You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
375 lines
9.9 KiB
375 lines
9.9 KiB
4 years ago
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
|
# This file is put in the public domain.
|
||
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
||
|
#
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2020-06-19 16:24+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
||
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
||
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
||
|
"Language: vi\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/clock/clockapplet.desktop:4
|
||
|
msgid "Clock"
|
||
|
msgstr "Đồng hồ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/clock/clockapplet.desktop:6
|
||
|
msgid "An analog and digital clock"
|
||
|
msgstr "Đồng hồ thường và đồng hồ điện tử"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/launcher/quicklauncher.desktop:3
|
||
|
msgid "Quick Launcher"
|
||
|
msgstr "Khởi động nhanh"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/launcher/quicklauncher.desktop:5
|
||
|
msgid "Directly access your frequently used applications"
|
||
|
msgstr "Chạy ngay các trình bạn thường xuyên dùng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/lockout/lockout.desktop:3
|
||
|
msgid "Lock/Logout Buttons"
|
||
|
msgstr "Tiểu ứng dụng Khoá/Đăng xuất"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/lockout/lockout.desktop:5
|
||
|
msgid "Adds buttons for locking screen and session logout"
|
||
|
msgstr "Thêm nút khoá màn hình và đăng xuất khỏi phiên làm việc"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/media/mediaapplet.desktop:3
|
||
|
msgid "Storage Media"
|
||
|
msgstr "Ổ chứa Dữ liệu"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/media/mediaapplet.desktop:5
|
||
|
msgid "Directly access your storage media"
|
||
|
msgstr "Truy cập ngay vào các ổ chứa dữ liệu của bạn"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/menu/menuapplet.desktop:4
|
||
|
msgid "Menu"
|
||
|
msgstr "Thực đơn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/menu/menuapplet.desktop:6
|
||
|
msgid "Applet embedding standalone menubars"
|
||
|
msgstr "Tiểu ứng dụng nhúng các thanh thực đơn đứng riêng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/minipager/minipagerapplet.desktop:4
|
||
|
msgid "Desktop Preview & Pager"
|
||
|
msgstr "Xem thử Màn hình nền & Chuyển đổi"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/minipager/minipagerapplet.desktop:6
|
||
|
msgid "Preview, manage and switch to multiple virtual desktops"
|
||
|
msgstr "Xem thử, quản lý và chuyển đổi giữa các màn hình nền ảo"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/naughty/naughtyapplet.desktop:3
|
||
|
msgid "Runaway Process Catcher"
|
||
|
msgstr "Bắt Tiến trình Chạy trốn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/naughty/naughtyapplet.desktop:5
|
||
|
msgid "Detect and end broken processes which consume too much CPU time"
|
||
|
msgstr "Phát hiện và ngừng các tiến trình gây lãng phí bộ vi xử lý"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/run/runapplet.desktop:3
|
||
|
msgid "Run Command"
|
||
|
msgstr "Gõ lệnh"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/run/runapplet.desktop:5
|
||
|
msgid "Launch single commands without a terminal window"
|
||
|
msgstr "Chạy một lệnh đơn mà không cần mở một thiết bị đầu cuối"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/swallow/swallowapplet.desktop:3
|
||
|
msgid "Swallow Applet"
|
||
|
msgstr "Tiểu ứng dụng Chim nhạn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/swallow/swallowapplet.desktop:5
|
||
|
msgid "The swallow panel applet"
|
||
|
msgstr "Tiểu ứng dụng chạy bảng điều khiển chim nhạn"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/systemtray/systemtrayapplet.desktop:3
|
||
|
msgid "System Tray"
|
||
|
msgstr "Khay Hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/systemtray/systemtrayapplet.desktop:5
|
||
|
msgid "The system tray panel applet"
|
||
|
msgstr "Tiểu ứng dụng có bảng điều khiển chứa khay hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/taskbar/taskbarapplet.desktop:3
|
||
|
msgid "Taskbar"
|
||
|
msgstr "Thanh tác vụ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/taskbar/taskbarapplet.desktop:5
|
||
|
msgid "The default task bar for window management"
|
||
|
msgstr "Thanh tác vụ mặc định cho trình quản lý cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: applets/trash/trashapplet.desktop:3
|
||
|
msgid "Trash"
|
||
|
msgstr "Thùng rác"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: applets/trash/trashapplet.desktop:5
|
||
|
msgid "Displays the trashcan and allows files to be dropped onto it"
|
||
|
msgstr "Hiển thị thùng rác và cho phép thả các tập tin vào đó"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: extensions/dockbar/dockbarextension.desktop:2
|
||
|
msgid "Dock Application Bar"
|
||
|
msgstr "Bến đỗ Thanh Chương trình"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: extensions/dockbar/dockbarextension.desktop:4
|
||
|
msgid "Dock application bar extension."
