You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
123 lines
2.9 KiB
123 lines
2.9 KiB
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-06-03 21:00+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: application.desktop:4
|
|
msgid "Application"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kcomprfilter.desktop:4
|
|
msgid "TDE Compression Filter"
|
|
msgstr "Bộ lọc nén TDE"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kdatatool.desktop:4
|
|
msgid "TDE Data Tool"
|
|
msgstr "Công cụ dữ liệu TDE."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kpasswdserver.desktop:3
|
|
msgid "KDED Password Module"
|
|
msgstr "Mô-đun mật khẩu KDED"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kpasswdserver.desktop:4
|
|
msgid "Password caching support"
|
|
msgstr "Cách hỗ trợ khả năng lưu tạm mật khẩu."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kscan.desktop:4
|
|
msgid "KScan"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: kurifilterplugin.desktop:4
|
|
msgid "Enhanced Browsing Plugin"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít duyệt tăng cường"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: misc/kpac/proxyscout.desktop:3
|
|
msgid "Proxy Scout"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: misc/kpac/proxyscout.desktop:4
|
|
msgid "Automatic proxy configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình ủy nhiệm tự động."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: misc/kssld/kssld.desktop:9
|
|
msgid "KSSL Daemon Module"
|
|
msgstr "Mô-đun trình nền KSSL"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: misc/kssld/kssld.desktop:10
|
|
msgid "KSSL daemon module for KDED"
|
|
msgstr "Mô-đun trình nền KSSL cho KDED."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: misc/tdeio_uiserver.desktop:4
|
|
msgid "tdeio_uiserver"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: misc/tdeio_uiserver.desktop:5
|
|
msgid "TDE's Progress Info UI server"
|
|
msgstr "Trình phục vụ giao diện người dùng cho thông tin tiến hành của TDE."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.desktop:9
|
|
msgid "TDEWallet Daemon Module"
|
|
msgstr "Mô-đun trình nền TDEWallet"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: misc/tdewalletd/tdewalletd.desktop:10
|
|
msgid "TDEWallet daemon module for KDED"
|
|
msgstr "Mô-đun trình nền TDEWallet cho KDED."
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: renamedlgplugin.desktop:4
|
|
msgid "Plugin for the Rename Dialog"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít cho hộp thoại thay đổi tên."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: tdecmodule.desktop:4
|
|
msgid "TDE Control Module"
|
|
msgstr "Mô-đun điều khiển TDE"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tdefile/kpropsdlgplugin.desktop:4
|
|
msgid "Plugin for the Properties Dialog"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít cho hộp thoại đặc tả."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: tdefileplugin.desktop:4
|
|
msgid "KFile Meta Data Plugin"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít siêu dữ liệu KFile"
|
|
|
|
#. Description
|
|
#: data.protocol:8
|
|
msgid "A tdeioslave for data URIs (rfc2397)"
|
|
msgstr "Một tdeioslave cho các địa điểm URI kiểu dữ liệu (rfc2397)."
|
|
|
|
#. Description
|
|
#: misc/mms.protocol:11
|
|
msgid "Microsoft Media Server Protocol"
|
|
msgstr "Giao thức trình phục vụ phương tiện Microsoft™."
|