonts;charsets;character sets;encoding;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"konqueror;kfm;trình duyệt;html;web;www;phông chữ;ký tự;bảng ký tự;mã ký tự;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_java_js.desktop:11
|
||
|
msgid "Java & JavaScript"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_java_js.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure the behavior of Java and JavaScript"
|
||
|
msgstr "Cấu hình cách hoạt động của Java và JavaScript"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_java_js.desktop:15
|
||
|
msgid "konqueror;kfm;browser;html;web;www;java;javascript;"
|
||
|
msgstr "konqueror;kfm;trình duyệt;html;web;www;java;javascript;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_userinterface.desktop:11
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "User Interface"
|
||
|
msgstr "Giao diện Mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_userinterface.desktop:13
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "Configure user interface options"
|
||
|
msgstr "Cấu hình các thiết lập bộ đệm cho duyệt mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konqhtml/tdehtml_userinterface.desktop:15
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "konqueror;kfm;user;interface;tabbed;browsing;"
|
||
|
msgstr "konqueror;tái sử dụng;tải về sẵn trước;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: konsole/kcmkonsole.desktop:10
|
||
|
msgid "Konsole"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: konsole/kcmkonsole.desktop:12
|
||
|
msgid "Konsole configuration module"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Konsole"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: konsole/kcmkonsole.desktop:14
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"konsole;schema;konsole background;colors;background;terminal application;"
|
||
|
"terminal;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"konsole;schema;ảnh nền của konsole;màu;nền;trình đầu cuối;thiết bị cuối;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kthememanager/installktheme.desktop:2
|
||
|
msgid "Install TDE Theme"
|
||
|
msgstr "Cài đặt Sắc thái TDE"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kthememanager/kthememanager.desktop:2
|
||
|
msgid "Manage global TDE visual themes"
|
||
|
msgstr "Trình quản lý các sắc thái của TDE"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: kthememanager/kthememanager.desktop:5
|
||
|
msgid "themes;look and feel;"
|
||
|
msgstr "sắc thái;cảm nhận;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kthememanager/kthememanager.desktop:6
|
||
|
msgid "Theme Manager"
|
||
|
msgstr "Trình quản lí sắc thái"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kthememanager/x-ktheme.desktop:3
|
||
|
msgid "TDE Theme"
|
||
|
msgstr "Sắc thái TDE"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: launch/kcmlaunch.desktop:12
|
||
|
msgid "Launch Feedback"
|
||
|
msgstr "Phản hồi quá trình khởi động"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: launch/kcmlaunch.desktop:14
|
||
|
msgid "Choose application-launch feedback style"
|
||
|
msgstr "Chọn kiểu mà chương trình sẽ gửi phản hồi về khi khởi động"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: launch/kcmlaunch.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"application;start;launch;busy;cursor;feedback;mouse;pointer;rotating;"
|
||
|
"spinning;disk;startup;program;report;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"chương trình ứng dụng;bắt đầu;khởi đầu;bận;con trỏ;chuột;con trỏ;quay;quay "
|
||
|
"tròn;đĩa;khởi động;chương trình;báo cáo;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: locale/default/entry.desktop:2
|
||
|
msgid "US English"
|
||
|
msgstr "Tiếng Anh-Mĩ"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: locale/language.desktop:12
|
||
|
msgid "Country/Region & Language"
|
||
|
msgstr "Quốc gia và Ngôn ngữ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: locale/language.desktop:14
|
||
|
msgid "Language, numeric, and time settings for your particular region"
|
||
|
msgstr "Ngôn ngữ, số và các thiết lập về thời gian cho vùng cụ thể"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: locale/language.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"language;translation;number format;currency;time;date;formats;locale;Country;"
|
||
|
"charsets;character sets;Decimal symbol;Thousands separator;symbol;separator;"
|
||
|
"sign;positive;negative;fractional digits;week;week start;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"ngôn ngữ;dịch;dạng hiển thị số;tiền tệ;thời gian;ngày;định dạng;địa phương;"
|
||
|
