You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
193 lines
4.0 KiB
193 lines
4.0 KiB
5 years ago
|
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
|
# This file is put in the public domain.
|
||
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
||
|
#
|
||
|
#, fuzzy
|
||
|
msgid ""
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
||
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
|
"POT-Creation-Date: 2020-06-03 20:06+0200\n"
|
||
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
||
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
||
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
||
|
"Language: vi\n"
|
||
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:3
|
||
|
msgid "System Notifications"
|
||
|
msgstr "Thông báo hệ thống"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:6
|
||
|
msgid "Trash: emptied"
|
||
|
msgstr "Rác: đã đổ"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:7
|
||
|
msgid "The trash has been emptied"
|
||
|
msgstr "Rác đã được đổ."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:11
|
||
|
msgid "Textcompletion: rotation"
|
||
|
msgstr "Nhập xong từ: xoay"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:12
|
||
|
msgid "The end of the list of matches has been reached"
|
||
|
msgstr "Mới tới kết thúc của danh sách từ khớp."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:16
|
||
|
msgid "Textcompletion: no match"
|
||
|
msgstr "Nhập xong từ: không khớp"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:17
|
||
|
msgid "No matching completion was found"
|
||
|
msgstr "Không tìm thấy."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:21
|
||
|
msgid "Textcompletion: partial match"
|
||
|
msgstr "Nhập xong từ: khớp bộ phạn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:22
|
||
|
msgid "There is more than one possible match"
|
||
|
msgstr "Khớp nhiều từ."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:26
|
||
|
msgid "Cannot Open File"
|
||
|
msgstr "Không thể mở tập tin"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:27
|
||
|
msgid "The selected file cannot be opened for reading or writing"
|
||
|
msgstr "Tập tin được chọn không có khả năng mở để đọc hay ghi."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:31
|
||
|
msgid "Fatal Error"
|
||
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:32
|
||
|
msgid "There was a serious error causing the program to exit"
|
||
|
msgstr "Gặp lỗi nghiêm trong mà gây ra chương trình thoát."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:37
|
||
|
msgid "Notification"
|
||
|
msgstr "Thông báo"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:38
|
||
|
msgid "Something special happened in the program"
|
||
|
msgstr "Có gì đặc biệt đã xảy ra trong chương trình."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:44
|
||
|
msgid "Warning"
|
||
|
msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:45
|
||
|
msgid "There was an error in the program which may cause problems"
|
||
|
msgstr "Gặp lỗi trong chương trình, mà có thể gây ra vấn đề."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:50
|
||
|
msgid "Catastrophe"
|
||
|
msgstr "Lỗi rất nghiêm trọng"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:51
|
||
|
msgid "A very serious error occurred, at least causing the program to exit"
|
||
|
msgstr "Gặp lỗi rất nghiêm trọng mà ít nhất đã gây ra chương trình thoát."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:55
|
||
|
msgid "Login"
|
||
|
msgstr "Đăng nhập"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:56
|
||
|
msgid "TDE is starting up"
|
||
|
msgstr "TDE đang khởi chạy."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:61
|
||
|
msgid "Logout"
|
||
|
msgstr "Đăng xuất"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:62
|
||
|
msgid "TDE is exiting"
|
||
|
msgstr "TDE đang thoát."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:67
|
||
|
msgid "Logout canceled"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:68
|
||
|
msgid "TDE logout was canceled"
|
||
|
msgstr ""
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:73
|
||
|
msgid "Print error"
|
||
|
msgstr "Lỗi in"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:74
|
||
|
msgid "A print error has occurred"
|
||
|
msgstr "Gặp lỗi in"
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:79
|
||
|
msgid "Information message"
|
||
|
msgstr "Thông điệp thông tin"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:80
|
||
|
msgid "An information message is being shown"
|
||
|
msgstr "Một thông điệp thông in đang được hiển thị."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:86
|
||
|
msgid "Warning message"
|
||
|
msgstr "Thông điệp cảnh báo"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:87
|
||
|
msgid "A warning message is being shown"
|
||
|
msgstr "Một thông điệp cảnh báo đang được hiển thị."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:94
|
||
|
msgid "Critical message"
|
||
|
msgstr "Thông điệp tới hạn"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:95
|
||
|
msgid "A critical message is being shown"
|
||
|
msgstr "Một thông điệp về trường hợp tới hạn đang được hiển thị."
|
||
|
|
||
|
#. Name
|
||
|
#: eventsrc:102
|
||
|
msgid "Question"
|
||
|
msgstr "Câu hỏi"
|
||
|
|
||
|
#. Comment
|
||
|
#: eventsrc:103
|
||
|
msgid "A question is being asked"
|
||
|
msgstr "Một câu đang được hỏi."
|