You can not select more than 25 topics
Topics must start with a letter or number, can include dashes ('-') and can be up to 35 characters long.
90 lines
3.0 KiB
90 lines
3.0 KiB
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
|
# This file is put in the public domain.
|
|
# FIRST AUTHOR <EMAIL@ADDRESS>, YEAR.
|
|
#
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-06-02 14:10+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: YEAR-MO-DA HO:MI+ZONE\n"
|
|
"Last-Translator: FULL NAME <EMAIL@ADDRESS>\n"
|
|
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: kspeech/dcoptexttospeech.desktop:5
|
|
msgid "Text-to-Speech Service with a DCOP interface"
|
|
msgstr "Dịch vụ Văn bản sang Tiếng nói có giao diện DCOP"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tdeimproxy/interface/dcopinstantmessenger.desktop:5
|
|
msgid "Instant Messenger with a DCOP interface"
|
|
msgstr "Bộ tin nhắn tức khắc có giao diện DCOP"
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: tdeimproxy/interface/kcm_instantmessenger.desktop:9
|
|
msgid "Instant Messenger"
|
|
msgstr "Bộ tin nhắn tức khắc"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tdeimproxy/interface/kcm_instantmessenger.desktop:11
|
|
msgid ""
|
|
"The instant messenger allows two-way chat between individuals and groups."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ tin nhắn tức khắc cho phép trò chuyện hai chiều giữa người riêng và nhóm."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: tdescript/sample/shellscript.desktop:7
|
|
msgid "Bash Shell Script Runner"
|
|
msgstr "Bộ chạy tập lệnh hệ vỏ Bash"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tdescript/sample/shellscript.desktop:8
|
|
msgid "Runs bash shell scripts from inside the application."
|
|
msgstr "Chạy tập lệnh hệ vỏ bash bên trong ứng dụng."
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tdescript/scriptinterface.desktop:5
|
|
msgid "This is a generic test script engine for testing the script interface."
|
|
msgstr "Đây là cơ chế tập lệnh thử ra giống loài để thử ra giao diện tập lệnh."
|
|
|
|
#. Name
|
|
#: tdetexteditor/kcm_tdetexteditor.desktop:9
|
|
msgid "Embedded Text Editor"
|
|
msgstr "Bộ Soạn thảo Văn bản nhúng"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tdetexteditor/kcm_tdetexteditor.desktop:10
|
|
msgid ""
|
|
"The text editor service provides applications with a text viewer and editor. "
|
|
"TDE applications that provide text editing facilities should use this "
|
|
"service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch vụ soạn thảo văn bản cung cấp cho ứng dụng một bộ xem và soạn thảo văn "
|
|
"bản. Các ứng dụng TDE mà cung cấp khả năng soạn thảo văn bản nên dùng dịch "
|
|
"vụ này."
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tdetexteditor/tdetexteditor.desktop:6
|
|
msgid "Embeddable Text Editor Component (with Doc/View Separation)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần Soạn thảo Văn bản có nhúng được (có khả năng phân cách tài liệu/"
|
|
"khung xem)"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tdetexteditor/tdetexteditoreditor.desktop:6
|
|
msgid "Embeddable Text Editor Component (without Doc/View Separation)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần Soạn thảo Văn bản có nhúng được (không có khả năng phân cách tài "
|
|
"liệu/khung xem)"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: tdetexteditor/tdetexteditorplugin.desktop:6
|
|
msgid "KTextEditor Plugin"
|
|
msgstr "Bộ cầm phít Soạn thảo Văn bản"
|