"Nước;bảng mã;bảng mã;ký hiệu thập phân;dấu cách hàng nghìn;ký hiệu;dấu phân "
|
||
|
"cách;dấu;dương;âm;phân số;tuần;bắt đầu của tuần;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: nics/nic.desktop:12
|
||
|
msgid "Network Interfaces"
|
||
|
msgstr "Giao diện Mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: nics/nic.desktop:14
|
||
|
msgid "Network interface information"
|
||
|
msgstr "Thông tin giao diện mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: performance/kcmkonqyperformance.desktop:11
|
||
|
#: performance/kcmperformance.desktop:11
|
||
|
msgid "Performance"
|
||
|
msgstr "Hiệu năng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: performance/kcmkonqyperformance.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure settings that can improve Konqueror performance"
|
||
|
msgstr "Các thiết lập nâng cao khả năng của Konqueror"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: performance/kcmkonqyperformance.desktop:15
|
||
|
msgid "konqueror;reuse;preloading;"
|
||
|
msgstr "konqueror;tái sử dụng;tải về sẵn trước;"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: performance/kcmperformance.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure settings that can improve TDE performance"
|
||
|
msgstr "Các thiết lập nâng cao khả năng của Konqueror"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: performance/kcmperformance.desktop:15
|
||
|
msgid "performance;speed;memory;improve;"
|
||
|
msgstr "hiệu năng;tốc độ;bộ nhớ;nâng cao;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: privacy/privacy.desktop:11
|
||
|
msgid "Privacy"
|
||
|
msgstr "Riêng tư"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: privacy/privacy.desktop:13
|
||
|
msgid "Clean unwanted traces the user leaves on the system"
|
||
|
msgstr "Xoá các dấu vết mà người sử dụng để lại trên hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: privacy/privacy.desktop:15
|
||
|
msgid "Privacy;privacy;"
|
||
|
msgstr "Riêng tư;riêng tư;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: randr/randr.desktop:9
|
||
|
msgid "Size & Orientation"
|
||
|
msgstr "Cỡ & Hướng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: randr/randr.desktop:11
|
||
|
msgid "Resize and Rotate your display"
|
||
|
msgstr "Đổi cỡ và Quay màn hình của bạn"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: randr/randr.desktop:13
|
||
|
msgid "resize;rotate;display;color;depth;size;horizontal;vertical;"
|
||
|
msgstr "đổi cỡ;quay;hiển thị;màu;độ sâu;cỡ;ngang;dọc;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: randr/tderandrtray-autostart.desktop:2 randr/tderandrtray.desktop:2
|
||
|
msgid "TDERandRTray"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. GenericName
|
||
|
#: randr/tderandrtray-autostart.desktop:4 randr/tderandrtray.desktop:4
|
||
|
msgid "Screen Resize & Rotate"
|
||
|
msgstr "Thay đổi cỡ màn hình & Quay"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: randr/tderandrtray-autostart.desktop:6 randr/tderandrtray.desktop:6
|
||
|
msgid "Resize and rotate X screens."
|
||
|
msgstr "Đổi cỡ và quay màn hình X."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: samba/smbstatus.desktop:12
|
||
|
msgid "Samba Status"
|
||
|
msgstr "Trạng thái của Samba"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: samba/smbstatus.desktop:14
|
||
|
msgid "Samba status monitor"
|
||
|
msgstr "Theo dõi trạng thái samba"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: samba/smbstatus.desktop:16
|
||
|
msgid "SMB;SAMBA;Windows network;LAN;System Information;"
|
||
|
msgstr "SMB;SAMBA;Mạng Windows;LAN;Thông tin hệ thống;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: screensaver/screensaver.desktop:12
|
||
|
msgid "Screen Saver"
|
||
|
msgstr "Bảo vệ Màn hình"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: screensaver/screensaver.desktop:14
|
||
|
msgid "Screen Saver Settings"
|
||
|
msgstr "Thiết lập Trình bảo vệ Màn hình"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: screensaver/screensaver.desktop:16
|
||
|
msgid "screensavers;Priority;"
|
||
|
msgstr "bảo vệ màn hình;Ưu tiên;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: smartcard/smartcard.desktop:11
|
||
|
msgid "Smartcards"
|
||
|
msgstr "Thẻ thông minh"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: smartcard/smartcard.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure smartcard support"
|
||
|
msgstr "Cấu hình các hỗ trợ thẻ thông minh"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: smartcard/smartcard.desktop:15
|
||
|
msgid "Smartcard;PKCS;SSL;reader;smart;card;"
|
||
|
msgstr "Thẻ thông minh;PKCS;SSL;đầu đọc;thông minh;thẻ;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: smserver/kcmsmserver.desktop:12
