You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
167 lines
4.4 KiB
167 lines
4.4 KiB
4 years ago
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
|
# This file is put in the public domain.
|
||
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
||
|
#
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2020-06-19 03:59+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
||
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
||
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
||
|
"Language: vi\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: developerrc:2
|
||
|
msgid "Developer"
|
||
|
msgstr "Lập trình viên"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: developerrc:3
|
||
|
msgid "Settings preferred for developers"
|
||
|
msgstr "Các thiết lập dành cho lập trình viên"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: developerrc:13
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The application %progname (%appname), pid %pid, crashed and caused the "
|
||
|
"signal %signum (%signame)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chương trình %progname (%appname), pid %pid bị lỗi và gửi ra tín hiệu "
|
||
|
"%signum (%signame). "
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: developerrc:17
|
||
|
msgid "You might want to fix your program. Take a look at the backtrace tab."
|
||
|
msgstr "Bạn có thể cần phải sửa chương trình nàỵ Xin xem qua ngăn backtrace."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: developerrc:20 enduserrc:20
|
||
|
msgid "SIGILL"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: developerrc:21
|
||
|
msgid "Illegal instruction."
|
||
|
msgstr "Chỉ thị không hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: developerrc:24 enduserrc:24
|
||
|
msgid "SIGABRT"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: developerrc:25
|
||
|
msgid "Aborted."
|
||
|
msgstr "Bỏ đi."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: developerrc:28 enduserrc:28
|
||
|
msgid "SIGFPE"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: developerrc:29
|
||
|
msgid "Floating point exception."
|
||
|
msgstr "Lỗi dấu chấm động."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: developerrc:32 enduserrc:32
|
||
|
msgid "SIGSEGV"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: developerrc:33
|
||
|
msgid "Invalid memory reference."
|
||
|
msgstr "Tham khảo bộ nhớ không hợp lệ."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: developerrc:36 enduserrc:36
|
||
|
msgid "Unknown"
|
||
|
msgstr "Không biết"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: developerrc:37
|
||
|
msgid "This signal is unknown."
|
||
|
msgstr "Không biết tín hiệu này."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: enduserrc:2
|
||
|
msgid "End user"
|
||
|
msgstr "Người dùng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: enduserrc:3
|
||
|
msgid "Settings preferred for end users"
|
||
|
msgstr "Thiết lập tùy chọn dành cho người dùng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: enduserrc:13
|
||
|
#, c-format
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"The application %progname (%appname) crashed and caused the signal %signum "
|
||
|
"(%signame)."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Chương trình %progname (%appname) bị lỗi và gửi ra tín hiệu %signum "
|
||
|
"(%signame)."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: enduserrc:17
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"You might want to send a bug report for this application. Check if it is "
|
||
|
"listed on http://bugs.trinitydesktop.org, otherwise mail the author. Please "
|
||
|
"include as much information as possible, maybe the original documents. If "
|
||
|
"you have a way to reproduce the error, include this also."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Bạn có thể gửi thư điện tử báo lỗi tới tác giả. Trước khi báo lỗi, kiểm tra "
|
||
|
"xem lỗi đã được liệt kê trên http://bugs.trinitydesktop.org chưa. Xin kèm "
|
||
|
"theo càng nhiều thông tin càng tốt. Nếu bạn có cách để tái hiện lại lỗi, xin "
|
||
|
"gửi kèm theo luôn."
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: enduserrc:21
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An application mostly receives the SIGILL signal due to a bug in the "
|
||
|
"application. The application was asked to save its documents."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một chương trình thường nhận các tín hiệu SIGILL vì có lỗi trong nó. Chương "
|
||
|
"trình này đã được yêu cầu lưu tài liệu."
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: enduserrc:25
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An application terminates with a SIGABRT signal when it detects an internal "
|
||
|
"inconsistency caused by a bug in the program."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một chương trình bị dừng bởi một tín hiệu SIGABRT khi nó tìm ra một mâu "
|
||
|
"thuẫn nội bộ gây ra bởi lỗi nào đó."
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: enduserrc:29
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An application mostly receives the SIGFPE signal due to a bug in the "
|
||
|
"application. The application was asked to save its documents."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một chương trình thường nhận các tín hiệu SIGFPE vì trong nó có lỗi. Chương "
|
||
|
"trình đã được yêu cầu lưu tài liệu."
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: enduserrc:33
|
||
|
msgid ""
|
||
|
"An application mostly receives the SIGSEGV signal due to a bug in the "
|
||
|
"application. The application was asked to save its documents."
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Một chương trình thường nhận các tìn hiệu SIGSEGV vì trong nó có lỗi. Chương "
|
||
|
"trình đã được yêu cầu lưu tài liệu."
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: enduserrc:37
|
||
|
msgid "Sorry, I do not know this signal."
|
||
|
msgstr "Xin lỗi, không hiểu tín hiệu này."
|