|
||
|
msgstr "Bến đỗ các thanh chương trình mở rộng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: extensions/kasbar/kasbarextension.desktop:2
|
||
|
msgid "KasBar"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: extensions/kasbar/kasbarextension.desktop:4
|
||
|
msgid "An alternative taskbar panel applet."
|
||
|
msgstr "Một tiểu ứng dụng khác cũng có bảng điểu khiển chứa thanh tác vụ."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: extensions/sidebar/sidebarextension.desktop:2
|
||
|
msgid "Universal Sidebar"
|
||
|
msgstr "Thanh bên Chung"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: extensions/sidebar/sidebarextension.desktop:4
|
||
|
msgid "Wrapper around Konqueror's navigation panel"
|
||
|
msgstr "Bao bọc xung quanh bảng duyệt của Konqueror"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: extensions/taskbar/taskbarextension.desktop:2
|
||
|
msgid "External Taskbar"
|
||
|
msgstr "Thanh tác vụ Ngoài"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: extensions/taskbar/taskbarextension.desktop:4
|
||
|
msgid "External taskbar panel extension"
|
||
|
msgstr "Bảng điều khiển mở rộng có thanh tác vụ bên ngoài"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/buttons/bookmarks.desktop:2
|
||
|
msgid "Bookmarks Menu"
|
||
|
msgstr "Thực đơn có Sổ lưu liên kết"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/buttons/bookmarks.desktop:4
|
||
|
msgid "Your Konqueror bookmarks"
|
||
|
msgstr "Các liên kết đã lưu tại Konqueror của bạn"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/buttons/browser.desktop:2
|
||
|
msgid "Quick File Browser"
|
||
|
msgstr "Duyệt nhanh các tập tin"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/buttons/browser.desktop:4
|
||
|
msgid "A menu that lists files in a given folder"
|
||
|
msgstr "Một thực đơn liệt kê các tập tin có trong thư mục"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/buttons/desktop.desktop:2
|
||
|
msgid "Show Desktop"
|
||
|
msgstr "Hiển thị Màn hình nền"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/buttons/desktop.desktop:4
|
||
|
msgid "A button that gives quick access to the desktop when pressed"
|
||
|
msgstr "Một nút cho phép bạn truy cập ngay đến màn hình nền mỗi khi ấn vào"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/buttons/exec.desktop:2
|
||
|
msgid "Non-TDE Application Launcher"
|
||
|
msgstr "Trình khởi động Chương trình không của TDE"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/buttons/exec.desktop:4
|
||
|
msgid "A launcher for programs not in the TDE Menu"
|
||
|
msgstr "Trình khởi động các chương trình không có trong thực đơn của TDE"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/buttons/kmenu.desktop:2
|
||
|
msgid "TDE Menu"
|
||
|
msgstr "Thực đơn TDE"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/buttons/kmenu.desktop:4
|
||
|
msgid "Applications and common actions"
|
||
|
msgstr "Ứng dụng và thao tác thường làm"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/buttons/windowlist.desktop:2
|
||
|
msgid "Window List Menu"
|
||
|
msgstr "Thực đơn Liệt kê Cửa sổ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/buttons/windowlist.desktop:4
|
||
|
msgid "A menu that lists all open windows"
|
||
|
msgstr "Một thực đơn liệt kê tất cả các cửa sổ đang mở"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/core/childpanelextension.desktop:2
|
||
|
msgid "Panel"
|
||
|
msgstr "Bảng điều khiển"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/core/childpanelextension.desktop:4
|
||
|
msgid "Child panel extension."