|
||
|
msgid "Session Manager"
|
||
|
msgstr "Trình quản lí Phiên đăng nhập"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: smserver/kcmsmserver.desktop:14
|
||
|
msgid "Configure the session manager and logout settings"
|
||
|
msgstr "Cấu hình trình quản lý phiên đăng nhập và các thiết lập đăng xuất"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: smserver/kcmsmserver.desktop:16
|
||
|
msgid "ksmserver;session;logout;confirmation;save;restore;"
|
||
|
msgstr "ksmserver;phiên đăng nhập;đăng xuất;xác nhận;sao lưu;phục hồi;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: spellchecking/spellchecking.desktop:11
|
||
|
msgid "Spell Checker"
|
||
|
msgstr "Công cụ kiểm tra chính tả"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: spellchecking/spellchecking.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure the spell checker"
|
||
|
msgstr "Cấu hình các bộ kiểm tra chính tả"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: spellchecking/spellchecking.desktop:15
|
||
|
msgid "Spell;"
|
||
|
msgstr "Chính tả;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: style/style.desktop:13
|
||
|
msgid "Style"
|
||
|
msgstr "Kiểu dáng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: style/style.desktop:15
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"Allows the manipulation of widget behavior and changing the Style for TDE"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Cho phép điều chỉnh ứng xử của các thành tố điều khiển và thay đổi kiểu dáng "
|
||
|
"của TDE"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: style/style.desktop:17
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"style;styles;look;widget;icons;toolbars;text;highlight;apps;TDE applications;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"kiểu;các kiểu;nhìn;widget;biểu tượng;thanh công cụ;text;đánh dấu;apps;ứng "
|
||
|
"dụng TDE;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: taskbar/kcmtaskbar.desktop:11
|
||
|
msgid "Taskbar"
|
||
|
msgstr "Thanh tác vụ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: taskbar/kcmtaskbar.desktop:13
|
||
|
msgid "Configure the selected taskbar"
|
||
|
msgstr "Cấu hình thanh tác vụ"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: taskbar/kcmtaskbar.desktop:15
|
||
|
msgid "kicker;panel;kpanel;taskbar;startbar;launchbar;windows;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"kích hoạt;bảng điều khiển;bảng điều khiển TDE;thanh tác vụ;thanh khởi động;"
|
||
|
"cửa sổ;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdefontinst/installfont.desktop:6
|
||
|
msgid "Install"
|
||
|
msgstr "Cài đặt"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdefontinst/kcmfontinst/kcmfontinst.desktop:14
|
||
|
msgid "Font Installer"
|
||
|
msgstr "Cài đặt Phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdefontinst/kcmfontinst/kcmfontinst.desktop:16
|
||
|
msgid "Install & preview fonts"
|
||
|
msgstr "Cài đặt & xem trước phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: tdefontinst/kcmfontinst/kcmfontinst.desktop:18
|
||
|
msgid "font;fonts;installer;truetype;type1;speedo;bitmap;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"phông chữ;các phông chữ;trình cài đặt;truetype;kiểu 1;tốc độ gõ;mảng ảnh;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdefontinst/tdefile-plugin/tdefile_font.desktop:3
|
||
|
msgid "Font Information"
|
||
|
msgstr "Thông tin về Phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdefontinst/tdeio/folder.desktop:2
|
||
|
msgid "Fonts Folder"
|
||
|
msgstr "Thư mục Phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdefontinst/tdeio/package.desktop:6
|
||
|
msgid "Fonts Package"
|
||
|
msgstr "Gói Phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdefontinst/tdeio/system-folder.desktop:2
|
||
|
msgid "System Fonts Folder"
|
||
|
msgstr "Thư mục Phông chữ Hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdefontinst/thumbnail/fontthumbnail.desktop:3
|
||
|
msgid "Font Files"
|
||
|
msgstr "Tập tin Phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdefontinst/viewpart/tdefontview.desktop:2
|
||
|
msgid "TDEFontView"
|
||
|
msgstr "Trình xem phông chữ TDE"
|
||
|
|
||
|
#. GenericName
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdefontinst/viewpart/tdefontview.desktop:8
|
||
|
#: tdefontinst/viewpart/tdefontviewpart.desktop:2
|
||
|
msgid "Font Viewer"
|
||
|
msgstr "Trình xem Phông chữ"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/cache.desktop:12
|
||
|
msgid "Cache"
|
||
|
msgstr "Bộ đệm"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdeio/cache.desktop:14
|
||
|
msgid "Configure web cache settings"
|
||
|
msgstr "Cấu hình các thiết lập bộ đệm cho duyệt mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: tdeio/cache.desktop:16
|
||
|
msgid "Cache;History;Browsing History;Ports;Size;"
|
||
|
msgstr "Đệm;Lịch sử;Lịch sử duyệt;Cổng;Cỡ;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/cookies.desktop:12
|
||
|
msgid "Cookies"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdeio/cookies.desktop:14
|
||
|
msgid "Configure the way cookies work"
|
||
|
msgstr "Cấu hình cách cookies hoạt động"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: tdeio/cookies.desktop:16
|
||
|
msgid "Cookies;Browsing;Internet;WWW;Network;Policy;Domains;"
|
||
|
msgstr "Cookies;Duyệt;Internet;WWW;Mạng;Chính sách;Tên miền;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/lanbrowser.desktop:11
|
||
|
msgid "Local Network Browsing"
|
||
|
msgstr "Duyệt mạng nội bộ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdeio/lanbrowser.desktop:13
|
||
|
msgid "Setup lisa, reslisa and the ioslaves"
|
||
|
msgstr "Cài đặt lisa,reslisa và các ioslave"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: tdeio/lanbrowser.desktop:15
|
||
|
msgid "samba;smb;windows;network;"
|
||
|
msgstr "samba;smb;cửa sổ;mạng;"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdeio/netpref.desktop:2
|
||
|
msgid "Configure generic network preferences, like timeout values"
|
||
|
msgstr "Cấu hình mạng nói chung ví dụ như giới hạn thời gian"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: tdeio/netpref.desktop:5
|
||
|
msgid "timeout;iopref;netpref;network preferences;ftp;"
|
||
|
msgstr "giới hạn thời gian;iopref;netpref;tuỳ chọn mạng;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/netpref.desktop:6
|
||
|
msgid "Connection Preferences"
|
||
|
msgstr "Tuỳ chọn trong Nối mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/proxy.desktop:12
|
||
|
msgid "Proxy"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdeio/proxy.desktop:14
|
||
|
msgid "Configure the proxy servers used"
|
||
|
msgstr "Cấu hình máy chủ proxy được sử dụng"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: tdeio/proxy.desktop:16
|
||
|
msgid "Proxy;Proxy server;Firewall;Squid;proxy;"
|
||
|
msgstr "Proxy;Máy phục vụ proxy;Tường lửa;Squid;proxy;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/smb.desktop:12
|
||
|
msgid "Windows Shares"
|
||
|
msgstr "Chia sẻ với Windows"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdeio/smb.desktop:14
|
||
|
msgid "Use to configure which windows (SMB) filesystems you can browse"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Dùng để cấu hình hệ thống tập tin Windows (SMB) nào mà bạn có thể duyệt"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: tdeio/smb.desktop:16
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"SMB;SAMBA;SMB client;Windows network;LAN;Network;neighborhood;Server;"
|
||
|
"Broadcast;WINS;Share;Login;Passwords;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"SMB;SAMBA;SMB khách;Mạng Windows;LAN;Mạng;hàng xóm;Máy chủ;Broadcast;WINS;"
|
||
|
"Chia xẻ;Đăng nhập;Mật khẩu;"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdeio/uasprovider.desktop:4
|
||
|
msgid "UserAgent Strings"
|
||
|
msgstr "Chuỗi UserAgent"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ie401onwinnt4.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (IE 4.01 on Win 2000)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (IE 4.01 trên Win 2000)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ie45onwinnt5.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (IE 4.5 on Win 2000)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (IE 5.5 trên Win 2000)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ie501onwinnt5.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (IE 5.01 on Win 2000)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (IE 5.01 trên Win 2000)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ie50onppc.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (IE 5.0 on Mac PPC)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (IE 5.0 trên Mac PPC)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ie55onwin98.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (IE 5.5 on Win 98)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (IE 5.5 trên Win 98)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ie55onwinnt5.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (IE 5.5 on Win 2000)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (IE 5.5 trên Win 2000)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ie60oncurrent.