|
||
|
msgstr "Các bảng điều khiển con mở rộng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: kicker/interfaces/kickoffsearchplugin.desktop:5
|
||
|
msgid "A search plugin for Kickoff"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/kcmkicker.desktop:10
|
||
|
msgid "Configure the Panel"
|
||
|
msgstr "Cấu hình Bảng điều khiển"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: kicker/panel.desktop:10
|
||
|
msgid "Trinity Panel"
|
||
|
msgstr "Bảng điều khiển Trinity"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/find/find.desktop:2
|
||
|
msgid "Find"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/find/find.desktop:4
|
||
|
msgid "Menu for starting a file or web search"
|
||
|
msgstr "Thực đơn giúp tìm tập tin hay tìm trên mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/find/kfind.desktop:11
|
||
|
msgid "Find Files"
|
||
|
msgstr "Tìm Tập tin"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/find/websearch.desktop:8
|
||
|
msgid "Web Search"
|
||
|
msgstr "Tìm kiếm trên mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/kate/katesessionmenu.desktop:2
|
||
|
msgid "Kate Session Menu"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/kate/katesessionmenu.desktop:4
|
||
|
msgid "Allows you to open Kate with a specified session, or create a new one"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/konq-profiles/konquerormenu.desktop:2
|
||
|
msgid "Konqueror Profiles"
|
||
|
msgstr "Thông số Konqueror"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/konq-profiles/konquerormenu.desktop:4
|
||
|
msgid "Menu for accessing the Konqueror profiles"
|
||
|
msgstr "Thực đơn truy cập đến các thông số của Konqueror"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/konsole/konsolemenu.desktop:2
|
||
|
msgid "Terminal Sessions"
|
||
|
msgstr "Phiên chạy đầu cuối"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/konsole/konsolemenu.desktop:4
|
||
|
msgid "Menu for starting a terminal emulator with a session or bookmark"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Thực đơn chạy một trình đầu cuối với một phiên chạy hay một địa chỉ lưu "
|
||
|
"trong sổ"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/prefmenu/prefmenu.desktop:2
|
||
|
msgid "Trinity Control Center"
|
||
|
msgstr "Trung tâm Điều khiển"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/prefmenu/prefmenu.desktop:4
|
||
|
msgid "Trinity Control Center modules menu"
|
||
|
msgstr "Trung tâm điều khiển mô đun thực đơn"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/recentdocs/recentdocs.desktop:2
|
||
|
msgid "Recent Documents"
|
||
|
msgstr "Tài liệu Gần đây"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/recentdocs/recentdocs.desktop:4
|
||
|
msgid "Menu of documents you have used recently"
|
||
|
msgstr "Thực đơn chứa các tài liệu bạn mới truy cập gần đây"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/remote/remotemenu.desktop:2
|
||
|
msgid "Network Folders"
|
||
|
msgstr "Thư mục Mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/remote/remotemenu.desktop:4
|
||
|
msgid "Menu of network folders"
|
||
|
msgstr "Thực đơn chứa thư mục mạng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/system/systemmenu.desktop:2
|
||
|
msgid "System Menu"
|
||
|
msgstr "Thực đơn Hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/system/systemmenu.desktop:4
|
||
|
msgid "Menu of important system places"
|
||
|
msgstr "Thực đơn chứa các liên kết hệ thống quan trọng"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/tdeprint/printmenu.desktop:2
|
||
|
msgid "Print System"
|
||
|
msgstr "Hệ thống In ấn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/tdeprint/printmenu.desktop:4
|
||
|
msgid "Menu for the print system"
|
||
|
msgstr "Thực đơn cho hệ thống in ấn"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: menuext/tom/tom.desktop:2
|
||
|
msgid "TOM"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: menuext/tom/tom.desktop:4
|
||
|
msgid "A task oriented menu system"
|
||
|
msgstr "Hệ thực đơn hướng tác vụ"
|