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (IE 6.0 on current)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (IE 6.0 trên hệ thống hiện thời)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ie60onwinnt51.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (IE 6.0 on Win XP)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (IE 6.0 trên Win XP)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/lynxoncurrent.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (Lynx 2.8.3)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (Lynx 2.8.3)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ns71oncurrent.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (Netscape 7.1 on current)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (Netscape 7.1 trên hệ thống hiện thời)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/ns71onwinnt51.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (Netscape 7.1 on XP)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (Netscape 7.1 trên Win XP)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/op75oncurrent.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (Opera 7.55 on current)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (đang dùng Opera 7.55)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/w3moncurrent.desktop:2
|
||
|
msgid "UADescription (w3m 0.1.9)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (w3m 0.1.9)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/uasproviders/wgetoncurrent.desktop:2
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid "UADescription (Wget 1.11.4)"
|
||
|
msgstr "Mô tả UA (w3m 0.1.9)"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdeio/useragent.desktop:12
|
||
|
msgid "Browser Identification"
|
||
|
msgstr "Nhận diện trình duyệt"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdeio/useragent.desktop:14
|
||
|
msgid "Configure the way Konqueror reports itself"
|
||
|
msgstr "Cấu hình cách Konqueror tự báo cáo"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: tdeio/useragent.desktop:16
|
||
|
msgid "User Agent;Browser;Internet;WWW;Network;agent;bindings;server;login;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Trình khách;Trình duyệt;Internet;WWW;Mạng;khách;tổ hợp;máy chủ;đăng nhập;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: tdm/tdm.desktop:14
|
||
|
msgid "Login Manager"
|
||
|
msgstr "Trình quản lí Đăng nhập"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: tdm/tdm.desktop:16
|
||
|
msgid "Configure the login manager (TDM)"
|
||
|
msgstr "Cấu hình trình đăng nhập (TDM)"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: tdm/tdm.desktop:18
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"tdm;display manager;xdm;users;login;greeting;Logo;styles;language;country;"
|
||
|
"fonts;background;wallpapers;sessions;shutdown;restart;"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"tdm;quản lý hiển thị;xdm;người dùng;đăng nhập;chào hỏi;Biểu trưng;kiểu;ngôn "
|
||
|
"ngữ;quốc gia;phông chữ;nền;ảnh nền;phiên đăng nhập;tắt máy;khởi động lại;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: usbview/kcmusb.desktop:10
|
||
|
msgid "USB Devices"
|
||
|
msgstr "Các thiết bị USB"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: usbview/kcmusb.desktop:12
|
||
|
msgid "View the USB devices attached to this computer"
|
||
|
msgstr "Xem các thiết bị USB nối với máy tính này"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: usbview/kcmusb.desktop:14
|
||
|
msgid "USB;devices;viewer;control;"
|
||
|
msgstr "USB;thiết bị;xem;điều khiển;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: view1394/kcmview1394.desktop:10
|
||
|
msgid "IEEE 1394 Devices"
|
||
|
msgstr "Thiết bị IEEE 1394"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: view1394/kcmview1394.desktop:12
|
||
|
msgid "View the IEEE 1394 devices attached to this computer"
|
||
|
msgstr "Xem các thiết bị IEEE 1394 nối vào máy tính này"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: view1394/kcmview1394.desktop:14
|
||
|
msgid "1394;Firewire;devices;viewer;control;"
|
||
|
msgstr "1394;Firewire;thiết bị;trình xem;điều khiển;"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: xinerama/xinerama.desktop:10
|
||
|
msgid "Multiple Monitors"
|
||
|
msgstr "Nhiều Màn hình"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: xinerama/xinerama.desktop:12
|
||
|
msgid "Configure TDE for multiple monitors"
|
||
|
msgstr "Cấu hình TDE cho nhiều màn hình"
|
||
|
|
||
|
#. Keywords
|
||
|
#: xinerama/xinerama.desktop:14
|
||
|
msgid "Xinerama;dual head;multihead;monitor;"
|
||
|
msgstr "Xinerama;đầu kép;đa đầu;màn hình;"
|
||
|
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
#~ msgid "Foo"
|
||
|
#~ msgstr "Tra Froogle"
|